
Tielemans trong màu áo Bỉ năm 2019 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Youri Marion A. Tielemans | ||
Ngày sinh | 7 tháng 5, 1997 (27 tuổi) | ||
Nơi sinh | Sint-Pieters-Leeuw, Bỉ | ||
Chiều cao | 1,76 m | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Aston Villa | ||
Số áo | 8 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2002–2013 | Anderlecht | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2013–2017 | Anderlecht | 139 | (26) |
2017–2019 | Monaco | 47 | (5) |
2019 | → Leicester City (mượn) | 13 | (3) |
2019–2023 | Leicester City | 138 | (18) |
2023– | Aston Villa | 32 | (2) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2012–2013 | U-15 Bỉ | 4 | (2) |
2012–2013 | U-16 Bỉ | 10 | (8) |
2013–2016 | U-21 Bỉ | 14 | (6) |
2016– | Bỉ | 70 | (8) |
Thành tích huy chương | |||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 23:38, 13 tháng 5 năm 2024 (UTC) ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 22:50, 1 tháng 7 năm 2024 (UTC) |
Youri Marion A. Tielemans là cầu thủ bóng đá người Bỉ, hiện thi đấu ở vị trí tiền vệ cho CLB Aston Villa tại Premier League và đội tuyển quốc gia Bỉ.
Con đường sự nghiệp câu lạc bộ
Anderlecht
Tielemans xuất thân từ lò đào tạo trẻ của Anderlecht và ký hợp đồng chuyên nghiệp đầu tiên với CLB khi mới 16 tuổi.
Ngày 21/7/2013, anh lần đầu có tên trong đội hình chính nhưng không thi đấu trong trận thắng 1-0 trước Genk tại Siêu cúp Bỉ 2013. Ngày 28/7/2013, anh ra mắt đội một Anderlecht trong trận thua 2-3 trước Lokeren tại Giải vô địch quốc gia Bỉ, thay thế Sacha Kljestan bị chấn thương. Anh trở thành cầu thủ trẻ thứ tư ra mắt trong lịch sử giải đấu.
Ngày 2/10/2013, anh trở thành cầu thủ Bỉ trẻ nhất chơi tại UEFA Champions League khi đá chính gặp Olympiakos lúc 16 tuổi 148 ngày. Anh chơi 29 trận, 21 trận đá chính, và nổi bật trong trận thắng 3-0 trước Club Brugge ngày 6/4/2014. Anh ghi bàn mở tỷ số và kiến tạo giúp Anderlecht vô địch Giải bóng đá vô địch quốc gia Bỉ 2013-14. Tielemans giành giải Cầu thủ trẻ xuất sắc nhất Bỉ trong hai mùa giải đầu tiên.
Tielemans ghi 13 bàn trong 37 trận giúp Anderlecht vô địch Giải bóng đá vô địch quốc gia Bỉ 2016-17. Anh giành Giải thưởng giày Ebony 2017 cho cầu thủ gốc Phi xuất sắc nhất và được vinh danh là Cầu thủ xuất sắc nhất Bỉ 2016-17. Anh ghi 5 bàn trong 15 trận tại UEFA Europa League 2016-17, đưa CLB vào tứ kết và được chọn vào Đội hình của mùa giải.
AS Monaco
Ngày 24/5/2017, Tielemans gia nhập AS Monaco, nhà vô địch Ligue 1 2016-17, với hợp đồng 5 năm trị giá 25 triệu euro. Ngày 29/7, anh kiến tạo bàn mở tỷ số cho Djibril Sidibé trong trận ra mắt Monaco tại Trophée des Champions, thua Paris Saint-Germain 1-2. Ngày 4/8, anh ra mắt Ligue 1 trong chiến thắng 3-2 trước Toulouse, vào thay Radamel Falcao phút 87. Ngày 13/9, anh ghi bàn đầu tiên cho Monaco tại UEFA Champions League, hòa 1-1 với RB Leipzig. Ngày 16/9, anh chơi trọn trận thắng 3-0 trước Strasbourg sau 4 trận đầu tiên vào sân từ ghế dự bị.
France Football liệt kê Tielemans vào danh sách những thất bại lớn nhất nửa đầu mùa giải và cả mùa giải nói chung. Anh ghi bàn thắng đầu tiên tại Ligue 1 vào ngày 2/9/2018 trong trận thua 2-3 trước Marseille.
