(Mytour) Những kiến thức cơ bản về 12 con giáp như tên gọi, thứ tự... có thể đã rất quen thuộc. Tuy nhiên, ít ai biết về nguồn gốc của chúng, tại sao có mười hai con giáp, và ý nghĩa, đặc điểm riêng biệt của mỗi con giáp. Hãy cùng Mytour tìm hiểu sâu hơn trong bài viết dưới đây.

1. 12 con giáp là gì?
12 con giáp (hay mười hai con giáp, 12 Địa Chi) là tập hợp gồm 12 con vật được sắp xếp theo một thứ tự cố định gồm: Tý, Sửu, Dần, Mão, Thìn, Tỵ, Ngọ, Mùi, Thân, Dậu, Tuất, Hợi.
Các con giáp này đóng vai trò trong việc tính chu kỳ, lịch âm và lịch theo mùa trăng ở các nước phương Đông.
Từ xa xưa, khi con người chưa có khái niệm rõ ràng về thời gian, họ đã dùng sự xuất hiện của mặt trời để làm chuẩn cho một ngày làm việc: 'mặt trời mọc thì làm, lặn thì nghỉ'. Tuy nhiên, khi thời tiết không thuận lợi, con người không thể căn cứ vào đó để làm việc, vì vậy tổ tiên ta đã sáng tạo ra Thập can, gồm các can như Giáp, Ất, Bính, Đinh, Mậu, Kỷ, Canh, Tân, Nhâm, Quý, và Thập nhị chi, hay chính là mười hai con giáp, để tính toán thời gian.
Ngày được chia thành 12 giờ, trong đó mỗi giờ âm lịch tương đương với 2 giờ dương lịch. Mỗi chi sẽ đại diện cho một giờ và được kết hợp với thiên can để tính toán năm, ví dụ: Mậu Dần, Canh Thân, Bính Thìn... Thập can và thập nhị chi cùng nhau tạo thành chu kỳ Lục thập hoa giáp, kéo dài 60 năm, gọi là Nguyên.
2. Giải mã thứ tự sắp xếp 12 con giáp

2.1 Thứ tự sắp xếp mười hai con giáp
Thứ tự | Tên con giáp | Tên con vật tương ứng |
Vị trí số 1 | Tý | Chuột |
Vị trí số 2 | Sửu | Trâu |
Vị trí số 3 | Dần | Hổ |
Vị trí số 4 | Mão | Mèo |
Vị trí số 5 | Thìn | Rồng |
Vị trí số 6 | Tỵ | Rắn |
Vị trí số 7 | Ngọ | Ngựa |
Vị trí số 8 | Mùi | Dê |
Vị trí số 9 | Thân | Khỉ |
Vị trí số 10 | Dậu | Gà |
Vị trí số 11 | Tuất | Chó |
Vị trí số 12 | Hợi | Lợn/ Heo |
Truyền thuyết về mười hai con giáp bắt nguồn từ Trung Quốc. Vào ngày sinh nhật Ngọc Hoàng, các loài vật đã tổ chức cuộc thi tài để tìm ra ai sẽ là người chiến thắng, từ đó quyết định thứ tự đứng đầu của mười hai con giáp. Kết quả là Tý (Chuột) chiếm vị trí đầu tiên và Hợi (Lợn) đứng cuối cùng.
Khi truyền thống mười hai con giáp đến Việt Nam, các con vật tượng trưng đã có những thay đổi nhất định. Tuy nhiên, thứ tự của các con giáp cơ bản vẫn được giữ nguyên như sau: Tý – Sửu – Dần – Mão – Thìn – Tỵ – Ngọ – Mùi – Thân – Dậu – Tuất – Hợi, với các con vật tương ứng là: Chuột – Trâu – Hổ – Mèo – Rồng – Ngựa – Dê – Khỉ – Gà – Chó – Lợn (Heo).
Mười hai con giáp được liệt kê trên đây được sắp xếp theo thứ tự bắt nguồn từ truyền thuyết về cách lập thập nhị chi. Mỗi con giáp sẽ tương ứng với một năm riêng biệt, đồng thời mang những đặc điểm, tính cách đặc trưng phù hợp với con giáp ấy.
Cũng vì thế mà mỗi khi năm mới đến, người ta lại tạo ra những vật phẩm phong thủy riêng biệt theo từng năm nhằm giúp gia chủ thu hút được nhiều may mắn và thành công.
2.2 Ý nghĩa thứ tự sắp xếp mười hai con giáp theo từng cặp
Ngoài việc sắp xếp các địa chi theo truyền thuyết, người xưa còn phân chia chúng thành 6 cặp (lục hợp). Mỗi cặp địa chi đều mang một thông điệp, bài học quý giá dành cho thế hệ sau. Dưới đây là ý nghĩa của sự sắp xếp các con giáp theo thứ tự như vậy:
Nhóm đầu tiên: Tuổi Tý và tuổi Sửu (Chuột và Trâu)- Biểu tượng: Chuột tượng trưng cho trí thông minh, sự nhanh nhạy và trí tuệ. Trâu lại là hình ảnh của sự chăm chỉ, kiên trì, và cần mẫn. Sự kết hợp hài hòa giữa hai phẩm chất này sẽ tạo nên một con người vừa sáng suốt vừa có khả năng lao động tốt.
- Ý nghĩa: Nếu chỉ có trí tuệ mà thiếu lao động, con người đó sẽ chỉ là người khôn vặt. Ngược lại, nếu chỉ chăm chỉ mà không có đầu óc, công việc sẽ trở nên khó khăn, vất vả, và rất khó đạt được thành quả cao.
Nhóm thứ hai: Tuổi Dần và tuổi Mão (Hổ và Mèo)- Biểu tượng: Hổ tượng trưng cho sức mạnh và sự dũng mãnh, trong khi Mèo là hình ảnh của sự khéo léo và cẩn trọng. Chỉ khi kết hợp cả hai đặc điểm này, con người mới có thể đạt được thành công lớn, giống như vừa có tài năng vừa có trí tuệ.
- Ý nghĩa: Người chỉ biết dựa vào sức mạnh mà thiếu sự cẩn thận thường bị cho là thô lỗ. Ngược lại, người luôn tỉ mỉ quá mức, sợ hãi và không dám hành động sẽ trở thành người nhút nhát, khó có thể đạt được thành công vượt trội.
Nhóm thứ ba: Tuổi Thìn và tuổi Tỵ (Rồng và Rắn)- Biểu tượng: Rồng là biểu tượng của sức mạnh và sự kiên cường, còn Rắn lại đại diện cho sự linh hoạt, khéo léo. Sự kết hợp giữa “cứng” và “mềm” này bổ sung cho nhau và tạo thành một thế mạnh toàn diện.
- Ý nghĩa: Người quá cứng rắn đôi khi trở nên bảo thủ, dễ gây mâu thuẫn và có thể khiến mình trở thành đối tượng xung đột trong công việc. Còn người quá mềm yếu, chỉ biết lách luật và thiếu chính kiến sẽ không có tiếng nói và không được tôn trọng. Do đó, để thành công, cần phải linh hoạt: cứng rắn khi cần thiết, nhún nhường khi đúng lúc.
Nhóm 4: Tuổi Ngọ và tuổi Mùi (Ngựa và Dê)- Biểu tượng: Ngựa biểu trưng cho sự kiên quyết, không ngừng nỗ lực để đạt được mục tiêu, dù có gặp phải khó khăn cũng không từ bỏ. Dê đại diện cho sự hòa hợp và đoàn kết, luôn nghĩ đến lợi ích chung của cộng đồng.
- Ý nghĩa: Nếu một người chỉ chăm chăm vào lợi ích cá nhân mà không quan tâm đến tập thể, luôn sống theo kiểu cô lập, họ sẽ gặp phải sự xa lánh. Ngược lại, một người quá chú trọng vào suy nghĩ của người khác, sống theo xu hướng xã hội mà bỏ qua mục tiêu cá nhân sẽ dễ dàng mất đi sự tập trung. Cả hai phẩm chất này cần được kết hợp hài hòa để đạt được thành công.
Nhóm 5: Tuổi Thân và tuổi Dậu (Khỉ và Gà)- Biểu tượng: Khỉ là biểu tượng của sự nhanh nhạy, trí tuệ sáng suốt và khả năng xử lý tình huống linh hoạt. Trong khi đó, gà là loài vật gắn liền với kỷ luật, luôn thực hiện đúng các nguyên tắc và thời gian, mỗi ngày đều làm nhiệm vụ gáy sáng để đánh thức mọi người.
- Ý nghĩa: Con người không nên quá cứng nhắc trong mọi việc. Việc tuân thủ nguyên tắc là điều tốt, nhưng đôi khi cần có sự linh hoạt và sự thay đổi hợp lý. Đồng thời, một người năng động và sắc sảo cũng cần phải có những nguyên tắc riêng của mình, không thể hành động theo cảm xúc nhất thời, vì như vậy sẽ trở nên tùy tiện, thiếu suy nghĩ và khó đạt được thành tựu lớn.
Nhóm 6: Tuổi Tuất và tuổi Hợi (Chó và Lợn)- Biểu tượng: Chó là hình ảnh của sự trung thành, tận tụy và chân thật. Lợn lại gắn liền với sự hiền hòa, sống thanh thản và không ưu phiền.
- Ý nghĩa: Chúng ta có thể nhìn thấy một người bên ngoài có vẻ dễ dãi, hòa đồng, khiến người khác cảm thấy dễ gần. Tuy nhiên, bên trong mỗi người cần có một bộ nguyên tắc riêng, không thể sống mà không có sự quy củ nào.
Thông qua việc hiểu ý nghĩa của các cặp con giáp, chúng ta có thể rút ra những bài học quý báu từ những lời dạy của tổ tiên. Đây cũng là cơ hội để chúng ta tự soi lại mình, nhận thức rõ về những điểm mạnh và yếu của bản thân, từ đó có thể phát huy hoặc điều chỉnh cho phù hợp hơn với cuộc sống.
2.3 Ứng dụng của thứ tự 12 con giáp trong việc tính giờ âm lịch
Ngoài câu chuyện về cuộc thi tài giữa các loài vật trước Ngọc Hoàng, thứ tự của mười hai con giáp còn được sử dụng để phân chia các khung giờ trong ngày, với mỗi con giáp tượng trưng cho một khoảng thời gian cụ thể, phản ánh tính cách và đặc điểm của loài vật đó. Cách tính giờ theo 12 con giáp cụ thể như sau:
- Giờ Tý – Khung giờ từ 23 giờ đến 1 giờ sáng. Đây là khoảng thời gian mà loài chuột trở nên hoạt động mạnh mẽ nhất trong ngày.
- Giờ Sửu – Là khoảng thời gian từ 1 giờ đến 3 giờ sáng. Đây là lúc những chú trâu chuẩn bị ra đồng cày bừa.
- Giờ Dần – Khoảng thời gian từ 3 giờ đến 5 giờ sáng. Đây chính là lúc mà loài hổ tỏ ra hung dữ và nguy hiểm nhất.
- Giờ Mão – Khoảng thời gian từ 5 giờ đến 7 giờ sáng. Đây là lúc những chú mèo đang ngủ say.
- Giờ Thìn – Khung giờ từ 7 giờ đến 9 giờ sáng. Đây là thời điểm rồng bay lượn, tạo mưa theo truyền thuyết.
- Giờ Tỵ – Khoảng thời gian từ 9 giờ đến 11 giờ sáng. Đây là lúc loài rắn hiền hòa nhất trong ngày.
- Giờ Ngọ – Khung giờ từ 11 giờ đến 13 giờ trưa. Đây là lúc ngựa có năng lượng dồi dào nhất trong ngày.
- Giờ Mùi – Khoảng thời gian từ 13 giờ đến 15 giờ chiều. Đây là lúc dê ăn cỏ mà không gây ảnh hưởng đến cây cối xung quanh.
- Giờ Thân – Khoảng thời gian từ 15 giờ đến 17 giờ chiều. Đây là lúc mà loài khỉ thích tụ tập bầy đàn và phát ra tiếng hú.
- Giờ Dậu – Khung giờ từ 17 giờ đến 19 giờ tối. Lúc này, những chú gà đã trở về chuồng và chuẩn bị ngủ.
- Giờ Tuất – Khoảng thời gian từ 19 giờ đến 21 giờ tối. Đây là giờ mà những chú chó đảm nhận nhiệm vụ trông nhà.
- Giờ Hợi – Khoảng thời gian từ 21 giờ đến 23 giờ tối khuya, đây là lúc lợn đã ngủ rất say và yên tĩnh nhất.
3. Mười hai con giáp là những con vật nào?
Sau khi tìm hiểu về 12 con giáp, chúng ta sẽ tiếp tục khám phá chi tiết về từng con giáp, bao gồm tên gọi, năm sinh và mệnh ngũ hành của chúng. Cụ thể như sau:
3.1 Con Tý là con gì?
Trong hệ thống 12 địa chi, Tý đại diện cho con chuột. Đây là loài vật đứng đầu trong danh sách các con giáp.
Dựa trên thiên can, những người tuổi Chuột có năm sinh và mệnh ngũ hành như sau:
- Tuổi Canh Tý sinh năm 1960, 2020... - Thiên can Canh, địa chi Tý - Mệnh Thổ
- Tuổi Nhâm Tý sinh năm 1912, 1972... - Thiên can Nhâm, địa chi Tý - Mệnh Mộc
- Tuổi Giáp Tý sinh năm 1924, 1984... - Thiên can Giáp, địa chi Tý - Mệnh Kim
- Tuổi Bính Tý sinh năm 1936, 1996... - Thiên can Bính, địa chi Tý - Mệnh Thủy
- Tuổi Mậu Tý sinh năm 1948, 2008... - Thiên can Mậu, địa chi Tý - Mệnh Hỏa
3.2 Con Sửu là con gì?
Tuổi Sửu đại diện cho con Trâu. Trong 12 địa chi, Trâu đứng ở vị trí thứ 2, mang trong mình sự kiên trì và quyết tâm không ngừng nghỉ. Chính vì vậy, con Trâu có thể vượt qua nhiều con giáp khác để đạt được thành công cao.
Mặc dù cùng thuộc một giáp, nhưng những người tuổi Sửu lại có thiên can và mệnh ngũ hành khác nhau. Cụ thể:
- Tuổi Tân Sửu sinh năm 1961, 2021... - Thiên can Tân, địa chi Sửu - Mệnh Thổ
- Tuổi Qúy Sửu sinh năm 1913, 1973... - Thiên can Quý, địa chi Sửu - Mệnh Mộc
- Tuổi Ất Sửu sinh năm 1925, 1985... - Thiên can Ất, địa chi Sửu - Mệnh Kim
- Tuổi Đinh Sửu sinh năm 1937, 1997... - Thiên can Đinh, địa chi Sửu - Mệnh Thủy
- Tuổi Kỷ Sửu sinh năm 1949, 2009... - Thiên can Kỷ, địa chi Sửu - Mệnh Hỏa
3.3 Con Dần là con gì?
Tuổi Dần tượng trưng cho con Hổ, đứng ở vị trí thứ 3 trong hệ thống mười hai con giáp Việt Nam. Hổ là biểu tượng của sức mạnh, uy quyền và sức ảnh hưởng to lớn.
Các người thuộc tuổi Dần có năm sinh tương ứng với các mệnh ngũ hành như dưới đây:
- Tuổi Giáp Dần: các năm 1914, 1974, 2034 và 2094...
- Tuổi Bính Dần: các năm 1926, 1986 và 2046...
- Tuổi Mậu Dần: các năm 1938, 1998 và 2058...
- Tuổi Canh Dần: các năm 1950, 2010 và 2070...
- Tuổi Nhâm Dần: các năm 1902, 1962, 2022 và 2082...
3.4 Mão là con gì?
Những người sinh vào năm Mão Âm lịch, hay còn được gọi là năm con Mèo. Trong mười hai con giáp, tuổi Mão đứng thứ tư, sau tuổi Dần (hổ) và trước tuổi Thìn (rồng).
- Tuổi Kỷ Mão thuộc mệnh Thổ, sinh vào các năm 1939, 1999...
- Tuổi Tân Mão thuộc mệnh Mộc, sinh vào các năm 1951, 2011...
- Tuổi Quý Mão thuộc mệnh Kim, sinh vào các năm 1963, 2023...
- Tuổi Ất Mão thuộc mệnh Thủy, sinh năm 1975...
- Tuổi Đinh Mão thuộc mệnh Hỏa, sinh năm 1987...
Thìn là con gì?
Tuổi Thìn là tuổi của con Rồng. Trong mười hai con giáp, Rồng đại diện cho sức mạnh, sự tự do và khí phách mạnh mẽ.
Người tuổi Thìn có những năm sinh tương ứng với các mệnh ngũ hành như sau:
- Tuổi Nhâm Thìn sinh năm 1952, 2012... - Thiên can Nhâm, địa chi Thìn - Mệnh Thủy
- Tuổi Giáp Thìn sinh năm 1964, 2024... - Thiên can Giáp, địa chi Thìn - Mệnh Hỏa
- Tuổi Bính Thìn sinh năm 1916, 1976... - Thiên can Bính, địa chi Thìn - Mệnh Thổ
- Tuổi Mậu Thìn sinh năm 1928, 1988... - Thiên can Mậu, địa chi Thìn - Mệnh Mộc
- Tuổi Canh Thìn sinh năm 1940, 2000... - Thiên can Canh, địa chi Thìn - Mệnh Kim
3.6 Tỵ là con gì?
Tuổi Tỵ là tuổi của con rắn, một trong mười hai con giáp trong văn hóa Việt. Rắn là biểu tượng cho trí tuệ, sự nhanh nhẹn và lòng can đảm trong tự nhiên. Những người sinh vào tuổi Tỵ thường nổi bật với tính cách dũng cảm, kiên định và luôn sẵn sàng đối mặt với mọi thử thách, gian khổ.
