LTE là gì? Nhanh hơn 3G và 4G như thế nào? Cách kích hoạt LTE/4G trên điện thoại ra sao? Nếu đây là điều bạn đang thắc mắc, bài viết này sẽ giải đáp tất cả. Cùng khám phá khái niệm công nghệ LTE, cách sử dụng hiệu quả và những lợi ích nổi bật để chọn được gói mạng và thiết bị phù hợp nhất nhé!
1. LTE là gì?
LTE (Long-Term Evolution) là một tiêu chuẩn mạng di động tiên tiến, được thiết kế để nâng cao tốc độ dữ liệu, giảm độ trễ và tối ưu hóa hiệu suất kết nối cho các thiết bị di động như điện thoại thông minh và máy tính bảng.
LTE không phải là một thế hệ mạng riêng biệt mà là bước chuyển tiếp giữa 3G và 4G, mang lại trải nghiệm kết nối Internet mượt mà và nhanh hơn so với các chuẩn cũ.
Mặc dù được quảng bá dưới cái tên 4G LTE, thực tế LTE chưa đạt chuẩn 4G quốc tế về tốc độ. Khi điện thoại bạn kết nối LTE, biểu tượng 4G sẽ hiển thị trên màn hình. Công nghệ LTE hiện nay nổi bật với tốc độ và dung lượng kết nối mạnh mẽ, đem lại trải nghiệm lướt web, xem video cực kỳ ấn tượng.

LTE có tên tiếng Anh đầy đủ là Long Term Evolution.
Khi sử dụng điện thoại thông minh, bạn sẽ thấy các biểu tượng như LTE, 4G hoặc 4G+ hiện lên ở góc màn hình khi thiết bị kết nối với mạng di động:
- LTE/4G: Kết nối mạng tốc độ cao, được sử dụng rộng rãi hiện nay.
- 4G+: Phiên bản nâng cao với tốc độ vượt trội hơn so với 4G/LTE thông thường.
2. 4G LTE là mạng gì?
Mạng 4G LTE là công nghệ mạng di động tốc độ cao, phổ biến trên nhiều thiết bị hiện nay. LTE (Long-Term Evolution) là một bước tiến gần với chuẩn 4G, đem lại tốc độ truy cập Internet nhanh chóng, ổn định hơn hẳn so với 3G, tuy nhiên vẫn chưa đạt đầy đủ tiêu chuẩn kỹ thuật của 4G thực thụ.
4G LTE cung cấp tốc độ tải xuống trung bình từ 5 - 150 Mbps, hỗ trợ xem video, tải dữ liệu dung lượng lớn và xử lý đa tác vụ mượt mà trên điện thoại hoặc máy tính bảng. Đây là giai đoạn chuyển tiếp then chốt từ mạng 3G sang mạng 4G, nâng cao trải nghiệm kết nối của người dùng.

Thực tế, 4G LTE vẫn chưa hoàn toàn đáp ứng đủ các tiêu chuẩn kỹ thuật để được công nhận là công nghệ mạng 4G chính thức.
3. Sự khác nhau giữa LTE và 4G: Công nghệ nào vượt trội hơn?
Tiêu chí |
LTE (Long-Term Evolution) |
4G (Thế hệ thứ tư) |
---|---|---|
Chuẩn công nghệ |
Chuẩn chuyển tiếp, tiệm cận 4G |
Chuẩn quốc tế, yêu cầu tốc độ cao |
Tốc độ tải xuống |
30–100 Mbps (thường thực tế thấp hơn) |
Tối thiểu 100 Mbps (có thể lên đến 1 Gbps) |
Tốc độ tải lên |
10–50 Mbps |
50–500 Mbps |
Độ trễ |
10–20 ms |
5–10 ms |
Chất lượng kết nối |
Ổn định hơn 3G, chưa bằng 4G |
Ổn định, mạnh mẽ, hỗ trợ nhiều dịch vụ tốc độ cao |
Trải nghiệm thực tế |
Nhanh hơn 3G, chưa đạt chuẩn 4G |
Nhanh, mượt, đáp ứng tốt nhu cầu xem video, chơi game, tải dữ liệu lớn |
Ký hiệu trên điện thoại |
LTE, 4G, 4G LTE |
4G, 4G+, LTE Advanced |
Về tốc độ, độ trễ và chất lượng kết nối, 4G vượt trội hơn LTE. Dù nhiều nhà mạng gắn nhãn '4G LTE' cho LTE đã cải tiến, nhưng công nghệ này vẫn chưa đạt chuẩn 4G thực sự. Nếu được chọn, 4G luôn mang lại trải nghiệm tốt hơn và mạnh mẽ hơn LTE.

