Character là gì? Đây là một thuật ngữ mà bạn có thể đã gặp trong các bộ phim, sách, hay các tác phẩm quốc tế. Mặc dù nhiều người thường dịch từ này sang tiếng Việt là “nhân vật”, nhưng thực tế, nó còn mang nhiều nghĩa khác tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Để hiểu rõ hơn về ý nghĩa của character, mời bạn theo dõi tiếp nội dung dưới đây.
Character là gì?
Character là một từ tiếng Anh xuất hiện phổ biến trong các lĩnh vực như điện ảnh, công nghệ thông tin, tâm lý học, và nhiều lĩnh vực khác. Vì từ này có nhiều nghĩa, người dùng cần phải hiểu rõ ngữ cảnh để sử dụng đúng. Theo từ điển Anh - Việt, character được dịch với các ý nghĩa sau:
- Tính cách
- Đặc sắc
- Chí khí
- Nhân vật
- Người lập dị
- Giấy chứng nhận
- Nổi tiếng
- Chữ

Để tìm hiểu nghĩa của từ character cũng như các từ khác, bạn có thể dễ dàng tra cứu ngay trên điện thoại. Những mẫu điện thoại tại Mytour sẽ hỗ trợ bạn tra từ, dịch thuật nhanh chóng và tiện lợi. Khám phá ngay thôi!
Ý nghĩa của từ character trong các lĩnh vực khác nhau.
Câu trả lời cho câu hỏi character có nghĩa là gì đã được đề cập phía trên. Tuy nhiên, việc lựa chọn nghĩa chính xác của từ này còn phụ thuộc vào ngữ cảnh và lĩnh vực cụ thể. Thông thường, từ character được hiểu theo ba ngữ cảnh chính sau:
Trong các tác phẩm văn học, phim ảnh và game.
Trong các lĩnh vực văn học, điện ảnh và trò chơi, từ ‘character’ thường được hiểu là ‘nhân vật’. Trong văn học và phim ảnh, có thể thấy sự phân chia giữa các tuyến nhân vật chính (main character) và nhân vật phụ (supporting character). Còn trong game, character thường được phân loại theo các class dựa trên đặc điểm chiến đấu, vũ khí, trang bị và sức mạnh của từng nhân vật.
Từ “character” cơ bản thường mang nghĩa là “nhân vật”.
Ví dụ: Mario is the main character in the Super Mario game series - Mario là nhân vật chính trong loạt game Super Mario.

Trong lĩnh vực công nghệ thông tin.
Có thể bạn đang thắc mắc về nghĩa của từ character trong lĩnh vực máy tính. Trong trường hợp này, từ này không phải là một từ dịch mà là tên gọi cho kiểu dữ liệu ký tự trong các ngôn ngữ lập trình như C++, Python,... Khi khai báo, kiểu dữ liệu này thường được viết là “char”. Hầu như tất cả các đoạn mã từ cơ bản đến nâng cao đều sử dụng kiểu ký tự char.

Trong tâm lý học.
Theo tâm lý học, character chỉ tính cách bên trong của một người. Nó phản ánh bản chất thật sự của con người như sự khiêm tốn, lòng trung thực, hay tính cách nhân ái. Khác với personality, character không phải là tính cách thể hiện ra ngoài và có thể dễ dàng giả tạo. Vì vậy, bạn cần phân biệt rõ giữa chúng để tránh sự nhầm lẫn.
Character của một người phản ánh chính xác bản chất của họ, giá trị cốt lõi và phẩm hạnh đạo đức. Vì vậy, các chuyên gia tâm lý luôn khuyến khích bệnh nhân tìm hiểu về character của mình thay vì chỉ chú trọng vào những gì thể hiện ra ngoài.

Những lưu ý khi sử dụng cụm từ character.
Dưới đây là những điều cần lưu ý giúp bạn sử dụng từ character đúng ngữ cảnh khi nói hoặc viết:
- Cụm từ này có thể là danh từ đếm được (chỉ tính cách, nhân vật, ký tự) hoặc danh từ không đếm được (chỉ sự nổi tiếng hoặc nghị lực). Vì vậy, tùy vào ngữ cảnh sử dụng mà bạn cần đặt câu cho phù hợp để đảm bảo tính chính xác về ngữ pháp.
- Hãy luôn sử dụng cụm từ character sao cho đúng với ngữ cảnh khi đọc, nói hoặc viết.
- Trong tâm lý học, cần phân biệt rõ ràng giữa hai khái niệm character và personality. Còn trong công nghệ thông tin, bạn cần phân biệt character (ký tự) và string (chuỗi ký tự).
- Tránh dùng từ này để chỉ người thật ngoài đời vì có thể gây hiểu nhầm, thường mang nghĩa là người lập dị.

Trên đây là giải thích chi tiết về nghĩa của từ character trong từng lĩnh vực và những lưu ý khi sử dụng từ này. Trước đây, nhiều người chỉ biết character với nghĩa đơn giản là “nhân vật” hoặc sử dụng mà không chú ý đến ngữ cảnh. Với những lưu ý trên, bạn sẽ sử dụng từ này đúng cách để tránh sai nghĩa. Ngoài ra, nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các từ tiếng Anh khác, hãy tham khảo các bài viết tương tự trên Mytour.
- Tham khảo thêm các bài viết tại: Thuật ngữ game, S - Games