Người thuộc tuổi Tỵ có thể được chia theo các năm sinh gắn liền với các mệnh ngũ hành như sau:
- Quý Tỵ sinh năm 1953, 2013... - Mệnh Thủy
- Ất Tỵ sinh năm 1965, 2025... - Mệnh Hỏa
- Đinh Tỵ sinh năm 1977 - Mệnh Thổ
- Kỷ Tỵ sinh năm 1929, 1989... - Mệnh Mộc
- Tân Tỵ sinh năm 1941, 2001... - Mệnh Kim
3.7 Ngọ là con gì?
Tuổi Ngọ, tượng trưng cho con Ngựa, là biểu tượng của trí tuệ, sự linh hoạt, khao khát khám phá và tinh thần dám nghĩ dám làm. Trong số 12 con giáp, tuổi Ngọ nổi bật với nhiều phẩm chất đặc biệt như tài năng, sự quyết đoán và lòng dũng cảm.
Những cá nhân thuộc tuổi Ngọ có năm sinh và ngũ hành như sau:
- Tuổi Giáp Ngọ (sinh năm 1954, 20214...) - Thiên can Giáp, địa chi Ngọ, mệnh Kim
- Tuổi Bính Ngọ (sinh năm 1966, 2026...) - Thiên can Bính, địa chi Ngọ, mệnh Thủy
- Tuổi Mậu Ngọ (sinh năm 1918, 1978...) - Thiên can Mậu, địa chi Ngọ, mệnh Hỏa
- Tuổi Canh Ngọ (sinh năm 1930, 1990...) - Thiên can Canh, địa chi Ngọ, mệnh Thổ
- Tuổi Nhâm Ngọ (sinh năm 1942, 2002...) - Thiên can Nhâm, địa chi Ngọ, mệnh Mộc
3.8 Con Mùi là con gì?
Tuổi Mùi, hay còn gọi là tuổi con Dê, là một trong 12 con giáp trong văn hóa Việt Nam. Con Dê biểu trưng cho sự dịu dàng, hiền hòa, khéo léo và đầy tính cách.
Tuổi Mùi bao gồm những người sinh vào các năm với các mệnh ngũ hành như sau:
- Tuổi Ất Mùi (sinh năm 1955, 2015...) - Mệnh Kim
- Tuổi Đinh Mùi (sinh năm 1967, 2027...) - Mệnh Thủy
- Tuổi Kỷ Mùi (sinh năm 1919, 1979...) - Mệnh Hỏa
- Tuổi Tân Mùi (sinh năm 1931, 1991...) - Mệnh Thổ
- Tuổi Quý Mùi (sinh năm 1943, 2003...) - Mệnh Mộc
3.9 Con Thân là con gì?
Tuổi Thân, tượng trưng cho con Khỉ, là một trong 12 con giáp của nền văn hóa Việt Nam. Con Khỉ đại diện cho sự linh hoạt, thông minh và khả năng mưu lược.
Những người tuổi Thân có năm sinh và mệnh ngũ hành như sau:
- Tuổi Bính Thân (sinh năm 1956, 2016...) - Mệnh Hỏa
- Tuổi Mậu Thân (sinh năm 1968, 2028...) - Mệnh Thổ
- Tuổi Canh Thân (sinh năm 1920, 1980...) - Mệnh Mộc
- Tuổi Nhâm Thân (sinh năm 1932, 1992...) - Mệnh Kim
- Tuổi Giáp Thân (sinh năm 1944, 2004...) - Mệnh Thủy
3.10 Con Dậu là con gì?
Tuổi Dậu, tượng trưng cho con Gà, là một trong các con giáp trong nền văn hóa Việt Nam. Gà là hình mẫu của sự thông minh, lòng dũng cảm và tính cần cù, chăm chỉ.
Những người thuộc tuổi Dậu có năm sinh và mệnh ngũ hành như sau:
- Tuổi Đinh Dậu (sinh năm 1957, 2017...) - Mệnh Hỏa
- Tuổi Kỷ Dậu (sinh năm 1969, 2029...) - Mệnh Thổ
- Tuổi Tân Dậu (sinh năm 1921, 1981...) - Mệnh Mộc
- Tuổi Quý Dậu (sinh năm 1933, 1993...) - Mệnh Kim
- Tuổi Ất Dậu (sinh năm 1945, 2005...) - Mệnh Thủy
3.11 Con Tuất là con gì?
Tuổi Tuất, tượng trưng cho con Chó, là một trong những con giáp đại diện cho sự trung thành, bền bỉ và lòng kiên trì. Khi đã đặt ra mục tiêu, người tuổi Tuất luôn kiên quyết theo đuổi đến cùng.
Những người tuổi Tuất có năm sinh và ngũ hành như sau:
- Tuổi Mậu Tuất (sinh năm 1958, 2018...) - Thiên can Mậu, địa chi Tuất - Mệnh Mộc
- Tuổi Canh Tuất (sinh năm 1970, 2030...) - Thiên can Canh, địa chi Tuất - Mệnh Kim
- Tuổi Nhâm Tuất (sinh năm 1922, 1982...) - Thiên can Nhâm, địa chi Tuất - Mệnh Thủy
- Tuổi Giáp Tuất (sinh năm 1934, 1994...) - Thiên can Giáp, địa chi Tuất - Mệnh Hỏa
- Tuổi Bính Tuất (sinh năm 1946, 2006...) - Thiên can Bính, địa chi Tuất - Mệnh Thổ
3.12 Con Hợi là con gì?
Tuổi Hợi, hay còn gọi là tuổi con Heo (hoặc Lợn ở miền Bắc), là con vật cuối cùng trong danh sách mười hai con giáp của văn hóa Việt Nam.
Người tuổi Hợi có năm sinh và mệnh ngũ hành như sau:
- Tuổi Kỷ Hợi (sinh năm 1959, 2019...) - Thiên can Kỷ, địa chi Hợi - Mệnh Mộc
- Tuổi Tân Hợi (sinh năm 1971, 2031...) - Thiên can Tân, địa chi Hợi - Mệnh Kim
- Tuổi Quý Hợi (sinh năm 1923, 1983...) - Thiên can Quý, địa chi Hợi - Mệnh Thủy
- Tuổi Ất Hợi (sinh năm 1935, 1995...) - Thiên can Ất, địa chi Hợi - Mệnh Hỏa
- Tuổi Đinh Hợi (sinh năm 1947, 2007...) - Thiên can Đinh, địa chi Hợi - Mệnh Thổ
4. Sự tích 12 con giáp - Nguồn gốc mười hai con giáp
4.1 Sự tích Ngọc Hoàng Thượng Đế sắp xếp các con giáp trong thời kỳ Đất và Trời mới hình thành
Để thiết lập trật tự tại hạ giới trong thời kỳ mà Đất và Trời vừa mới hình thành, Ngọc Hoàng Thượng Đế đã triệu tập các quần thần để thảo luận trong nhiều ngày. Cuối cùng, Ngọc Hoàng quyết định tổ chức một cuộc tuyển chọn các loài vật, mời các sinh vật tiêu biểu nhất lên Thiên Đình. Tuy nhiên, nếu triệu tập tất cả chúng thì sẽ không còn chỗ chứa nữa.
Vì vậy, Ngọc Hoàng đưa ra một quy định đặc biệt: kể từ khi thông báo được phát đi, con vật nào đến Thiên Đình trước sẽ được chọn làm “đầu đàn”. Sau đó, con vật này sẽ có quyền chọn con tiếp theo, theo nguyên tắc: con đầu tiên chọn con thứ hai, con thứ hai chọn con thứ ba, và cứ tiếp tục như vậy cho đến khi đủ 12 con.
Ngay khi Lệnh Ngọc Hoàng được ban ra, từ trên mây vang lên tiếng kêu của một loài vật nhỏ bé nhưng rất tinh ranh, đó chính là con Chuột. Lúc đó, Chuột đang vui chơi gần Thiên Đình, và khi nghe được lệnh, nó nhanh chóng lên tiếng và xuất hiện sớm nhất. Đúng như lời hứa, Ngọc Hoàng nói với Chuột:
"Nhà ngươi về truyền tin cho một người bạn thân thiết nào đó của ngươi, coi như con vật đó là con thứ hai trong danh sách. Từ đó, con thứ hai sẽ có quyền giới thiệu con thứ ba, và cứ thế cho đến khi đủ 12 con. Con nào đã được mời thì tự động về Thiên Đình vào ngày đầu xuân để ta chỉ dạy."
