
Các cách chào "Hello" trong tiếng Anh
- Cách chào không chính thức: "Hi," "Hey," "How’s it going," "What’s up," hoặc "Yo!"
- Cách chào trang trọng: "Good morning/afternoon/evening" hoặc "How are you doing?"
- Cách chào vui nhộn/độc đáo: "Howdy," "What’s cookin’, good lookin’," hoặc "Ahoy!"
Các bước thực hiện
Các cách chào đơn giản
-
Chào người bạn thân thiết bằng "Hi" hoặc "Hey!" Có rất nhiều cách để nói "Xin chào" và chào hỏi người khác bằng tiếng Anh trong các tình huống thân mật. Dùng những câu chào này với bạn bè, người thân, đồng nghiệp hoặc những người bạn có mối quan hệ gần gũi. Bạn có thể dùng những câu này một mình hoặc thêm tên người đó vào (ví dụ: "Hi, Sam!").
- “Hi!”
- “Hey, Amari!”
- “Hiya!”
- “Heyo!”
- “Hey, you!”
- “Holla!”
- Đối với những người bạn cực kỳ thân thiết, bạn có thể kéo dài từ "Hi" hoặc "Hey". Ví dụ, nhiều người nói với bạn bè của họ bằng cách kéo dài như “Hiiiiiii”, “Heeeeey”, hoặc “Helloooooo!”
-
Sử dụng các câu như "How’s it going" hoặc "What’s up" thay cho "Xin chào". Ở các quốc gia nói tiếng Anh, rất thường gặp việc chào hỏi bằng cách hỏi thăm thay vì chỉ nói "Hello". Bạn vẫn có thể sử dụng những câu này trong môi trường công sở, nhưng hãy chỉ sử dụng những câu cực kỳ thân mật với bạn bè và gia đình.
-
Thân mật (đồng nghiệp, bạn bè, gia đình, người quen):
- “How’s it going, Carlos?”
- “How are you?”
- “How are things?”
- “What’s new?”
-
Rất thân mật (bạn bè, gia đình):
- “What’s up, Dina?”
- “How ya been?”
- “What’s poppin’?”
- “What’s good?”
- “What’s happenin’?”
- “What’s goin’ on?”
- “How you doin’?”
- “How’s you?”
- “What’s crackin’?”
-
Thân mật (đồng nghiệp, bạn bè, gia đình, người quen):
-
Sử dụng những câu lóng như “‘Sup” và “Yo” để chào hỏi bạn thân. Để nghe giống người bản xứ, bạn có thể dùng những câu lóng này khi chào hỏi những người bạn thân thiết nhất. Đây là những câu rất thân mật, nên chỉ sử dụng trong những tình huống không chính thức với những người bạn rất thân.
- “'Sup, Joseph!”
- “Yo!”
- “Whassup!”
- “What’s good in the hood?”
- Bạn cũng có thể thay thế tên bạn bằng những từ lóng như “bro,” “dude,” “girl,” hoặc “homie.” Ví dụ, bạn có thể nói “‘Sup, bro!” hoặc “Whassup, homie!”
-
Chào buổi sáng/chiều/tối tùy vào thời gian trong ngày. Nếu bạn chào bạn bè hoặc đồng nghiệp trước 12:00 trưa, nói “Morning, Yuki!” Vào buổi chiều từ 12 giờ đến 5 giờ, nói “Afternoon!” Nếu bạn chào sau 5 giờ, hãy nói “Evening!”
- Để chào thân mật hơn, bạn có thể nói “Mornin’” hoặc “Evenin’!” Những câu này thích hợp khi bạn chỉ muốn chào nhanh mà không thể dừng lại để trò chuyện thêm.
Các cách chào trang trọng
-
Nói "Chào buổi sáng/chiều/tối" vào thời gian thích hợp trong ngày. Bên cạnh “Hello”, nói “Chào buổi sáng”, “Chào buổi chiều”, hoặc “Chào buổi tối” là những cách chào trang trọng nhất trong tiếng Anh. Dùng những câu này khi chào người bạn không quen, các nhân vật có quyền lực (như sếp, thầy cô), hoặc người lớn tuổi hơn bạn.
-
Khi nào nói:
- Trước 12:00 trưa, nói “Good morning.”
- Giữa 12:00 trưa và 5:00 chiều, nói “Good afternoon.”
- Sau 5:00 chiều, nói “Good evening.”
