MacBook Pro M4 chính thức được trình làng vào cuối tháng 10/2024 với các phiên bản chip M4, M4 Pro và M4 Max cực kỳ mạnh mẽ. Cùng khám phá những điểm mới mẻ, các cấu hình khác nhau và mức giá của sản phẩm này trong bài viết sau nhé!
1. MacBook Pro M4 có giá bao nhiêu?
Dưới đây là mức giá MacBook Pro M4 được cập nhật từ Mytour:
(Mức giá được cập nhật vào ngày 30/12/2024).
Dòng sản phẩm MacBook Pro M4 |
Giá bán tại Mytour |
Macbook Pro 14 inch M4 16GB/512GB |
39.990.000đ |
Macbook Pro 14 inch M4 16GB/1TB |
44.990.000đ |
Macbook Pro 14 inch M4 24GB/1TB |
49.990.000đ |
Macbook Pro 14 inch M4 Pro 24GB/512GB |
49.990.000đ |
Macbook Pro 14 inch M4 Pro 24GB/1TB |
54.990.000đ |
Macbook Pro 14 inch M4 Pro 48GB/512GB |
59.990.000đ |
Macbook Pro 14 inch M4 Pro 48GB/1TB |
64.990.000đ |
Macbook Pro 14 inch M4 Max 36GB/1TB |
79.990.000đ |
Macbook Pro 16 inch M4 Pro 24GB/512GB |
64.990.000đ |
Macbook Pro 16 inch M4 Pro 24GB/1TB |
69.990.000 |
Macbook Pro 16 inch M4 Pro 48GB/512GB |
74.990.000đ |
Macbook Pro 16 inch M4 Pro 48GB/1TB |
79.990.000đ |
Macbook Pro 16 inch M4 Max 36GB/1TB |
89.990.000đ |
Macbook Pro 16 inch M4 Max 128GB/1TB |
127.490.000đ |
2. MacBook Pro M4 có bao nhiêu phiên bản? So sánh giữa các phiên bản
MacBook Pro M4 có 3 phiên bản: MacBook Pro M4, MacBook Pro M4 Pro và MacBook Pro M4 Max. Hãy tham khảo bảng so sánh dưới đây để biết thêm chi tiết:
Tiêu chí so sánh |
Macbook Pro M4 |
Macbook Pro M4 Pro | Macbook Pro M4 Max |
Chip |
Chip Apple M4 | Chip Apple M4 Pro | Chip Apple M4 Max |
Thời lượng pin |
Thời gian xem video trực tuyến lên đến 24 giờ | Thời gian xem video trực tuyến lên đến 22 giờ |
14 inch: Thời gian xem video trực tuyến lên đến 13 giờ 16 inch: Thời gian xem video trực tuyến lên đến 21 giờ |
RAM |
16GB, 24GB, 32GB |
24GB 48GB |
24GB 36GB (Với CPU 14 lõi) 48GB (Với CPU 16 lõi) 64GB (Với CPU 16 lõi) 128GB (Với CPU 16 lõi) |
Dung lượng lưu trữ |
512GB, 1TB, 2TB | 512GB, 1TB, 2TB, 4TB |
1TB, 2TB, 4TB, 8TB |
Màn hình |
Liquid Retina XDR, 14 inch | Liquid Retina XDR, 14 inch hoặc 16 inch | Liquid Retina XDR, 14 inch hoặc 16 inch |
Cổng kết nối |
Ba cổng Thunderbolt 4 (USB-C) | Ba cổng Thunderbolt 5 (USB-C) | Ba cổng Thunderbolt 5 (USB-C) |
3. MacBook Pro M4 có gì mới và cải tiến?
Trang bị chip M4, M4 Pro và M4 Max cực kỳ mạnh mẽ
- Chip M4 (tiêu chuẩn): Với 10 lõi CPU, trong đó có 4 lõi hiệu năng cao dành cho công việc nặng và 6 lõi tiết kiệm năng lượng giúp kéo dài thời gian sử dụng pin, chip M4 đem lại sự cân bằng tuyệt vời giữa hiệu suất và thời gian sử dụng. GPU 10 lõi của nó mang đến khả năng xử lý đồ họa mượt mà cho các tác vụ chỉnh sửa ảnh cơ bản, xem video HD và chơi game nhẹ. M4 nhanh gấp đôi so với M1 và gấp 3.4 lần trong các tác vụ 3D. Chip M4 Pro còn mạnh hơn, nhanh gấp ba lần M1 Pro.
