Bạn muốn thông báo cho ai đó rằng bạn đang rất bận mà không phải nói thẳng ra "Tôi đang bận"? Chúng tôi sẽ hỗ trợ bạn! Có rất nhiều cách để bạn thông báo rằng mình bận rộn, từ cách chuyên nghiệp đến thân mật, và đặc biệt là bạn có thể làm điều đó một cách lịch sự (mà không cảm thấy như đang thô lỗ hay bỏ qua người khác). Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn một danh sách các từ thay thế cho “bận” kèm theo các ví dụ để bạn lựa chọn.
Cách Nói Bạn Đang Bận Công Việc Một Cách Hay Nhất
- Tổng quát: “Tôi đang bận với công việc.”
- Thân mật: “Tôi đang cực kỳ bận ngay bây giờ.”
- Chuyên nghiệp: “Tôi hiện đang tham gia vào một dự án.”
- Cực kỳ bận: “Công việc của tôi đang rất nhiều.”
Các Bước Thực Hiện
“Tôi đang bận.”

- Ví dụ: “Hôm nay tôi sẽ không về nhà đúng giờ—tôi đang bận công việc.”
“Tôi đang có việc.”
-
Nói bạn “đang có việc” là một cách khác để diễn tả rằng bạn đang bận và đã có công việc đang làm (vì vậy bạn không thể nhận thêm việc gì khác). Bạn cũng có thể nói rằng mình “đang bận đầu óc” nếu ai đó cố gắng trò chuyện với bạn trong khi bạn đang làm gì đó (như cuộc gọi điện thoại hoặc cuộc họp).
- Ví dụ: “Hôm nay tôi đã có việc rồi. Bạn có thể nhờ ai khác làm nhiệm vụ đó không?”
“Công việc của tôi rất nhiều.”
-
Không còn chỗ cho thêm thức ăn trên một đĩa đầy! Vì vậy, câu này so sánh công việc của bạn với một đĩa thức ăn, ngụ ý rằng bạn đã có đủ công việc và không thể làm thêm gì nữa. Bạn cũng có thể sử dụng các từ mô tả khác nhau tùy thuộc vào mức độ bận rộn của mình; bạn có thể nói “rất nhiều việc” khi bạn bận hoặc “quá nhiều việc” khi bạn cảm thấy quá tải vì công việc.
- Ví dụ: “Tôi không nghĩ là có thể ăn trưa vào ngày mai, tôi đang rất bận.”
“Tôi đang xoay sở rất nhiều việc.”
-
Càng nhiều quả bóng hay gậy bowling bạn phải xoay, càng cần phải tập trung nhiều hơn. Công việc cũng vậy—bạn có thể sử dụng câu này để giải thích rằng bạn đang “xoay sở” (hoặc xử lý) nhiều nhiệm vụ cùng lúc và không thể bỏ sót bất kỳ nhiệm vụ nào. Câu này có thể dùng với đồng nghiệp hoặc nói một cách thân mật với bạn bè.
- Ví dụ: “Tôi thực sự đang xoay sở khá nhiều công việc ngay bây giờ. Liệu chúng ta có thể gặp nhau vào tuần sau được không?”
“Tôi bị quá tải.”
-
“Quá tải” giống như nói rằng có quá nhiều công việc chất đống trên bàn làm việc của bạn, và bạn chỉ đang cố gắng xử lý hết chúng. Câu này có thể sử dụng trong môi trường chuyên nghiệp hay thân mật và chắc chắn sẽ làm rõ rằng bạn đang rất bận.
- Ví dụ: “Hôm nay tôi hơi quá tải với công việc, vì vậy chắc chắn tôi sẽ ăn trưa muộn!”
- Cũng có một số từ đồng nghĩa bạn có thể sử dụng thay cho “quá tải,” như “tôi đang làm việc quá sức” hoặc “tôi đang bị căng thẳng quá mức.”
“Tôi đang ngập đầu trong công việc.”

