Bạn có từng tự hỏi làm cách nào để biết mình thuộc mệnh gì chưa? Hiểu rõ mệnh của bản thân không chỉ giúp bạn chọn màu sắc phù hợp mà còn dễ dàng tìm được người hợp mệnh, từ đó tăng cường sự hòa hợp trong cuộc sống. Hãy khám phá chi tiết qua bài viết dưới đây!
1. Khám phá mối liên hệ giữa cung mệnh và bản thân
Việc hiểu sâu về mối quan hệ giữa cung mệnh và bản thân sẽ giúp bạn nhận biết các yếu tố tác động đến cuộc sống, từ đó đưa ra những quyết định chính xác để cải thiện vận mệnh. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết hơn về khái niệm này!
1.1. Mệnh cung sinh
Mệnh cung sinh (hay còn gọi là sinh mệnh) được tính toán dựa trên năm sinh của mỗi người. Đây là yếu tố cốt lõi trong việc dự đoán tử vi, xem bói hay lựa chọn đối tác phù hợp trong kinh doanh, hôn nhân,...
Theo quy luật tuần hoàn, những người sinh cùng năm sẽ có chung một sinh mệnh. Chu kỳ tuần hoàn của mệnh cung sinh kéo dài 60 năm và sẽ lặp lại sau mỗi chu kỳ. Ví dụ, người sinh năm 1996 mang mệnh Thủy, cụ thể là Giản Hạ Thủy, và mệnh cung sinh tiếp theo của họ sẽ xuất hiện vào năm 2056.

Mệnh cung sinh là khái niệm dùng để chỉ ngũ hành của bản mệnh, được xác định thông qua năm sinh âm lịch.
1.2. Mệnh cung phi
Mệnh cung phi (hay còn được biết đến là cung mệnh) là một khái niệm dựa trên Cung Phi Bát Trạch của Kinh Dịch. Để xác định mệnh cung phi chính xác, cần dựa vào ba yếu tố cơ bản:
Ngũ hành: Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ.
Cung phi: Càn, Khôn, Đoài, Cấn, Chấn, Ly, Khảm.
Phương vị: Đông, Đông Nam, Tây, Tây Bắc, Nam, Bắc, Đông Bắc, Tây Nam.
Mệnh cung phi được tính toán dựa trên năm sinh âm lịch, tuy nhiên sẽ có sự khác biệt giữa nam và nữ. Chẳng hạn, nữ sinh năm 1990 sẽ thuộc cung Cấn, hành Thổ, trong khi nam giới cùng năm lại thuộc cung Khảm, hành Thủy.
1.3. Cách phân biệt mệnh cung sinh và cung phi
Dựa trên ý nghĩa riêng của mệnh cung sinh và mệnh cung phi, có thể dễ dàng nhận thấy sự khác biệt rõ nét giữa hai khái niệm này.
Trong đời sống hàng ngày, khi cần xác định mệnh của bản thân, mệnh cung sinh thường được sử dụng phổ biến hơn nhờ vào cách tính đơn giản và quen thuộc. Mệnh cung sinh được áp dụng rộng rãi trong phong thủy, đặc biệt ở các lĩnh vực như chọn hướng nhà, xây nhà, xem tuổi kết hôn hay tìm người hợp tuổi,... vì tính ổn định và nhất quán trong suốt cuộc đời mỗi người.
Ngược lại, dù ít phổ biến hơn do cách tính phức tạp, mệnh cung phi lại phản ánh chính xác hơn về tính cách của một người. Mệnh cung phi dựa trên nguyên lý ngũ hành và không cố định, mà thay đổi linh hoạt theo sự chuyển hóa của vũ trụ.
Dưới đây là bảng tra cứu để xác định sinh mệnh và cung mệnh của bạn:

