
1. Bảng tra cứu ngày TỐT XẤU tháng 5 năm 2025 âm lịch theo Kinh Dịch
THỨ | DƯƠNG LỊCH | ÂM LỊCH | LỊCH (CAN - CHI) | SAO | LỤC NHÂM | VẬN XẤU KHÁC | TỐT - XẤU |
Ba | 27/5/2025 | 1 | Bính Thân | Dực | Tiểu cát | Sát chủ | Xấu |
Tư | 28/5/2025 | 2 | Đinh Dậu | Chẩn | Không vong | Xấu | |
Năm | 29/5/2025 | 3 | Mậu Tuất | Giác | Đại an | Tam nương | Xấu |
Sáu | 30/5/2025 | 4 | Kỷ Hợi | Cang | Lưu niên | ||
Bảy | 31/5/2025 | 5 | Canh Tý | Đê | Tốc hỷ | ||
Chủ nhật | 1/6/2025 | 6 | Tân Sửu | Phòng | Xích khẩu | Tốt | |
Hai | 2/6/2025 | 7 | Nhâm Dần | Tâm | Tiểu cát | Tam nương | Xấu |
Ba | 3/6/2025 | 8 | Quý Mão | Vĩ | Không vong | Xấu | |
Tư | 4/6/2025 | 9 | Giáp Thìn | Cơ | Đại an | Tốt | |
Năm | 5/6/2025 | 10 | Ất Tị | Đẩu | Lưu niên | Tốt | |
Sáu | 6/6/2025 | 11 | Bính Ngọ | Ngưu | Tốc hỷ | ||
Bảy | 7/6/2025 | 12 | Đinh Mùi | Nữ | Xích khẩu | ||
Chủ nhật | 8/6/2025 | 13 | Mậu Thân | Hư | Tiểu cát | Tam nương, Sát chủ | Xấu |
Hai | 9/6/2025 | 14 | Kỷ Dậu | Nguy | Không vong | Xấu | |
Ba | 10/6/2025 | 15 | Canh Tuất | Thất | Đại an | Tốt | |
Tư | 11/6/2025 | 16 | Tân Hợi | Bích | Lưu niên | Tốt | |
Năm | 12/6/2025 | 17 | Nhâm Tý | Khuê | Tốc hỷ | ||
Sáu | 13/6/2025 | 18 | Quý Sửu | Lâu | Xích khẩu | Tam nương | Xấu |
Bảy | 14/6/2025 | 19 | Giáp Dần | Vị | Tiểu cát | Tốt | |
Chủ nhật | 15/6/2025 | 20 | Ất Mão | Mão | Không vong | Xấu | |
Hai | 16/6/2025 | 21 | Bính Thìn | Tất | Đại an | Tốt | |
Ba | 17/6/2025 | 22 | Đinh Tị | Chủy | Lưu niên | Tam nương | Xấu |
Tư | 18/6/2025 | 23 | Mậu Ngọ | Sâm | Tốc hỷ | Kị kết hôn | |
Năm | 19/6/2025 | 24 | Kỷ Mùi | Tỉnh | Xích khẩu | Kị xây cất mồ mả | |
Sáu | 20/6/2025 | 25 | Canh Thân | Quỷ | Tiểu cát | Sát chủ | Xấu |
Bảy | 21/6/2025 | 26 | Tân Dậu | Liễu | Không vong | Xấu | |
Chủ nhật | 22/6/2025 | 27 | Nhâm Tuất | Tinh | Đại an | Tam nương | Xấu |
Hai | 23/6/2025 | 28 | Quý Hợi | Trương | Lưu niên | Tốt | |
Ba | 24/6/2025 | 29 | Giáp Tý | Dực | Tốc hỷ |
(*) Sao TÂM (Hung tú):
2. Các ngày tốt trong tháng 5 năm 2025 âm lịch
2.1 Ngày 1/6/2025, tương đương ngày 6/5/2025 âm lịch
- Ngày Can chi: Tân Sửu, tháng Nhâm Ngọ, năm Ất Tị
- Hoàng đạo - Hắc đạo: Ngày Hoàng đạo
- Tuổi hợp: Tý, Tị, Dậu
- Tuổi khắc: Quý Mùi, Đinh Mùi, Ất Dậu, Ất Mão
- Giờ tốt: Canh Dần (3h-5h): Kim Quỹ, Tân Mão (5h-7h): Bảo Quang, Quý Tị (9h-11h): Ngọc Đường, Bính Thân (15h-17h): Tư Mệnh, Mậu Tuất (19h-21h): Thanh Long, Kỷ Hợi (21h-23h): Minh Đường
2.2 Ngày 4/6/2025, tương ứng ngày 9/5/2025 âm lịch
- Ngày Can chi: Giáp Thìn, tháng Nhâm Ngọ, năm Ất Tị
- Hoàng đạo - Hắc đạo: Ngày Hắc đạo
- Tuổi hợp: Dậu, Tý, Thân
- Tuổi khắc: Nhâm Tuất, Canh Tuất, Canh Thìn
- Giờ tốt: Bính Dần (3h-5h): Tư Mệnh, Mậu Thìn (7h-9h): Thanh Long, Kỷ Tị (9h-11h): Minh Đường, Nhâm Thân (15h-17h): Kim Quỹ, Quý Dậu (17h-19h): Bảo Quang, Ất Hợi (21h-23h): Ngọc Đường
