(Mytour) Mặc dù chắp tay là một hành động phổ biến, nhưng không phải ai cũng hiểu rõ ý nghĩa sâu xa của nó trong Đạo Phật. Cùng khám phá nhé.
I. Cách chắp tay đúng theo Đạo Phật?

Chắp tay là hành động đặt hai lòng bàn tay vào nhau, ngay trước ngực, tập trung tâm trí và thể hiện sự cung kính, bái lạy. Đây là nghi thức phổ biến nhất trong các tu sĩ Phật giáo. Ví dụ, khi thấy người khác đang lễ Phật trong chùa, hành động chắp tay thể hiện sự tôn trọng và kính trọng đối với Đức Phật và những người xung quanh. Người tu hành, không phân biệt giới tính, sẽ luôn chắp tay và tôn trọng nhau mỗi khi gặp gỡ.
3 điều cần nhớ khi chắp tay trong Đạo Phật:
- Nhẹ nhàng đưa hai bàn tay vào nhau, các ngón tay khít vào nhau, khuỷu tay cong tự nhiên và đặt tay trước ngực với góc khoảng 45 độ.
- Hướng mắt vào đầu ngón tay và lòng bàn tay chắp lại, giúp tập trung tâm trí và xua tan ảo tưởng.
- Thư giãn tối đa, để hơi thở sâu và ổn định nhằm đạt được hiệu quả lâu dài và vững chắc.
Trong Phật giáo, việc chắp tay mang một ý nghĩa sâu sắc, không chỉ là nghi thức của người tu hành mà còn chứa đựng những giá trị quan trọng như sau:
II. Ý nghĩa của việc chắp tay trong Đạo Phật
1. Hành động chắp tay có thể dẫn dắt bạn đến con đường chân chính và đúng đắn.
Trong Phật giáo, tay trái và tay phải mang ý nghĩa khác biệt. Tay trái biểu tượng cho sự tĩnh lặng, được gọi là 'tự giác', trong khi tay phải đại diện cho sự động, gọi là 'nhận thức'. Khi cả hai kết hợp, chỉ những người tu hành chân chính mới có thể đạt đến giác ngộ viên mãn và đạt được Bồ Đề vô thượng.
2. Chắp tay thể hiện sự đoàn kết và hành động thống nhất.
Văn Thù và Phổ Hiền Bồ Tát là hai vị hộ pháp của Như Lai. Văn Thù Sư Lợi Bồ Tát là một trong những học trò xuất sắc của Đức Phật, đại diện cho ‘niềm tin và sự hiểu biết’. Đây là người bảo vệ những ai truyền bá đạo pháp và là biểu tượng của 'Bình đẳng tính trí' và ‘hành động’. Tương tự, Đức Phật A Di Đà có Quán Thế Âm bên trái, đại diện cho trí tuệ và sự hiểu biết, còn bên phải là Đại Thế Chí Bồ Tát, biểu tượng của trí tuệ viên mãn, cùng trợ lực cho Phật A Di Đà ở cõi Tây Phương. Sự kết hợp giữa tay trái và tay phải biểu thị sự thống nhất giữa giải thích và hành động. Nếu tay trái tĩnh lặng, đó là ‘hiểu biết’, còn tay phải vận động nhiều hơn là ‘hành động’. Thực hành theo cách này, chúng ta mới có thể đạt được Bồ Đề tối thượng.
3. Chắp tay biểu trưng cho sự hoàn thiện trong tu hành.
4. Chắp tay mang lại cảm hứng cho việc tu tập mỗi ngày.
Mười ngón tay đại diện cho mười phương, khi kết hợp lại ở trung tâm, không chỉ phản ánh sự bình đẳng của tất cả chúng sinh mà còn là biểu tượng cho sự hòa nhập của chúng sinh trong mười phương vào con đường Phật đạo.
5. Chắp tay để hiện thực hóa những ước nguyện của bản thân.

6. Chắp tay là biểu trưng cho con đường trung đạo.
Con đường trung đạo là con đường của sự điềm tĩnh, bỏ qua mọi tranh cãi và thuyết phục bằng lý trí. Nguồn gốc của nó bắt nguồn từ việc đặt lòng bàn tay giữa ngực, biểu tượng cho con đường trung đạo không thiên về bên nào, luôn vững chãi và không bao giờ mất đi sự thường hằng, không dính mắc vào hư vô.
7. Chắp tay biểu thị sự bình đẳng giữa tất cả chúng sinh.
Phật giáo dạy rằng tất cả chúng sinh đều không phân biệt, không có sự phân chia giàu nghèo, cao thấp. Tất cả đều xứng đáng nhận sự bình đẳng. Chắp tay là biểu tượng cho mười pháp giới, và chắp tay bằng trái tim là sự thể hiện của sự bình đẳng, đưa tất cả chúng sinh từ mười phương về với con đường Phật đạo, thể hiện lòng từ bi và sự thống nhất vô điều kiện của 'Đại Bi'. Người có lòng từ bi sẽ được soi sáng theo công đức của mười phương chư Phật và trang nghiêm tâm mình.
8. Chắp tay giúp tiêu trừ tham sân si.
Phật giáo cho rằng con người thường bị tham, sân, si chi phối bởi những ảo tưởng thế gian. Tham lam, giận dữ và si mê là những nguyên nhân gây đau khổ. Chắp tay là hành động ngừng lại, làm chủ thân tâm, giúp dẹp bỏ tham, sân, si trong mỗi chúng ta.
9. Chắp tay để phát triển đức hạnh.
Phật giáo dạy rằng tất cả chúng sinh đều sở hữu Phật tánh, trí tuệ và đức hạnh sẵn có. Tuy nhiên, vì sống trong thời mạt pháp, tâm của con người trở nên u mê và không thể giác ngộ. Sự phân biệt về thế giới xung quanh là do vọng tưởng, được hình tượng hóa qua tay trái và tay phải của chúng ta. Khi con người còn chấp ngã, chấp pháp, đó chính là lúc họ đang mơ hồ. Một khi vọng tưởng và chấp thủ được dứt bỏ, đức hạnh của Như Lai mới có thể tỏa sáng.
Hãy tham khảo thêm thông tin tại đây: