Trên thị trường hiện có rất nhiều loại thẻ nhớ, trong đó thẻ SD là một trong những loại được sử dụng phổ biến nhất. Vậy thẻ SD là gì, có công dụng gì và khác biệt như thế nào với thẻ nhớ MicroSD? Cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây!
1. Thẻ SD là gì? Công dụng của thẻ nhớ SD là gì?
Thẻ SD (Secure Digital Card) là một dạng thẻ nhớ flash được phát triển bởi Hiệp hội Thẻ SD (SDA) vào năm 2000. Đến nay, nó đã trở thành chuẩn mực trong lĩnh vực lưu trữ dữ liệu.
Công dụng của thẻ SD là giúp lưu trữ và truyền tải dữ liệu. Thẻ SD không chỉ giúp mở rộng bộ nhớ của thiết bị mà còn có thể lưu trữ nhiều hình ảnh, video, tài liệu hơn so với bộ nhớ trong. Thẻ SD cũng giúp việc chuyển dữ liệu giữa các thiết bị trở nên nhanh chóng và thuận tiện hơn.

Công dụng của thẻ SD là lưu trữ và truyền tải dữ liệu.
2. Sự khác biệt giữa thẻ SD và thẻ MicroSD
- Điểm giống nhau:
- Đều là thẻ nhớ dùng để lưu trữ dữ liệu như hình ảnh, video, nhạc và tài liệu, dựa trên công nghệ bộ nhớ flash.
- Cả hai đều có các lớp tốc độ khác nhau (như: Class 10, UHS-I, UHS-II) để xác định tốc độ truyền tải dữ liệu.
- Điểm khác nhau:
|
Tiêu chí |
SD | MicroSD |
|
Kích thước |
32 x 24 x 2.1mm hoặc 32 x 24 x 1.4mm | 15 x 11 x 1.0mm (nhỏ hơn thẻ SD) |
|
Ứng dụng |
Lưu trữ trên máy ảnh | Lưu trừ trên điện thoại |

Sự khác biệt giữa thẻ SD và thẻ MicroSD
3. Các loại thẻ SD
Phân loại theo dung lượng
- SD (SD Standard): Dung lượng tối đa 2GB, sử dụng hệ thống file FAT16/32.
- SDHC (High Capacity): Dung lượng từ 2GB đến 32GB, sử dụng hệ thống file FAT32.
- SDXC (eXtended Capacity): Dung lượng từ 32GB đến 2TB, sử dụng hệ thống file exFAT.
- SDUC (Ultra Capacity): Dung lượng từ 2TB đến 128TB, sử dụng hệ thống file exFAT.
Phân loại theo kích thước của thẻ nhớ
- SD (Standard): Kích thước tiêu chuẩn là 32 x 24 x 2.1mm hoặc 32 x 24 x 1.4mm (loại mỏng).
- MiniSD: Kích thước nhỏ hơn, 21.5 x 20 x 1.4mm.
- MicroSD: Kích thước nhỏ nhất, 15 x 11 x 1.0mm.
4. Các ký hiệu cấp tốc độ trên thẻ SD và MicroSD
Có ba loại cấp tốc độ để phân loại tốc độ thẻ nhớ: Cấp tốc độ, Cấp tốc độ UHS và Cấp tốc độ video.

Các ký hiệu được sử dụng trên thẻ nhớ
Cấp tốc độ
Cấp tốc độ được ký hiệu bằng chữ “C”, thường sử dụng cho quay phim HD.
Có bốn mức xếp hạng trong Cấp tốc độ:
- C2 (Class 2)
- C4 (Class 4)
- C6 (Class 6)
- C10 (Class 10)
|
Cấp tốc độ |
Tốc độ ghi tối thiểu | Định dạng video tương ứng |
|
C2 |
2MB/giây | Video tiêu chuẩn |
|
C4 |
4MB/giây | Video tiêu chuẩn, Video Full HD/HD |
|
C6 |
6MB/giây | Video tiêu chuẩn, Video Full HD/HD, Video 4K |
|
C10 |
10MB/giây | Video tiêu chuẩn, Video Full HD/HD, Video 4K |
Cấp tốc độ UHS
Cấp tốc độ UHS (Tốc độ siêu cao) được biểu thị bằng ký hiệu chữ “U”, thích hợp cho quay phim Full HD, 4K, 8K:
- U1 (Cấp tốc độ UHS 1)
- U3 (Cấp tốc độ UHS 3)
|
Cấp tốc độ |
Tốc độ ghi tối thiểu | Định dạng video tương ứng |
|
UHS 1 |
10MB/giây | Video tiêu chuẩn, Video Full HD/HD, Video 4K |
|
UHS 3 |
30MB/giây | Video Full HD/HD, Video 4K, Video 8K |
Trong cấp tốc độ UHS còn có yếu tố bus UHS - Tốc độ truyền tải dữ liệu, bao gồm:
- UHS-I
- UHS-II
|
Bus UHS |
Tốc độ truyền |
|
UHS-I |
104MB/giây |
|
UHS-II |
12MB/giây |
Cả thẻ nhớ U1 và U3 đều hỗ trợ giao diện bus UHS-I, nhưng chúng không tương thích với giao diện bus UHS-II. Tốc độ càng cao, quá trình truyền tải dữ liệu sẽ diễn ra nhanh chóng hơn. Tuy nhiên, tốc độ thực tế còn phụ thuộc vào khả năng tương thích của thiết bị.
Cấp tốc độ video
Cấp tốc độ video hỗ trợ các độ phân giải cao và các tính năng quay video như quay nhiều luồng, chụp ảnh 360 độ, nội dung thực tế ảo (VR), và video với độ phân giải 4K hoặc 8K. Các cấp tốc độ này thường được ký hiệu bằng chữ "V", bao gồm:
- V6 (Cấp tốc độ video 6)
- V10 (Cấp tốc độ video 10)
- V30 (Cấp tốc độ video 30)
- V60 (Cấp tốc độ video 60)
- V90 (Cấp tốc độ video 90)
|
Cấp tốc độ |
Tốc độ ghi tối thiểu | Định dạng video tương ứng |
|
V6 |
6MB/giây | Video tiêu chuẩn, Video Full HD/HD, Video 4K |
|
V10 |
10MB/giây | Video tiêu chuẩn, Video Full HD/HD, Video 4K |
|
V30 |
30MB/giây | Video Full HD/HD, Video 4K, Video 8K |
|
V60 |
60MB/giây | Video 8K, Video 4K |
|
V90 |
90MB/giây | Video 8K |
Hiểu rõ về thẻ SD và các loại của nó sẽ giúp bạn chọn lựa thẻ nhớ phù hợp với nhu cầu và thiết bị của mình. Đừng quên cân nhắc các yếu tố như dung lượng, tốc độ và kích thước trước khi quyết định mua sắm.