Vui mừng ra về, Chuột vội vàng suy nghĩ xem có ai là người bạn đủ tin cậy để giới thiệu cho Ngọc Hoàng. Sau một lúc suy nghĩ, nó nhớ ra Mèo. Thời ấy, Chuột và Mèo sống hòa thuận như những người bạn thân. Khi Mèo nghe được ý định của Chuột, nó liền thích thú và đồng ý ngay. Sau đó, Chuột dặn dò Mèo rằng:
"Anh hãy chọn một người bạn mà anh cho là xứng đáng nhất, mời anh ta, đồng thời cũng nhắc nhở anh ta chuẩn bị để mời người tiếp theo..."
Mèo cẩn trọng dặn dò Chuột:
"Tôi có thói quen hay ngủ quên, nên đúng ngày lên Thiên Đình, anh nhớ gọi tôi dậy kẻo tôi quên mất!"
Sau đó, Mèo đi tìm Trâu, người bạn thường ngày cày ruộng gần nhà Mèo. Nghe xong, Trâu lập tức đồng ý:
"Tuyệt vời, tôi sẽ đi tìm anh Hổ, người bạn thân thiết của tôi. Anh ấy rất mạnh mẽ và dũng mãnh!"
Là bạn thân từ lâu, Hổ rất cảm động trước tình nghĩa và cử chỉ cao đẹp của Trâu. Hổ vội vã nói:
"Tôi có một người bạn trong rừng, rất ngoan ngoãn và dễ thương, đó là Thỏ, tôi sẽ mời anh ấy!"
Thỏ rất vui mừng và lập tức mời một người bạn đặc biệt, thường xuyên đến uống nước bên con sông lớn, đó là bác Rồng. Rồng là con vật suốt ngày bay trên trời và thường xuyên đến cung Ngọc Hoàng, nên cũng biết chuyện này. Bác Rồng lên tiếng:
"Tôi đã nghe tin này từ các tiên nữ, nhưng vì Chuột là người được Ngọc Hoàng tin tưởng, tôi đã chờ đợi. May quá, anh đến thông báo. Được rồi, tôi sẵn sàng nhận lời và sẽ giới thiệu tiếp một người bạn của mình."
Người bạn của Rồng chính là Rắn, một người bạn xa. Khi nhận được tin, Rắn rất vui mừng và ngay lập tức thông báo cho anh Ngựa, người hàng xóm của mình. Ngựa thì khoác lác nói:
"Hèn chi tôi mơ thấy mình được thăng chức, quả đúng là số phận. Được rồi, tôi sẽ chọn thêm một người bạn xứng đáng nữa."
Chú Dê, bạn của Ngựa, đã được mời vào danh sách. Dê nhớ ra có một người bạn rất thông minh và thích ăn trái cây, đó là chú Khỉ, tự xưng là "Hầu vương", và khi nhận được tin, Khỉ không kiềm chế được sự bốc đồng của mình, nói:
"Biết ngay Ngọc Hoàng sẽ cần đến tôi, số phận đã định trước rồi…"
Với bốn chân, Khỉ lao đi thông báo cho Gà, rồi Gà bay đi tìm Chó, người bạn sống cùng nhà. Cuối cùng, đủ 12 con vật đã tụ tập. Mùa đông kết thúc, xuân đến, tất cả 12 con vật tự động đến Thiên đình mà không ai bảo ai. Chỉ có Mèo, vì thói quen ngủ quên và bị Chuột lừa, nên đã đến muộn. Khi Ngọc Hoàng kiểm tra danh sách, Ngài chỉ thấy 11 con, nổi giận, còn Chuột thì biện minh:
"Tôi đã thông báo cho Mèo, nhưng nó ngủ quá say nên không đến…"
Ngọc Hoàng ra lệnh:
- "Được rồi, bỏ Mèo ra! Ta sẽ sai người xuống trần, trên đường đi, gặp bất kỳ con vật nào thì cho nó thay thế Mèo."
Tướng của Ngọc Hoàng lập tức hành động. Trên đường, ông gặp con Heo, lúc này đang bị những kẻ đồ tể khiêng đi để đưa đến lò mổ. Tướng trời lập tức quát:
- "Dẫn nó theo ta về Thiên Đình gặp Ngọc Hoàng!"
Khi Heo được đưa đến Thiên Đình, một vấn đề nổi lên: ai sẽ là người đứng đầu trong các con vật? Nếu xét về thân hình và thành tích thì những con như Rồng, Cọp, Trâu, Ngựa sẽ là lựa chọn. Tuy nhiên, để tránh tranh cãi, Ngọc Hoàng đã phán:
- "Ta sẽ tổ chức một cuộc thi, với Hằng Nga làm giám khảo. Các ngươi sẽ chạy thi từ đây đến Cung Quảng, nơi Hằng Nga ở. Con nào đến đích đầu tiên sẽ đứng đầu bảng. Các con còn lại sẽ theo thứ tự còn lại."
Cuộc thi diễn ra vô cùng sôi động. Những con vật như Cọp, Ngựa, Trâu vì quá tự tin vào sức mạnh của mình nên lúc đầu đã không chú ý, không ngờ những con vật nhỏ bé lại cố gắng vượt lên. Tuy nhiên, Trâu vẫn giữ được vị trí dẫn đầu. Khi cuộc thi gần kết thúc, chú Chuột thông minh đã nhảy lên lưng Trâu từ lúc nào, rồi bất ngờ phóng xuống và vượt qua vạch đích, giành được vị trí đầu tiên. Trâu tức giận phản đối, nhưng đành chịu thua vì quy tắc không nói rõ phương thức cụ thể. Đúng lúc đó, Mèo xuất hiện và phản ánh:
- "Tại sao tôi không được tham gia, trong khi tên tôi có trong danh sách?"
Ngọc Hoàng đã từ chối yêu cầu của Mèo, nhưng Hằng Nga đã tâu lên:
- "Thưa Ngọc Hoàng, để giữ được lòng cả hai thần, tôi nghĩ chúng ta nên chấp nhận Mèo. Hiện nay, Cung Quảng đang thiếu một người canh giữ, thần muốn xin bổ nhiệm Mèo làm nhiệm vụ này."
Ngọc Hoàng hiểu ý, liền gật đầu đồng ý:
- "Được rồi, ta đồng ý để khanh tự chọn một con trong số này về canh giữ Cung Quảng."
Thấy Thỏ trắng dễ thương, Hằng Nga đã chọn ngay Thỏ. Vì vậy, danh sách đã bị thiếu một con và Mèo, tất nhiên, được “đặc cách” thêm vào để đủ số 12 con vật theo đúng thứ tự: Chuột, Trâu, Cọp, Mèo, Rồng, Rắn, Ngựa, Dê, Khỉ, Gà, Chó và cuối cùng là Heo.
4.2 Truyền thuyết về cuộc chạy đua giữa 12 con giáp
Bên cạnh sự tích phổ biến đã được kể trên, dân gian còn lưu truyền nhiều dị bản về cuộc đua của mười hai con giáp. Dưới đây là một dị bản khác.
Ngay sau khi lệnh của Ngọc Hoàng được truyền đi, sáng hôm sau, Chuột đã dậy từ rất sớm. Trên con đường đến Thiên môn, nó gặp một con sông nước chảy xiết mà bản thân không thể tự qua. Sau khi đợi một lúc, Chuột nghĩ ra cách nhảy vào tai của Trâu cần mẫn - đang chăm chỉ lội qua sông mà không để ý gì xung quanh.
Chú Trâu vẫn tiếp tục bước đi về đích, tưởng chừng như nó sẽ đến Thiên đình trước, nhưng Chuột tinh ranh và nhanh trí đã vượt lên một bước khi nhảy từ lưng Trâu xuống và cán đích đầu tiên.
Trâu buồn bã nhận vị trí thứ hai, theo sau chúng là Hổ đầy quyết tâm. Dù là loài vật mạnh mẽ và ngay thẳng, nhưng Hổ lại rất kém trong việc bơi lội, mấy lần suýt bị cuốn trôi bởi dòng nước mạnh và đành chịu đứng ở vị trí thứ ba.
Mèo và Chuột từng là bạn thân thiết. Khi nghe tin về cuộc thi, Mèo thường dậy muộn, nên đã nhờ Chuột gọi mình dậy vào ngày thi. Tuy nhiên, Chuột đã quên lời hứa, bỏ mặc Mèo ngủ. Mèo thức dậy muộn, suýt không kịp dự thi. Tuy nhiên, nhờ sự thông minh và nhanh nhẹn, cùng khả năng bơi giỏi, Mèo đã kịp về đích thứ tư. Từ đó, Mèo và Chuột trở thành kẻ thù không đội trời chung.
Rồng, dù có ưu thế bay và đáng lẽ ra phải là con vật đầu tiên đến Thiên đình, nhưng trong chuyến đi, nó đã gặp phải một ngôi làng bị hạn hán nghiêm trọng và đã dừng lại để làm mưa giúp dân. Vì hành động cứu giúp, Rồng đã lỡ mất thời gian và chỉ có thể về đích thứ năm.