4G vượt trội hơn LTE
4. Những ưu điểm nổi bật của mạng LTE
Tốc độ truy cập cao và ổn định
LTE mang lại tốc độ tải xuống và tải lên vượt xa 3G, trung bình đạt từ vài chục đến hàng trăm Mbps. Điều này giúp người dùng xem video, chơi game online, tải dữ liệu lớn hay lướt web cực kỳ mượt mà, hạn chế tối đa tình trạng giật lag. LTE còn hỗ trợ đa nhiệm hiệu quả, cho phép nhiều thiết bị kết nối cùng lúc mà vẫn giữ hiệu năng ổn định.
Độ trễ mạng cực thấp
Với độ trễ trung bình chỉ khoảng 10ms, LTE vượt xa 3G trong việc hỗ trợ các ứng dụng thời gian thực như gọi video, họp trực tuyến hay chơi game online. Tốc độ phản hồi nhanh giúp giảm nghẽn mạng, nâng cao trải nghiệm mượt mà và ổn định cho người dùng khi sử dụng các dịch vụ yêu cầu phản ứng tức thời.

Tốc độ ổn định và vượt trội
Phạm vi phủ sóng lớn
LTE được các nhà mạng lớn như Viettel, Vinaphone, Mobifone, Vietnamobile triển khai rộng khắp cả nước, từ đô thị đến nông thôn, vùng sâu vùng xa. Nhờ vậy, người dùng có thể truy cập Internet tốc độ cao gần như ở mọi nơi mà không lo gián đoạn kết nối hay mất sóng.
Tiêu tốn ít pin hơn so với 3G
LTE được thiết kế để tiết kiệm năng lượng tối ưu, giúp kéo dài thời lượng pin hơn so với 3G khi sử dụng để xem video, lướt web hay tải dữ liệu. Nhờ tốc độ truyền tải nhanh, thiết bị hoàn tất tác vụ nhanh hơn, giảm thời gian kết nối liên tục và tiết kiệm pin đáng kể.

Phạm vi phủ sóng lớn
5. LTE hoạt động như thế nào?
Mạng LTE hoạt động dựa trên cơ chế truyền tải dữ liệu không dây tốc độ cao. Công nghệ này phân tách băng tần thành nhiều phần nhỏ và sử dụng đồng thời nhiều anten để truyền dữ liệu, giúp tăng tốc độ kết nối, giảm độ trễ và nâng cao trải nghiệm Internet mượt mà hơn cho người dùng.
Hãy hình dung băng tần như một đường cao tốc rộng lớn. LTE chia đường này thành nhiều làn nhỏ, cho phép nhiều luồng dữ liệu di chuyển song song. Việc trang bị nhiều anten giống như đặt thêm các trạm thu phí thông minh, giúp dữ liệu lưu thông nhanh hơn mà không bị tắc nghẽn. Nhờ đó, mạng LTE mang lại tốc độ ổn định và nhanh hơn hẳn các công nghệ trước đây.
6. So sánh LTE với các công nghệ mạng khác
So sánh LTE và 3G
Tốc độ: LTE vượt trội về tốc độ so với 3G. Trong khi 3G chỉ đạt mức tải xuống khoảng 2–10 Mbps, thì LTE có thể đạt từ 30–100 Mbps, thậm chí hơn ở các phiên bản nâng cao như LTE Advanced.
Độ trễ: LTE có độ trễ thấp hơn nhiều, chỉ khoảng 15–50 ms, cho khả năng phản hồi nhanh khi xem video, lướt web hay chơi game online. Trong khi đó, 3G có độ trễ cao hơn (80–120 ms), gây hiện tượng chậm khi sử dụng các ứng dụng thời gian thực.
Vùng phủ: LTE có phạm vi phủ sóng rộng khắp, được triển khai mạnh mẽ tại Việt Nam và mang lại khả năng kết nối ổn định, hỗ trợ đa nhiệm hiệu quả hơn 3G.
So sánh LTE và 5G
Tốc độ: 5G vượt trội rõ rệt với tốc độ tải xuống lý thuyết từ 10–20 Gbps, thực tế có thể đạt từ 200 Mbps đến 1 Gbps – nhanh gấp 10 đến 100 lần so với LTE.
Độ trễ: 5G mang lại độ trễ cực thấp chỉ khoảng 1–4 ms, thậm chí gần bằng 0, trong khi LTE dao động từ 15–50 ms. Nhờ vậy, 5G lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu phản hồi tức thời như xe tự lái, thực tế ảo, hay phẫu thuật từ xa.
Ứng dụng: 5G có khả năng kết nối hàng triệu thiết bị đồng thời, hỗ trợ các nền tảng IoT, thành phố thông minh và công nghiệp 4.0. Trong khi đó, LTE chủ yếu đáp ứng nhu cầu truy cập mạng, xem video hay chơi game trực tuyến trên thiết bị di động.
Tiền đề: LTE chính là nền tảng công nghệ và hạ tầng giúp hình thành và phát triển mạng 5G trong tương lai.

So sánh mạng LTE với các công nghệ khác
Tiêu chí |
3G |
LTE (4G LTE) |
4G thực sự |
5G |
---|---|---|---|---|
Tốc độ tải xuống |
2–10 Mbps |
30–100 Mbps |
100 Mbps–1 Gbps |
200 Mbps–20 Gbps |
Độ trễ |
80–120 ms |
15–50 ms |
5–10 ms |
1–4 ms (gần bằng 0) |
Vùng phủ |
Rộng |
Rộng hơn, ổn định |
Đang mở rộng |
Đang phát triển |
Ứng dụng |
Web, email |
Video, game, đa nhiệm |
Video 4K, IoT |
VR, IoT, xe tự lái |
LTE vượt 3G về tốc độ và độ trễ, nhưng vẫn chưa đạt đến chuẩn 4G thực sự. 5G đánh dấu bước tiến vượt bậc cả về hiệu suất, độ trễ lẫn khả năng ứng dụng, mở ra kỷ nguyên kết nối thông minh toàn diện hơn hẳn LTE và 4G.

Sự khác biệt giữa 4G LTE và 4G
7. Hướng dẫn kiểm tra và kích hoạt mạng LTE trên điện thoại
Cách kiểm tra điện thoại có hỗ trợ LTE hay không
Để xác định thiết bị của bạn có hỗ trợ mạng 4G LTE, bạn có thể áp dụng một trong những phương pháp dưới đây:
Kiểm tra qua số IMEI
Mở ứng dụng gọi điện, nhập *#06# để lấy mã IMEI > Truy cập trang imei.info, nhập IMEI và kiểm tra. Nếu kết quả hiển thị có hỗ trợ 4G/LTE, thiết bị của bạn tương thích với LTE.

Bấm *#06# để hiển thị mã IMEI trên điện thoại của bạn
Kiểm tra trong phần Cài đặt thiết bị
iPhone: Truy cập Cài đặt > Di động > Tùy chọn dữ liệu di động > Thoại & dữ liệu. Nếu thấy mục LTE xuất hiện, thiết bị hỗ trợ mạng 4G.
Android: Mở Cài đặt > Kết nối > Mạng di động > Chế độ mạng. Nếu hiển thị tùy chọn LTE/4G, máy của bạn có hỗ trợ LTE.
Kiểm tra thông qua nhà mạng
Gửi tin nhắn theo cú pháp (ví dụ: TC2G gửi 888 đối với thuê bao VinaPhone) hoặc truy cập website của nhà mạng để kiểm tra khả năng hỗ trợ 4G trên thiết bị.
Hướng dẫn bật LTE từ phần cài đặt thiết bị
Dành cho người dùng iPhone (iOS)
Truy cập Cài đặt > Di động > Chọn Tùy chọn dữ liệu di động > Thoại & dữ liệu > Chọn LTE hoặc 4G để kích hoạt.

