
Ý tưởng tên bé trai cổ điển xuất sắc nhất
- Phổ biến: Elliot, Henry, Miles, Noah, Oliver
- Dễ thương: Casper, Cullen, Ellis, Luke, Shiloh
- Mạnh mẽ: Leonard, Peter, Randall, Vincent, Walter
- Thanh lịch: Benedict, Casimir, Humphrey, Lawrence, Victor
- Hiếm gặp: Amias, Ephraim, Forsyth, Henrik, Lysander
Các bước thực hiện
Tên Bé Trai Cổ Điển Được Yêu Thích
-
Lựa chọn tên cổ điển nhưng vẫn mang phong cách hiện đại. Không phải tất cả tên cổ điển cho bé trai đều nghe già cỗi hay lỗi thời; thực tế nhiều cái tên vẫn rất phổ biến ngày nay! Rất nhiều tên bé trai thịnh hành đã tồn tại qua nhiều thế hệ, nên bạn không cần lo chúng sẽ lỗi mốt. Dưới đây là một số lựa chọn phổ biến:
- Andrew (tiếng Hy Lạp nghĩa là “đàn ông, mạnh mẽ”)
- Benjamin (tiếng Hebrew nghĩa là “con trai của tay phải; con trai phương nam”)
- Caleb (tiếng Hebrew nghĩa là “toàn tâm; chó”)
- Dalton (tiếng Anh nghĩa là “từ thị trấn thung lũng”)
- Dominic (tiếng Latin nghĩa là “thuộc về Chúa”)
- Elliot (tiếng Hebrew và Anh nghĩa là “Chúa là Thượng Đế của tôi”)
- Harry (tiếng Đức nghĩa là “người cai trị nhà”)
- Henry (tiếng Đức nghĩa là “người cai quản tài sản”)
- James (tiếng Anh nghĩa là “kẻ thế chỗ”)
- Levi (tiếng Hebrew nghĩa là “gắn kết, gắn bó”)
- Lucas (tiếng Latin nghĩa là “người đàn ông từ Lucania”)
- Miles (tiếng Latin nghĩa là “chiến binh”)
- Noah (tiếng Hebrew nghĩa là “nghỉ ngơi, thanh thản”)
- Oliver (tiếng Đức và Latin nghĩa là “quân đội yêu tinh; di tích tổ tiên; cây ô liu”)
- Robert (tiếng Đức nghĩa là “danh tiếng rực rỡ”)
- Theodore (tiếng Hy Lạp nghĩa là “món quà của Thượng Đế”)
- Warner (tiếng Đức nghĩa là “vệ binh quân đội, bảo vệ”)
- Warren (tiếng Pháp nghĩa là “người giữ công viên”)
- William (tiếng Đức nghĩa là “người bảo vệ kiên quyết”)
- Xavier (tiếng Basque nghĩa là “ngôi nhà mới”)
Tên Bé Trai Cổ Điển Dễ Thương
-
Chọn tên vừa dễ thương vừa phù hợp với bé trai. Tên bé trai không nhất thiết phải nghe cứng cỏi và nam tính mới hay. Có rất nhiều tên cổ điển vừa đáng yêu khi còn nhỏ lại đủ trưởng thành để theo bé suốt cuộc đời. Dưới đây là vài ví dụ:
- Alden (tiếng Anh nghĩa là “bạn già”)
- Ballard (tiếng Anh và Pháp nghĩa là “đầu hói”)
- Beauregard (tiếng Pháp nghĩa là “cảnh đẹp”)
- Calvin (tiếng Latin nghĩa là “trọc, không tóc”)
- Casper (tiếng Ba Tư nghĩa là “người giữ kho báu”)
- Cullen (tiếng Ireland nghĩa là “cây nguyệt quế”)
- Dwight (tiếng Hy Lạp nghĩa là “thiên đường”)
- Ellis (tiếng Wales nghĩa là “nhân từ”)
