
1. Bảng tra cứu ngày TỐT XẤU tháng 11/2025 âm lịch theo Kinh Dịch
THỨ | DƯƠNG LỊCH | ÂM LỊCH | LỊCH (CAN - CHI) | SAO | LỤC NHÂM | VẬN XẤU KHÁC | TỐT - XẤU |
Bảy | 20/12/2025 | 1 | Quý Hợi | Mão | Tiểu cát | ||
Chủ nhật | 21/12/2025 | 2 | Giáp Tý | Tất | Không vong | Xấu | |
Hai | 22/12/2025 | 3 | Ất Sửu | Chủy | Đại an | Tam nương | Xấu |
Ba | 23/12/2025 | 4 | Bính Dần | Sâm | Lưu niên | Sát chủ | Xấu |
Tư | 24/12/2025 | 5 | Đinh Mão | Tỉnh | Tốc hỷ | Tốt | |
Năm | 25/12/2025 | 6 | Mậu Thìn | Quỷ | Xích khẩu | ||
Sáu | 26/12/2025 | 7 | Kỷ Tị | Liễu | Tiểu cát | Tam nương | Xấu |
Bảy | 27/12/2025 | 8 | Canh Ngọ | Tinh | Không vong | Xấu | |
Chủ nhật | 28/12/2025 | 9 | Tân Mùi | Trương | Đại an | ||
Hai | 29/12/2025 | 10 | Nhâm Thân | Dực | Lưu niên | Tốt | |
Ba | 30/12/2025 | 11 | Quý Dậu | Chẩn | Tốc hỷ | ||
Tư | 31/12/2025 | 12 | Giáp Tuất | Giác | Xích khẩu | Kị kết hôn | |
Năm | 1/1/2026 | 13 | Ất Hợi | Cang | Tiểu cát | Tam nương | Xấu |
Sáu | 2/1/2026 | 14 | Bính Tý | Đê | Không vong | Xấu | |
Bảy | 3/1/2026 | 15 | Đinh Sửu | Phòng | Đại an | ||
Chủ nhật | 4/1/2026 | 16 | Mậu Dần | Tâm | Lưu niên | Sát chủ | Xấu |
Hai | 5/1/2026 | 17 | Kỷ Mão | Vĩ | Tốc hỷ | Tốt | |
Ba | 6/1/2026 | 18 | Canh Thìn | Cơ | Xích khẩu | Tam nương | Xấu |
Tư | 7/1/2026 | 19 | Tân Tị | Đẩu | Tiểu cát | Tốt | |
Năm | 8/1/2026 | 20 | Nhâm Ngọ | Ngưu | Không vong | Xấu | |
Sáu | 9/1/2026 | 21 | Quý Mùi | Nữ | Đại an | ||
Bảy | 10/1/2026 | 22 | Giáp Thân | Hư | Lưu niên | Tam nương | Xấu |
Chủ nhật | 11/1/2026 | 23 | Ất Dậu | Nguy | Tốc hỷ | Tốt | |
Hai | 12/1/2026 | 24 | Bính Tuất | Thất | Xích khẩu | ||
Ba | 13/1/2026 | 25 | Đinh Hợi | Bích | Tiểu cát | Tốt | |
Tư | 14/1/2026 | 26 | Mậu Tý | Khuê | Không vong | Xấu | |
Năm | 15/1/2026 | 27 | Kỷ Sửu | Lâu | Đại an | Tam nương | Xấu |
Sáu | 16/1/2026 | 28 | Canh Dần | Vị | Lưu niên | Sát chủ | Xấu |
Bảy | 17/1/2026 | 29 | Tân Mão | Mão | Tốc hỷ | ||
Chủ nhật | 18/1/2026 | 30 | Nhâm Thìn | Tất | Xích khẩu |
(*) Sao HƯ (Hung tú):
2. Những ngày tốt trong tháng 11 Âm lịch năm 2025
2.1 Ngày 24 tháng 12 năm 2025, tương ứng với ngày 5 tháng 11 năm 2025 âm lịch
- Ngày Can Chi: Ngày Đinh Mão, tháng Mậu Tý, năm Ất Tị
- Ngày Hoàng đạo - Hắc đạo: Ngày Hoàng đạo
- Tuổi hợp: Tuất, Mùi, Hợi
- Tuổi khắc: Ất Dậu, Quý Dậu, Quý Tị, Quý Hợi
- Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h): Tư Mệnh, Nhâm Dần (3h-5h): Thanh Long, Quý Mão (5h-7h): Minh Đường, Bính Ngọ (11h-13h): Kim Quỹ, Đinh Mùi (13h-15h): Bảo Quang, Kỷ Dậu (17h-19h): Ngọc Đường
2.2 Ngày 29 tháng 12 năm 2025, tương ứng với ngày 10 tháng 11 năm 2025 âm lịch
- Ngày Can Chi: Ngày Nhâm Thân, tháng Mậu Tý, năm Ất Tị
- Ngày Hoàng đạo - Hắc đạo: Ngày Hoàng đạo
- Tuổi hợp: Tị, Tý, Thìn
- Tuổi khắc: Bính Dần, Canh Dần, Bính Thân
- Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h): Thanh Long, Tân Sửu (1h-3h): Minh Đường, Giáp Thìn (7h-9h): Kim Quỹ, Ất Tị (9h-11h): Bảo Quang, Đinh Mùi (13h-15h): Ngọc Đường, Canh Tuất (19h-21h): Tư Mệnh
2.3 Ngày 5 tháng 1 năm 2026, tương ứng với ngày 17 tháng 11 năm 2025 âm lịch
- Ngày Can chi: Ngày Kỷ Mão, tháng Mậu Tý, năm Ất Tị
- Ngày Hoàng đạo - Hắc đạo: Ngày Hoàng đạo
- Tuổi hợp: Tuất, Mùi, Hợi
- Tuổi khắc: Tân Dậu, Ất Dậu
- Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h): Tư Mệnh, Bính Dần (3h-5h): Thanh Long, Đinh Mão (5h-7h): Minh Đường, Canh Ngọ (11h-13h): Kim Quỹ, Tân Mùi (13h-15h): Bảo Quang, Quý Dậu (17h-19h): Ngọc Đường
2.4 Ngày 7 tháng 1 năm 2026, tương ứng với ngày 19 tháng 11 năm 2025 âm lịch
- Ngày Can chi: Ngày Tân Tị, tháng Mậu Tý, năm Ất Tị
- Ngày Hoàng đạo - Hắc đạo: Ngày Hắc đạo
- Tuổi hợp: Thân, Sửu, Dậu
- Tuổi khắc: Ất Hợi, Kỷ Hợi, Ất Tị
- Giờ tốt: Kỷ Sửu (1h-3h): Ngọc Đường, Nhâm Thìn (7h-9h): Tư Mệnh, Giáp Ngọ (11h-13h): Thanh Long, Ất Mùi (13h-15h): Minh Đường, Mậu Tuất (19h-21h): Kim Quỹ, Kỷ Hợi (21h-23h): Bảo Quang
2.5 Ngày 11 tháng 1 năm 2026, tương ứng với ngày 23 tháng 11 năm 2025 âm lịch
- Ngày Can chi: Ngày Ất Dậu, tháng Mậu Tý, năm Ất Tị
- Ngày Hoàng đạo - Hắc đạo: Ngày Hoàng đạo
- Tuổi hợp: Thìn, Sửu, Tị
- Tuổi khắc: Kỷ Mão, Đinh Mão, Tân Mùi, Tân Sửu
- Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h): Tư Mệnh, Mậu Dần (3h-5h): Thanh Long, Kỷ Mão (5h-7h): Minh Đường, Nhâm Ngọ (11h-13h): Kim Quỹ, Quý Mùi (13h-15h): Bảo Quang, Ất Dậu (17h-19h): Ngọc Đường
2.6 Ngày 13 tháng 1 năm 2026, tương đương ngày 25 tháng 11 năm 2025 âm lịch
- Ngày Can chi: Ngày Đinh Hợi, tháng Mậu Tý, năm Ất Tị
- Ngày Hoàng đạo - Hắc đạo: Ngày Hắc đạo
- Tuổi hợp: Mão, Dần, Mùi
- Tuổi khắc: Kỷ Tị, Quý Tị, Quý Mùi, Quý Sửu, Quý Hợi
- Giờ tốt: Tân Sửu (1h-3h): Ngọc Đường, Giáp Thìn (7h-9h): Tư Mệnh, Bính Ngọ (11h-13h): Thanh Long, Đinh Mùi (13h-15h): Minh Đường, Canh Tuất (19h-21h): Kim Quỹ, Tân Hợi (21h-23h): Bảo Quang
3. Lựa chọn ngày tốt tháng 11 năm 2025 dựa trên ngày tháng năm sinh

- Truy cập vào phần XEM NGÀY TỐT CHO VIỆC
- Nhập thông tin ngày sinh (theo Dương lịch), ngày cần xem (theo Dương lịch) và công việc cần lựa chọn
- Nhấn "Kết quả" để xem đánh giá chi tiết. Thông tin này giúp bạn hiểu rõ hơn về ngày đã chọn, từ đó đưa ra quyết định chính xác hơn.