Yuan vs. Renminbi: Một Tổng quan
Tiền của Trung Quốc có hai tên gọi: đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) và RMB, có nghĩa là 'Tiền của Nhân dân.' Sự phân biệt giữa CNY và RMB rất tinh tế. Trong khi RMB là đồng tiền chính thức của Trung Quốc, yuan là đơn vị chính của đồng tiền đó.
Tiền của Trung Quốc là một chủ đề quan trọng, xác định nền kinh tế của một trong những siêu cường kinh tế lớn nhất thế giới. Đồng thời, nó cũng là trung tâm của một trong những vấn đề gây tranh cãi nhất liên quan đến Trung Quốc: chính sách thương mại hóa được cho là giả mạo giá trị tiền tệ so với đô la Mỹ, nhằm mang lại lợi thế giá cả bất công cho xuất khẩu của họ.
Những điểm chính cần lưu ý
- Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) và RMB là các thuật ngữ liên quan chặt chẽ đến tiền tệ của Trung Quốc.
- RMB là tên chính thức của đồng tiền của Trung Quốc; đơn vị chính của nó được gọi là đồng nhân dân tệ Trung Quốc.
- CNY là viết tắt chính thức ISO 4217 của đồng tiền của Trung Quốc.
- Từ yuan cũng được sử dụng trong tên của các đồng tiền khác như Đô la Đài Loan mới, Đô la Hồng Kông, Đô la Singapore hoặc Pataca Macao.
Yuan (CNY)
Trong tiếng Quan Thoại, chữ yuan được sử dụng để chỉ những thứ hình tròn hoặc hình tròn. Từ này cũng được sử dụng để chỉ các đồng đô la bạc Tây Ban Nha được giới thiệu bởi các thương nhân châu Âu vào thế kỷ 17 và 18.
Vào năm 1889, Trung Quốc bắt đầu đúc ra các đồng xu bạc yuan của riêng mình. Cả triều đại Thanh lẫn chính phủ Cộng hòa đầu tiên lưu thông các đồng xu bạc yuan và các tờ tiền bạc. Ngày nay, chữ yuan theo truyền thống cũng được sử dụng trong các đồng tiền của một số vùng nói tiếng Trung như Đô la Đài Loan mới, Đô la Hồng Kông, Đô la Singapore và Pataca Macao.
Để phân biệt giữa đồng tiền trên lãnh thổ với những sử dụng khác của từ này, đồng tiền nhân dân tệ hiện đại sử dụng viết tắt CNY. Ví dụ, các nhà môi giới ngoại hối sẽ đưa ra giá với ticker là CNY.
Mệnh giá lớn nhất là 100 nhân dân tệ, tiếp theo là 50 nhân dân tệ, 20 nhân dân tệ, 10 nhân dân tệ, 5 nhân dân tệ và 1 nhân dân tệ. Một nhân dân tệ có thể được chia thành jiǎo và fēn. Có 10 jiǎo trong một nhân dân tệ (tương tự như 10 xu trong một đô la) và 10 fēn trong một jiǎo.
Từ 'nhân dân tệ' thường được sử dụng trong bản dịch tiếng Quan Thoại của các loại tiền tệ nước ngoài. Ví dụ, đô la Mỹ được dịch là mỹ nhân dân tệ.
Nhân dân tệ (RMB)
Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc (PBOC) được thành lập trong thời kỳ Nội chiến Trung Quốc, và phát hành các tờ RMB đầu tiên vào tháng 12 năm 1948, khoảng một năm trước khi Đảng Cộng sản Trung Quốc đánh bại chính phủ Quốc dân Đảng.
Đồng tiền cho phép chính quyền mới thống nhất nền kinh tế Trung Quốc, mà vào thời điểm đó đã chia thành nhiều đồng tiền khu vực khác nhau. Đồng thời, nó phân biệt chính quyền mới so với chính phủ trước đó, các chính sách của họ đã dẫn đến mức lạm phát vô cùng cao. Năm 1955, RMB đã được tái định giá với tỷ lệ 10.000 đồng mới thay thế mỗi 10.000 đồng cũ.
Trong thời kỳ kinh tế điều hành, giá trị của RMB được kiểm soát chặt chẽ, với một nhân dân tệ ràng buộc với 2,46 nhân dân tệ so với đô la Mỹ cho đến năm 1971. Khi nền kinh tế Trung Quốc bắt đầu mở cửa ra thế giới, Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc đã cho phép nhân dân tệ giao dịch trên các thị trường quốc tế, mặc dù tỷ giá ngoại hối nổi vẫn được kiểm soát chặt chẽ.
Sự khác biệt chính
Với Bắc Kinh nhìn vào quốc tế hóa đồng tiền của mình, một câu hỏi tiếp tục gây nhiều bối rối cho nhiều người: Trung Quốc có hai đồng tiền không? Họ sử dụng CNY, RMB, hay cả hai?
RMB là đồng tiền chính thức của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa, và có nghĩa là 'đồng tiền của nhân dân' trong tiếng Quan Thoại. CNY là đơn vị tiền tệ. Một phép so sánh phổ biến dựa trên tiền Anh: RMB là tên của đồng tiền Trung Quốc, tương tự như sterling là tiền tệ của Vương quốc Anh. Một đơn vị của nhân dân tệ là CNY, giống như đồng bảng là đơn vị cơ bản của sterling.