- Để làm câu chào thêm cá nhân, bạn có thể thêm tên người đó sau lời chào. Chỉ cần chắc chắn rằng bạn sử dụng đúng danh hiệu của họ để giữ sự lịch sự, nếu họ có danh hiệu (ví dụ: “Good morning, Mr. Smith.”).
- Lưu ý: Mặc dù “How do you do”, “Greetings”, và “Salutations” là những cách chào rất trang trọng, nhưng phần lớn người nói tiếng Anh Mỹ không sử dụng chúng.
-
Khi nào nói:
-
Hỏi thăm sức khỏe của người khác. Thay vì chỉ nói “Hello”, bạn cũng có thể hỏi người đó về sức khỏe trong những tình huống trang trọng. Đây là cách lịch sự và thân thiện để mở đầu một cuộc trò chuyện với người không quen hoặc người có vị trí quyền lực.
- “How are you doing, Dr. Robinson?”
- “How are you?”
- “How have you been?”
-
Nói “Rất vui được gặp lại bạn” nếu bạn không quen người đó lắm. Nếu bạn đang chào một người bạn chỉ mới gặp một lần hoặc ít gặp (như chồng của đồng nghiệp), hãy sử dụng một lời chào trang trọng như “Rất vui được gặp lại bạn”. Đây là cách tuyệt vời để chào hỏi mà không quá thân mật hay quá xa cách.
- “It’s nice to see you again, Felix.”
- “It’s good to see you again.”
- “It’s nice to meet you again.”
- “Hello, again!”
Cách chào người chưa gặp bao giờ
-
Giới thiệu bản thân và nói "Rất vui được gặp bạn". Khi bạn gặp ai đó lần đầu tiên, hãy nói "Xin chào" và giới thiệu tên của bạn. Sau đó, sử dụng một cách diễn đạt lịch sự để cho họ biết bạn rất vui được gặp họ. Câu nói "Rất vui được gặp bạn" phù hợp trong hầu hết các tình huống trang trọng và thông thường.
- Ví dụ: “Chào, Pierre. Mình là Jack. Rất vui được gặp bạn!”
-
Biến thể trang trọng:
- “Rất vinh dự được gặp bạn, bà Lewis.”
- “Rất vui được gặp bạn.”
- “Thật tuyệt khi được gặp bạn.”
-
Biến thể thông thường:
- “Rất vui được gặp bạn, Jenna!”
- “Mình đã nghe nhiều về bạn!”
- “Mình đã mong chờ được gặp bạn!”
Cách nói "Xin chào" với người bạn đã lâu không gặp
-
Hãy nói "Lâu rồi không gặp" hoặc "Rất vui được gặp lại". Những câu nói này khá thân mật, vì vậy bạn có thể sử dụng chúng với bạn bè, thành viên trong gia đình và những người bạn quen biết. Ví dụ, bạn có thể nói "Lâu rồi không gặp" với một người bạn sau một thời gian dài không gặp, hoặc chào một đồng nghiệp bị bệnh với câu "Rất vui được gặp lại!"
-
Thông thường (đồng nghiệp, bạn bè, gia đình, người quen):
- “Rất vui được gặp lại, Abdul!”
- “Cuối cùng cũng gặp được bạn!”
- “Lâu rồi không gặp! Dạo này bạn thế nào?”
- “Lâu rồi đấy!”
-
Rất thông thường (bạn bè, gia đình):
- “Lâu rồi không gặp!”
- “Chào, người lạ!”
- “Bạn là một người hiếm gặp!”
- “Bạn đã trốn ở đâu thế?”
- “Đúng là bạn rồi sao?”
- “Không thể tin nổi, chuyện này thật sao!”
-
Thông thường (đồng nghiệp, bạn bè, gia đình, người quen):
Các cách chào "Xin chào" hài hước
-
Hãy sử dụng những cụm từ ngớ ngẩn hoặc lỗi thời để chào bạn bè và gia đình thân thiết. Hoàn toàn hợp lý khi sử dụng một câu chào hài hước khi gặp những người bạn rất thân và gia đình. Những câu này thể hiện bạn rất quen thuộc với người đó và rất vui khi gặp họ. Người nói tiếng Anh thường dùng những biểu thức vần điệu hài hước như “What’s cookin’, good lookin’,” hoặc nói lời chào một cách châm biếm, hoặc dùng những câu chào trang trọng, cổ điển một cách ngớ ngẩn, như “Salutations, my friend!”
