“Zutto” có nhiều ý nghĩa trong tiếng Nhật, vì thế bạn nên dựa vào ngữ cảnh để sử dụng một cách chính xác.
Hiragana của từ “zutto” là ずっと
Cách sử dụng “zutto” trong tiếng Nhật
Phương án 1:
So sánh với các yếu tố khác, nó hoàn toàn vượt trội. Tương đương với 「段違いに」「はるかに」
Ví dụ:
自動車は自転車よりずっと速い。Jidousha ha jitensha yori zutto hayai.Xe ô tô nhanh hơn hẳn xe đạp.
Phương án 2:
Biểu thị trạng thái liên tục trong một khoảng thời gian dài. Tương đương với 「その間じゅう」
Ví dụ:
1.彼女とその時からずっと話していません。Kanojo to korekara zutto hanashitakunai.
Tôi không giao tiếp với cô ấy từ đó đến giờ.
2.冬休みは家にずっといました。Fuyu yasumi ha ie ni zutto imashita.
Trong kỳ nghỉ đông, tôi đã ở nhà suốt.
Phương pháp 3:
Trong một phạm vi nhất định, làm một động tác liên tục, không để sót lại. Đồng nghĩa với「くまなく」「隅から隅まで」。
Ví dụ:
この広い広場でずっとなくした500円玉を探した。Kono hiroi hiroba de zutto nakushita 500 en dama wo sagashita.Tôi đã tìm mãi đồng 500 yên làm mất ở quảng trường rộng lớn này.
Phương án 4:
Thực hiện hành động một cách quả quyết, không do dự. Đồng nghĩa với ずいと
Ví dụ:
彼はずっと反対します。Kare ha zutto hantaishimasu.Anh ấy phản đối mà không do dự
Hy vọng rằng, qua bài chia sẻ Zutto tiếng Nhật là gì? Sẽ giúp bạn hiểu và áp dụng zutto trong giao tiếp một cách phù hợp với từng tình huống cụ thể.