RMB và CNY thường được sử dụng hoán đổi cho nhau. Khi mua sắm tại Trung Quốc, người bán hàng có thể cũng cho biết giá bằng kuai, có nghĩa là 'mảnh,' tương tự như cách người Mỹ sử dụng 'bucks' để chỉ đô la.
CNY là viết tắt tiền tệ chính thức cho đồng nhân dân tệ Trung Quốc theo tiêu chuẩn ISO 4217. Tuy nhiên, RMB thường được sử dụng làm viết tắt không chính thức. Ngoài ra, do các biện pháp kiểm soát tiền tệ qua biên giới của Trung Quốc, nhân dân tệ Trung Quốc có thể được giao dịch với giá khác nhau trên thị trường ngoại khơi, chẳng hạn như Hong Kong. Để phân biệt giữa hai mức giá này, viết tắt không chính thức CNH đôi khi được sử dụng để chỉ giá ngoại khơi của nhân dân tệ Trung Quốc.
Một nhân dân tệ Trung Quốc có thể chia thành 10 jiao, hoặc thành 100 fen.
Xem xét Đặc biệt
Trong nhiều năm, nhân dân tệ Trung Quốc không được coi là đồng tiền quốc tế do các biện pháp kiểm soát nghiêm ngặt của chính phủ Trung Quốc. Tuy nhiên, điều này bắt đầu thay đổi khi chính phủ Trung Quốc bắt đầu thúc đẩy việc sử dụng quốc tế của RMB.
Trung Quốc sử dụng các biện pháp kiểm soát tiền tệ để duy trì giá trị của nhân dân tệ Trung Quốc ở mức thuận lợi. Mỗi ngày, Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc thiết lập giá trị trung bình so với đô la Mỹ, dựa trên các phiên giao dịch trước đó và sự di chuyển trên thị trường tiền tệ quốc tế. Giá của nhân dân tệ được phép giao dịch trong khoảng 2% so với mức giá đó. Đôi khi, điểm giữa cũng có thể được điều chỉnh dựa trên các yếu tố 'phản chu kỳ' không xác định.
Một số nhà kinh tế tin rằng các biện pháp kiểm soát này làm cho nhân dân tệ bị định giá thấp hơn một cách nhân tạo, làm cho xuất khẩu của đất nước trở nên hấp dẫn hơn. Vào mùa hè năm 2018, Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) báo cáo rằng nhân dân tệ Trung Quốc đang phù hợp với các cơ sở, chỉ để sau đó chứng kiến nhân dân tệ đạt mức thấp nhất trong 13 tháng phản ứng lại chiến tranh thuế leo thang với Hoa Kỳ.
Sự sụt giảm này khiến Bộ trưởng Tài khóa Hoa Kỳ lúc đó, Steven Mnuchin phải bình luận rằng Bộ Tài khóa sẽ 'rất cẩn thận xem xét xem họ có đã can thiệp vào việc điều khiển tiền tệ'. Năm 2019, Bộ Tài khóa Hoa Kỳ đã gán cho Trung Quốc danh hiệu 'người điều khiển tiền tệ'. Danh hiệu này đã bị gỡ bỏ vào năm sau đó.
Nhân dân tệ Trung Quốc mất giá trong đại dịch COVID-19, chủ yếu do hoạt động kinh tế giảm sút và các lệnh phong tỏa nghiêm ngặt. Vào tháng 4 năm 2022, nhân dân tệ đã trải qua mức giảm giá hàng tháng lớn nhất từ trước đến nay, mất đi 7% giá trị của nó trong ba tháng.
Hiện nay, RMB là một trong năm đồng tiền được sử dụng nhiều nhất, bên cạnh đô la Mỹ, euro, yen và bảng Anh. Vào năm 2022, IMF đã tăng trọng số của nhân dân tệ trong giỏ quyền sử dụng đặc biệt của nó - một tài sản dự trữ quốc tế mà IMF tạo ra như là một phần bổ sung cho dự trữ chính thức của các quốc gia thành viên.
Có bao nhiêu nhân dân tệ trong một đô la Mỹ?
Một USD có giá trị tương đương 7.22 nhân dân tệ Trung Quốc vào ngày 15 tháng 5 năm 2024.
Một đồng nhân dân tệ Trung Quốc bằng bao nhiêu đô la Mỹ?
Một đồng nhân dân tệ Trung Quốc có giá trị là 13.9 cent Mỹ, tính đến ngày 15 tháng 5 năm 2024.
Làm thế nào để mua được Đồng tiền số?
Chỉ có công dân Trung Quốc mới có thể mua được đồng tiền số, hay còn gọi là e-CNY. Nó có thể được mua qua một số ngân hàng ở các thành phố lớn của Trung Quốc, cũng như qua các dịch vụ thanh toán trực tuyến như WeChat và Alipay.
Tóm lại
Đồng tiền của Trung Quốc được gọi là nhân dân tệ (CNY) hoặc nhân dân tệ (RMB). Hai thuật ngữ này tương đồng và thường được sử dụng thay thế cho nhau. Sự khác biệt chính giữa chúng là RMB là đơn vị tiền tệ chính thức, trong khi đồng nhân dân tệ là đơn vị chủ yếu để đo lường.