Ngựa, với tính cách hào hiệp và phóng khoáng, ngay sau Rồng đã xuất hiện. Tuy nhiên, vì thích dạo chơi mà Ngựa xuất phát muộn. Khi gần đến đích, Ngựa đang vươn lên mạnh mẽ với những cú phi nước đại thì đột ngột gặp Rắn cản đường. Ngựa bất ngờ hoảng hồn, hoảng sợ lùi lại vài bước. Rắn, tuy chỉ di chuyển chậm chạp, nhưng với sự kiên trì và thông minh, đã khởi hành sớm và chiếm vị trí thứ 6. Ngựa đành phải chấp nhận vị trí thứ 7.
Ba con vật: Dê khiêm tốn và yêu thích tự do; Khỉ khôn ngoan và lém lỉnh; Gà chăm chỉ và tốt bụng, đều nỗ lực hết mình để tiến về đích. Cả ba cùng vượt qua con sông trên một chiếc bè. Gà tốt bụng đã chia sẻ tấm ván cho Dê và Khỉ, tạo thành một nhóm gắn bó, cùng nhau vượt khó khăn. Vì đi chung nên dù xuất phát sớm, họ vẫn về sau Ngựa.
Trời, người tổ chức cuộc đua, rất cảm động trước sự đoàn kết và tinh thần tương trợ của bộ ba Dê, Khỉ và Gà. Họ còn nhường nhau vị trí xếp hạng, vì vậy quyết định tổ chức trò chơi 'oẳn tù tì' để công bằng. Trò chơi này được thực hiện và kết quả là Dê đứng thứ 8, Khỉ thứ 9 và Gà thứ 10.
Chó vốn nổi tiếng với khả năng bơi lội xuất sắc, nhưng vì sự chủ quan, Chó lại cứ thong thả ngắm cảnh dọc đường. Chính vì thế, mặc dù có năng lực, nhưng Chó chỉ về đích ở vị trí thứ 11.
Lợn, dù thật thà và hiền lành, nhưng tham gia cuộc đua mà lại cứ thư thả ngắm cảnh. Với bản tính lười biếng, hay ăn và ngủ, Lợn thường xuyên dừng lại ăn uống và nghỉ ngơi dọc đường. Vì thế, Lợn đến muộn và đành chấp nhận vị trí thứ 12.
Từ đó, 12 con vật thay phiên nhau ‘trực ban’ từng năm, được gọi là 12 con Giáp. Mặc dù đều là những loài sống chung với nhau và phục vụ con người, mỗi con vật lại mang một tính cách và khí chất riêng biệt, tạo nên đa dạng sắc màu của cuộc sống.
Để tìm hiểu chi tiết hơn về sự tích và nguồn gốc của mười hai con giáp, bạn có thể tham khảo bài viết sau.
5. Ngũ hành và tính âm dương của 12 con giáp
5.1 Đặc điểm âm dương
Dựa vào quy luật âm dương, mười hai con giáp được phân loại theo thuộc tính âm dương như sau:
- Tý, Dần, Thìn, Ngọ, Thân, Tuất thuộc nhóm dương (+)
- Sửu, Mão, Tỵ, Mùi, Dậu, Hợi thuộc nhóm âm (-)
5.2 Đặc điểm của ngũ hành
Theo quy luật ngũ hành, mười hai con giáp được phân chia theo thuộc tính ngũ hành như sau:
- Tý, Hợi thuộc hành Thủy
- Dần, Mão thuộc hành Mộc
- Tỵ, Ngọ thuộc hành Hỏa
- Thân, Dậu thuộc hành Kim
- Thìn, Tuất, Sửu, Mùi thuộc hành Thổ
Con giáp | Ngũ hành | Âm (-) / Dương (+) |
Tý | Thủy | + |
Sửu | Thổ | - |
Dần | Mộc | + |
Mão | Mộc | - |
Thìn | Thổ | + |
Tỵ | Hỏa | - |
Ngọ | Hỏa | + |
Mùi | Thổ | - |
Thân | Kim | + |
Dậu | Kim | - |
Tuất | Thổ | + |
Hợi | Thủy | - |
6. Mối quan hệ đặc biệt giữa mười hai con giáp

6.1 Các bộ tứ hành xung
Tứ hành xung là khái niệm chỉ những người có bản mệnh vốn đã khắc nhau từ khi sinh ra.
Tứ hành xung đại diện cho 4 con giáp có tính cách, quan điểm và phong cách sống hoàn toàn trái ngược nhau. Điều này thường xuyên thể hiện qua những tranh cãi, xung đột trong quan điểm từ đời sống hàng ngày cho đến các vấn đề xã hội.
Bộ tứ hành xung bao gồm 3 bộ, mỗi bộ gồm 4 con giáp chia thành 2 cặp đối kháng lẫn nhau:
- Dần, Thân, Tỵ, Hợi: Dần đối kháng với Thân, Tỵ đối kháng với Hợi.
- Thìn, Tuất, Sửu, Mùi: Thìn đối kháng với Tuất, Sửu đối kháng với Mùi.
- Tý, Ngọ, Mão, Dậu: Tý đối kháng với Ngọ, Mão đối kháng với Dậu.
6.2 Các bộ Tam hợp
Tam hợp là nhóm gồm ba con giáp có những đặc điểm tính cách tương đồng, bổ sung và hài hòa với nhau. Những con giáp thuộc Tam hợp khi làm việc chung, như trong quan hệ vợ chồng hay công việc, thường thuận lợi và thành công nhờ vào sự đồng lòng và hỗ trợ lẫn nhau.
Mười hai con giáp được chia thành bốn nhóm, mỗi nhóm có ba con giáp trong Tam hợp như sau:
- Bộ 1: Hợi – Mão – Mùi hợp thành Tam hợp thuộc hành Mộc dương.
- Bộ 2: Dậu – Ngọ – Tuất hợp thành Tam hợp thuộc hành Hỏa âm.
- Bộ 3: Tỵ – Dậu – Sửu hợp thành Tam hợp thuộc hành Kim dương.
- Bộ 4: Thân – Tý – Thìn hợp thành Tam hợp thuộc hành Thủy âm.
6.3 Các bộ Lục hợp (Nhị Hợp)
Khi hai con giáp kết hợp với nhau, chúng được gọi là Nhị hợp. Từ sáu cặp Nhị hợp này, ta có khái niệm Lục hợp.
Lục hợp là sự kết hợp của các cặp đôi Nhị hợp, với sự hỗ trợ của quý nhân trong những lúc khó khăn, do đó Lục hợp còn được biết đến với tên gọi là 6 cặp “quý nhân”.
Mười hai con giáp được chia thành sáu cặp Nhị hợp như sau:
- Tý kết hợp với Sửu tạo thành Thổ âm.
- Dần kết hợp với Hợi tạo thành Mộc dương.
- Mão kết hợp với Tuất tạo thành Hỏa âm.
- Thìn kết hợp với Dậu tạo thành Kim dương.
- Tỵ kết hợp với Thân tạo thành Thủy âm.
- Ngọ kết hợp với Mùi tạo thành Hỏa dương.
6.4 Các bộ Lục xung (Tương Xung)
Trái ngược với Lục hợp, Lục xung bao gồm sáu cặp con giáp có mối quan hệ xung khắc, luôn mâu thuẫn, đối nghịch và không bao giờ hòa hợp với nhau. Sáu cặp Lục xung là:
- Tý xung với Ngọ: Cuộc sống luôn gặp bất hòa, dễ nảy sinh cãi vã.
- Sửu xung với Mùi: Luôn gặp vận đen, khó khăn và chướng ngại vật.
- Dần xung với Thân: Thích lãng mạn nhưng lại hay can thiệp vào chuyện người khác, dễ sinh mâu thuẫn.
- Mão xung với Dậu: Hay nói lời không giữ lời, lo lắng nhiều về chuyện tình cảm, dễ gặp rắc rối.
- Thìn xung với Tuất: Thường xuyên giúp đỡ người khác nhưng lại vô tình gây ra nhiều phiền phức.
- Tỵ xung với Hợi: Thích làm việc thiện nhưng hay làm những việc không cần thiết, gây xung đột.
6.5 Các bộ Lục phá (Tương Phá)
Lục phá là khái niệm chỉ sự đối đầu, xung đột giữa các địa chi của mười hai con giáp khi xét theo quy luật âm dương ngũ hành. Trong số này, có sáu cặp địa chi được xem là lục phá của nhau.
Các cặp này không hòa hợp với nhau, khi kết hợp sẽ có một bên phá hoại. Ví dụ, trong hôn nhân, người vợ lo toan vun vén cho gia đình thì người chồng lại tiêu xài hoang phí, hoặc ngược lại.
- Tý - Dậu: Tý là dương, Dậu là âm.
- Ngọ - Mão: Ngọ là dương, Mão là âm.
- Thân - Tỵ: Thân là dương, Tỵ là âm.
- Dần - Hợi: Dần là dương, Hợi là âm.
- Thìn - Sửu: Thìn là dương, Sửu là âm.
- Tuất – Mùi: Tuất là dương, Mùi là âm.
6.6 Các bộ Lục hại (Tương Hại)
Lục hại là những cặp tuổi luôn gây tổn hại cho nhau, có thể dẫn đến thất bại trong kinh doanh, làm ăn thua lỗ, hoặc gây ra những tai ương lớn, thậm chí trong một số trường hợp sẽ gây hại lẫn nhau về mặt thể xác. Sáu cặp tuổi Lục hại bao gồm:
- Tý – Mùi: Anh chị em trong gia đình dễ có mâu thuẫn, cãi vã và xung đột.
- Sửu - Ngọ: Tính cách nóng nảy, thiếu kiên nhẫn, dễ gây gổ và xích mích, làm ảnh hưởng đến danh tiếng.
- Dần - Tỵ: Thường xuyên gặp vấn đề về sức khỏe.
- Mão – Thìn: Tính nóng vội, thiếu kiên nhẫn, dễ gây gổ, làm xáo trộn các mối quan hệ xã hội.
- Thân - Hợi: Hay mắc các bệnh tật.
- Dậu - Tuất: Gây gổ, đố kỵ với nhau, dễ dẫn đến thương tích nghiêm trọng.
6.7 Bán hợp sinh
Dựa trên quan hệ ngũ hành của các địa chi, có các cặp Bán hợp sinh, hình thành từ những quan hệ Tam hợp:
- Thân Tý bán hợp sinh với Thủy.
- Hợi Mão Mùi bán hợp sinh với Mộc.
- Dần Ngọ bán hợp sinh với Hỏa.
- Tỵ Dậu bán hợp sinh với Kim.
6.8 Bán hợp mộ
Tương tự như bán hợp sinh, trong ngũ hành còn có các cặp Bán hợp mộ:
- Tý Thìn bán hợp mộ với Thủy
- Mão Mùi bán hợp mộ với Mộc
- Mậu Tuất bán hợp mộ với Hỏa
- Dậu Sửu bán hợp mộ với Kim.
6.9 Các bộ Tam Hội
Tam Hội là sự kết hợp của các địa chi thành nhóm hoặc cục, với mỗi nhóm đều có sự tương trợ và hỗ trợ lẫn nhau. Khi các địa chi này tụ lại sẽ tạo thành ảnh hưởng rất mạnh mẽ.
- Dần, Mão, Thìn tam hội là phương Đông Mộc.
- Tỵ, Ngọ Mùi tam hợp phương Nam Hỏa.
- Thân, Dậu, Tuất tam hội là phương Tây Kim.
- Hợi Tý Sửu tam hội là phương Bắc Thủy.
6.10 Các bộ Tương Hình
Tương hình ám chỉ các vấn đề tiêu cực như bệnh tật, thất bại, khó khăn... và được chia thành ba loại chính: Tự hình, nhị hình và tam hình.
Tam hình bắt nguồn từ tam hợp, tương tự như cách lục hại phát sinh từ lục hợp. Ví dụ, trong mối quan hệ giữa vợ chồng, khi hợp tác ban đầu nhưng sau đó có sự phản kháng, dẫn đến xung đột và hại nhau.
- Địa chi tự hình
Tự hình là khi chính bản thân tạo ra các mưu đồ hoặc hành động xấu dẫn đến những hậu quả không tốt, có thể phạm tội hoặc làm hại chính mình.
- Thìn hình Thìn
- Ngọ hình Ngọ
- Dậu hình Dậu
- Hợi hình Hợi
- Địa chi nhị hình
Địa chi nhị hình, hay còn gọi là Hỗ hình hoặc Vô lễ chi hình, chỉ mối quan hệ giữa Tý hình Mão và Mão hình Tý.
Tý hình Mão và Mão hình Tý là sự đối đáp lẫn nhau, được gọi là vô lễ chi hình, tức là do hành động thiếu tôn trọng dẫn đến phạm pháp hoặc mang lại tai họa.
Tý hình Mão dự báo điềm xui về sự bất hòa trong gia đình, trong khi Mão hình Tý báo hiệu sự mất cân bằng giữa ngày và đêm, dẫn đến những khó khăn về sức khỏe và may mắn của con cái.
- Địa Chi tam hình
Dần, Thân, Tị đều thuộc Tứ mạnh, còn Sửu, Tuất, Mùi là Tứ quý, tất cả đều có mối quan hệ ngang bằng nhau trong hệ thống hình. Tam hình bao gồm 2 loại: Dần hình Tị - Tị hình Thân - Thân hình Dần và Sửu hình Mùi - Mùi hình Tuất - Tuất hình Sửu. Cụ thể như sau:
Loại 1: Vô ân chi hình (Dần, Tỵ, Thân) (tương hình theo chiều kim đồng hồ)
Tam Hình Dần, Thân, Tị gồm: Dần hình Tị - Tị hình Thân - Thân hình Dần.
Vô ân chi hình có nghĩa là mối quan hệ giữa cha và con gây tổn hại cho nhau. Dần sinh ra Tị (hỏa), mà Dần lại hình Tị, tức là cha hình con. Tị sinh ra Thân (kim), mà Tị lại hình Thân, Thân sinh ra Thủy để dưỡng Dần (mộc), nhưng Thân lại hình Dần, đây là quy luật sinh trưởng trong vũ trụ.
- Dần hình Tị: Cử động có thể gặp phải hiểm nguy, tai ương, hoặc sự việc trong quá khứ tái diễn và đối đầu với chính mình.
- Tị hình Thân: Mối quan hệ lớn nhỏ không hòa hợp, cần giải quyết mâu thuẫn bằng ân nghĩa, đền đáp oán thù.
- Thân hình Dần: Xung đột giữa người với quỷ thần, giữa nam và nữ, mối quan hệ có thể tạo ra những cuộc đấu tranh.
Mối quan hệ giữa Dần, Tị và Thân còn được gọi là Hình hại vô ơn.
Loại 2: Thị thế hình (Sửu, Tuất, Mùi) (tương hình theo chiều ngược kim đồng hồ)
Mối quan hệ của các địa chi này là: Sửu hình Mùi - Mùi hình Tuất - Tuất hình Sửu.
Thị thế hình ám chỉ việc lợi dụng thế lực để gây tổn hại cho nhau, hay còn gọi là mối quan hệ trong đó anh em dùng sức mạnh để làm hại lẫn nhau.
- Sửu hình Tuất ứng với những sự việc liên quan đến tai nạn trong công việc, sự bất công trong xã hội và những loạn lạc không rõ ràng.
- Tuất hình Mùi: Liên quan đến hành động xúc phạm người lớn, gia đình có mâu thuẫn, và những tình huống không thuận lợi trong cuộc sống.
- Mùi hình Sửu là dấu hiệu của sự chia rẽ trong gia đình, các thành viên không hòa hợp với nhau.
Mối quan hệ giữa Sửu, Mùi và Tuất được gọi là mối quan hệ Hình hại đặc quyền.
* Tổng kết các mối quan hệ trong nội bộ mười hai con giáp:
Dưới đây là bảng tổng hợp mối quan hệ giữa các con giáp trong hệ thống mười hai con giáp, giúp bạn có cái nhìn tổng thể về chúng:
Quan hệ | Tý | Sửu | Dần | Mão | Thìn | Tị | Ngọ | Mùi | Thân | Dậu | Tuất | Hợi |
Lục hợp | Sửu | Tý | Hợi | Tuất | Dậu | Thân | Mùi | Ngọ | Tị | Thìn | Mão | Dậu |
Tam hợp | Thân | Tị | Ngọ | Hợi | Thân | Dậu | Dần | Hợi | Tý | Tị | Dần | Mùi |
Thìn | Dậu | Tuất | Mùi | Tý | Sửu | Tuất | Mão | Thìn | Sửu | Ngọ | Mão |
Tương xung | Ngọ | Mùi | Thân | Dậu | Tuất | Hợi | Tý | Sửu | Dần | Mão | Thìn | Tị |
Tương hại | Mùi | Ngọ | Tị | Thìn | Mão | Dần | Sửu | Tý | Hợi | Tuất | Dậu | Thân |
Tương hình | Mão | Mùi | Tị | Tý | Thìn | Dần | Ngọ | Sửu | Dần | Dậu | Sửu | Hợi |
|
7. Ý nghĩa phong thủy của mười hai con giáp

7.1 Ý nghĩa phong thủy tuổi Tý
Những người sinh năm Tý thường được nhận diện qua trí tuệ sắc bén và khả năng sáng tạo vượt trội. Với tư duy nhanh nhạy và khả năng lãnh đạo bẩm sinh, họ luôn biết cách nắm bắt cơ hội, đạt được thành công ở nhiều lĩnh vực.
Trong phong thủy, Tý Chuột là biểu tượng của sự thịnh vượng, tài lộc và phúc khí dồi dào. Với hành Thủy, chuột có mối liên hệ với nước, tạo ra sự phát triển bền vững và thịnh vượng. Những người trưng bày tượng chuột bằng gỗ hy vọng mang lại sự trường tồn và phúc lộc.
