Sự im lặng kéo dài của Đức Phật có thể khiến nhiều người nghĩ rằng đó là khoảng thời gian quá dài. Tuy nhiên, chính trong thời gian này, Ngài đã tìm thấy sự bình an trong tâm hồn và đưa ra quyết định cuối cùng về việc giảng đạo cho nhân sinh.
Mốc thời gian Đức Phật đạt giác ngộ được coi là một trong những sự kiện trọng đại trong cuộc đời Ngài, ngang tầm với những khoảnh khắc quan trọng khác như sự ra đời, chiến thắng Ma vương hay việc Ngài nhập Niết Bàn. Các danh hiệu cao quý như Tất-đạt-đa, Thích-ca Mâu-ni và đức Thế Tôn đều phản ánh những phẩm hạnh siêu phàm của Ngài, được khẳng định rõ nét trong khoảnh khắc Ngài thành đạo.

Trong 7 tuần im lặng sau khi giác ngộ, Đức Phật không truyền bá bất kỳ lời dạy nào, mà chỉ ngồi yên, chiêm nghiệm về sự giác ngộ của bản thân và thế gian. Điều này giúp Ngài xác định được con đường sẽ chia sẻ với thế giới sau này.
Tuần lễ đầu tiên: Ngự trên bồ đoàn chiến thắng

Trong tuần lễ đầu tiên, từ ngày 16 đến ngày 22/4, Đức Thế Tôn ngồi trên bồ đoàn suốt bảy ngày để thiền quán về mười hai nhân duyên. Chính vì vậy, tuần lễ này còn được gọi là Tuần lễ bồ đoàn chiến thắng – Pallaṅkasattāha.
Đức Phật ngồi yên lặng dưới bóng cây Bồ đề, chứng nghiệm hạnh phúc giải thoát (Vimuttisukha). Vào đêm cuối cùng của tuần, trong sự tĩnh lặng tuyệt đối, ngài nhìn thấy các vòng luân hồi khép kín, nối kết chặt chẽ và chuyển động không ngừng. Quá khứ, hiện tại và tương lai như hòa nhập, không có sự tách biệt. Những vòng luân hồi ấy cứ lặp đi lặp lại, chỉ cần phá vỡ một khoen, chu kỳ sẽ kết thúc, đặc biệt là khoen vô minh. Ngài tiếp tục quán chiếu chiều dài và chiều ngược lại của chuỗi nhân duyên, nhận thấy rõ ràng rằng, khi nhân này có thì quả này có, và ngược lại, khi nhân này vắng mặt, quả cũng không thể hiện.
Tuần lễ thứ hai: Tri ân cội Bồ đề
Trong tuần lễ thứ hai sau khi đạt được giác ngộ, từ ngày 23 đến ngày 29/4, Đức Phật chăm chú nhìn vào cây Bồ đề, không hề chớp mắt để bày tỏ lòng tri ân với cây. Điều này chứng tỏ Ngài đã đạt được ngũ nhãn (dục nhãn, thiên nhãn, tuệ nhãn, pháp nhãn và Phật nhãn). Khi ánh sáng mặt trời đầu tiên ló dạng, Ngài rời khỏi thiền tọa, bước về phía Bắc, cách cội Bồ đề khoảng hai mươi tầm thốt nốt, và nhìn chăm chú vào cây Bồ đề, nơi đã che chở và nâng đỡ Ngài suốt thời gian qua. Ngài nhìn cây suốt một tuần mà không hề nháy mắt, hồi tưởng lại những cuộc chiến đấu dài lâu và gian khổ với bản thân qua vô số kiếp sống, cho đến khi Ngài thành đạo dưới bóng cây Bồ đề, rút ra kinh nghiệm để tìm ra con đường giải thoát cho chúng sanh khỏi vòng luân hồi đau khổ.
