
1. Bảng tra cứu ngày TỐT XẤU tháng 9/2025 âm lịch theo Kinh Dịch
THỨ | DƯƠNG LỊCH | ÂM LỊCH | LỊCH (CAN - CHI) | SAO | LỤC NHÂM | VẬN XẤU KHÁC | TỐT - XẤU |
Ba | 21/10/2025 | 1 | Quý Hợi | Vĩ | Tốc hỷ | Tốt | |
Tư | 22/10/2025 | 2 | Giáp Tý | Cơ | Xích khẩu | Tốt | |
Năm | 23/10/2025 | 3 | Ất Sửu | Đẩu | Tiểu cát | Tam nương | Xấu |
Sáu | 24/10/2025 | 4 | Bính Dần | Ngưu | Không vong | Xấu | |
Bảy | 25/10/2025 | 5 | Đinh Mão | Nữ | Đại an | ||
Chủ nhật | 26/10/2025 | 6 | Mậu Thìn | Hư | Lưu niên | ||
Hai | 27/10/2025 | 7 | Kỷ Tị | Nguy | Tốc hỷ | Tam nương | Xấu |
Ba | 28/10/2025 | 8 | Canh Ngọ | Thất | Xích khẩu | Sát chủ | |
Tư | 29/10/2025 | 9 | Tân Mùi | Bích | Tiểu cát | Tốt | |
Năm | 30/10/2025 | 10 | Nhâm Thân | Khuê | Không vong | Xấu | |
Sáu | 31/10/2025 | 11 | Quý Dậu | Lâu | Đại an | Tốt | |
Bảy | 1/11/2025 | 12 | Giáp Tuất | Vị | Lưu niên | Tốt | |
Chủ nhật | 2/11/2025 | 13 | Ất Hợi | Mão | Tốc hỷ | Tam nương | Xấu |
Hai | 3/11/2025 | 14 | Bính Tý | Tất | Xích khẩu | Tốt | |
Ba | 4/11/2025 | 15 | Đinh Sửu | Chủy | Tiểu cát | ||
Tư | 5/11/2025 | 16 | Mậu Dần | Sâm | Không vong | Xấu | |
Năm | 6/11/2025 | 17 | Kỷ Mão | Tỉnh | Đại an | Kị xây cất mồ mả | |
Sáu | 7/11/2025 | 18 | Canh Thìn | Quỷ | Lưu niên | Tam nương | Xấu |
Bảy | 8/11/2025 | 19 | Tân Tị | Liễu | Tốc hỷ | Xấu | |
Chủ nhật | 9/11/2025 | 20 | Nhâm Ngọ | Tinh | Xích khẩu | Sát chủ | Tốt |
Hai | 10/11/2025 | 21 | Quý Mùi | Trương | Tiểu cát | Tốt | |
Ba | 11/11/2025 | 22 | Giáp Thân | Dực | Không vong | Tam nương | Xấu |
Tư | 12/11/2025 | 23 | Ất Dậu | Chẩn | Đại an | Tốt | |
Năm | 13/11/2025 | 24 | Bính Tuất | Giác | Lưu niên | Kị xây cất mồ mả | |
Sáu | 14/11/2025 | 25 | Đinh Hợi | Cang | Tốc hỷ | ||
Bảy | 15/11/2025 | 26 | Mậu Tý | Đê | Xích khẩu | ||
Chủ nhật | 16/11/2025 | 27 | Kỷ Sửu | Phòng | Tiểu cát | Tam nương | Xấu |
Hai | 17/11/2025 | 28 | Canh Dần | Tâm | Không vong | Xấu | |
Ba | 18/11/2025 | 29 | Tân Mão | Vĩ | Đại an | Tốt | |
Tư | 19/11/2025 | 30 | Nhâm Thìn | Cơ | Lưu niên | Tốt |
(*) Sao NGƯU (Hung tú):
2. Những ngày tốt trong tháng 9 Âm lịch năm 2025
2.1 Ngày 21/10/2025, tức ngày 1 tháng 9 năm 2025 Âm lịch
- Ngày Can chi: Quý Hợi, tháng Bính Tuất, năm Ất Tị
- Hoàng đạo - Hắc đạo: Ngày Hoàng đạo
- Tuổi hợp: Dần, Mão, Mùi
- Tuổi khắc: Đinh Tị, Ất Tị, Đinh Mão, Đinh Dậu
- Giờ tốt: Quý Sửu (1h-3h): Ngọc Đường, Bính Thìn (7h-9h): Tư Mệnh, Mậu Ngọ (11h-13h): Thanh Long, Kỷ Mùi (13h-15h): Minh Đường, Nhâm Tuất (19h-21h): Kim Quỹ, Quý Hợi (21h-23h): Bảo Quang
2.2 Ngày 22/10/2025, tức ngày 2 tháng 9 năm 2025 Âm lịch
- Ngày Can chi: Giáp Tý, tháng Bính Tuất, năm Ất Tị
- Hoàng đạo - Hắc đạo: Ngày Hắc đạo
- Tuổi hợp: Sửu, Thìn, Thân
- Tuổi khắc: Mậu Ngọ, Nhâm Ngọ, Canh Dần, Canh Thân
- Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h): Kim Quỹ, Ất Sửu (1h-3h): Bảo Quang, Đinh Mão (5h-7h): Ngọc Đường, Canh Ngọ (11h-13h): Tư Mệnh, Nhâm Thân (15h-17h): Thanh Long, Quý Dậu (17h-19h): Minh Đường
2.3 Ngày 29/10/2025, tức ngày 9 tháng 9 năm 2025 Âm lịch
- Ngày Can chi: Tân Mùi, tháng Bính Tuất, năm Ất Tị
- Hoàng đạo - Hắc đạo: Ngày Hắc đạo
- Tuổi hợp: Ngọ, Mão, Hợi
- Tuổi khắc: Quý Sửu, Đinh Sửu, Ất Dậu, Ất Mão
- Giờ tốt: Canh Dần (3h-5h): Kim Quỹ, Tân Mão (5h-7h): Bảo Quang, Quý Tị (9h-11h): Ngọc Đường, Bính Thân (15h-17h): Tư Mệnh, Mậu Tuất (19h-21h): Thanh Long, Kỷ Hợi (21h-23h): Minh Đường
2.4 Ngày 31/10/2025, tức ngày 11 tháng 9 năm 2025 Âm lịch
- Ngày Can chi: Quý Dậu, tháng Bính Tuất, năm Ất Tị
- Hoàng đạo - Hắc đạo: Ngày Hoàng đạo
- Tuổi hợp: Thìn, Sửu, Tị
- Tuổi khắc: Đinh Mão, Tân Mão, Đinh Dậu
- Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h): Tư Mệnh, Giáp Dần (3h-5h): Thanh Long, Ất Mão (5h-7h): Minh Đường, Mậu Ngọ (11h-13h): Kim Quỹ, Kỷ Mùi (13h-15h): Bảo Quang, Tân Dậu (17h-19h): Ngọc Đường
2.5 Ngày 1/11/2025, tức ngày 12 tháng 9 năm 2025 Âm lịch
- Ngày Can chi: Giáp Tuất, tháng Bính Tuất, năm Ất Tị
- Hoàng đạo - Hắc đạo: Ngày Hắc đạo
- Tuổi hợp: Mão, Dần, Ngọ
- Tuổi khắc: Nhâm Thìn, Canh Thìn, Canh Tuất
- Giờ tốt: Bính Dần (3h-5h): Tư Mệnh, Mậu Thìn (7h-9h): Thanh Long, Kỷ Tị (9h-11h): Minh Đường, Nhâm Thân (15h-17h): Kim Quỹ, Quý Dậu (17h-19h): Bảo Quang, Ất Hợi (21h-23h): Ngọc Đường
2.6 Ngày 3 tháng 11 năm 2025, tức ngày 14 tháng 9 năm 2025 Âm lịch
- Ngày Can chi: Bính Tý, tháng Bính Tuất, năm Ất Tị
- Hoàng đạo - Hắc đạo: Ngày Hắc đạo
- Tuổi hợp: Sửu, Thìn, Thân
- Tuổi khắc: Canh Ngọ, Mậu Ngọ
- Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h): Kim Quỹ, Kỷ Sửu (1h-3h): Bảo Quang, Tân Mão (5h-7h): Ngọc Đường, Giáp Ngọ (11h-13h): Tư Mệnh, Bính Thân (15h-17h): Thanh Long, Đinh Dậu (17h-19h): Minh Đường
2.7 Ngày 9 tháng 11 năm 2025, tức ngày 21 tháng 9 năm 2025 Âm lịch
- Ngày Can chi: Nhâm Ngọ, tháng Bính Tuất, năm Ất Tị
- Hoàng đạo - Hắc đạo: Ngày Hắc đạo
- Tuổi hợp: Mùi, Dần, Tuất
- Tuổi khắc: Giáp Tý, Canh Tý, Bính Tuất, Bính Thìn
- Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h): Kim Quỹ, Tân Sửu (1h-3h): Bảo Quang, Quý Mão (5h-7h): Ngọc Đường, Bính Ngọ (11h-13h): Tư Mệnh, Mậu Thân (15h-17h): Thanh Long, Kỷ Dậu (17h-19h): Minh Đường
2.8 Ngày 10 tháng 11 năm 2025, tức ngày 21 tháng 9 năm 2025 Âm lịch
- Ngày Can chi: Quý Mùi, tháng Bính Tuất, năm Ất Tị
- Hoàng đạo - Hắc đạo: Ngày Hắc đạo
- Tuổi hợp: Ngọ, Mão, Hợi
- Tuổi khắc: Ất Sửu, Tân Sửu, Đinh Hợi, Đinh Tị
- Giờ tốt: Giáp Dần (3h-5h): Kim Quỹ, Ất Mão (5h-7h): Bảo Quang, Đinh Tị (9h-11h): Ngọc Đường, Canh Thân (15h-17h): Tư Mệnh, Nhâm Tuất (19h-21h): Thanh Long, Quý Hợi (21h-23h): Minh Đường
2.9 Ngày 12 tháng 11 năm 2025, tức ngày 23 tháng 9 năm 2025 Âm lịch
- Ngày Can chi: Ất Dậu, tháng Bính Tuất, năm Ất Tị
- Hoàng đạo - Hắc đạo: Ngày Hoàng đạo
- Tuổi hợp: Thìn, Sửu, Tị
- Tuổi khắc: Kỷ Mão, Đinh Mão, Tân Mùi, Tân Sửu
- Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h): Tư Mệnh, Mậu Dần (3h-5h): Thanh Long, Kỷ Mão (5h-7h): Minh Đường, Nhâm Ngọ (11h-13h): Kim Quỹ, Quý Mùi (13h-15h): Bảo Quang, Ất Dậu (17h-19h): Ngọc Đường
2.10 Ngày 18 tháng 11 năm 2025, tức ngày 29 tháng 9 năm 2025 Âm lịch
- Ngày Can chi: Tân Mão, tháng Bính Tuất, năm Ất Tị
- Hoàng đạo - Hắc đạo: Ngày Hắc đạo
- Tuổi hợp: Tuất, Mùi, Hợi
- Tuổi khắc: Quý Dậu, Kỷ Dậu, Ất Sửu, Ất Mùi
- Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h): Tư Mệnh, Canh Dần (3h-5h): Thanh Long, Tân Mão (5h-7h): Minh Đường, Giáp Ngọ (11h-13h): Kim Quỹ, Ất Mùi (13h-15h): Bảo Quang, Đinh Dậu (17h-19h): Ngọc Đường
2.11 Ngày 19 tháng 11 năm 2025, tức ngày 30 tháng 9 năm 2025 Âm lịch
- Ngày Can chi: Nhâm Thìn, tháng Bính Tuất, năm Ất Tị
- Hoàng đạo - Hắc đạo: Ngày Hoàng đạo
- Tuổi hợp: Dậu, Tý, Thân
- Tuổi khắc: Bính Tuất, Giáp Tuất, Bính Dần
- Giờ tốt: Nhâm Dần (3h-5h): Tư Mệnh, Giáp Thìn (7h-9h): Thanh Long, Ất Tị (9h-11h): Minh Đường, Mậu Thân (15h-17h): Kim Quỹ, Kỷ Dậu (17h-19h): Bảo Quang, Tân Hợi (21h-23h): Ngọc Đường
3. Cách chọn ngày tốt tháng 9 âm lịch năm 2025 dựa trên ngày tháng năm sinh

- Truy cập mục XEM NGÀY TỐT CHO VIỆC
- Điền đầy đủ các thông tin về ngày sinh (Dương lịch), ngày muốn xem (Dương lịch) và công việc cần xem
- Nhấn vào "Kết quả" để nhận đánh giá chi tiết. Những thông tin này sẽ giúp bạn có cái nhìn rõ ràng về ngày được chọn và đưa ra quyết định đúng đắn.