
Yuzu | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới: | Plantae |
nhánh: | Tracheophyta |
nhánh: | Angiospermae |
nhánh: | Eudicots |
nhánh: | Rosids |
Bộ: | Sapindales |
Họ: | Rutaceae |
Chi: | Citrus |
Loài: | C. junos
|
Danh pháp hai phần | |
Citrus junos Siebold ex Tanaka |
Yuzu (Citrus junos, từ tiếng Nhật 柚子 dữu tử hoặc ユズ) là một loại cây ăn quả có múi thuộc họ Rutaceae có nguồn gốc từ Đông Á. Yuzu được trồng chủ yếu ở Đông Á, mặc dù gần đây cũng có ở New Zealand, Úc, Tây Ban Nha, Ý và Pháp.
Cây được cho là có nguồn gốc ở miền trung Trung Quốc. Vốn là giống lai F1 của phân loài quýt rừng Mãng Sơn của quýt thường và cam Nghi Xương.
Mô tả
Loại quả này giống như một quả bưởi nhỏ với vỏ không đều và có thể có màu vàng hoặc xanh tùy thuộc vào độ chín. Quả yuzu rất thơm, thường có đường kính khoảng từ 5,5 và 7,5 cm (2+1⁄8 và 3 in) nhưng cũng có thể to bằng quả bưởi thường (đến 10 cm hay 4 in, hoặc lớn hơn) và cân nậng khoảng 120 đến 130g.
Yuzu có dạng cây bụi thẳng đứng hoặc cây nhỏ, thường có nhiều gai lớn. Lá cây nổi bật với cuống lá lớn, giống như lá đơn, giống lá chanh Thái và cam Nghi Xương có họ hàng gần và hương thơm nồng.
Yuzu gần giống với sudachi (Citrus sudachi, mọc ở tỉnh Tokushima, một loại cam lai chéo yuzu-quýt) ở nhiều khía cạnh, tuy nhiên, không giống như sudachi, yuzu khi chín có màu cam và có sự khác biệt tinh tế giữa hương vị của quả.





Trồng trọt
Yuzu có nguồn gốc ở thượng nguồn sông Dương Tử của Trung Quốc. Cây được du nhập vào Nhật Bản và Hàn Quốc vào thời nhà Đường. Cây phát triển chậm, thường cần mười năm để ra quả. Để rút ngắn thời gian đậu quả, cây có thể được ghép vào karatachi (P. trifoliata). Điều bất thường ở các loại cây có múi là tương đối chịu được sương giá, do loài tổ tiên là cam Nghi Xương vốn chịu lạnh, có thể trồng ở những vùng có mùa đông thấp đến −9 °C (16 °F), nơi cây có múi nhạy cảm hơn sẽ không phát triển mạnh.
Giống trồng và trái cây tương tự
Ở Nhật Bản, một phiên bản trang trí của yuzu được gọi là hana yuzu (花柚子, 花ゆず), 'hoa yuzu', cũng được trồng để lấy hoa hơn là lấy quả. Một loại yuzu ngọt được gọi là yuko, chỉ có ở Nhật Bản, đã trở nên nguy cấp nghiêm trọng trong những năm 1970 và 1980; một nỗ lực lớn đã được thực hiện để hồi sinh giống này ở miền nam Nhật Bản. Một loại yuzu khác ở Nhật Bản, có vỏ sần sùi, được gọi là shishi yuzu (獅子柚子 nghĩa đen 'yuzu sư tử').
Dangyuja, một loại quả có múi của Hàn Quốc từ đảo Jeju, thường được xem là một loại yuzu do hình dạng và hương vị tương tự, nhưng đó là một loại bưởi về mặt di truyền.
Sử dụng
Đông Á
Trong ẩm thực
Nhật Bản
Sản lượng yuzu trong nước khoảng 27.000 tấn (2016). Mặc dù hiếm khi được sử dụng như một loại trái cây, yuzu là một thành phần phổ biến trong ẩm thực Nhật Bản, với vỏ thơm và nước cốt được sử dụng như chanh vàng trong nhiều món ăn đa dạng. Hương vị của yuzu chua và thơm, gần giống với bưởi, với hương quýt.
Yuzu là thành phần không thể thiếu trong nước sốt ponzu, được làm từ chanh và giấm yuzu. Ngoài ra, mật ong thường được kết hợp với yuzu để tạo ra yuzu hachimitsu, loại siro dùng để pha trà yuzu, và là thành phần trong các đồ uống có cồn như yuzu chua. Yuzu kosho (hay yuzukosho) là một loại nước sốt cay của Nhật Bản được làm từ vỏ yuzu và ớt, được dùng rộng rãi.
Yuzu cũng được sử dụng để làm rượu và rượu vang như yuzukomachi (柚子小町). Vỏ quả yuzu cắt nhỏ thường được dùng để trang trí món pudding trứng muối (chawanmushi) và súp miso. Nó thường được sử dụng cùng với sudachi và kabosu. Yuzu được dùng để làm nhiều loại mứt và bánh ngọt khác nhau.