- Chip M4 Pro: Phiên bản này được trang bị 14 lõi CPU và GPU 20 lõi, mang đến hiệu suất vượt trội cho các công việc chuyên nghiệp. Băng thông bộ nhớ lên tới 273GB/s, giúp xử lý mượt mà các ứng dụng đồ họa cao cấp như Photoshop, Lightroom, Final Cut Pro, và các công việc phân tích dữ liệu phức tạp. Đây là sự lựa chọn lý tưởng cho các nhà thiết kế đồ họa, sáng tạo nội dung và các công việc đòi hỏi hiệu suất cao.
- Chip M4 Max: M4 Max đại diện cho sức mạnh đỉnh cao của dòng chip M4 với CPU 16 lõi và GPU lên đến 40 lõi. Kết hợp với băng thông bộ nhớ lên tới 546GB/s, M4 Max có thể xử lý các tác vụ đồ họa yêu cầu cao như chỉnh sửa video 8K, dựng phim chuyên nghiệp với nhiều hiệu ứng phức tạp, và mô phỏng 3D cần cấu hình mạnh.
Nâng cấp RAM lên 24GB
Phiên bản Pro của MacBook M4 được trang bị RAM 24GB, nâng cấp so với 16GB của M3 Pro. RAM lớn giúp đáp ứng tốt hơn các công việc chuyên sâu như render video 8K, xử lý ảnh độ phân giải cao, mô phỏng 3D, phát triển phần mềm phức tạp, đồng thời giảm thiểu thời gian chờ đợi và tăng hiệu suất làm việc.
Màn hình Liquid Retina XDR đỉnh cao
MacBook Pro M4 được trang bị màn hình Liquid Retina XDR chất lượng cao, mang đến khả năng hiển thị sắc nét và màu sắc sống động. Có hai kích thước màn hình là 14 inch (dành cho cả phiên bản M4 và M4 Pro) và 16 inch (dành cho M4 Pro và M4 Max). Với công nghệ màn hình tiên tiến, MacBook Pro M4 mang lại chất lượng hình ảnh xuất sắc cho người sử dụng.

MacBook Pro M4 trang bị màn hình Liquid Retina XDR vượt trội
Kính Nano-Texture chống chói
Apple cung cấp tùy chọn kính Nano-Texture cho những người làm việc trong môi trường ánh sáng mạnh. Lớp phủ này giúp giảm hiện tượng phản xạ và chói lóa, đảm bảo hình ảnh luôn rõ ràng, dễ nhìn dù làm việc ngoài trời hoặc dưới ánh sáng mạnh. Điều này giúp người dùng tập trung vào công việc mà không bị phân tâm bởi ánh sáng chói.
Tần số quét 120Hz với công nghệ ProMotion
Công nghệ ProMotion với tần số quét lên đến 120Hz mang đến trải nghiệm mượt mà và liền mạch trên MacBook Pro. Tần số quét cao giúp mọi thao tác như cuộn trang, chơi game hay chỉnh sửa video trở nên cực kỳ mượt mà. ProMotion tự động điều chỉnh tần số quét dựa trên nội dung, tiết kiệm pin khi không cần thiết phải dùng tần số quét cao.
Cổng Thunderbolt 5 siêu nhanh
Cổng Thunderbolt 5 trên các phiên bản Pro/Max hỗ trợ tốc độ truyền dữ liệu lên tới 120GB/s, cho phép xuất hình ảnh với độ phân giải cao hơn và truyền tải dữ liệu cực kỳ nhanh chóng. Cổng này còn hỗ trợ kết nối nhiều thiết bị ngoại vi cùng lúc mà không gặp phải hiện tượng lag hay giật hình khi xuất hình ra màn hình ngoài.