Người tuổi Tý và tuổi Sửu có sự hòa hợp đặc biệt, vì vậy khi trang trí, nhiều người chọn cặp tượng gỗ chuột và trâu để tạo sự cân bằng và hạnh phúc trong gia đình.
7.2 Ý nghĩa phong thủy tuổi Sửu
Sự kiên trì và bền bỉ là đặc điểm nổi bật của người tuổi Sửu. Họ được biết đến với sự tin cậy và kiên định trong mọi công việc. Những người thuộc con giáp này luôn có thể vượt qua thử thách, đồng thời sẵn lòng làm việc chăm chỉ để đạt được những mục tiêu mà họ đặt ra.
Trong phong thủy, tượng trưng cho sự đủ đầy, bình an và bền vững, hình ảnh con trâu mang lại sự quyết tâm và sức mạnh cho gia chủ. Đặc biệt, những người hoạt động trong lĩnh vực bất động sản hay kinh doanh đất đai thường đặt linh vật này để gia tăng vận may.
7.3 Ý nghĩa phong thủy tuổi Dần
Với biểu tượng sức mạnh và lòng nhiệt huyết, người tuổi Dần thường mang trong mình tinh thần phiêu lưu và khát vọng lớn. Họ không ngần ngại đối mặt với thử thách và thường đảm nhận vai trò dẫn dắt trong cả công việc lẫn cuộc sống.
Trong phong thủy, hình tượng Hổ được đặc biệt chú ý vì sức mạnh và sự uy nghiêm của nó. Gia chủ có địa vị cao trong xã hội hay làm quan sẽ treo tranh hoặc đặt tượng hổ để thể hiện quyền lực và sự oai phong.
Khi người tuổi Dần kết hợp với Ngọ và Tuất, họ sẽ giúp loại bỏ âm khí, đồng thời làm cho dương khí ngày càng thịnh vượng.
7.4 Ý nghĩa phong thủy tuổi Mão
Người tuổi Mão được biết đến với sự nhanh nhẹn và khả năng sáng tạo vượt trội. Họ có tư duy linh hoạt và luôn tìm kiếm những điều mới mẻ. Con giáp này có trí tuệ sắc bén và khả năng sáng tạo đa dạng, đặc biệt trong các lĩnh vực nghệ thuật và khoa học.
Tượng linh vật Mèo mang lại sự thịnh vượng và thành công trong công việc cho gia chủ. Mèo cũng được xem là linh thú giúp hóa giải hung sát, mang lại điềm lành cho gia đình.
7.5 Ý nghĩa phong thủy tuổi Thìn
Con giáp Thìn nổi bật với sự linh hoạt và sáng tạo. Họ có khả năng thích nghi nhanh chóng với những thay đổi trong môi trường và tài năng trong việc đưa ra các giải pháp sáng tạo cho những vấn đề phức tạp.
Rồng là linh vật vô cùng thiêng liêng, tượng trưng cho uy quyền, sức mạnh và hoàng gia. Rồng được coi là biểu tượng của sự phát triển, mang lại may mắn, mùa màng bội thu và cuộc sống ấm no. Đây là linh vật được trân trọng và yêu thích trong mười hai con giáp.
Việc đặt tượng Rồng trong nhà có thể mang lại may mắn và phúc lộc cho gia chủ. Nếu muốn cải thiện khả năng ngoại giao, hãy treo một bức tranh hoặc đặt tượng rồng hướng ra cửa chính.
7.6 Ý nghĩa phong thủy tuổi Tỵ
Con giáp Tỵ thường được xem là biểu tượng của tình yêu và tình bạn. Họ rất nhạy bén trong các mối quan hệ xã hội và luôn chú trọng đến cảm xúc của người khác. Những người thuộc con giáp này có khả năng xây dựng và duy trì các mối quan hệ tốt đẹp, luôn quan tâm và thấu hiểu người xung quanh.
Trong phong thủy, loài Rắn tượng trưng cho các yếu tố nước, lửa, linh hồn, sự nghi ngờ, và nhục dục. Hình ảnh Rắn lột da mang ý nghĩa của việc từ bỏ những điều cũ và mở ra một khởi đầu mới, tươi sáng hơn.
Những người thuộc tuổi Rắn thường có những đặc điểm giống như linh vật này: khôn khéo, dễ hòa nhập và linh hoạt trong mọi tình huống, giúp họ đạt được thành công. Theo các chuyên gia phong thủy, việc đặt tượng Rắn trong nhà còn giúp xua đuổi tà ma, bảo vệ gia đình của gia chủ.
7.7 Ý nghĩa phong thủy tuổi Ngọ
Sự quyết đoán và quyền lực là điểm mạnh của người tuổi Ngọ. Họ có khả năng lãnh đạo xuất sắc và luôn ra quyết định một cách nhanh chóng. Những người thuộc con giáp này thường tự tin và thích đứng đầu, với xu hướng đạt được những mục tiêu lớn trong cuộc sống.
Trong phong thủy, ngựa là biểu tượng của sức mạnh bền bỉ, sự dẻo dai và kiên trì, có khả năng vượt qua mọi khó khăn. Hơn nữa, ngựa còn được xem là con vật mang lại may mắn và tài lộc cho gia chủ.
Do đó, những người kinh doanh thường treo tranh tứ mã hoặc tượng linh vật Ngựa để mang lại thành công như mong đợi.
7.8 Ý nghĩa phong thủy tuổi Mùi
Người tuổi Mùi thường được xem là biểu tượng của trí tuệ và sự sáng dạ. Họ có xu hướng suy nghĩ sâu sắc và phân tích mọi vấn đề. Những người này rất thông minh và có khả năng nhận biết và giải quyết các vấn đề phức tạp.
Đặc biệt, người tuổi Dê thường có nhiều năng khiếu và thích nhiều thú vui. Tuy nhiên, trong công việc, họ đôi khi bị lẫn lộn giữa thực tế và ước mơ, dẫn đến những ảo tưởng.
Mùi trong phong thủy tượng trưng cho sự vững chắc, theo đuổi và đạt được những mục tiêu đã đề ra. Người tuổi Dê tính tình nhút nhát, khiêm tốn nhưng lại rất điềm tĩnh. Hơn nữa, tượng của con giáp này còn mang đến nhiều may mắn, tài lộc và thành công cho gia chủ.
7.9 Ý nghĩa phong thủy tuổi Thân
Sự kiên nhẫn và công bằng là những phẩm chất nổi bật của con giáp Thân. Họ thường được nhìn nhận là công bằng và luôn chú trọng đến sự hòa hợp trong các mối quan hệ. Người tuổi Thân có khả năng thấu hiểu và đánh giá công bằng, đồng thời họ là người trung thành trong tình bạn và gia đình.
Ngày xưa, khỉ được coi là con vật mang lại sự may mắn. Từ “hầu” trong tiếng Hán Việt cũng mang ý nghĩa là con khỉ, tương đương với một tước quan quyền quý. Cùng với các con vật khác, khỉ thường được sử dụng trong phong thủy với hàm ý học giỏi, thăng quan tiến chức và mang tài lộc về cho gia đình.
Những món đồ hình khỉ biểu tượng cho chức tước, quyền vị, sự nghiệp hanh thông. Người tuổi Thân thường rất nhạy bén, thông minh, lanh lợi và có tài trong công việc. Họ cũng rất hòa đồng và được lòng nhiều người xung quanh.
7.10 Ý nghĩa phong thủy tuổi Dậu
Con giáp này thường gắn liền với sự thân thiện và dễ gần. Họ có khả năng tạo dựng những mối quan hệ bền chặt với mọi người và luôn là người bạn vui vẻ, thân thiết. Người tuổi này luôn mang trong mình tinh thần hòa nhã và luôn sẵn sàng hỗ trợ người khác.
Tiếng gáy của gà vào mỗi buổi sáng được xem như là dấu hiệu của một ngày mới, giúp xua tan bóng tối và mang lại ánh sáng, niềm hy vọng cho mọi người. Do đó, trong phong thủy, gà có khả năng xua đuổi tà ma, mang lại sự thịnh vượng cho gia chủ. Người tuổi Gà cũng rất chăm chỉ, cần cù và không ngại khó khăn trong cuộc sống.
7.11 Ý nghĩa phong thủy tuổi Tuất
Sự kiên định và trung thực là những đặc điểm nổi bật của con giáp Tuất. Họ được biết đến là những người có tính cách đáng tin cậy và thẳng thắn. Người tuổi Tuất thường có lòng dũng cảm và luôn sẵn sàng đối diện với những thử thách trong cuộc sống.
Chó là loài vật thân thiện và gần gũi với con người. Bên cạnh việc làm bạn với chủ, chúng còn có nhiệm vụ bảo vệ tài sản cho gia đình.