Hàn Quốc
Trong ẩm thực Hàn Quốc, yuja được sử dụng phổ biến nhất để làm yuja-cheong (mứt cam yuja) và trà yuja. Yuja-cheong có thể được nấu từ yuja đã gọt vỏ ngâm đường, tách nước và thái lát mỏng. Món trà yuja (yuja-cha) có thể được pha với yuja-cheong. Yuja-hwachae (rượu punch yuja), một loại hwachae (rượu punch trái cây), là món tráng miệng phổ biến được làm từ yuja. Yuja cũng là thành phần quan trọng trong các món ăn phương Tây kiểu Hàn Quốc, ví dụ như xa lát.




Cách sử dụng khác
Tắm Yuzu
Yuzu cũng nổi tiếng với hương thơm đặc trưng và dầu từ vỏ được bán như nước hoa trên thị trường. Ở Nhật Bản, tắm với yuzu vào ngày đông chí là một phong tục từ thế kỷ 18 đến nay. Toàn bộ quả yuzu được thả vào trong nước nóng của bồn tắm, đôi khi được bọc trong túi vải để thả hương thơm. Quả cũng có thể được cắt đôi, để nước cốt quả hòa vào trong nước tắm. Tắm với yuzu, thường gọi là yuzu yu (柚子湯, dữu tử thang), hay còn gọi là yuzu buro (柚子風呂, dữu tử phong lã), được cho là có tác dụng chống cảm lạnh, chữa lành da khô ráp, làm ấm cơ thể và giúp thư giãn tâm trí.
Sử dụng trong làm đồ gỗ
Thân của taepyeongso, một loại kèn oboe truyền thống của Hàn Quốc, khá giống với kèn sheng của Trung Quốc hoặc zurna, thường được chế tạo từ gỗ yuzu, dâu tằm hoặc táo tàu.
Địa điểm khác
Bắt đầu từ đầu thế kỷ 21, yuzu ngày càng được các đầu bếp ở Hoa Kỳ và các quốc gia phương Tây khác sử dụng nhiều hơn, thu hút sự chú ý trong một bài báo năm 2003 trên tờ The New York Times.
Tại Hoa Kỳ, Bộ Nông nghiệp đã ban hành lệnh cấm nhập khẩu yuzu tươi (cũng như hầu hết các loại quả có múi khác) từ nước ngoài, bao gồm cả quả và cây. Điều này nhằm ngăn chặn sự lây lan của các bệnh truyền nhiễm giữa các loại cây trồng trong nước.
- Cam quýt
- Dangyuja
Chú giải
Liên kết bên ngoài
Chi Cam chanh |
---|
Món ăn và đồ uống Nhật Bản |
---|
Thẻ nhận dạng đơn vị phân loại |
---|
Tiêu đề chuẩn |
|
---|