2.3 Ngày 5/6/2025, tương đương ngày 10/5/2025 âm lịch
- Ngày Can chi: Ất Tị, tháng Nhâm Ngọ, năm Ất Tị
- Hoàng đạo - Hắc đạo: Ngày Hắc đạo
- Tuổi hợp: Thân, Sửu, Dậu
- Tuổi khắc: Quý Hợi, Tân Hợi, Tân Tị
- Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h): Tư Mệnh, Bính Dần (3h-5h): Thanh Long, Đinh Mão (5h-7h): Minh Đường, Nhâm Ngọ (11h-13h): Kim Quỹ, Tân Mùi (13h-15h): Bảo Quang, Quý Dậu (17h-19h): Ngọc Đường
2.4 Ngày 10/6/2025, tương đương ngày 15/5/2025 âm lịch
- Ngày Can chi: Canh Tuất, tháng Nhâm Ngọ, năm Ất Tị
- Hoàng đạo - Hắc đạo: Ngày Hắc đạo
- Tuổi hợp: Mão, Dần, Ngọ
- Tuổi khắc: Giáp Thìn, Mậu Thìn, Giáp Tuất
- Giờ tốt: Mậu Dần (3h-5h): Tư Mệnh, Canh Thìn (7h-9h): Thanh Long, Tân Tị (9h-11h): Minh Đường, Giáp Thân (15h-17h): Kim Quỹ, Ất Dậu (17h-19h): Bảo Quang, Đinh Hợi (21h-23h): Ngọc Đường
2.5 Ngày 11/6/2025, tương đương ngày 16/5/2025 âm lịch
- Ngày Can chi: Tân Hợi, tháng Nhâm Ngọ, năm Ất Tị
- Hoàng đạo - Hắc đạo: Ngày Hắc đạo
- Tuổi hợp: Dần, Mão, Mùi
- Tuổi khắc: Ất Tị, Kỷ Tị, Ất Hợi
- Giờ tốt: Kỷ Sửu (1h-3h): Ngọc Đường, Nhâm Thìn (7h-9h): Tư Mệnh, Giáp Ngọ (11h-13h): Thanh Long, Ất Mùi (13h-15h): Minh Đường, Mậu Tuất (19h-21h): Kim Quỹ, Kỷ Hợi (21h-23h): Bảo Quang
2.6 Ngày 14/6/2025, tương ứng ngày 19/5/2025 âm lịch
- Ngày Can chi: Giáp Dần, tháng Nhâm Ngọ, năm Ất Tị
- Hoàng đạo - Hắc đạo: Ngày Hắc đạo
- Tuổi hợp: Ngọ, Tuất, Hợi
- Tuổi khắc: Mậu Thân, Bính Thân, Canh Ngọ, Canh Tý
- Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h): Thanh Long, Ất Sửu (1h-3h): Minh Đường, Mậu Thìn (7h-9h): Kim Quỹ, Kỷ Tị (9h-11h): Bảo Quang, Tân Mùi (13h-15h): Ngọc Đường, Giáp Tuất (19h-21h): Tư Mệnh
2.7 Ngày 16/6/2025, tương ứng ngày 21/5/2025 âm lịch
- Ngày Can chi: Bính Thìn, tháng Nhâm Ngọ, năm Ất Tị
- Hoàng đạo - Hắc đạo: Ngày Hắc đạo
- Tuổi hợp: Dậu, Tý, Thân
- Tuổi khắc: Mậu Tuất, Nhâm Tuất, Nhâm Ngọ, Nhâm Thìn, Nhâm Tý
- Giờ tốt: Canh Dần (3h-5h): Tư Mệnh, Nhâm Thìn (7h-9h): Thanh Long, Quý Tị (9h-11h): Minh Đường, Bính Thân (15h-17h): Kim Quỹ, Đinh Dậu (17h-19h): Bảo Quang, Kỷ Hợi (21h-23h): Ngọc Đường
2.8 Ngày 23/6/2025, tương đương ngày 28/5/2025 âm lịch
- Ngày Can chi: Quý Hợi, tháng Nhâm Ngọ, năm Ất Tị
- Hoàng đạo - Hắc đạo: Ngày Hắc đạo
- Tuổi hợp: Dần, Mão, Mùi
- Tuổi khắc: Đinh Tị, Ất Tị, Đinh Mão, Đinh Dậu
- Giờ tốt: Quý Sửu (1h-3h): Ngọc Đường, Bính Thìn (7h-9h): Tư Mệnh, Mậu Ngọ (11h-13h): Thanh Long, Kỷ Mùi (13h-15h): Minh Đường, Nhâm Tuất (19h-21h): Kim Quỹ, Quý Hợi (21h-23h): Bảo Quang
3. Lựa chọn ngày tốt trong tháng 5 âm năm 2025 theo ngày tháng năm sinh

- Truy cập vào mục XEM NGÀY TỐT CHO VIỆC
- Điền thông tin vào các mục ngày sinh (Dương lịch), ngày muốn xem (Dương lịch) và công việc cần xem
- Ấn vào "Kết quả" để nhận đánh giá chi tiết. Những thông tin này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ngày đã chọn, từ đó đưa ra quyết định hợp lý.