Tuần lễ thứ hai: Animisasattāha
Tuần lễ thứ ba: Con đường kinh hành châu báu
Trong tuần lễ thứ ba, từ ngày 30/4 đến ngày 6/5, mặc dù thời gian trôi qua, mọi người vẫn thấy Đức Phật Gotama không rời khỏi khu vực quanh cội Bồ đề. Một số chư thiên cảm thấy nghi ngờ và không biết liệu Ngài đã thật sự chứng ngộ được đạo quả hay chưa. Thấu hiểu tâm trạng của các chư thiên, Đức Phật Gotama đã hóa ra một con đường kinh hành bằng bảy loại ngọc báu, trải dài từ hướng Đông sang hướng Tây, nối liền giữa Bảo tọa chiến thắng (aparajitapallaṅka) và nơi Ngài nhìn suốt tuần mà không chớp mắt để cúng dường. Ngài cũng sử dụng thần thông để truyền đạt tư tưởng, cho các chư thiên biết rằng, Ngài sở hữu chín đức tánh vô thượng, mười tuệ lực viên mãn, bốn pháp vô úy siêu việt, bốn năng lực bảo vệ không hại, bốn trí biện thông vô ngại, bốn vô lượng tâm với chúng sanh, ba mươi ba-la mật tối thắng, đầy đủ sáu thông, tám minh, mười lăm hạnh và còn nhiều hơn thế nữa. Sau khi hiểu và thấy rõ, các chư thiên không ngớt lời tán thán và hoa mạn-thù bay phất phới khắp nơi.
Nơi Đức Phật đi kinh hành, sau này đã được xây dựng thành một bảo tháp mang tên Ratanacaṅkamacetiya, và tuần lễ thứ ba này được gọi là Tuần lễ kinh hành – Caṅkamasattāha.
Tuần lễ thứ tư: Bảo điện châu báu
Từ ngày 7 đến 13/5, Thế Tôn hướng về phía Tây Bắc của cội Bồ đề, nơi chư Phạm thiên và chư Thiên dâng tặng Ngài một tòa bảo điện làm từ bảy loại ngọc báu. Ngài ngự trong tòa bảo điện này và dành trọn tuần lễ để quán chiếu về Vi diệu pháp – Abhidhamma.
Đức Phật dùng thần thông tạo ra một ngôi lầu bằng ngọc (ratanaghara) ở hướng Tây Bắc, tượng trưng cho ngôi lầu giáo pháp. Ngài ngự trong đó, quán xét, soi tỏ sự sanh diệt của từng sát na tâm, từ các dòng tâm qua mắt, tai, mũi, lưỡi, thân và ý. Các dòng tâm ấy bao gồm dục giới, sắc giới, vô sắc giới và siêu thế giới. Ngài thấy rõ tâm của tất cả chúng sinh, từ con kiến, con ruồi, đến chim, thú dữ, người mù, kẻ điếc, ngạ quỷ, chư thiên, địa tiên, a-tu-la… Sau đó, Ngài hình dung rằng tòa nhà giáo pháp này sẽ có bốn niệm xứ làm nền móng, bốn thần túc làm cột trụ vững chắc, vách tường xây dựng để ngăn chặn những pháp bất thiện - chính là giới luật. Những chi tiết phụ như mái ngói, đòn tay là tạng kinh. Abhidhamma chính là nóc của ngôi lầu. Với tuệ quán sâu sắc vào tâm, Đức Phật thấy rõ những vi tế và phức tạp trong từng sát na nhân duyên, khiến tâm Ngài trở nên sáng trong, tinh khiết, tỏa ra vòng hào quang sáu màu: xanh dương (nīla), vàng (pīta), đỏ (lohita), trắng (odāta), cam (maje ṭṭ ha), và một màu thứ sáu là sự hòa trộn của năm màu.
Về sau, nơi Đức Phật ngồi quán chiếu Thắng Pháp đã được xây dựng một tháp châu báu – Ratanacetiya. Tuần lễ này được gọi là Tuần lễ bảo điện châu báu – Ratanagharasattāha.
Tuần lễ thứ năm: Cội cây Nigrodha - Ma nữ quấy phá
Từ ngày 14 đến 20/5, Đức Phật đã đến phía Đông của cội Bồ đề, ngồi thiền dưới bóng cây si Ajapālanigrodha của những người chăn dê, để thọ hưởng hạnh phúc vô vi, giải thoát. Vào ngày cuối của tuần lễ, một ma nữ đã đến quấy rối Ngài, nhưng không thể làm gì được.
Trong tuần lễ thứ năm này, Thế Tôn đã ngự tại cội cây Ajapālanigrodha suốt bảy ngày. Vì vậy, tuần lễ này còn được gọi là Tuần lễ tại cây Ajapālanigrodha – Ajapālasattāha.
Tuần lễ thứ sáu: Bờ hồ Mucalinda
Sau bảy ngày thiền tịnh dưới cây Ajapālanigrodha, Thế Tôn rời khỏi thiền và đến cội cây Mucalinda gần bờ hồ về phía Đông cội Bồ đề. Từ ngày 21 đến 27/5, Ngài ngồi kiết già, tiếp tục thọ hưởng sự an lạc của đạo quả giải thoát suốt bảy ngày.