Hướng dẫn cách tra cứu mệnh bằng bảng sinh mệnh và cung mệnh.
2. Làm thế nào để biết mình thuộc mệnh gì?
Hãy khám phá cách xác định mệnh của bạn thông qua các yếu tố cơ bản được liệt kê dưới đây:
2.1. Làm thế nào để xác định mệnh của bạn trong ngũ hành?
Để xác định mệnh sinh, bạn có thể dựa vào năm sinh Dương lịch hoặc Âm lịch. Tuy nhiên, phương pháp tính theo năm Âm lịch được xem là chuẩn xác và phổ biến nhất trong phong thủy.
Trước tiên, bạn cần xác định Thiên Can và Địa Chi của mình. Thiên Can gồm có Giáp, Ất, Bính, Đinh, Mậu, Kỷ, Canh, Tân, Nhâm, Quý, còn Địa Chi tương ứng với 12 con giáp. Để tính mệnh sinh, hãy tra cứu giá trị đại diện cho Can Chi theo bảng quy ước dưới đây:
Số giá trị | Hàng Can | Hàng Chi |
0 | Tý, Sửu, Ngọ, Mùi | |
1 | Giáp, Ất | Dần, Mão, Thân, Dậu |
2 | Bính, Đinh | Thìn, Tỵ, Tuất, Hợi |
3 | Mậu, Kỷ | |
4 | Canh, Tân | |
5 | Nhâm, Quý |
Sau khi xác định được số đại diện của Thiên Can và Địa Chi, bạn áp dụng công thức sau:
Mệnh = Can + Chi, trong đó:
Nếu tổng lớn hơn 5 thì trừ đi 5.
Nếu tổng nhỏ hơn hoặc bằng 5 thì giữ nguyên giá trị.
Sau khi tính xong, hãy đối chiếu kết quả với bảng Ngũ Hành dưới đây để xác định mệnh sinh của mình:
BẢNG TRA NGŨ HÀNH | |
Số đại diện | Nguyên tố |
1 | Kim |
2 | Thủy |
3 | Hỏa |
4 | Thổ |
5 | Mộc |
Ví dụ, người sinh năm 1996 thuộc tuổi Bính Tý, có Thiên Can là 2 và Địa Chi là 0. Khi cộng lại được 2, đối chiếu với bảng Ngũ Hành, người này thuộc hành Thủy, nghĩa là mệnh sinh của họ là Thủy.
2.2. Hướng dẫn xác định mệnh của bản thân dựa trên năm sinh
Làm thế nào để biết mình thuộc mệnh gì thông qua năm sinh? Yếu tố quan trọng nhất là bạn cần xác định đúng năm sinh Âm lịch của mình. Trong một số trường hợp, những người sinh vào đầu năm Dương lịch nhưng chưa qua Tết Âm lịch vẫn được tính thuộc năm cũ theo lịch Âm. Dưới đây là các bước cụ thể để bạn xác định mệnh của mình:
Bước 1: Xác định chính xác năm sinh Âm lịch của bạn.
Bước 2: Cộng tổng các chữ số trong năm sinh lại với nhau.
Bước 3: Nếu tổng là số nhỏ hơn hoặc bằng 9, giữ nguyên giá trị đó. Trường hợp tổng lớn hơn 9, chia cho 9 và lấy phần nguyên. Dùng kết quả cuối cùng để đối chiếu với bảng cung mệnh bên dưới:
Giá trị | Nữ | Nam |
1 | Cấn | Khảm |
2 | Càn | Ly |
3 | Đoài | Cấn |
4 | Cấn | Đoài |
5 | Ly | Càn |
6 | Khảm | Khôn |
7 | Khôn | Tốn |
8 | Chấn | Chấn |
9 | Tốn | Khôn |
Ví dụ: Một người nam sinh năm 1999 sẽ tính mệnh như sau: Cộng tất cả các chữ số trong năm sinh, được 1 + 9 + 9 + 9 = 28. Sau đó, chia 28 cho 9, phần nguyên là 3 và phần dư là 1. Dựa vào bảng cung mệnh, số 3 cho biết người này thuộc cung Cấn.

Làm thế nào để xác định mệnh dựa vào năm sinh? Trước tiên, bạn cần biết chính xác năm sinh Âm lịch của mình.
3. Hướng dẫn chọn màu sắc phong thủy phù hợp với mệnh của bạn
Sau khi đã biết mình thuộc mệnh gì, bạn có thể tham khảo những màu sắc phong thủy dưới đây để giúp cân bằng năng lượng và thu hút vận may cho bản thân:
3.1. Màu sắc phù hợp với mệnh Hỏa
Mệnh Hỏa đại diện cho sức mạnh mãnh liệt của ngọn lửa, biểu thị tính cách nhiệt huyết, quyết đoán và tràn đầy năng lượng. Để thu hút thành công và may mắn trong công việc, người mệnh Hỏa nên chọn các màu sắc như đỏ, hồng, cam hoặc tím. Ngoài ra, họ cũng có thể chọn màu xanh lá – màu tương sinh từ mệnh Mộc.
Tuy nhiên, người mệnh Hỏa nên tránh những màu thuộc mệnh Thủy như đen, xanh dương và xanh da trời, vì những màu này được cho là làm suy yếu năng lượng của mệnh Hỏa.
3.2. Màu sắc phù hợp với mệnh Kim
Mệnh Kim biểu trưng cho sự sắc bén, mạnh mẽ và tinh tế. Những người mệnh Kim thường có tính cách kiên định, thanh lịch và rất tinh xảo. Các màu sắc tương hợp với người mệnh Kim bao gồm vàng ánh kim, bạc, xám và trắng, những màu này thể hiện sự thuần khiết, sáng sủa và mang tính ánh sáng. Bên cạnh đó, mặc dù không phải màu bản mệnh, màu nâu đất cũng giúp thu hút tài lộc và may mắn cho người mệnh Kim.
Ngược lại, để tránh xung khắc, người mệnh Kim nên tránh sử dụng những màu thuộc mệnh Hỏa như đỏ, hồng, cam và tím.

