Cây đàn đặc biệt mà nghệ sĩ Xuân Hinh trình diễn trong MV Bắc Bling là nhạc cụ cổ truyền chỉ có ở Việt Nam.
MV Bắc Bling, một hiện tượng âm nhạc làm khuấy động cộng đồng mạng đầu năm 2025, không chỉ gây ấn tượng bởi sự kết hợp bất ngờ giữa Hòa Minzy và "vua hài đất Bắc" Xuân Hinh, mà còn khiến khán giả phải chú ý đến những yếu tố văn hóa Kinh Bắc độc đáo. Một trong những điểm nổi bật không thể không nhắc đến chính là nhạc cụ đặc biệt mà nghệ sĩ Xuân Hinh sử dụng, góp phần làm sống động ca khúc và tạo nên cơn sốt "bling bling" khó cưỡng.
Nhạc cụ này không chỉ là đạo cụ sân khấu, mà còn mang theo câu chuyện thú vị về sự kết hợp giữa truyền thống và hiện đại, thể hiện tài năng đa dạng và tinh thần 'chịu chơi' của Xuân Hinh ở tuổi 64. Từ những giai điệu dân gian êm dịu đến nhịp rap trẻ trung, nhạc cụ này không chỉ làm bùng nổ cảm xúc mà còn gợi nhớ ký ức tuổi thơ của biết bao thế hệ. Vậy, nhạc cụ ấy là gì, và điều gì làm nó trở thành một phần quan trọng trong MV Bắc Bling?
Đàn đáy– "Vô đề cầm": Nhạc cụ dân tộc độc đáo chỉ có ở Việt Nam
Đàn đáy (hay còn gọi là đới cầm, vô đề cầm) là một nhạc cụ đặc biệt, sở hữu vẻ đẹp kỳ lạ từ hình dáng đến âm thanh, và có vị trí quan trọng trong âm nhạc truyền thống của người Việt. Không chỉ là một nhạc cụ, đàn đáy còn là phần không thể thiếu của lịch sử, văn hóa và linh hồn dân tộc.
Nguồn gốc chính xác của đàn đáy vẫn là một câu hỏi chưa có lời giải, nhưng nó đã xuất hiện ít nhất từ hơn 500 năm trước. Các nghiên cứu của Phó Giáo sư Tiến sĩ Thụy Loan chỉ ra rằng những hình chạm khắc tinh xảo tại đình Lỗ Hạnh, đình Hoàng Xá và đền Tam Lang (niên đại từ thế kỷ 16-18) chứng tỏ đàn đáy đã rất phổ biến trong đời sống dân gian từ thời nhà Mạc. Các nhà nghiên cứu cũng đồng ý rằng nhạc cụ này có thể đã xuất hiện từ sớm hơn, vào khoảng thế kỷ 15, như ghi chép trong thư tịch cổ và các tư liệu mỹ thuật phát hiện được.

Tên gọi đàn đáy chứa đựng nhiều câu chuyện thú vị. Ban đầu, nhạc cụ này được biết đến với cái tên "đàn không đáy" hay "vô đề cầm", vì không có phần đáy (hậu đàn). Theo thời gian, tên gọi được rút ngắn thành "đàn đáy", trở thành tên gọi chính thức như hiện nay. Một giả thuyết khác cho rằng, tên gọi này xuất phát từ dây đeo vải của nhạc cụ. Trong chữ Hán, dây đeo được gọi là "đái" (đai), nên nhạc cụ này được gọi là "đàn đái", sau đó đọc chệch thành "đàn đáy". Dù nguồn gốc tên gọi là gì, đàn đáy vẫn luôn là biểu tượng âm nhạc quyến rũ, kết nối quá khứ với hiện tại, làm say đắm lòng người yêu âm nhạc truyền thống Việt Nam.
Trong một nghiên cứu về đàn đáy của tác giả Trần Lê Túy Phượng, tác giả chỉ ra rằng đàn đáy có cấu tạo tinh xảo với 4 bộ phận chính, tạo nên vẻ đẹp và âm thanh đặc sắc của nhạc cụ này:
1. Bầu đàn (thùng đàn): Được chế tác từ gỗ, bầu đàn có hình thang cân, với đáy rộng khoảng 23–30 cm và phần trên nhỏ hơn, khoảng 18–20 cm. Thành đàn dày từ 8–10 cm, làm từ gỗ cứng để tạo độ vang ấm. Mặt đàn được làm từ gỗ ngô đồng, thường có một lỗ hình chữ nhật để tăng cường âm thanh. Đáy đàn cũng có lỗ thủng hình chữ nhật, tạo sự hài hòa về thẩm mỹ và âm học.
2. Cần đàn: Dài từ 1,10 đến 1,30 m, cần đàn được trang bị từ 10 đến 12 phím bằng tre (đàn đáy cổ có thể lên đến 16 phím). Các phím này có đặc điểm dày và cao, với phần đỉnh dài hơn phần chân phím. Một điểm đặc biệt là phím đầu tiên không nằm ở đầu đàn mà được đặt ở giữa cần đàn, tạo nên sự khác biệt trong cách chơi.
3. Đầu đàn: Hình dáng của đầu đàn giống như lá đề, thanh thoát. Đây là nơi chứa 3 trục chỉnh dây, giúp người chơi điều chỉnh âm thanh linh hoạt. Thiết kế này không chỉ đẹp mà còn thể hiện sự tinh tế trong kỹ thuật chế tác.
4. Dây đàn: Đàn đáy sử dụng 3 dây tơ se mềm mại, mang tên Hàng, Trung và Liễu. Ngày nay, dây đàn có thể được làm từ nilon với kích thước đa dạng, mỗi dây cách nhau một quãng bốn đúng. Dây đàn chia thành 5 cung: Nam, Bắc, Nao, Huỳnh và Pha, tạo nên âm vực rộng hơn 2 quãng tám với âm sắc ấm áp, dịu ngọt, có thể diễn tả tình cảm sâu lắng.




Ảnh Trần Lê Túy Phương (tổng hợp)
Đàn đáy không chỉ là một nhạc cụ mà còn là một phần quan trọng trong nghệ thuật biểu diễn. Người nghệ sĩ sử dụng các kỹ thuật như ngón khảy, hất, lia (vê) tay phải, và ngón chùn, nhấn, láy tay trái để tạo nên những giai điệu đầy cảm xúc. Đặc biệt, đàn đáy cổ truyền không dùng dây buông mà luôn bấm vào phím đầu tiên, tạo ra phong cách chơi vô cùng độc đáo.
Với vai trò chủ yếu trong nghệ thuật Ca Trù, đàn đáy thường được sử dụng để đệm cho giọng hát nữ cao hoặc kết hợp với các nhạc cụ gõ có âm thanh khô. Ngày nay, đàn đáy không chỉ gắn bó với Ca Trù mà còn được sử dụng trong nhiều dàn nhạc dân tộc, góp phần làm phong phú thêm kho tàng âm nhạc truyền thống Việt Nam.
Vì sao đàn đáy lại trở thành điểm nhấn đặc biệt khi xuất hiện trong MV Bắc Bling?
Đàn đáy là một kiệt tác âm nhạc đặc biệt, do người Việt sáng tạo và đã trở thành niềm tự hào của nền văn hóa dân tộc. Đây là nhạc cụ duy nhất chỉ có ở Việt Nam, không có bất kỳ cây đàn nào trên thế giới sở hữu hình dáng, cách lắp phím hay kỹ thuật diễn tấu tương tự.

Đàn đáy mang đậm bản sắc dân tộc với nét độc đáo khó tìm thấy ở nhạc cụ khác: Trong khi các loại đàn khác khi nhấn phím sẽ tạo ra âm thanh vút cao, thì đàn đáy lại có âm trầm ấm, sâu lắng khi ngón tay nhẹ nhàng miết về phía bầu vang, khiến dây đàn từ cung phím đến nơi mắc dây chùng xuống. Chính sự khác biệt này tạo ra những âm thanh mê hoặc, từ tiếng lia, tiếng vẫy đến tiếng mượn, đưa người nghe vào một thế giới đầy cảm xúc và tâm tình. Đàn đáy không chỉ là nhạc cụ mà là linh hồn của âm nhạc truyền thống Việt Nam, kết tinh sự sáng tạo của cha ông.
Vì vậy, sự xuất hiện của đàn đáy trong MV Bắc Bling không chỉ thể hiện sự sáng tạo mà còn cho thấy sự nghiên cứu tỉ mỉ của ekip khi kết hợp các yếu tố văn hóa dân tộc vào sản phẩm âm nhạc này. Dù cuộc sống có hiện đại đến đâu, và dù việc hòa nhập với thời đại có rộng mở đến mức nào, thì những chi tiết nhỏ bé, tinh tế như vậy vẫn giữ gìn được nét đẹp văn hóa dân tộc qua thời gian.