Tượng Tuất đại diện cho sự thịnh vượng và là một trong những linh vật gắn liền với lòng trung thành, sự gần gũi của con người. Việc đặt tượng Tuất không chỉ giúp trang trí không gian mà còn có tác dụng bảo vệ, xua đuổi tà khí và mang lại sự thịnh vượng cho gia chủ.
7.12 Ý nghĩa phong thủy tuổi Hợi
Con giáp Hợi thường được xem là biểu tượng của sự thông minh và duyên dáng. Họ có khả năng tư duy nhạy bén và dễ dàng thích ứng với nhiều tình huống khác nhau. Người tuổi Hợi thường có tài năng trong việc tạo ra một môi trường hòa thuận, dễ chịu cho mọi người xung quanh.
Với hình dáng mũm mĩm và tròn trịa, con giáp Hợi trong phong thủy được cho là biểu tượng của sự tài lộc và phú quý.
8. Một số câu hỏi thường gặp về 12 con giáp
Các con giáp tại Việt Nam có những điểm gì khác biệt so với các quốc gia khác?
Khái niệm về 12 con giáp rất quen thuộc ở các nước phương Đông, tuy nhiên không phải quốc gia nào cũng sử dụng hệ thống con giáp giống nhau. Dưới đây là những điểm khác biệt về các con giáp trên thế giới:
- Ở Trung Quốc: Tại Singapore có một số sự thay đổi, chẳng hạn như: Chuột – Bò – Hổ – Thỏ – Rồng – Rắn – Ngựa – Dê – Khỉ – Gà – Chó – Lợn. Trong hệ thống này, con mèo được thay thế bằng con thỏ và con trâu được thay thế bằng con bò.
- Ở Mông Cổ: Hệ thống 12 con giáp ở Mông Cổ không có loài hổ cố định mà thay vào đó là: Tý (chuột) - Sửu (bò) - Dần (báo tuyết/hổ) - Mão (thỏ/thỏ rừng) - Thìn (rồng/cá sấu) – Tị (rắn) - Ngọ (ngựa) - Mùi (cừu) - Thân (khỉ) - Dậu (gà mái) - Tuất (chó) - Hợi (lợn/lợn nhà).
- Ở Hàn Quốc: Hệ thống con giáp của Hàn Quốc rất giống với Trung Quốc, tuy nhiên có sự khác biệt khi con dê được thay bằng cừu. Tại Nhật Bản, các con giáp được sắp xếp như sau: Chuột, Bò, Hổ, Thỏ, Rồng, Rắn, Ngựa, Cừu, Khỉ, Gà, Chó, Heo Rừng.
- Ở Triều Tiên: Trong phiên bản con giáp của Triều Tiên, tại một số vùng, con dê (Mùi) đã được thay thế bằng cừu.
- Ở Nhật Bản: Ở Nhật, con dê (Mùi) được thay bằng cừu, và con lợn (Hợi) là lợn rừng. Thứ tự các con giáp ở Nhật Bản là: Chuột, Bò, Hổ, Thỏ, Rồng, Rắn, Ngựa, Cừu, Khỉ, Gà, Chó, Heo Rừng.
- Ở Thái Lan: Hệ thống 12 con giáp của Thái Lan tương tự như Trung Quốc, với một điểm khác biệt duy nhất là con rồng được thay thế bởi sinh vật huyền thoại gọi là “naga”.
- Ở Myanmar: Thay vì 12 con giáp như thông thường, Myanmar sử dụng hệ thống 8 con giáp, dựa trên 8 hướng: Đông, Tây, Nam, Bắc, Đông Bắc, Tây Bắc, Đông Nam và Tây Nam. Các con giáp gồm: Ca Lâu La (một loài chim thần trong văn hoá Ấn Độ và Đông Nam Á), Hổ, Sư tử, Voi (có ngà), Voi (không có ngà), Chuột bạch và Chuột (hoặc Chuột và Chuột lang), Naga.
- Ở Campuchia: Bản đồ 12 con giáp của Campuchia giống hệt với Trung Quốc, tuy nhiên ở một số khu vực, rắn biển neak (phiên bản naga của người Chăm) thay thế rồng trong vị trí Thìn. Ngoài ra, cừu và dê cũng có thể hoán đổi vị trí cho nhau trong hệ thống Mùi.
- Ở Babylon cổ đại: Mười hai con giáp không chỉ tồn tại ở Việt Nam mà còn được sử dụng rộng rãi ở nhiều nền văn hóa khác trên thế giới. Tại Babylon cổ đại, các con giáp bao gồm mèo, chó, rắn, bọ hung, lừa, sư tử, dê đực, trâu đực, chim cắt, khỉ, sếu đỏ và cá sấu.
- Ở Ấn Độ: Tại Ấn Độ, mười hai con giáp có sự khác biệt với Việt Nam khi không có hổ, mèo và gà, mà thay vào đó là sư tử, thỏ và kim kiều. Đây là những con vật xuất hiện trong những câu chuyện thần thoại, được cho là những con vật mà các vị thần đã dùng để cưỡi, với nguồn gốc từ các điển tích trong kinh Phật của Ấn Độ.
- Ở Mêhicô: Tại Mêhicô, mười hai con giáp có sự tương đồng với Việt Nam, gồm hổ, rồng, khỉ, chó và heo. Tuy nhiên, ở Pháp, thay vì các con vật, người ta sử dụng 12 ngôi sao để đại diện cho các con giáp, gồm Ma Kết, Bảo Bình, Song Ngư, Bạch Dương, Kim Ngưu, Song Tử, Cự Giải, Sư Tử, Xử Nữ, Thiên Bình, Thiên Yết (Hổ Cáp), và Nhân Mã.
- Tại sao trên thế giới gọi là con thỏ, trong khi Việt Nam lại gọi là mèo?
Sự khác biệt trong văn hóa các con giáp ở Việt Nam là việc thay thế con thỏ bằng con mèo.
Ở Trung Quốc, thỏ được coi là hình ảnh tượng trưng cho hạnh phúc và sự viên mãn. Những người sinh năm thỏ thường được cho là nhân hậu, đáng tin cậy và trung thành, mặc dù tính cách họ đôi khi có phần bí ẩn.
Tại Việt Nam, thỏ chủ yếu được nhìn nhận như một nguồn thực phẩm, trong khi mèo cũng có thể là món ăn nhưng không phổ biến như thỏ. Đối với nhiều người Việt, mèo là người bạn thân thiện, thông minh và dễ hòa nhập. Năm Mão được mong đợi sẽ mang lại sự hòa thuận và gắn kết.
Khí hậu và điều kiện môi trường là những yếu tố quan trọng lý giải sự thay thế của mèo trong các con giáp. Ở Việt Nam, thỏ không phải là loài động vật phổ biến vì thiếu đồng cỏ rộng rãi để sinh sống, như ở Trung Quốc. Trái lại, nền nông nghiệp lúa nước tại Việt Nam lại là điều kiện lý tưởng cho loài mèo sinh trưởng, đặc biệt vì mèo giúp diệt chuột, loài gây hại mùa màng, do đó người dân Việt từ lâu đã nuôi mèo để giữ nhà và kho chứa đồ.
Mèo được mệnh danh là 'tiểu hổ', đại diện cho sự nhanh nhẹn, khéo léo, thông minh và là bạn đồng hành của mọi gia đình. Với ngoại hình dễ thương và bộ lông mượt mà, mèo sống độc lập, không đòi hỏi chăm sóc quá tỉ mỉ, do đó trở thành vật nuôi rất được yêu thích. Mèo cũng gắn liền với đời sống tinh thần của người Việt, xuất hiện trong ca dao, tục ngữ, và các bài vè...
Trong khi đó, thỏ lại ít được biết đến và thường chỉ được coi là loài vật hiền lành. Những người sinh năm Mão thường được cho là mang những đặc điểm giống loài mèo: thông minh, khéo léo, nhanh nhẹn và có khả năng quan sát, suy xét tình hình một cách sắc bén, nhìn xa trông rộng.
Một giả thuyết khác cho rằng, nhiều chuyên gia giải thích rằng việc thay thế thỏ bằng mèo trong các con giáp của người Việt xuất phát từ sự giống nhau trong cách phát âm của từ 'mão' trong tiếng Trung. 'Mão' (卯, phiên âm quốc tế là 'mǎo') có âm gần giống với từ 'miêu' (猫, phiên âm quốc tế là 'māo', có nghĩa là con mèo). Khi tiếp thu các yếu tố của nhị chi, người xưa đã thay thế con thỏ bằng con mèo mà không thay đổi quá nhiều về cách phát âm.
Trên đây Mytour đã lý giải rõ ràng 12 con giáp là gì cũng như những thông tin về thứ tự, tên gọi và ý nghĩa khi sắp xếp vị trí của mười hai con giáp theo các năm như thế nào. Cảm ơn bạn đã đọc bài viết này.
Theo dõi Tử vi hàng ngày của 12 con giáp với những dự đoán nhật hạn chuẩn xác hàng đầu hiện nay! |
Kiến thức tử vi hữu ích dành cho bạn: