Lỗi Secure Boot Violation xảy ra khi hệ thống máy tính phát hiện sự cố bất thường. Vậy nguyên nhân nào dẫn đến lỗi này và tại sao lại xuất hiện trên laptop của bạn? Hãy cùng Mytour khám phá cách khắc phục lỗi Secure Boot Violation trong bài viết dưới đây.
Lỗi Secure Boot Violation với thông báo Invalid Signature Detected là gì?
Lỗi Secure Boot Violation Invalid Signature Detected là thông báo thường gặp khi bạn khởi động máy tính. Điều này chứng tỏ rằng hệ thống của bạn gặp vấn đề với tính năng bảo mật Secure Boot trong BIOS/UEFI.

Tính năng Secure Boot giúp đảm bảo hệ điều hành khởi động đúng cách, bảo vệ hệ thống khỏi các phần mềm độc hại hoặc không đáng tin cậy. Khi hệ thống không thể nhận diện một phần mềm hoặc driver trong quá trình khởi động, lỗi Secure Boot Violation sẽ xuất hiện.
Nguyên nhân gây ra lỗi Secure Boot Violation Invalid Signature Detected là gì?
Lỗi Secure Boot Violation Invalid Signature Detected sẽ xuất hiện trong những trường hợp sau đây:
- Hệ điều hành hoặc phần mềm thiếu chữ ký hợp lệ: Khi bạn cài đặt hệ điều hành không chính thức hoặc sử dụng bootloader không hợp lệ, BIOS/UEFI sẽ dừng quá trình khởi động.
- Thay đổi trong phần mềm khởi động (bootloader): Secure Boot sẽ ngừng cho phép hệ thống tiếp tục khởi động.
- Lỗi phần cứng: Các vấn đề về ổ cứng hoặc RAM có thể làm sai lệch chữ ký của hệ điều hành, dẫn đến lỗi Secure Boot Violation.
- Cài đặt Secure Boot không chính xác: Việc thay đổi các thiết lập trong BIOS/UEFI hoặc tắt Secure Boot có thể gây ra lỗi này.

Để khắc phục lỗi này, bạn có thể tham khảo các phương pháp dưới đây trong phần tiếp theo.
Hướng dẫn sửa lỗi Secure Boot Violation Invalid Signature Detected
Để khắc phục lỗi Secure Boot Violation, bạn có thể thử một số phương án dưới đây, chi tiết như sau:
Kích hoạt tính năng Secure Boot trong BIOS
Với tính năng này, bạn có thể thực hiện như sau:
Để kích hoạt tính năng Secure Boot trong BIOS, bạn có thể làm theo các bước hướng dẫn sau đây:
Bước 1: Trước tiên, bạn chọn Restart để khởi động lại máy.

Bước 2: Nhấn F2 để vào chế độ Secure Boot State, sau đó chọn Troubleshoot.

Bước 3: Tại mục Troubleshoot, bạn chọn Advanced options.

Bước 4: Chọn UEFI Firmware Settings.

Bước 5: Tại đây, bạn chọn Restart để bắt đầu quá trình khởi động lại thiết bị.

Bước 6: Đi đến mục Security, tìm kiếm tùy chọn Secure Boot. Hãy chắc chắn rằng chế độ Enabled đã được kích hoạt.

Nếu Secure Boot bị tắt, hãy sử dụng phím mũi tên để di chuyển đến Secure Boot và nhấn Enter. Sau đó chọn Enabled và nhấn Enter lần nữa.

Bước 7: Chuyển đến tab Exit và chọn Exit Saving Changes. Cuối cùng, chọn Yes khi được yêu cầu xác nhận và nhấn Enter.

Cần cẩn thận khi thay đổi các thiết lập trong BIOS vì điều này có thể ảnh hưởng đến khả năng khởi động của hệ thống.
Cập nhật BIOS lên phiên bản mới nhất
Nhà sản xuất thường xuyên phát hành các bản vá lỗi và cải tiến tính năng cho BIOS mới nhất.

Mỗi hãng sản xuất sẽ có cách thức cập nhật BIOS khác nhau. Tuy nhiên, bạn nên tham khảo kỹ hướng dẫn trước khi thực hiện. Nếu quá trình cập nhật gặp sự cố, laptop có thể không khởi động được, mất nguồn hoặc một số chức năng không hoạt động.
Thay đổi chế độ Boot từ UEFI sang Legacy
Việc chuyển đổi từ UEFI sang Legacy có thể cần thiết trong một số tình huống. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết để thực hiện:
Bước 1: Vào BIOS bằng cách nhấn Delete (Del) hoặc F2 (nhấn liên tục). Tiếp theo, vào chế độ nâng cao bằng phím F7.
Bước 3: Thay đổi chế độ Boot trong phần cài đặt nâng cao. Các mục như “Boot Mode Select” hoặc “Boot Option Filter” có thể khác nhau tùy thuộc vào phiên bản BIOS của bạn.
Bước 4: Chọn Legacy hoặc CSM thay cho “UEFI”.

Bước 5: Nhấn phím F10, chọn Yes để lưu lại các thay đổi trước khi thoát khỏi BIOS.

Lưu ý: Trước khi thực hiện chuyển đổi từ UEFI sang Legacy, bạn nên sao lưu các dữ liệu quan trọng để tránh mất mát thông tin.
Cách sửa lỗi Secure Boot bằng CMD của Windows
Trong một số tình huống, bạn có thể sử dụng CMD để khởi động lại Windows một cách bình thường. Các bước thực hiện như sau:
Bước 1: Nhấn tổ hợp phím Windows + S để mở cửa sổ Tìm kiếm.
Bước 2: Nhập “CMD” và chọn Run as Administrator, sau đó đồng ý với UAC nếu có yêu cầu.
Bước 3: Gõ lệnh bcdedit.exe /set nointegritychecks on và nhấn Enter để thực hiện.

Bước 4: Tiến hành khởi động lại máy tính và kiểm tra kết quả sau khi thực hiện các bước.
Với các bước đơn giản trên, bạn đã có thể khắc phục lỗi Secure Boot Violation một cách hiệu quả và nhanh chóng.
Lỗi Secure Boot Violation không thể khắc phục được phải làm sao?
Lỗi Secure Boot Violation thường xuất hiện khi hệ thống phát hiện dấu hiệu bất thường hoặc không hợp lệ. Nếu bạn đã thử nhiều cách nhưng vẫn không khắc phục được lỗi này, hãy cân nhắc đến việc tìm đến các trung tâm sửa chữa uy tín.

Nếu chưa tìm được nơi đáng tin cậy, bạn có thể lựa chọn Mytour. Với đội ngũ kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm, chúng tôi đảm bảo bạn sẽ nhận được dịch vụ sửa chữa chất lượng. Ngoài phần cứng, các lỗi phần mềm cũng được hỗ trợ tận tình. Liên hệ ngay hotline 1800 2064 nếu cần trợ giúp.
Kết luận
Bài viết trên đã chia sẻ những thông tin về lỗi Secure Boot Violation và cách khắc phục tại nhà. Nếu bạn cần sự hỗ trợ chi tiết hơn, đừng ngần ngại mang máy đến các trung tâm gần nhất. Đừng quên theo dõi Mytour để cập nhật các thông tin công nghệ mới nhất nhé.