Gần đây mình trò chuyện với mấy em mới nhận đề tài nghiên cứu. Điểm chung là ai cũng hoang mang không biết bắt đầu từ đâu.
- Thầy hướng dẫn có giao đề tài nhưng em không biết phải bắt đầu như thế nào.
- Em đã thử đọc một số bài báo khoa học nhưng không hiểu gì cả.
- Trong các buổi họp lab, em nghe mọi người báo cáo mà không hiểu họ đang nói gì.
- Thầy bảo cần có số liệu để báo cáo nhưng em vẫn chưa biết làm thế nào.
Những câu chuyện này thường mình nghe từ các em mới vào. Điều này khiến mình nhớ lại lúc mình mới vào lab, gặp phải những vấn đề tương tự. Thời điểm đó, lab mình lâu lắm rồi mới có sinh viên quốc tế, nên thầy hướng dẫn cũng hơi lúng túng. Không có ai để hỏi, mình phải tự mò mẫm giải quyết. Sau 2 năm nghiên cứu, mình vẫn đang trên con đường ấy nhưng đã rút ra được vài kinh nghiệm cho bản thân. Vì mình học khoa học máy tính, nên có thể những điều này không áp dụng cho ngành khác.
1. Học thật tốt ngoại ngữ
Nếu bạn đang học thạc sĩ hay tiến sĩ ở nước ngoài, ngoài kiến thức chuyên ngành thì ngoại ngữ cũng là rào cản lớn. Ở những nước không nói tiếng Anh nhiều như mình thì càng phải dành thời gian học ngôn ngữ bản địa. Trong lab mình, không phải ai cũng giỏi tiếng Anh (cả mình cũng vậy). Vì thế, việc học ngoại ngữ là bước đầu tiên để mình hiểu và giao tiếp với mọi người.
2. Nắm vững kiến thức cơ bản
Nguồn: Freepik
Trước khi vào lab, mình đã học các môn liên quan đến nghiên cứu của lab. Mặc dù thành tích tốt, nhưng khi nghe mọi người thảo luận, mình không hiểu họ nói gì. Khi đọc các bài báo khoa học, dù đã học qua các khái niệm nhưng mình không kết nối được chúng. Mình nhận ra trước đây chỉ học để thi, bỏ qua những kiến thức khác. Điều này tạo ra lỗ hổng. Để làm tốt nghiên cứu, mình cần nền tảng kiến thức rộng và sâu.
Để khắc phục vấn đề này, mình đã ôn lại những kiến thức cơ bản và cố gắng hiểu sâu ý nghĩa của chúng. Sau khi cảm thấy đã hiểu, mình kiểm tra bằng cách đọc các bài báo khoa học liên quan để xem mình đã nắm vững hay chưa. Khi tham dự họp lab hay đọc báo, mình ghi lại những thuật ngữ không biết để tìm hiểu sau. Vì kiến thức khoa học rất nhiều và phức tạp, không ai có thể biết hết, nên mình vẫn tiếp tục học hỏi từng ngày.
3. Nắm vững quy trình và các bước khi thực nghiệm
Nguồn: Freepik
Trong nghiên cứu khoa học, ít nhất là trong ngành mình, không chỉ dừng lại ở việc đọc hiểu bài báo, mà còn phải đưa ra giả thuyết hay phương pháp mới. Để kiểm chứng giả thuyết, thực nghiệm là điều bắt buộc. Mỗi lĩnh vực có quy trình riêng để đảm bảo độ chính xác và tin cậy của kết quả. Cách đơn giản nhất để nắm quy trình là hỏi thầy hướng dẫn hay người có kinh nghiệm trong lab. Tuy nhiên, biết quy trình rồi không có nghĩa là làm được ngay, mình phải tích lũy kinh nghiệm qua thực hành nhiều lần.
Khi mới vào lab, mình học cách làm thực nghiệm bằng cách xem những bài báo đã xuất bản của lab, gần với đề tài của mình. Mình cố gắng tái tạo các thí nghiệm trong bài báo, mục tiêu là đạt kết quả gần giống nhất. Bằng cách này, mình học được cách sử dụng công cụ cần thiết, rèn luyện kỹ năng hiểu và thực hiện các phương pháp trong bài báo. Quá trình này là lặp đi lặp lại giữa sai và sửa, nên cần phải thực hành nhiều.