- “Howdy!”
- “What’s cookin’, good lookin’?”
- “What’s shakin’, bacon?”
- “Howdy-doo, partner!”
- “Ahoy, matey!”
- “Top o’ the mornin’ to ya!”
- “Oh, lại là bạn nữa sao…”
- “Ồ, ồ, ồ. Nhìn ai đây!”
- “Nói đến quỷ dữ…”
- “Cuối cùng thì chúng ta cũng gặp nhau.”
- “Thật là ngạc nhiên khi gặp bạn ở đây!”
- “Bạn hay đến đây sao?”
- “Lời chào từ người ngoài hành tinh. Tôi đến trong hòa bình.”
- “How do you do?”
- “How art thou, good sir?”
- “Chào ngày mới!”
- “Greetings and salutations!”
- Lưu ý: Hãy sử dụng một câu nói nổi tiếng làm lời chào, miễn là người bạn của bạn hiểu nó! Ví dụ, bạn có thể nói “What’s up, doc!” (Looney Tunes) hoặc “Here’s Johnny!” (The Shining).
Cách chào "Xin chào" qua điện thoại, tin nhắn và email
-
Điện thoại Vì hầu hết các điện thoại đều có chức năng nhận diện người gọi, người nói tiếng Anh thường trả lời điện thoại bằng cách nói "Xin chào" hoặc "Chào" kèm theo tên của người gọi. Nếu bạn trả lời điện thoại ở nơi làm việc hoặc nhận cuộc gọi từ người lạ, bạn thường nói "Xin chào" kèm theo tên của chính bạn.
-
Thân mật/bạn quen người gọi:
- “Chào, Aanya!”
- “Chào, Mark! Có chuyện gì vậy?”
- “Chào, Iris! Có gì mới không?”
-
Chuyên nghiệp/bạn không quen người gọi:
- “Xin chào, tôi là Mateo.”
- “Xin chào, tôi là Genesis. Tôi có thể giúp gì cho bạn?”
- “Xin chào, tôi là Ivan. Tôi có thể hỏi ai đang gọi không?”
-
Thân mật/bạn quen người gọi:
-
Nhắn tin Nếu bạn nhắn tin lần đầu tiên cho ai đó hoặc đã lâu chưa nhắn, hãy bắt đầu với “Xin chào,” “Chào,” hoặc “Hi.” Nếu bạn nhắn tin cho bạn bè và gia đình thường xuyên, bạn không cần phải chào hỏi mỗi lần gửi tin nhắn—chỉ cần tiếp tục cuộc trò chuyện mà không cần chào hỏi.
- “Chào, Cora! Mình là Enzo. Jessie đã cho mình số điện thoại của bạn. Dạo này bạn thế nào?”
- “Chào, Silas! Lâu rồi không nhắn tin. Bạn khỏe không?”
-
Email Nếu bạn đang gửi email cho một người không quen, một người có thẩm quyền (như sếp hoặc giáo viên), hoặc một khách hàng quan trọng, hãy bắt đầu email của bạn với một lời chào trang trọng như “Kính gửi” hoặc “Chào buổi sáng” kèm theo tên người nhận. Nếu bạn gửi email cho ai đó bạn quen biết, như bạn bè hoặc đồng nghiệp, hãy sử dụng lời chào thân mật hơn như “Hi” hoặc “Chào.”
-
Trang trọng:
- “Kính gửi Tiến sĩ Mitchel,”
- “Chào buổi sáng, Susan,”
- “Xin chào, Harrison,”
-
Thân mật:
- “Hi, Niko,”
- “Chào, Kiara!”
- “Buổi sáng, Noah!”
-
Trang trọng:
Các cách chào "Xin chào" theo vùng miền
-
Mỹ Mỹ là một quốc gia lớn, vì vậy người dân ở các miền Bắc, Nam, Đông và Tây thường có những cách nói “Xin chào” khác nhau. Ví dụ, bạn có thể nghe thấy:
- Miền Tây hoặc miền Nam Mỹ: “Howdy!”
- Miền Nam Mỹ: “Chào, các bạn!” (“Y’all” là viết tắt của “you all,” thường dùng khi chào từ 2 người trở lên)
- New York: “Yurr!”
-
Vương quốc Anh Người Anh có những cách chào riêng biệt. Nếu bạn ở Vương quốc Anh, bạn có thể nghe thấy những cách chào thân mật này khi gặp bạn bè:
- “Alright?”
- “Chào, bạn!”
- “Hullo!”
- “Bạn ổn không?”
- “Thật vui khi gặp bạn!”
- “Oi!”
-
Ireland Tại Ireland, bạn có thể nghe người ta nói “Xin chào” bằng tiếng Ireland thay vì tiếng Anh. Người Ireland cũng có một vài cách diễn đạt độc đáo để nói “Xin chào” bằng tiếng Anh.
- “Dia dhuit!”
- “What's the craic?”
- “What’s the story?”
- “How’s the form?”
-
Australia Người Úc cũng có một vài cách chào bằng tiếng lóng. Đây là những cách chào khá thân mật, thường được sử dụng giữa bạn bè.
- “G’day!” (“G’day” là viết tắt của “good day”)
- “G’day, mate!”
- “Oi!”
- “Mate!”
-
New Zealand Nhiều người New Zealand sử dụng các từ trong tiếng Maori để nói “Xin chào,” bạn có thể nghe thấy khi ở quốc gia này. Người New Zealand cũng có một vài cách nói “Xin chào” bằng tiếng Anh theo kiểu lóng.
- “Kia ora!” (Điều này có nghĩa là “Chúc bạn khỏe mạnh”)
- “Tēnā koe!”
- “Gidday!” (“Gidday” là cách nói lóng của “Good day”)
Cách phản hồi khi được nói "Xin chào"
-
Đáp lại lời chào "Xin chào". Khi ai đó chào bạn với một câu “Xin chào,” chỉ cần đáp lại bằng cách nói “Xin chào” thôi! Nếu họ là bạn bè hoặc người bạn quen, bạn có thể nói “Chào,” “Hey,” hoặc “Có chuyện gì không?” Nếu bạn muốn bắt đầu một cuộc trò chuyện, bạn có thể hỏi họ cảm thấy thế nào. Nếu người đó là người lạ hoặc có thẩm quyền, hãy chỉ nói “Xin chào” hoặc “Chào buổi sáng/chiều/tối.”
-
Họ: “Chào, Angela!”
Bạn: “Chào, Garrett! Bạn thế nào?” -
Họ: “Xin chào!”
Bạn: “Chào buổi sáng!”
-
Họ: “Chào, Angela!”
-
Trả lời cho biết tình trạng của bạn và hỏi lại người đó. Khi ai đó chỉ đơn giản chào bạn bằng câu hỏi “Bạn khỏe không?” hoặc “Có gì mới không?”, bạn chỉ cần trả lời ngắn gọn về tình trạng của mình. Thông thường, những lời chào kiểu câu hỏi này chỉ mang tính lịch sự và không yêu cầu bạn chia sẻ tất cả những gì đang xảy ra trong cuộc sống. Bạn chỉ cần nói bạn ổn và hỏi lại người đó thế nào.
-
Họ: “Bạn khỏe không, Gianna?”
Bạn: “Mình ổn! Bạn thế nào?” -
Họ: “Bạn sao rồi, Amelia?”
Bạn: “Khỏe, còn bạn?” -
Họ: “Có gì mới không, Roy?”
Bạn: “Không có gì! Bạn thì sao?”
-
Họ: “Bạn khỏe không, Gianna?”
Cách chào "Xin chào" bằng nhiều ngôn ngữ khác nhau
-
Bạn muốn nói "Xin chào" bằng các ngôn ngữ khác? Hãy tham khảo những lời chào dưới đây! Giống như tiếng Anh, đây là những cách chào chuẩn để bạn có thể sử dụng trong cả tình huống thân mật và trang trọng.
- Tiếng Tây Ban Nha: “¡Hola!"
- Tiếng Pháp: “Bonjour!”
- Tiếng Ý: “Buongiorno!”
- Tiếng Bồ Đào Nha: “Olá!”
- Tiếng Đức: “Guten tag!”
- Tiếng Ả Rập: “As-salam alaykom!”
- Tiếng Afrikaans: “Goeie dag!”
- Tiếng Hindi: “नमस्ते” (“Namaste!”)
- Tiếng Trung Quốc: “你好” (“Nǐ hǎo!”)
- Tiếng Nhật: “こんにちは” (“Konnichiwa!”)
- Tiếng Hàn Quốc: “안녕하세요” (“An-nyeong-ha-se-yo!”)
- Tiếng Nga: “Zdravstvujtye!”