ZCash là gì?
ZCash được phát triển từ mã nguồn của Bitcoin. Năm 2014, các chuyên gia Eli Ben-Sasson, Alessandro Chiesa, Christina Garman, Matthew Green, Ian Miers, Eran Tromer và Madars Virza nhận thấy các lỗ hổng bảo mật trong cách theo dõi giao dịch của Bitcoin qua blockchain. Trong tài liệu whitepaper, họ đặt tên cho tiền điện tử của mình là Zerocash.
Vào năm 2015, các nhà khoa học đã phát triển Zerocoin thông qua Công ty Electric Coin. Đến năm 2016, tên của nó được đổi thành ZCash bởi cùng công ty này.
ZCash áp dụng giao thức bảo mật zk-SNARK để xác minh các bên trong giao dịch mà không tiết lộ thông tin cá nhân cho nhau hoặc cho mạng lưới.
ZCash là một altcoin, tức là một loại tiền điện tử tương tự Bitcoin nhưng có sự khác biệt về mục đích và ứng dụng. Các altcoin có thể khác nhau về các tính năng và mục tiêu sử dụng.
Zk-SNARK bảo vệ hoàn toàn các giao dịch, trong đó thông tin của người gửi, người nhận và số tiền đều được mã hóa. Đây là một điểm khác biệt rõ rệt so với các loại tiền điện tử khác, nơi mà sự minh bạch của giao dịch thường được ưu tiên hơn việc bảo mật thông tin người dùng.
Điều gì làm cho Zcash (ZEC) trở nên độc đáo?
Khác với Bitcoin và nhiều loại tiền điện tử khác vốn chỉ cung cấp tính ẩn danh cơ bản, Zcash mang đến sự riêng tư và ẩn danh thực sự cho người dùng và các giao dịch của họ.
Nhiều loại tiền điện tử hiện nay sử dụng khóa riêng để đảm bảo tính ẩn danh, nhưng với đủ giao dịch, việc xác định người dùng có thể trở nên dễ dàng hơn. ZEC sử dụng zk-SNARKs, cho phép người dùng không cần tiết lộ địa chỉ của nhau, giảm thiểu đáng kể thông tin bị lộ.
ZCash khác biệt gì so với Bitcoin?
Cộng đồng Bitcoin tự hào về sự minh bạch trong giao dịch song vẫn giữ tính ẩn danh. Tuy nhiên, mọi người có thể theo dõi và xác định các bên liên quan trong các giao dịch.
ZCash không xóa thông tin giao dịch mà mã hóa chúng để không thể truy dấu. Blockchain của ZCash được bảo mật bởi zk-SNARK, nâng cao tính bảo mật và ẩn danh cho người dùng.
Bitcoin sử dụng thuật toán hash SHA-256, trong khi ZCash sử dụng Equihash, không tương thích với phần cứng và phần mềm khai thác Bitcoin. ZCash cũng có kích thước khối lớn hơn và thời gian hash lâu hơn, tăng cường tỷ lệ hash của mạng. Tỷ lệ hash thể hiện sức mạnh xử lý của mạng lưới thợ đào, đo lường tốc độ xác minh và xác thực giao dịch để mở khối mới.
Tham gia vào một pool khai thác là cách hiệu quả nhất để tối ưu hóa lợi ích từ việc khai thác ZCash. Khi các tài nguyên được kết hợp lại, hiệu suất và cơ hội kiếm tiền sẽ được cải thiện đáng kể.
Hash là quá trình chuyển đổi dữ liệu thành một chuỗi các ký tự chữ và số. Chuỗi này là duy nhất vì nó được sinh ra từ dữ liệu trong khối. Một khi đã được băm, nó không thể được sao chép. Thuật toán hash là phương pháp toán học tạo ra chuỗi ký tự chữ và số này, còn được gọi là hash.
Mục tiêu của ZCash là gì?
ZCash được phát triển với mục tiêu hiệu quả, an toàn và bảo mật ẩn danh. Các nhà phát triển ZCash cũng chú trọng đến việc tuân thủ các quy định. Bên cạnh đó, bạn có thể chọn tính minh bạch hoàn toàn khi sử dụng ZCash, giúp các giao dịch trở nên rõ ràng như Bitcoin.
Cách khai thác ZCash như thế nào?
Các đồng tiền mới của ZCash được tạo ra thông qua quá trình khai thác. Bạn có thể sử dụng máy khai thác ASIC hoặc máy tính cá nhân nếu có card đồ họa đủ mạnh. ZCash hỗ trợ các hệ điều hành như Docker, Debian/Ubuntu, Mac và nhiều phiên bản Linux khác. Tuy nhiên, với sự gia tăng độ khó của mạng, ZCash khuyến nghị sử dụng máy khai thác ASIC và tham gia pool khai thác để tối ưu hóa hiệu quả và tiết kiệm chi phí.
ZCash áp dụng thuật toán khai thác proof-of-work, trong đó các thợ đào phải cạnh tranh để giải mã hash và tạo ra một block mới. Thợ đào đầu tiên giải quyết được bài toán sẽ mở một block mới và nhận phần thưởng tương ứng.
ZCash có an toàn không?
ZCash đảm bảo an toàn bằng cách ẩn và bảo vệ thông tin cá nhân của bạn.
ZCash có sử dụng Proof of Work không?
Đúng vậy, ZCash sử dụng thuật toán Equihash, một phương pháp khai thác proof-of-work dựa trên khái niệm Vấn đề Sinh Nhật Tổng Quát.
Mytour