4. Học cách đọc bài báo khoa học
Nguồn: Freepik
Đọc báo khoa học là việc không thể thiếu trong nghiên cứu. Tuy nhiên, với người mới bắt đầu, việc này có thể rất khó khăn. Như đã nói ở phần học kiến thức cơ bản, khó khăn lớn nhất là các bài báo đề cập quá nhiều thứ mình chưa biết hay chưa hiểu rõ. Do đó, việc học và nắm vững kiến thức là điều duy nhất giúp mình hiểu được nội dung các bài báo.
Khi đã hiểu được một bài báo, chúng ta lại muốn đọc nhanh hơn. Theo kinh nghiệm cá nhân, để đọc nhanh, mình cần nắm vững cấu trúc của một bài báo. Ví dụ, phần Abstract (Tóm tắt) nói về gì, phần Introduction (Giới thiệu) mô tả gì, nội dung của Related works (các nghiên cứu liên quan) hay Experiments (thí nghiệm) là gì. Các bài báo thường có cấu trúc giống nhau, nên để đọc nhanh, mình nghĩ cần nắm vững cấu trúc và đọc nhiều.
5. Học cách trình bày
Sau khi vùi đầu vào việc đọc báo và làm thí nghiệm, chúng ta sẽ có kết quả nghiên cứu. Công việc tiếp theo là trình bày kết quả đó. Trong nghiên cứu khoa học, có nhiều cách để trình bày như viết báo cáo, tham dự hội thảo, thuyết trình bằng poster hoặc slide. Mình không giỏi việc này, nhưng ít nhất cũng đỡ hơn khi mới bắt đầu. Cách của mình là làm, xin nhận xét từ thầy và bạn trong lab. Khi thấy bài thuyết trình hay báo cáo nào tốt, mình khiêm tốn nhờ họ chỉ và xin kinh nghiệm. Thời gian đầu, mấy bản nháp của mình bị gạch nhiều, cũng buồn, nhưng mình cố gắng để số lượng gạch giảm dần. Sau 2 năm, số lượng gạch ít đi nhưng mỗi lần nộp báo cáo hay đi hội thảo vẫn phải sửa nhiều.
6. Học cách quản lý thời gian
'Trên đường đến thành công, không có dấu chân của kẻ lười biếng.' Mình luôn tin tưởng điều này và từng dành hầu hết thời gian trong ngày cho việc nghiên cứu. Nhưng trớ trêu thay, những lúc ấy mình lại không đạt được kết quả như mong đợi. Mỗi lần như vậy, mình lại cảm thấy chưa đủ cố gắng và tiếp tục dành thêm thời gian. Tuy nhiên, kết quả vẫn không thay đổi. Khi nhận ra nếu tiếp tục như vậy sẽ kiệt sức, mình quyết định nghỉ ngơi và làm ít lại. Thật bất ngờ, lúc đó mình lại đạt được kết quả mong muốn. Sau đó, mình lại muốn làm nhiều hơn và rồi lại rơi vào trạng thái ban đầu.
Sau nhiều lần lặp lại, mình nhận ra rằng cân bằng giữa làm việc và nghỉ ngơi là rất quan trọng. Khi dành quá nhiều thời gian cho công việc mà không đạt kết quả, mình cảm thấy rất khó chịu. Sau này, mình hiểu rằng khi đầu óc không thoải mái và bị áp lực, không thể làm việc hiệu quả. Vì thế, bây giờ mỗi ngày mình chỉ dành tối đa 8 tiếng cho nghiên cứu, đặt ra các mục tiêu trong 8 tiếng và tập trung vào đó. Sau 8 tiếng, mình không nghĩ về công việc nữa. Nhịp điệu này giúp mình giữ gìn sức khỏe và tinh thần, duy trì hiệu quả công việc.
Kết luận
Trên đây là một số kinh nghiệm mình đúc kết trong quá trình học Thạc sĩ. Vì là từ kinh nghiệm cá nhân, nên có thể không phù hợp với nhiều người. Nhưng mình hy vọng những chia sẻ này sẽ ít nhiều giúp ích cho những bạn sắp bước vào con đường nghiên cứu hay học cao học.