
Snapdragon 8 Elite và Dimensity 9400 đều được giới thiệu vào tháng 10 năm 2024, tạo nên cuộc cạnh tranh khốc liệt giữa Qualcomm và MediaTek trong phân khúc chip cao cấp. Mỗi dòng chip đều có những nâng cấp đáng chú ý về CPU, GPU và khả năng kết nối. Bài viết này sẽ cùng bạn phân tích và so sánh Snapdragon 8 Elite với Dimensity 9400.
So sánh điểm chuẩn giữa Snapdragon 8 Elite và Dimensity 9400
Cả hai chip Snapdragon 8 Elite và Dimensity 9400 đều được sản xuất trên quy trình 3nm hiện đại của TSMC, tuy nhiên điểm khác biệt lớn nằm ở thiết kế kiến trúc và cách tối ưu hiệu năng. Snapdragon 8 Elite áp dụng kiến trúc Oryon với hai lõi tốc độ cao nhất 4,32 GHz kết hợp cùng sáu lõi chạy ở 3,53 GHz. Trong khi đó, Dimensity 9400 sử dụng cấu hình 1+3+4 với một lõi Cortex-X925 và ba lõi Cortex-X4, tuy mạnh mẽ nhưng tần số tối đa chỉ đạt 3,63 GHz.

Kết quả bài kiểm tra Geekbench cho thấy rõ điều này: Snapdragon 8 Elite ghi được 3.056 điểm đơn lõi và 9.702 điểm đa lõi, vượt trội so với 2.904 điểm đơn lõi và 8.812 điểm đa lõi của Dimensity 9400. Điều này minh chứng cho khả năng phản hồi nhanh hơn trong các tác vụ hàng ngày và hiệu suất đa nhiệm vượt trội của Snapdragon.
Tuy nhiên, trong bài kiểm tra đồ họa 3DMark Wild Life Extreme, Dimensity 9400 thể hiện hiệu năng ổn định nhiệt tốt hơn đáng kể (58,2% so với 49,1% của Snapdragon). Mặc dù điểm cao nhất của Snapdragon cao hơn (6.809 so với 6.329), nhưng điểm thấp nhất của Dimensity lại nhỉnh hơn (3.684 so với 3.345), cho thấy sự ổn định về hiệu năng khi tải nặng.
So sánh GPU và kết nối của 2 chip
Về GPU, Snapdragon 8 Elite sở hữu Adreno 830, trong khi Dimensity 9400 trang bị Mali-G925 Immortalis MP12. Cả hai đều đáp ứng tốt nhu cầu chơi game cao cấp, nhưng GPU của Dimensity tỏ ra nhỉnh hơn nhờ xung nhịp cao hơn và khả năng tính toán (FLOPS) mạnh mẽ hơn. Qua các bài đánh giá đồ họa, MediaTek cho thấy họ đầu tư sâu vào trải nghiệm game mượt mà và bền bỉ.

Về kết nối, Qualcomm vẫn giữ ưu thế với modem X80 5G, hỗ trợ tốc độ tải xuống lên đến 10Gbps, tải lên 3,5Gbps cùng khả năng kết nối Wi-Fi 7 với băng thông tối đa 3,5Gbps. Những công nghệ bổ trợ như Qualcomm Power RF Efficiency Suite và Smart Transmit Gen 5 giúp cải thiện tín hiệu và tiết kiệm pin hiệu quả.
Trong khi đó, Dimensity 9400 có tốc độ 5G thấp hơn chút (7Gbps), nhưng bù lại với Wi-Fi 7 có tốc độ lên tới 7,3Gbps — một lợi thế lớn dành cho người dùng thường xuyên truy cập mạng Wi-Fi tốc độ cao ở nhà hoặc văn phòng. Đây là điểm cân bằng thú vị giữa hai nhà sản xuất.
Cuộc cạnh tranh khốc liệt giữa hai chip đầu bảng
Dù Snapdragon 8 Elite vượt trội về hiệu năng CPU và tốc độ xử lý ngay lập tức, Dimensity 9400 lại nổi bật với khả năng duy trì hiệu năng ổn định trong thời gian dài. Sự cân bằng này khiến hai chip trở thành lựa chọn hàng đầu cho các flagship Android năm 2025, với khoảng cách hiệu năng ngày càng sát sao.

Nếu bạn là người dùng cần hiệu năng cao, thao tác mượt mà và khả năng đa nhiệm không gián đoạn, đặc biệt là dân chuyên làm việc trên điện thoại hoặc game thủ hardcore thì Snapdragon 8 Elite chính là lựa chọn lý tưởng. Ngược lại, với những ai ưu tiên trải nghiệm chơi game lâu dài, ít nóng máy và hiệu năng đồ họa ổn định hơn, Dimensity 9400 sẽ là đối thủ đáng cân nhắc.
Dù bạn chọn iQOO 13 trang bị Snapdragon 8 Elite hay Oppo Find X8 Pro với Dimensity 9400, trải nghiệm mang lại đều gần như tương đương. Snapdragon 8 Elite và Dimensity 9400 phục vụ hai hướng tối ưu trải nghiệm khác biệt: một bên tập trung vào sức mạnh xử lý thô, bên kia chú trọng đến độ ổn định và quản lý nhiệt tốt. Quyết định cuối cùng sẽ dựa vào nhu cầu, thói quen sử dụng và sự tin tưởng vào thương hiệu của mỗi người. Bạn ưu tiên chip nào hơn?
Tạm kết
Trên đây là bài viết so sánh điểm chuẩn giữa Snapdragon 8 Elite và Dimensity 9400. Đừng quên theo dõi trang tin tức Mytour để cập nhật những thông tin công nghệ mới nhất. Và hãy ghé kênh Mytour để không bỏ lỡ những tin tức công nghệ hấp dẫn khác.