Lúc ấy, một cơn giông tố bất ngờ nổi lên, kéo dài suốt bảy ngày, trời mưa gió lạnh, bầu trời u ám. Rắn chúa Mucalinda xuất hiện từ chỗ ẩn trú, cuốn quanh Thế Tôn bảy vòng, đứng thẳng, vươn cao các mang lớn của mình, che chở cho Ngài, với lòng mong muốn: “Mong Thế Tôn tránh được cơn lạnh! Mong Thế Tôn tránh được sức nóng! Mong Thế Tôn không bị quấy rầy bởi ruồi, muỗi, gió, nhiệt độ và các loài bò sát.”
Vậy là, Đức Phật ngồi trong vòng bảo vệ của long vương Mucalinda suốt bảy ngày, thọ hưởng sự an lạc của giải thoát, giống như Ngài đang ở trong một phòng hương thanh tịnh, không quá chật. Khi long vương nhìn lên bầu trời và thấy mây mưa đã tan, Ngài liền bỏ hình hài rắn, biến hóa thành một chàng trai trẻ tuấn tú, đứng chắp tay trước Đức Phật.
Trong tuần lễ thứ sáu, Thế Tôn an trú dưới cây Mucalinda, và tuần lễ này được gọi là Tuần lễ Mucalinda – Mucalindasattāha.
Tuần lễ thứ bảy: Cội cây Rājāyatana
Sau khi thọ hưởng sự an lạc của đạo quả A-la-hán dưới cây Mucalinda, vào tuần lễ thứ bảy, Đức Phật rời khỏi nơi đó và hướng về phía nam của đại thọ Bồ đề, đến cội cây Rājāyatana. Ngài ngồi dưới cội cây ấy và tiếp tục thọ hưởng an lạc của đạo quả A-la-hán suốt bảy ngày, từ ngày 28 tháng Năm đến ngày 5 tháng Sáu.
Trong suốt 49 ngày, Đức Phật không thực hiện bất kỳ công việc nào như súc miệng, rửa mặt, ăn uống, tắm rửa hay nghỉ ngơi. Ngài chỉ dành thời gian tận hưởng sự an lạc từ thiền định (jhāna) và thấu hiểu chân lý.
Sau khi 49 ngày kết thúc, vào ngày mồng năm tháng năm, khi Đức Phật đang ở Rājāyatana, vua trời Sakka đến dâng Ngài trái Myrobalan, vì biết rằng Ngài muốn vệ sinh thân thể. Ngài nhận trái Myrobalan và sau khi ăn xong, Ngài đi vệ sinh. Sakka sau đó dâng cho Ngài một cây chà răng từ cõi rồng và nước từ hồ Anotatta để rửa mặt. Đức Phật đã sử dụng chà răng, súc miệng và rửa mặt bằng nước hồ Anotatta, vẫn ngồi dưới cây Rājāyatana.
Tuần lễ thứ bảy này được gọi là Tuần lễ Rājāyatana – Rājāyatanasattāha.
Nếu tìm hiểu về cuộc đời Đức Phật Thích Ca, ta sẽ biết rằng sau khi giác ngộ 49 ngày, Ngài tự nhủ: “Ta đã tìm ra chân lý quý giá như nước cam lồ, sâu sắc và vi diệu, dẫn đến hạnh phúc lớn lao và sự hoàn thiện. Tuy nhiên, dù có truyền bá cũng sẽ không ai hiểu được, vậy ta sẽ ở lại khu rừng này, giữ im lặng vĩnh viễn”. Nhưng rồi Ngài suy nghĩ lại: “Nếu một người bình thường tìm cầu, dù ta là hiện thân của lòng từ bi, ta sẽ không giảng dạy. Tuy nhiên, vì mọi người đều tin tưởng vào đấng Phạm Thiên, nếu Ngài thỉnh cầu, ta sẽ truyền dạy Pháp để lợi ích cho tất cả chúng sinh.”
Khi Đức Phật tỏa ánh sáng, đấng Phạm Thiên, vị thiên chủ của ba cõi, hiểu được tâm ý của Ngài. Ông cùng với vô số quyến thuộc và tùy tùng chắp tay, thỉnh cầu Đức Phật giảng dạy giáo pháp giải thoát.