- Emilio (tiếng Latin nghĩa là “cố gắng, vượt trội”)
- Emmett (tiếng Đức nghĩa là “toàn diện, phổ quát”)
- Ethan (tiếng Hebrew nghĩa là “mạnh mẽ, vững chắc”)
- Ezra (tiếng Hebrew nghĩa là “giúp đỡ”)
- Felix (tiếng Latin nghĩa là “vui vẻ, may mắn”)
- Harvey (tiếng Pháp nghĩa là “xứng đáng chiến đấu”)
- Herbert (tiếng Đức nghĩa là “quân đội sáng suốt”)
- Louis (tiếng Pháp nghĩa là “chiến binh danh tiếng”)
- Luke (tiếng Latin và Hy Lạp nghĩa là “từ Lucania; người mang ánh sáng”)
- Nelson (tiếng Gaelic nghĩa là “con trai Neil; con trai Nell”)
- Ralph/Ralphie (tiếng Bắc Âu và Anh nghĩa là “lời khuyên của sói”)
- Shiloh (tiếng Hebrew nghĩa là “yên bình”)
Tên Bé Trai Cổ Điển Vượt Thời Gian
-
Chọn một cái tên vượt thời gian nếu bạn không thích theo xu hướng. Những cái tên hot thường nhanh chóng lỗi thời trong vòng một thập kỷ và có thể trở nên cũ kỹ dù trước đó rất mới mẻ. Nếu bạn muốn tránh điều này, hãy chọn những tên cổ điển đã tồn tại qua nhiều thế hệ. Dưới đây là vài ví dụ:
- Alexander (tiếng Hy Lạp nghĩa là “người bảo vệ đàn ông”)
- Desmond (tiếng Ireland nghĩa là “thuộc miền Nam Munster”)
- Douglas (tiếng Scotland nghĩa là “dòng suối tối”)
- Edward (tiếng Anh nghĩa là “người giám hộ giàu có”)
- Edwin (tiếng Anh nghĩa là “bạn giàu có”)
- Elijah (tiếng Hebrew nghĩa là “Yahweh là Thượng Đế”)
- Evan (tiếng Wales nghĩa là “Chúa ban ân điển”)
- Frederick (tiếng Đức nghĩa là “vị vua bình yên”)
- Gabriel (tiếng Hebrew nghĩa là “Chúa là sức mạnh của tôi”)
- Gregory (tiếng Hy Lạp nghĩa là “tỉnh táo, cảnh giác”)
- Isaac (tiếng Hebrew nghĩa là “tiếng cười”)
- Joshua (tiếng Hebrew nghĩa là “Chúa là cứu tinh của tôi”)
- Julian (tiếng Latin nghĩa là “trẻ trung”)
- Lloyd (tiếng Wales nghĩa là “tóc bạc”)
- Nathaniel (tiếng Hebrew nghĩa là “món quà của Thượng Đế”)
- Owen (tiếng Wales nghĩa là “chiến binh trẻ; dòng dõi cao quý”)
- Philip (tiếng Hy Lạp nghĩa là “người yêu ngựa”)
- Quentin (tiếng Latin nghĩa là “thứ năm”)
- Samuel (tiếng Hebrew nghĩa là “được Chúa truyền dạy”)
- Spencer (tiếng Anh nghĩa là “người trông nom nhà cửa”)
Tên Bé Trai Cổ Điển Mạnh Mẽ
-
Chọn một cái tên thể hiện sức mạnh và nam tính. Nhiều tên cổ điển dành cho bé trai mang ý nghĩa về sức mạnh, quyền lực và sự giàu có của người đàn ông. Nếu bạn muốn con mình lớn lên tự tin và độc lập, hãy bắt đầu bằng cách chọn một cái tên mạnh mẽ. Dưới đây là vài ví dụ:
- Augustus (tiếng Latin nghĩa là “vĩ đại, tráng lệ”)
- Chester (tiếng Anh và Latin nghĩa là “pháo đài; trại lính”)