Màu tương sinh của mệnh Kim bao gồm màu ánh kim, bạc, xám và trắng.
3.3. Màu sắc phù hợp với mệnh Mộc
Mệnh Mộc trong Ngũ Hành là biểu tượng của thiên nhiên, sức sống tươi mới và sự cân bằng mà đất trời mang lại. Những người mệnh Mộc thường có tâm hồn lương thiện, bao dung và dễ dàng tạo được ấn tượng tốt với những người xung quanh.
Các màu sắc mang lại may mắn cho người mệnh Mộc gồm xanh lá cây, xanh lục và xanh dương. Bởi vì Thủy sinh Mộc, những màu thuộc mệnh Thủy như đen, xanh da trời và xanh dương đậm cũng rất tốt cho họ. Ngoài ra, để không gian thêm phần sống động, gia chủ mệnh Mộc có thể sử dụng các màu thuộc mệnh Hỏa như đỏ, cam, hồng và tím làm điểm nhấn.
Đặc biệt, các màu thuộc mệnh Kim như trắng, xám và ghi nên được tránh, vì kim loại sẽ kìm hãm sự phát triển của cây cối, ảnh hưởng không tốt đến phong thủy của người mệnh Mộc.
3.4. Màu sắc phù hợp với mệnh Thổ
Mệnh Thổ được biết đến với tính cách ôn hòa và trầm lắng nhất trong Ngũ Hành. Những người mệnh Thổ luôn có ý chí kiên cường, không gì có thể lay chuyển được quyết định của họ. Để gia tăng sự ổn định và bền vững, gia chủ mệnh Thổ nên chọn những gam màu như vàng và nâu đất. Ngoài ra, các màu sắc tương sinh như đỏ, tím, hồng sẽ thu hút năng lượng tích cực và sự thịnh vượng.
Tuy nhiên, gia chủ mệnh Thổ cần tránh các màu xanh lá của mệnh Mộc, vì sự tương khắc giữa Thổ và Mộc có thể làm suy yếu sự mạnh mẽ của bản mệnh.
. Màu sắc hợp mệnh Thủy
Mệnh Thủy tượng trưng cho sự tinh khiết, nhẹ nhàng và dịu dàng của dòng nước. Người thuộc mệnh Thủy thường có tính cách hiền hòa và dễ dàng thích nghi với mọi hoàn cảnh. Màu sắc bản mệnh của người mệnh Thủy là xanh biển và xám trắng, vì Thủy hợp với những gam màu trung tính nhẹ nhàng. Để làm nổi bật không gian và thu hút tài lộc, gia chủ mệnh Thủy có thể chọn thêm các tông màu của mệnh Kim như trắng, xám và ghi.
Tuy nhiên, người mệnh Thủy cần tránh sử dụng các gam màu vàng và nâu đất thuộc mệnh Thổ, vì sự xung khắc giữa Thổ và Thủy có thể làm mất đi sự cân bằng năng lượng.