Tính năng tương thích với Apple Intelligent
MacBook Pro M4 tích hợp đầy đủ các tính năng AI hiện tại và tương lai của Apple, mang đến khả năng vận hành mượt mà và trải nghiệm thông minh, tiện lợi cho người sử dụng. Máy sẽ luôn được cập nhật với các tính năng mới nhất từ Apple, đảm bảo không bỏ lỡ bất kỳ cải tiến nào.

MacBook Pro M4 hỗ trợ các tính năng AI mượt mà
4. So sánh MacBook Pro M4 và MacBook Pro M3
So sánh chi tiết giữa MacBook Pro M4 và MacBook Pro M3
Tiêu chí |
Macbook Pro M4 |
Macbook Pro M3 |
Chip |
Chip Apple M4 | Chip Apple M3 |
Thời lượng pin |
Thời gian xem video trực tuyến lên đến 24 giờ | Thời gian xem phim trên ứng dụng Apple TV lên đến 22 giờ |
RAM |
16GB, 24GB, 32GB | 8GB, 16GB, 24GB |
Dung lượng lưu trữ |
512GB, 1TB, 2TB | 512GB, 1TB, 2TB |
Màn hình |
Liquid Retina XDR, 14 inch | Liquid Retina XDR, 14 inch |
Cổng kết nối |
Ba cổng Thunderbolt 4 (USB-C) | Ba cổng Thunderbolt 5 (USB-C) |
So sánh MacBook Pro M4 Pro và MacBook Pro M3 Pro: Những khác biệt chính
Tiêu chí |
Macbook Pro M4 Pro |
Macbook Pro M3 Pro |
Chip |
Chip Apple M4 Pro | Chip Apple M3 Pro |
Thời lượng pin |
Thời gian xem video trực tuyến lên đến 22 giờ | Thời gian xem phim trên ứng dụng Apple TV lên đến 18 giờ |
RAM |
24GB 48GB |
18GB 36GB |
Dung lượng lưu trữ |
512GB, 1TB, 2TB, 4TB | 512GB, 1TB, 2TB, 4TB |
Màn hình |
Liquid Retina XDR, 14 inch hoặc 16 inch | Liquid Retina XDR, 14 inch hoặc 16 inch |
Cổng kết nối |
Ba cổng Thunderbolt 5 (USB-C) | Ba cổng Thunderbolt 4 (USB-C) |
So sánh giữa MacBook Pro M4 Max và MacBook Pro M3 Max: Sự nâng cấp đáng giá
Tiêu chí |
Macbook Pro M4 Max |
Macbook Pro M3 Max |
Chip |
Chip Apple M4 Max | Chip Apple M3 Max |
Thời lượng pin |
14 inch: Thời gian xem video trực tuyến lên đến 13 giờ 16 inch: Thời gian xem video trực tuyến lên đến 21 giờ |
14 inch: Thời gian xem phim trên ứng dụng Apple TV lên đến 18 giờ 16 inch: Thời gian xem phim trên ứng dụng Apple TV lên đến 22 giờ |
RAM |
24GB 36GB (Với CPU 14 lõi) 48GB (Với CPU 16 lõi) 64GB (Với CPU 16 lõi) 128GB (Với CPU 16 lõi) |
18GB 36GB (Với CPU 14 lõi) 48GB (Với CPU 16 lõi) 64GB (Với CPU 16 lõi) 96GB (Với CPU 14 lõi) 128GB (Với CPU 16 lõi) |
Dung lượng lưu trữ |
1TB 2TB 4TB 8TB |
512GB 1TB 2TB 4TB 8TB |
Màn hình |
Liquid Retina XDR, 14 inch hoặc 16 inch | Liquid Retina XDR, 14 inch hoặc 16 inch |
Cổng kết nối |
Ba cổng Thunderbolt 5 (USB-C) | Ba cổng Thunderbolt 4 (USB-C) |
Bài viết trên đã cung cấp thông tin chi tiết về MacBook Pro M4. Hy vọng những chia sẻ này sẽ giúp bạn chọn được sản phẩm phù hợp. Hẹn gặp lại bạn trong những bài viết sau.