- Clifton (tiếng Anh nghĩa là “thị trấn bên vách đá”)
- Donald (tiếng Scotland nghĩa là “vua thế giới”)
- Ferdinand (tiếng Đức nghĩa là “người du hành dũng cảm”)
- Hawthorne (tiếng Anh nghĩa là “bụi gai”)
- Leonard (tiếng Đức nghĩa là “sư tử dũng cảm”)
- Leopold (tiếng Đức nghĩa là “người dũng cảm”)
- Lionel (tiếng Pháp nghĩa là “sư tử nhỏ”)
- Martin (tiếng Latin nghĩa là “chiến binh”)
- Orson (tiếng Latin nghĩa là “gấu con”)
- Oswald (tiếng Anh nghĩa là “sức mạnh thần thánh”)
- Peter (tiếng Hy Lạp nghĩa là “tảng đá”)
- Randall (tiếng Bắc Âu nghĩa là “khiên sói”)
- Raymond (tiếng Đức nghĩa là “người bảo vệ khôn ngoan”)
- Reginald (tiếng Latin và Đức nghĩa là “quyền lực cai trị”)
- Silas (tiếng Aramaic và Latin nghĩa là “thuộc rừng; người được cầu nguyện”)
- Valor (tiếng Latin nghĩa là “sức mạnh, lòng dũng cảm”)
- Vincent (tiếng Latin nghĩa là “chiến thắng”)
- Walter (tiếng Đức nghĩa là “người chỉ huy quân đội”)
Tên Bé Trai Cổ Điển Hiếm & Bị Lãng Quên
-
Nổi bật với những cái tên cổ điển độc đáo, hiếm gặp. Mặc dù nhiều tên cổ điển vẫn được yêu thích ngày nay, một số đã gần như bị quên lãng hoặc ít được dùng. Hãy chọn một cái tên không phổ biến để con bạn thật sự khác biệt, ví dụ như:
- Amadeus (tiếng Latin nghĩa là “được Thượng Đế yêu mến”)
- Amias (tiếng Latin nghĩa là “được yêu thương”)
- Balthazar (tiếng Hebrew và Ả Rập nghĩa là “Baal bảo vệ vua”)
- Bertram (tiếng Đức nghĩa là “quạ sáng”)
- Elias (tiếng Hy Lạp nghĩa là “Yahweh là Thượng Đế”)
- Enoch (tiếng Hebrew nghĩa là “được cống hiến, đào tạo”)
- Ephraim (tiếng Hebrew nghĩa là “mắn đẻ, phì nhiêu”)
- Errol (tiếng Latin và Anh nghĩa là “kẻ lang thang”)
- Forsyth (tiếng Scotland nghĩa là “người hòa bình”)
- Godfrey (tiếng Đức và Pháp nghĩa là “bình yên của Thượng Đế”)
- Henrik (tiếng Đức nghĩa là “người cai quản gia đình”)
- Hobart (tiếng Đức và Anh nghĩa là “trí tuệ sáng suốt”)
- Isaiah (tiếng Hebrew nghĩa là “sự cứu rỗi của Chúa”)
- Leif (tiếng Bắc Âu nghĩa là “hậu duệ”)
- Lysander (tiếng Hy Lạp nghĩa là “người giải phóng”)
- Orville (tiếng Anh và Pháp nghĩa là “thành phố vàng”)
- Oswin (tiếng Anh nghĩa là “bạn của Thượng Đế”)
- Pascal (tiếng Pháp nghĩa là “liên quan đến Lễ Phục Sinh”)
- Sylvester (tiếng Latin nghĩa là “thuộc rừng”)
- Tobias (tiếng Hy Lạp và Hebrew nghĩa là “Chúa tốt lành”)
Tên Con Trai Vintage Ngắn
- Chọn một cái tên ngắn gọn nhưng đầy ý nghĩa. Những cái tên ngắn luôn được ưa chuộng vì sự dễ phát âm và dễ viết. Chúng cũng rất phù hợp khi bạn muốn kết hợp với một tên đệm dài hơn. Dưới đây là một số tên được yêu thích:
- Abel (Do Thái nghĩa là “hơi thở”)
- Amos (Do Thái nghĩa là “gánh vác; được mang bởi Chúa”)
- Asa (Do Thái nghĩa là “bác sĩ, thầy thuốc”)
- Cecil (La Tinh nghĩa là “mù”)
- Clive (Anh nghĩa là “vách đá”)
- Dale (Anh nghĩa là “thung lũng”)
- Dean (Anh nghĩa là “thung lũng”)
- Eli (Do Thái nghĩa là “lên cao, thăng tiến”)
- Ford (Anh nghĩa là “nơi nước nông có thể vượt qua”)
- Grant (Anh nghĩa là “lớn, cao”)
- Heath (Anh nghĩa là “người sống trên vùng đất cỏ hoang”)
- Hugh (Anh nghĩa là “mềm mại, tâm hồn, suy nghĩ hoặc trái tim”)
- Kit (Hy Lạp nghĩa là “mang Chúa; thuần khiết”)
- Lance (Anh và Pháp nghĩa là “đất, giáo”)
- Leo (La Tinh nghĩa là “sư tử”)
- Milo (La Tinh và Đức nghĩa là “chiến binh, nhân từ”)
- Noel (Pháp nghĩa là “Giáng Sinh”)
- Rex (La Tinh nghĩa là “vua”)
- Rufus (La Tinh nghĩa là “tóc đỏ”)
- Wells (Anh nghĩa là “suối”)
Tên Con Trai Vintage Thanh Lịch
- Chọn một cái tên thể hiện sự thanh lịch và sang trọng. Những cái tên vintage thường mang lại cảm giác quý phái và giàu có, và trong nhiều trường hợp, chúng gắn liền với của cải lâu dài. Hãy giúp con bạn phát triển thành một quý ông đích thực với cái tên đầy uy tín và sang trọng. Dưới đây là những cái tên gợi ý:
- Albert (Đức nghĩa là “quý tộc, sáng suốt”)
- Augustine (La Tinh nghĩa là “vĩ đại, đáng kính”)
- Benedict (La Tinh nghĩa là “được ban phước”)
- Bennett (La Tinh nghĩa là “được ban phước, nói tốt”)
- Casimir (Slavic nghĩa là “người công bố hòa bình”)
- Clifford (Anh và Đức nghĩa là “nơi vượt sông bên vách đá”)
- Conrad (Đức nghĩa là “tư vấn dũng cảm”)
- Eugene (Pháp và Hy Lạp nghĩa là “xuất thân tốt, quý tộc”)
- Gideon (Do Thái nghĩa là “kẻ chặt cây; có tay cụt”)
- Humphrey (Đức nghĩa là “chiến binh hòa bình”)
- Jonah (Do Thái nghĩa là “chim bồ câu”)
- Lawrence (La Tinh nghĩa là “từ Laurentum; đội vòng nguyệt quế”)
- Lorenzo (La Tinh, Ý và Tây Ban Nha nghĩa là “từ Laurentum; đội vòng nguyệt quế”)
- Malcolm (Scotland nghĩa là “người theo đạo St. Columba”)
- Percival (Pháp và Wales nghĩa là “xuyên qua thung lũng”)
- Randolph (Anh và Bắc Âu nghĩa là “lưỡi dao sói”)
- Roland (Đức nghĩa là “nổi tiếng khắp vùng đất”)
- Simon (Do Thái nghĩa là “Ngài đã nghe”)
- Victor (La Tinh nghĩa là “người chiến thắng”)
- Virgil (La Tinh nghĩa là “thịnh vượng, mãnh liệt”)
Tên Con Trai Vintage Lấy Cảm Hứng Từ Thiên Nhiên
- Lấy cảm hứng từ thiên nhiên xung quanh. Nhiều cái tên vintage được hình thành từ thế giới tự nhiên như cây cối, động vật, và các dòng sông hồ. Nếu bạn đang cần ý tưởng, hãy nhìn ra ngoài và khám phá những cái tên gắn liền với các yếu tố thiên nhiên yêu thích của bạn. Dưới đây là một số ví dụ:
- Barrett (Đức nghĩa là “sức mạnh của gấu”)
- Beckett (Anh và Ireland nghĩa là “tổ ong; túp lều ong; suối nhỏ”)
- Bradford (Anh nghĩa là “chỗ qua sông rộng”)
- Callum (Scotland nghĩa là “chim bồ câu”)
- Cedar (Anh nghĩa là “cây tuyết tùng”)
- Connor (Ireland nghĩa là “người yêu chó săn”)
- Dylan (Wales nghĩa là “con của biển”)
- Forrest (Anh nghĩa là “người sống gần rừng”)
- Gordon (Scotland nghĩa là “đồi lớn”)
- Grover (Anh nghĩa là “đến từ rừng cây”)
- Murphy (Ireland nghĩa là “chiến binh biển cả”)
- Nash (Anh nghĩa là “bên cây tần bì”)
- Peregrine (La Tinh nghĩa là “lữ khách, người hành hương; một loại chim”)
- Reed (Anh và Scotland nghĩa là “tóc đỏ; một loại cỏ”)
- Rhodes (Hy Lạp nghĩa là “nơi hoa hồng mọc”)
- River (Anh nghĩa là “dòng nước chảy”)
- Ronan (Ireland nghĩa là “chú hải cẩu nhỏ”)
- Roscoe (Bắc Âu nghĩa là “rừng nai”)
- Samson (Do Thái nghĩa là “mặt trời”)
- Wade (Anh nghĩa là “chỗ qua sông”)
Tên Con Trai Vintage Lấy Cảm Hứng Văn Học
- Tôn vinh nhà văn hoặc tác phẩm yêu thích của bạn. Nếu bạn vẫn chưa tìm được tên vintage ưng ý, hãy khám phá kho tàng văn học kinh điển để lấy cảm hứng. Chọn tên dựa trên tác giả hoặc nhân vật trong các cuốn sách bạn yêu thích. Dưới đây là một số ví dụ:
- Arthur (Celtic nghĩa là “gấu”, theo tên Sir Arthur Conan Doyle)
- Atticus (Hy Lạp nghĩa là “từ Attica”, theo nhân vật Atticus trong To Kill a Mockingbird của Harper Lee)
- Auden (Anh nghĩa là “bạn già”, theo nhà thơ W. H. Auden)
- Bram (Do Thái và Hà Lan nghĩa là “cha của nhiều người”, theo Bram Stoker)
- Byron (Anh nghĩa là “chuồng bò”, theo Lord Byron)
- Charles (Đức nghĩa là “người tự do”, theo Charles Dickens)
- Dorian (Hy Lạp nghĩa là “thuộc Doris”, theo The Picture of Dorian Grey của Oscar Wilde)
- Edgar (Anh nghĩa là “ngọn giáo giàu có”, theo Edgar Allan Poe)
- Edmund (Anh nghĩa là “người bảo vệ giàu có”, theo Edmund trong The Chronicles of Narnia của C. S. Lewis)
- Ernest (Đức nghĩa là “nghiêm túc”, theo Ernest Hemingway)
- Fitzgerald (Ireland và Pháp nghĩa là “con trai của Gerald”, theo F. Scott Fitzgerald)
- Heathcliff (Anh nghĩa là “đồng cỏ bên vách đá”, theo nhân vật Heathcliff trong Wuthering Heights của Emily Brontë)
- Herman (Đức nghĩa là “người lính”, theo Herman Melville)
- Hugo (Đức và Tây Ban Nha nghĩa là “trí tuệ”, theo Victor Hugo)
- Irving (Scotland nghĩa là “dòng sông xanh”, theo Washington Irving)
- John (Do Thái nghĩa là “Chúa ban ơn”, theo John Steinbeck)
- Milton (Anh nghĩa là “thị trấn cối xay; khu định cư giữa”, theo John Milton)
- Oscar (Ireland nghĩa là “bạn của nai”, theo Oscar Wilde)
- Sebastian (La Tinh và Hy Lạp nghĩa là “đáng kính”, theo nhân vật trong vở Twelfth Night của Shakespeare)
- Thomas (Aramaic nghĩa là “cặp sinh đôi”, theo Thomas Pynchon)
Tên Con Trai Vintage Đầy Tưởng Tượng
- Chọn một cái tên vui tươi, mơ mộng. Nếu bạn mong muốn những cảm xúc hoài niệm về tuổi thơ, hãy chọn một cái tên con trai nghe như bước ra từ truyện cổ tích hoặc tiểu thuyết kinh điển dành cho thiếu nhi. Dưới đây là một số lựa chọn mang tính tưởng tượng cao:
- Alfie (Anh nghĩa là “cố vấn khôn ngoan”)
- Ansel (Đức nghĩa là “được Chúa che chở”)
- Archie (Đức và Anh nghĩa là “dũng cảm thực sự”)
- Fletcher (Anh nghĩa là “người làm tên”)
- Frankie (Anh nghĩa là “người tự do”)
- Georgie (Anh nghĩa là “nông dân”)
- Griffin (Wales nghĩa là “chúa tể mạnh mẽ”)
- Leander (Hy Lạp nghĩa là “người đàn ông sư tử”)
- Louie (Pháp nghĩa là “chiến binh lừng danh”)
- Magnus (La Tinh nghĩa là “vĩ đại, hùng mạnh”)
- Malachi (Do Thái nghĩa là “sứ giả của tôi”)
- Monty (Pháp nghĩa là “ngọn núi”)
- Ozias (Hy Lạp và Do Thái nghĩa là “sức mạnh của tôi là Chúa”)
- Ozzy (Anh nghĩa là “ngọn giáo thần thánh”)
- Percy (Pháp nghĩa là “xuyên qua thung lũng”)
- Remy (Pháp và La Tinh nghĩa là “người chèo thuyền”)
- Rowan (Ireland và Scotland nghĩa là “người tóc đỏ nhỏ”)
- Sonny (Anh nghĩa là “con trai”)
- Teddy (Anh nghĩa là “món quà của Chúa”)
- Wendel (Đức nghĩa là “kẻ lang thang, người đi du lịch”)
Tên Con Trai Cổ Điển Dịu Dàng
-
Chọn tên mang vẻ nhẹ nhàng, dịu dàng. Vai trò truyền thống của nam giới thường nhấn mạnh sự mạnh mẽ và cứng cỏi, nhưng cũng cần dạy con biết mềm mại và tử tế. Hãy chọn một cái tên có ý nghĩa nhẹ nhàng hoặc đơn giản nghe thật ngọt ngào. Dưới đây là một số ví dụ:
- Alfred (tiếng Anh nghĩa là “cố vấn khôn ngoan; cố vấn yêu tinh”)
- Archer (tiếng Anh nghĩa là “người bắn cung”)
- Cedric (tiếng Anh nghĩa là “tốt bụng, được yêu quý”)
- Clarence (tiếng Latinh nghĩa là “sáng sủa, rõ ràng”)
- Claude (tiếng Pháp nghĩa là “ý chí mạnh mẽ; què”)
- Curtis (tiếng Pháp và Anh nghĩa là “lịch thiệp, nhã nhặn”)
- Elmer (tiếng Anh nghĩa là “quý phái, nổi tiếng”)
- Emory (tiếng Anh nghĩa là “sức mạnh của mái nhà”)
- Florian (tiếng Latinh nghĩa là “nở rộ, thịnh vượng”)
- Gilbert (tiếng Đức nghĩa là “lời hứa sáng suốt”)
- Graham (tiếng Scotland nghĩa là “trang trại có sỏi đá”)
- Jack (tiếng Anh nghĩa là “Thiên Chúa nhân từ”)
- Klaus (tiếng Đức nghĩa là “chiến thắng của dân chúng”)
- Maxwell (tiếng Scotland nghĩa là “dòng suối lớn”)
- Morris (tiếng Latinh nghĩa là “đồng cỏ; người Mauritania”)
- Otis (tiếng Đức nghĩa là “giàu có”)
- Otto (tiếng Đức nghĩa là “sự thịnh vượng, giàu sang”)
- Presley (tiếng Anh nghĩa là “đồng cỏ của thầy tu”)
- Wesley (tiếng Anh nghĩa là “đồng cỏ phía tây”)
- Winslow (tiếng Anh nghĩa là “ngọn đồi của người bạn”)
Tên Con Trai Cổ Điển Mộc Mạc
-
Chọn tên mộc mạc nếu bạn muốn phong cách giản dị, chân chất. Những cái tên mộc mạc lấy cảm hứng từ cuộc sống miền quê, thường nghe rất tự nhiên, đơn giản. Nếu bạn yêu thích cuộc sống yên bình vùng nông thôn, đây là những cái tên đáng cân nhắc:
- Billy (tiếng Anh và Đức nghĩa là “người bảo vệ kiên định”)
- Blake (tiếng Anh nghĩa là “đen, tối”)
- Bo (tiếng Bắc Âu nghĩa là “sống, cư trú; đẹp trai”)
- Boone (tiếng Pháp nghĩa là “phước lành”)
- Brooks (tiếng Anh nghĩa là “sống gần suối”)
- Clark (tiếng Anh và Scotland nghĩa là “thư ký, người viết”)
- Clay (tiếng Anh nghĩa là “đất sét; thợ đất sét”)
- Clyde (tiếng Scotland nghĩa là “từ sông Clyde; người giặt giũ”)
- Dane (tiếng Anh nghĩa là “từ Đan Mạch”)
- Davis (tiếng Wales nghĩa là “con trai của David”)
- Earl (tiếng Anh và Đức nghĩa là “vua chiến binh”)
- Grady (tiếng Ireland nghĩa là “quý tộc; nổi tiếng”)
- Holden (tiếng Anh nghĩa là “thung lũng sâu”)
- Huck (tiếng Anh và Đức nghĩa là “khúc quanh sông; quả mọng ngọt”)
- Jimmy (tiếng Hebrew nghĩa là “người thay thế”)
- Jude (tiếng Hebrew nghĩa là “được ca ngợi”)
- Junior (tiếng Latinh nghĩa là “người trẻ hơn”)
- Russell (tiếng Pháp nghĩa là “người tóc đỏ nhỏ”)
- Sawyer (tiếng Anh nghĩa là “người đốn gỗ; người cưa”)
- Wyatt (tiếng Anh nghĩa là “dũng cảm trong chiến đấu”)
Tên Con Trai Cổ Điển Phong Cách
Chọn một cái tên cổ điển nhưng vẫn mang nét phá cách. Không phải tên cổ điển nào cũng nghe như tên ông bà. Thực tế, nhiều tên còn rất hiện đại khiến bạn bất ngờ về lịch sử lâu đời của chúng. Dưới đây là một số tên vintage vừa ngầu vừa độc đáo mà chúng tôi yêu thích:
- Alaric (tiếng Đức nghĩa là “vị vua toàn năng”)
- Ambrose (tiếng Hy Lạp nghĩa là “bất tử, thần thánh”)