- Ví dụ: “Tôi hoàn toàn ngập đầu trong công việc. Làm sao tôi có thể hoàn thành trước thứ Sáu?”
“Tôi bị áp lực quá mức.”
-
Khi bạn nói mình “bị áp lực quá mức”, có nghĩa là bạn đang rất bận hoặc cảm thấy bị quá tải (giống như “ngập đầu”). Bạn có thể dùng câu này một cách thân mật hoặc giữa các đồng nghiệp để diễn tả khối lượng công việc mà bạn phải xử lý.
- Ví dụ: “Xin lỗi, tôi phải hủy buổi gặp tối nay. Tôi thật sự bị áp lực quá mức với công việc.”
“Công việc đang rất căng thẳng.”
-
Mặc dù câu này không trực tiếp nói bạn đang bận rộn với công việc, nhưng từ “căng thẳng” vẫn truyền tải rằng có rất nhiều việc đang diễn ra (và những gì đang xảy ra có thể khó khăn để giải quyết). Đây là cách lịch sự để nói rằng lịch trình, ngày làm việc hoặc một khoảng thời gian nào đó của bạn đang hoàn toàn bận rộn và hỗn loạn.
- Ví dụ: “Công việc có căng thẳng như vậy đối với bạn không? Tôi cảm thấy như mình chưa có cơ hội để thở.”
“Tôi không đủ sức để làm việc này.”
-
Khi bạn nói “tôi không có đủ năng lượng” cho một việc gì đó, có nghĩa là bạn không có thời gian hoặc sức lực để hoàn thành nhiệm vụ, có thể vì bạn đã có quá nhiều việc phải làm. Bạn có thể dùng câu này để thông báo với đồng nghiệp rằng bạn đang bận rộn và công việc đã chiếm hết thời gian và năng lượng của bạn.
- Ví dụ: “Xin lỗi, tôi không nghĩ mình có đủ sức để làm dự án đó. Liệu có ai khác có thể làm giúp không?”
“Tôi đang quá tải với công việc.”
-
Hãy tưởng tượng bạn đang phết mứt hoặc bơ đậu phộng lên bánh mì—càng phết rộng, lớp mứt càng mỏng, đúng không? Tương tự, khi bạn nói mình đang “quá tải”, đó là cách chuyên nghiệp để nói bạn đang phân chia thời gian vào nhiều nhiệm vụ khác nhau và đã quá bận để nhận thêm công việc nào nữa.
- Ví dụ: “Hôm nay tôi đang quá tải. Bạn có thể giúp tôi làm gì đó không?”
“Tôi đã đạt đến giới hạn.”

- Ví dụ: “Tôi rất muốn giúp, nhưng tôi đã đạt đến giới hạn rồi. Liệu công việc này có thể đợi đến ngày mai không?”
“Tôi đang bị chôn vùi trong công việc.”
-
“Bị chôn vùi trong công việc” có nghĩa là bạn có quá nhiều công việc phải làm, đến mức như thể bạn đang bị hoàn toàn bao phủ bởi nó! Bạn cũng có thể nói mình đang “chìm” trong công việc—cả hai cụm từ này đều mang ý nghĩa như nhau. Mặc dù đây là một cách nói không chính thức, nhưng bạn vẫn có thể dùng với đồng nghiệp.
- Ví dụ: “Chúng tôi đã bị chôn vùi trong công việc từ tuần trước rồi.”
“Tôi đang ngập đầu trong công việc.”

- Ví dụ: “Đây là tuần lễ tốt nghiệp! Tôi đang ngập đầu trong khách hàng và doanh thu.”
- Cũng có những biến thể khác của cụm từ này. Bạn có thể nói “ngập mắt” hoặc “ngập cổ” thay thế.
“Tôi bị chôn vùi trong công việc.”
-
Khi một ngôi nhà hay chiếc xe bị “chôn vùi” dưới tuyết, bạn phải đào ra. Tương tự, khi bạn nói mình “bị chôn vùi trong công việc”, có nghĩa là bạn cực kỳ bận rộn và phải tập trung để thoát ra khỏi đống công việc của mình. Nó gần giống với cụm từ “bị chôn vùi” hoặc “bị ngập đầu” trong công việc.
- Ví dụ: “Cả văn phòng đều bị chôn vùi trong giấy tờ. Không thể tin được!”
“Tôi có những ưu tiên khác.”
-
Hãy cẩn thận khi sử dụng cụm từ này—nó có thể nghe hơi bất lịch sự trong một số tình huống và không phải là điều bạn nên dùng với cấp trên (vì họ thường là người xác định ưu tiên công việc của bạn). Tuy nhiên, đây là một cách nói rất quyết đoán, vì vậy nếu bạn cần phải kiên quyết nói rằng mình quá bận để làm một việc nào đó, bạn có thể nói rằng bạn có những ưu tiên khác.
- Ví dụ: “Tôi rất muốn giúp, nhưng tôi e là tôi có những ưu tiên khác đang cấp bách ngay lúc này.”
“Tôi có những việc quan trọng hơn phải làm.”

- Ví dụ: “Rất tiếc, tôi không thể ăn trưa đúng giờ như thường lệ. Tôi có những việc quan trọng hơn phải làm!”