Mặc dù là loài linh trưởng lớn nhất từng tồn tại, Gigantopithecus vẫn không thể vượt qua được những quy luật khắc nghiệt của tự nhiên.
Khi nói về những loài linh trưởng to lớn nhất, nhiều người thường nghĩ ngay đến khỉ đột, với những con đực lưng bạc cơ bắp cuồn cuộn, khiến ngay cả các vận động viên thể hình cũng phải nể phục. Dù chiều cao chỉ khoảng 1,5 mét, khỉ đột có thể đạt trọng lượng lên đến 195 kg và sở hữu sức mạnh phi thường.
Tuy nhiên, nếu so sánh với Gigantopithecus, khỉ đột hiện đại vẫn chưa thể được coi là một "gã khổng lồ" thực thụ. Đúng như tên gọi, Gigantopithecus là loài linh trưởng lớn nhất từng bước đi trên Trái Đất. Với chiều cao lên tới 3 mét và cân nặng có thể đạt 300 kg, Gigantopithecus là một sinh vật khổng lồ thực sự, đủ để khiến con người hiện đại cảm thấy nhỏ bé nếu có dịp đối mặt. Đáng tiếc, loài vượn khổng lồ này đã biến mất khỏi Trái Đất từ hàng trăm nghìn năm trước, chỉ để lại một số ít dấu vết như hóa thạch răng và xương hàm được tìm thấy ở Trung Quốc, Việt Nam và Thái Lan.

Nguyên nhân nào đã dẫn đến sự tuyệt chủng của một loài linh trưởng khổng lồ như vậy? Các nhà khoa học đã đề xuất nhiều giả thuyết khác nhau để giải thích sự biến mất bí ẩn của Gigantopithecus, trong đó ba giả thuyết chính bao gồm sự phụ thuộc vào chế độ ăn đơn điệu, biến đổi môi trường sống quá nhanh và kích thước khổng lồ trở thành trở ngại trong cuộc đấu tranh sinh tồn.

Gigantopithecus từng sinh sống trong những khu rừng nhiệt đới rậm rạp ở Đông Nam Á trong suốt thời kỳ Pleistocene, kéo dài từ khoảng 2,6 triệu năm trước đến 11.700 năm trước. Hóa thạch của chúng chủ yếu được tìm thấy trong 22 hang động tại miền Nam Trung Quốc, nhưng dấu tích của loài này cũng xuất hiện ở Việt Nam và Thái Lan.
Nghiên cứu về răng và men răng của Gigantopithecus cho thấy chúng có chế độ ăn hoàn toàn từ thực vật, bao gồm trái cây, lá cây và có thể cả thân cây mềm. Chính sự phụ thuộc quá mức vào chế độ ăn uống này có thể đã trở thành nguyên nhân đầu tiên khiến chúng gặp khó khăn khi môi trường thay đổi. Khi một loài chỉ phụ thuộc vào một nguồn thức ăn cụ thể, chúng sẽ đối mặt với nguy cơ lớn nếu nguồn thức ăn đó trở nên khan hiếm.
Điều này giống như một đứa trẻ chỉ thích ăn một món duy nhất, và khi món đó không còn, nó từ chối ăn bất cứ thứ gì khác. Gigantopithecus không thể từ bỏ trái cây, và khi khí hậu thay đổi làm giảm số lượng cây ăn quả trong môi trường của chúng, loài vượn khổng lồ này đối mặt với tình trạng thiếu thức ăn nghiêm trọng. Dấu hiệu này được phát hiện qua nghiên cứu hóa thạch răng, khi men răng của chúng cho thấy dấu hiệu căng thẳng dinh dưỡng do thiếu thức ăn.
Khi trái cây trở nên khan hiếm, Gigantopithecus buộc phải nhai vỏ cây và cành cây để sống sót, nhưng hệ tiêu hóa của chúng không được thiết kế để xử lý hiệu quả những loại thức ăn này. Điều này khiến chúng dần suy yếu và trở thành nạn nhân của quá trình chọn lọc tự nhiên.

Không chỉ gặp khó khăn do chế độ ăn kén chọn, Gigantopithecus còn phải đối mặt với thách thức lớn hơn: sự thay đổi nhanh chóng của môi trường sống. Trong thời kỳ Pleistocene, khí hậu trên Trái Đất liên tục biến đổi, dẫn đến sự thu hẹp của các khu rừng rậm và sự mở rộng của đồng cỏ và rừng thưa.
Đối với một loài có kích thước lớn như Gigantopithecus, sự thay đổi này ảnh hưởng nghiêm trọng đến nguồn thức ăn và nơi trú ẩn của chúng. Những khu rừng ẩm ướt, từng cung cấp đầy đủ trái cây và thực phẩm, dần bị thay thế bởi những vùng khô cằn, nơi trái cây trở nên khan hiếm. Trong khi đó, các loài linh trưởng nhỏ hơn như tổ tiên của đười ươi hiện đại đã thích nghi bằng cách mở rộng thực đơn, bao gồm lá cây, côn trùng và cả động vật nhỏ.
Gigantopithecus, với hệ tiêu hóa kém linh hoạt hơn, không thể nhanh chóng thích nghi với môi trường mới. Theo thời gian, số lượng của chúng giảm dần khi môi trường sống bị thu hẹp, buộc chúng phải di cư đến những khu vực còn giữ được thảm thực vật phong phú. Tuy nhiên, hóa thạch cho thấy phạm vi sinh sống của Gigantopithecus dần bị thu hẹp chỉ còn ở tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc, trước khi chúng biến mất hoàn toàn.

Một yếu tố khác góp phần vào sự tuyệt chủng của Gigantopithecus chính là kích thước khổng lồ của chúng. Trong tự nhiên, có một nguyên tắc đơn giản: càng lớn, càng cần nhiều thức ăn. Đối với một loài cao 3 mét và nặng đến 300 kg như Gigantopithecus, nhu cầu dinh dưỡng hàng ngày là rất lớn. Khi thức ăn trở nên khan hiếm, loài vượn khổng lồ này phải di chuyển nhiều hơn để tìm kiếm thức ăn, nhưng kích thước lớn khiến chúng khó di chuyển nhanh và linh hoạt.
Trong khi đười ươi có thể đu cây để mở rộng phạm vi kiếm ăn, Gigantopithecus lại bị giới hạn chủ yếu trên mặt đất, nơi chúng phải cạnh tranh với các loài khác để sinh tồn. Ngoài ra, kích thước lớn cũng có thể làm giảm tỷ lệ sinh sản của loài này, vì động vật lớn thường có chu kỳ sinh sản dài hơn và ít con hơn so với loài nhỏ hơn. Khi tốc độ sinh sản không đủ bù đắp số lượng cá thể chết đi, quần thể Gigantopithecus dần suy giảm cho đến khi tuyệt chủng hoàn toàn.
Từ đó có thể nhận thấy rằng sự biến mất của Gigantopithecus có lẽ là hậu quả của một loạt các yếu tố kết hợp: chế độ ăn quá cụ thể khiến chúng không thể thích ứng khi nguồn thức ăn thay đổi, sự biến đổi môi trường sống diễn ra quá nhanh so với khả năng thích nghi của chúng, và kích thước khổng lồ trở thành một trở ngại trong điều kiện sống khắc nghiệt.