Cách bật LTE trên iPhone
Trên Android
Cách thực hiện chung: Mở Cài đặt > Kết nối (hoặc Mạng di động) > Chọn Chế độ mạng hoặc Loại mạng ưu tiên > Chọn LTE/4G/3G/2G (tự động) hoặc Ưu tiên LTE.
Cách bật LTE trên một số hãng cụ thể:
- Điện thoại Samsung: Truy cập Cài đặt > Kết nối > Các mạng di động > Chọn SIM > Chế độ mạng > LTE/3G/2G.
- Điện thoại Xiaomi: Truy cập Cài đặt > Thẻ SIM & mạng di động > Chọn SIM > Loại mạng ưu tiên > Ưu tiên LTE.
- Điện thoại Oppo: Truy cập Cài đặt > SIM kép & mạng di động > Bật 4G hoặc chọn LTE/4G trong Loại mạng ưu tiên.

Cách bật LTE trên Xiaomi
8. Ưu điểm của mạng 4G so với LTE
Tốc độ nhanh hơn
Mạng 4G (hay 4G LTE) cung cấp tốc độ cao hơn gấp 5-7 lần so với mạng 3G. Tốc độ lý thuyết có thể lên đến 150Mbps. Ví dụ, với 4G LTE, bạn có thể tải về một bộ phim HD 2GB chỉ trong khoảng 3 phút 20 giây, trong khi 3G cần hơn 25 phút để làm điều đó.

4G nhanh hơn 3G gấp 5-7 lần về tốc độ
Độ trễ thấp hơn
Bên cạnh việc có tốc độ tải nhanh, mạng 4G cũng có độ trễ thấp hơn 3G, mang đến thời gian phản hồi tốt hơn. Thực tế, độ trễ của mạng 4G chỉ khoảng 45 mili giây, giảm đáng kể so với 80 mili giây của 3G. Điều này rất hữu ích khi chơi game online hay phát video trực tuyến.

Mạng 4G có thời gian phản hồi vượt trội so với 3G nhờ độ trễ thấp
Tín hiệu cuộc gọi tốt hơn
Mạng 4G cải thiện chất lượng cuộc gọi thoại và video call, mang đến âm thanh rõ ràng và hình ảnh sắc nét hơn nhờ tốc độ mạng nhanh chóng. Thêm vào đó, bạn có thể thực hiện cuộc gọi và gửi tin nhắn ngay cả khi chỉ kết nối với mạng 4G, điều mà trước đây không thể thực hiện được.
9. Các câu hỏi liên quan về LTE
LTE có tốn nhiều pin không?
LTE được thiết kế để tiết kiệm năng lượng và không tiêu tốn nhiều pin so với 3G trong các hoạt động thông thường. Tuy nhiên, nếu bạn sử dụng dữ liệu nhiều (xem video, tải file lớn, chơi game online), pin sẽ giảm nhanh hơn. Ngoài ra, việc sử dụng LTE ở vùng sóng yếu hoặc liên tục cũng có thể làm pin hao hụt nhanh chóng.
Cần làm gì để sử dụng LTE?
Để sử dụng LTE, bạn cần một SIM 4G, điện thoại hỗ trợ LTE và đăng ký gói cước 4G với nhà mạng. Hầu hết các điện thoại thông minh hiện nay đều hỗ trợ LTE, nhưng với những điện thoại cũ, hãy kiểm tra cài đặt hoặc hỏi nhà mạng để xác nhận tính tương thích.
LTE có mặt ở đâu?
Mạng LTE đã được triển khai rộng rãi trên khắp cả nước bởi các nhà mạng lớn như Viettel, VinaPhone, MobiFone. Bạn có thể kết nối với LTE ở hầu hết các thành phố, thị xã, huyện và nhiều khu vực nông thôn trên toàn Việt Nam. Viettel còn cung cấp bản đồ vùng phủ sóng 4G chi tiết tại website opennetwork.viettel.vn.
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin bổ ích về mạng 4G, mạng LTE và tốc độ của mạng 4G. Cảm ơn bạn đã theo dõi, hẹn gặp lại trong những bài viết tiếp theo!