Leicester City
Ngày 31/1/2019, Tielemans gia nhập Leicester City theo dạng cho mượn đến cuối mùa giải, còn Adrien Silva chuyển đến AS Monaco theo dạng hoán đổi. Ngày 9/3, Tielemans ghi bàn đầu tiên cho Leicester trong chiến thắng 3-1 trước Fulham.
Ngày 8/7/2019, Tielemans chính thức gia nhập Leicester City với hợp đồng 4 năm trị giá 40 triệu bảng. Anh ghi bàn trong trận thắng 3-1 trước Bournemouth ngày 31/8, nhưng gây tranh cãi với pha phạm lỗi Callum Wilson, không bị phạt dù đã xem lại video. Quyết định này là sai lầm và Tielemans lẽ ra phải bị đuổi khỏi sân.
Ngày 15/5/2021, Tielemans ghi bàn duy nhất trong trận chung kết Cúp FA 2021 với cú sút xa từ 27m vào lưới Chelsea, giúp Leicester giành chức vô địch Cúp FA đầu tiên. Anh được bầu là cầu thủ xuất sắc nhất trận.
Aston Villa
Ngày 10/6/2023, Tielemans gia nhập Aston Villa theo dạng tự do sau khi hết hạn hợp đồng với Leicester City vào ngày 1/7. Anh ra mắt ngày 12/8 trong trận mở màn mùa giải, thua 1-5 trước Newcastle United khi vào thay Leon Bailey bị chấn thương trong hiệp một.
Ngày 26/10/2023, Tielemans ghi bàn đầu tiên cho Aston Villa trong chiến thắng 4-1 trước AZ Alkmaar tại UEFA Europa Conference League.
Sự nghiệp quốc tế
Tháng 6/2015, Tielemans được triệu tập vào đội tuyển Bỉ dự vòng loại UEFA Euro 2016 gặp Wales. Anh ra mắt đội tuyển quốc gia ngày 9/11/2016 trong trận hòa 1-1 với Hà Lan khi vào thay Steven Defour ở phút 82.
Tielemans được huấn luyện viên Roberto Martínez chọn vào đội hình 23 người dự FIFA World Cup 2018 tại Nga. Anh thi đấu bốn trận, bao gồm trận thắng 2-0 trước Anh ở trận tranh hạng ba.
Tielemans ghi bàn đầu tiên cho tuyển Bỉ vào ngày 21/3/2019 trong trận gặp Nga tại vòng loại UEFA Euro 2020. Anh được triệu tập dự UEFA Euro 2020 và FIFA World Cup 2022 ở Qatar. Tại World Cup, anh được thay ra ở hiệp một cho Amadou Onana trong trận thắng khó khăn 1-0 trước Canada. Anh là dự bị trong hai trận vòng bảng khác, nơi Onana và Leander Dendoncker đá chính cùng Axel Witsel.
Phong cách chơi bóng
Tielemans khởi đầu ở vị trí tiền vệ thủ nhưng sau đó được huấn luyện viên Besnik Hasi của Anderlecht chuyển sang vai trò tấn công nhiều hơn, nơi anh ghi bàn từ xa và được so sánh với Frank Lampard và Axel Witsel. Một hồ sơ năm 2015 của Sky Sports ghi nhận tính linh hoạt của anh ở vị trí tiền vệ phòng ngự hoặc tấn công, với kết luận rằng tốc độ, khả năng chuyền bóng và sút của anh phù hợp hơn ở vai trò tiền vệ tấn công. Paul Van Himst, cựu cầu thủ Anderlecht và tuyển thủ Bỉ, cũng nhận xét rằng Tielemans có kỹ năng chuyền bóng cự ly dài tốt.
Đời tư
Tielemans sinh ra tại Sint-Pieters-Leeuw, Vlaams-Brabant, Bỉ, với cha là người Vlaanderen và mẹ đến từ Cộng hòa Dân chủ Congo. Anh học đến năm 18 tuổi, khi kết hợp học tập với sự nghiệp bóng đá chuyên nghiệp. Đến năm 2020, anh sống tại làng Quorn ở Leicestershire cùng vợ Mendy và ba con gái.
Thống kê sự nghiệp
Câu lạc bộ
- Tính đến ngày 13 tháng 5 năm 2024
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp quốc gia | Cúp Liên đoàn | Châu lục | Khác | Tổng cộng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Anderlecht | 2013–14 | Belgian Pro League | 29 | 1 | 2 | 1 | — | 4 | 0 | 0 | 0 | 35 | 2 | |
2014–15 | Belgian Pro League | 39 | 6 | 4 | 2 | — | 8 | 0 | 1 | 0 | 52 | 8 | ||
2015–16 | Belgian Pro League | 34 | 6 | 2 | 1 | — | 9 | 0 | — | 45 | 7 | |||
2016–17 | Belgian Pro League | 37 | 13 | 1 | 0 | — | 15 | 5 | — | 53 | 18 | |||
Tổng cộng | 139 | 26 | 9 | 4 | 0 | 0 | 36 | 5 | 1 | 0 | 185 | 35 | ||
Monaco | 2017–18 | Ligue 1 | 27 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 4 | 0 | 35 | 1 | ||
2018–19 | Ligue 1 | 20 | 5 | 1 | 0 | 2 | 0 | 6 | 0 | 1 | 0 | 30 | 5 | |
Tổng cộng | 47 | 5 | 3 | 0 | 3 | 0 | 10 | 1 | 2 | 0 | 65 | 6 | ||
Leicester City (mượn) | 2018–19 | Premier League | 13 | 3 | 0 | 0 | — | — | — | 13 | 3 | |||
Leicester City | 2019–20 | Premier League | 37 | 3 | 2 | 0 | 5 | 2 | — | — | 44 | 5 | ||
2020–21 | Premier League | 38 | 6 | 6 | 3 | 0 | 0 | 7 | 0 | — | 51 | 9 | ||
2021–22 | Premier League | 32 | 6 | 2 | 1 | 2 | 0 | 13 | 0 | 1 | 0 | 50 | 7 | |
2022–23 | Premier League | 31 | 3 | 2 | 0 | 4 | 1 | — | — | 37 | 4 | |||
Tổng cộng | 151 | 21 | 12 | 4 | 11 | 3 | 20 | 0 | 1 | 0 | 195 | 28 | ||
Aston Villa | 2023–24 | Premier League | 32 | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 11 | 1 | — | 46 | 3 | |
Tổng cộng sự nghiệp | 369 | 54 | 26 | 8 | 15 | 3 | 77 | 7 | 4 | 0 | 491 | 72 |
Quốc tế
- Tính đến ngày 1 tháng 7 năm 2024
Đội tuyển quốc gia | Năm | Trận | Bàn |
---|---|---|---|
Bỉ | 2016 | 2 | 0 |
2017 | 6 | 0 | |
2018 | 11 | 0 | |
2019 | 9 | 2 | |
2020 | 6 | 2 | |
2021 | 13 | 0 | |
2022 | 10 | 1 | |
2023 | 7 | 0 | |
2024 | 5 | 3 | |
Tổng cộng | 70 | 8 |
- Tính đến ngày 22 tháng 6 năm 2024. Tỷ số và kết quả liệt kê bàn thắng của Bỉ được ghi trước, cột tỷ số cho biết tỷ số sau mỗi bàn thắng của Tielemans.
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 21 tháng 3 năm 2019 | Sân vận động Nhà vua Baudouin, Bruxelles, Bỉ | Nga | 1–0 | 3–1 | Vòng loại UEFA Euro 2020 |
2 | 10 tháng 10 năm 2019 | Sân vận động Nhà vua Baudouin, Bruxelles, Bỉ | San Marino | 6–0 | 9–0 | |
3 | 15 tháng 11 năm 2020 | Den Dreef, Leuven, Bỉ | Anh | 1–0 | 2–0 | UEFA Nations League 2020–21 (hạng đấu A) |
4 | 18 tháng 11 năm 2020 | Den Dreef, Leuven, Bỉ | Đan Mạch | 1–0 | 4–2 | |
5 | 11 tháng 6 năm 2022 | Sân vận động Cardiff City, Cardiff, Wales | Wales | 1–0 | 1–1 | UEFA Nations League 2022–23 (hạng đấu A) |
6 | 26 tháng 3 năm 2024 | Sân vận động Wembley, Luân Đôn, Anh | Anh | 1–0 | 2–2 | Giao hữu |
7 | 2–1 | |||||
8 | 22 tháng 6 năm 2024 | Sân vận động RheinEnergie, Köln, Đức | România | 1–0 | 2–0 | UEFA Euro 2024 |
Liên kết ngoài
- Youri Tielemans trên trang web Aston Villa F.C.
Youri Tielemans – Thành tích thi đấu tại UEFA
Aston Villa F.C. – đội hình hiện tại |
---|
Đội hình Bỉ |
---|