Hàm INT là hàm dùng để lấy phần nguyên trong Excel, thường xuyên xuất hiện trong các công việc văn phòng, giáo dục, kế toán. Nếu bạn cần sử dụng hàm này, đừng bỏ qua bài viết dưới đây của Mytour để hiểu rõ hơn về công dụng của hàm INT trong Excel.
Hàm INT trong Excel là gì?
Hàm INT được dùng để lấy phần nguyên của một số thực, làm tròn xuống số nguyên gần nhất, về phía âm của trục số. Hàm này rất phổ biến và chủ yếu được dùng để lấy phần nguyên trong phép chia trong Excel.
Công thức để sử dụng hàm INT
Công thức hàm INT: =INT(Số)
Trong đó, Number có thể là:
- Một giá trị thực cụ thể.
- Một ô chứa kết quả trong bảng tính.
- Kết quả từ phép chia.
Lưu ý: Number là tham số bắt buộc trong công thức này. Đây là số thực bạn muốn làm tròn về dạng số nguyên.
Ví dụ minh họa khi sử dụng hàm INT để lấy số nguyên
Sau khi bạn hiểu rõ khái niệm về hàm INT, có thể nhận thấy rằng đây là một công thức rất dễ sử dụng và thuận tiện cho người dùng. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể để giúp bạn hiểu thêm về cách sử dụng hàm Excel này:
Ví dụ 1: Áp dụng hàm INT cho một số dương cụ thể.

Nếu bạn muốn tìm số nguyên gần nhất với 8.2, bạn chỉ cần chọn ô cần tính và nhập công thức =INT(8.2).Kết quả sẽ là 8, số nguyên sau khi làm tròn xuống của 8.2.
Ví dụ 2: Áp dụng hàm INT cho một ô bất kỳ trong bảng Excel.

Nếu bạn muốn lấy phần nguyên từ ô B3, chỉ cần chọn ô mà bạn muốn hiển thị kết quả và nhập công thức =INT(B3).Kết quả sẽ là 5, phần nguyên sau khi làm tròn xuống của 5.9.
Lưu ý: Hàm INT làm tròn xuống về phía giá trị âm. Mặc dù 6 gần hơn với 5.9, nhưng vì phải làm tròn xuống, kết quả thu được sẽ là 5. Điều này là điểm khác biệt quan trọng giúp phân biệt INT với các hàm tương tự khác.
Ví dụ 3: Áp dụng hàm INT cho kết quả từ một phép chia.

Bên cạnh việc tính toán các giá trị số cụ thể, chúng ta còn có thể kết hợp hàm INT với phép chia để tìm phần nguyên của kết quả.
Để lấy phần nguyên của phép chia giữa A3 và B3, bạn chỉ cần chọn ô cần hiển thị kết quả và nhập công thức =INT(A3/B3). Kết quả của phép chia A3/B3 là 1,4, và sau khi áp dụng hàm INT, kết quả trả về sẽ là 1.
Ví dụ 4: Áp dụng hàm INT với một số âm.

Khi sử dụng INT để làm tròn số âm, kết quả sẽ được làm tròn về phía giá trị âm cực đại. Vì vậy, nếu bạn áp dụng hàm cho số -2,5 bằng công thức =INT(-2,5), kết quả trả về sẽ là -3.
Bạn có thể dễ dàng kết hợp hàm INT với các công thức khác trong Excel để mở rộng khả năng tính toán.
Hàm INT và hàm QUOTIENT khác biệt như thế nào?
Hàm QUOTIENT trả về phần nguyên của phép chia, giúp bạn loại bỏ phần thập phân và chỉ giữ lại kết quả nguyên trong ô tính.
Công thức hàm QUOTIENT: =QUOTIENT(tử số; mẫu số)
Trong đó:
- Tử số là số bị chia.
- Mẫu số là số chia.
Để hiểu rõ hơn sự khác biệt giữa hàm INT và QUOTIENT, chúng ta sẽ thực hiện một ví dụ với kết quả của phép chia khi áp dụng cả hai hàm.

Như bạn có thể thấy, nếu kết quả phép chia là một số dương, thì cả hàm INT và QUOTIENT đều cho kết quả giống nhau. Tuy nhiên, khi kết quả của phép chia là một số âm, sự khác biệt giữa hai hàm này sẽ trở nên rõ rệt.
Giải thích:
- Sự khác biệt này xuất phát từ việc hàm INT làm tròn số thực xuống đến số nguyên gần nhất, luôn hướng về phía giá trị âm.
- Trong khi đó, hàm QUOTIENT chỉ lấy phần nguyên trước dấu phẩy của số thập phân mà không làm tròn số.
Nếu người dùng không nắm rõ sự khác biệt giữa hai hàm này, họ sẽ gặp khó khăn trong việc phân biệt và áp dụng đúng cách.