Màu xanh biển và xám trắng là những màu rất phù hợp với người mệnh Thủy.
4. Cách xác định mệnh của mình hợp với ai?
Biết được mệnh của bản thân không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về chính mình mà còn giúp nhận diện những mối quan hệ tốt và xấu trong cuộc sống. Cụ thể là:
4.1. Xác định qua cung phi
Mỗi người đều có một cung phi riêng, được tính toán theo Cung Phi Bát Trạch. Để tính cung phi, bước đầu tiên bạn cần xác định chính xác tuổi âm lịch, vì đây là yếu tố quan trọng nhất giúp xác định mệnh của bạn. Sau khi biết được cung phi, bạn chỉ cần áp dụng nguyên lý Ngũ Hành để hiểu rõ hơn về các mối quan hệ hợp và kỵ trong cuộc sống.
4.2. Xác định qua ngũ hành bản mệnh
Ngũ hành bao gồm năm yếu tố: Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ, mỗi yếu tố đại diện cho một phần trong tự nhiên và phản ánh sự tương tác giữa chúng. Các mệnh tương sinh sẽ hỗ trợ, bổ sung và phát triển lẫn nhau, trong khi đó các mệnh tương khắc sẽ ngăn cản, kìm hãm sự phát triển của nhau.
Mối quan hệ tương sinh:
Kim sinh Thủy.
Thủy sinh Mộc.
Mộc sinh Hỏa.
Hỏa sinh Thổ.
Thổ sinh Kim.
Mối quan hệ tương khắc:
Kim khắc Mộc.
Mộc khắc Thổ.
Thủy khắc Hỏa.
Hỏa khắc Kim.
Thổ khắc Thủy.

Ngũ hành thể hiện mối quan hệ tương sinh, tương khắc trong vạn vật
4.3. Dựa theo thiên can
Xem mệnh theo Thiên Can là một phương pháp phổ biến trong phong thủy. Theo Ngũ Hành Âm Dương, có 10 Thiên Can gồm: Giáp, Ất, Bính, Đinh, Mậu, Kỷ, Canh, Tân, Nhâm, Quý. Mỗi Thiên Can gắn liền với một hành trong Ngũ Hành và có tính chất Âm Dương riêng biệt. Dựa vào Thiên Can, bạn có thể dễ dàng nhận biết sự phù hợp hoặc xung khắc giữa bản thân và những người xung quanh, cụ thể:
Mối quan hệ tương sinh:
Giáp tương hợp với Kỷ.
Ất tương hợp với Canh.
Bính tương hợp với Tân.
Đinh tương hợp với Nhâm.
Mậu tương hợp với Quý.
Mối quan hệ tương khắc:
Giáp khắc Mậu.
Ất khắc Kỷ.
Bính khắc Canh.
Đinh khắc Tân.
Mậu khắc Nhâm.
Kỷ khắc Quý.
Tân khắc Ất.
Canh khắc Giáp.
Nhâm khắc Bính.
Quý khắc Đinh.
4.4. Dựa theo địa chi
Địa Chi là đại diện của 12 con giáp, tượng trưng cho mỗi năm trong chu kỳ 12 năm, bao gồm: Tý, Sửu, Dần, Mão, Thìn, Tỵ, Ngọ, Mùi, Thân, Dậu, Tuất, Hợi. Những con giáp này được chia thành hai nhóm: dương chi (Tý, Dần, Thìn, Ngọ, Thân, Tuất) và âm chi (Sửu, Mão, Tỵ, Mùi, Dậu, Hợi). Quy tắc hợp và kỵ trong Địa Chi được biểu thị qua các nhóm tam hợp và tứ hành xung, cụ thể như sau:
Tam hợp:
Hợi - Mão - Mùi hợp nhau theo ngũ hành Thổ.
Thân - Tý - Thìn hợp nhau theo ngũ hành Kim.
Tỵ - Dậu - Sửu hợp nhau theo ngũ hành Thủy.
Dần - Ngọ - Tuất hợp nhau theo ngũ hành Hỏa.
Tứ hành xung:
Dần - Thân - Tỵ - Hợi xung nhau theo ngũ hành Mộc.
Tý - Ngọ - Mão - Dậu xung nhau theo ngũ hành Hỏa.
Thìn - Tuất - Sửu - Mùi xung nhau theo ngũ hành Thổ.

Cách xem mệnh của mình hợp với ai dựa vào Địa Chi thể hiện qua nhóm tam hợp và tứ hành xung.
Việc hiểu rõ mệnh của bản thân không chỉ giúp bạn tìm ra những mối quan hệ hòa hợp mà còn mở ra cơ hội mang lại tài lộc và may mắn. Hy vọng bài viết đã giúp bạn trả lời câu hỏi ‘Làm sao để biết mình mệnh gì?’ và biết cách xác định mệnh hợp với ai cùng màu sắc phù hợp. Chúc bạn luôn gặp nhiều thành công và may mắn trong cuộc sống!