- Arlo (tiếng Tây Ban Nha và Anh nghĩa là “cây dâu tằm; giữa hai ngọn đồi”)
- Ashby (tiếng Anh nghĩa là “trang trại cây tần bì”)
- Asher (tiếng Hebrew nghĩa là “may mắn, được ban phước”)
- Atlas (tiếng Hy Lạp nghĩa là “người mang bầu trời”)
- Basil (tiếng Hy Lạp nghĩa là “hoàng gia, vua”)
- Caspian (tiếng Anh nghĩa là “màu trắng; biển Caspian”)
- Cassian (tiếng Latin nghĩa là “trống rỗng, rỗng tuếch”)
- Cyrus (tiếng Ba Tư và Hy Lạp nghĩa là “mặt trời, chúa tể”)
- Everett (tiếng Đức nghĩa là “dũng cảm như heo rừng”)
- Finn (tiếng Ireland nghĩa là “công bằng hoặc trắng”)
- Jasper (tiếng Ba Tư nghĩa là “người mang kho báu”)
- Leon (tiếng Hy Lạp nghĩa là “sư tử”)
- Lucian (tiếng Latin nghĩa là “ánh sáng”)
- Oberon (tiếng Đức nghĩa là “gấu hoàng gia”)
- Ramsey (tiếng Anh nghĩa là “đảo tỏi hoang dã”)
- Rhys (tiếng Wales nghĩa là “đam mê, nhiệt huyết”)
- Roman (tiếng Latin nghĩa là “công dân La Mã”)
- Royce (tiếng Anh nghĩa là “con trai của Roy; con vua”)
HÃY CHO CHÚNG TÔI BIẾT Ý KIẾN CỦA BẠN
Bạn thích tên vintage hiếm gặp nào nhất trong số này?
Cảm ơn bạn đã tham gia khảo sát của chúng tôi!
Bắt Đầu Làm Bài Kiểm TraXem Thêm Các Bài Trắc NghiệmTên Vintage Không Phân Biệt Giới Tính
-
Chọn một cái tên phù hợp cho mọi giới tính. Mặc dù nhiều tên vintage thường dành riêng cho nam hoặc nữ, vẫn có không ít tên mang tính trung tính về giới. Đây là lựa chọn tuyệt vời nếu bạn muốn nuôi dạy con mà không gò bó theo khuôn mẫu giới hoặc nếu bạn đang tìm tên mới cho bản thân.
- Adrian (tiếng Latin và Hy Lạp nghĩa là “đến từ Hadria; giàu có”)
- August (tiếng Đức nghĩa là “vĩ đại, lộng lẫy”)
- Blair (tiếng Scotland nghĩa là “đồng bằng, chiến trường”)
- Carey (tiếng Ireland nghĩa là “tối, đen”)
- Carmine (tiếng Ý nghĩa là “bài hát, đỏ thẫm”)
- Darcy (tiếng Pháp và Ireland nghĩa là “đến từ Arcy; hậu duệ của kẻ tối tăm”)
- Francis (tiếng Latin nghĩa là “người Pháp, người tự do”)
- Harley (tiếng Anh nghĩa là “đồng cỏ của thỏ”)
- Hollis (tiếng Anh nghĩa là “người sống gần cây ô rô”)
- Ira (tiếng Hebrew nghĩa là “cảnh giác, tỉnh táo”)
- Jean (tiếng Pháp nghĩa là “Chúa là ân điển”)
- Laurie (tiếng Latin nghĩa là “cây nguyệt quế hoặc cây đại bay ngọt”)
- Lesley (tiếng Scotland nghĩa là “vườn cây ô rô”)
- Marion (tiếng Pháp nghĩa là “ngôi sao của biển; đắng cay; đứa trẻ được mong muốn”)
- Micah (tiếng Hebrew nghĩa là “người giống Chúa”)
- Morgan (tiếng Wales nghĩa là “sinh ra từ biển, bài hát biển, hay vòng tròn biển”)
- Robin (tiếng Anh nghĩa là “chim ưng đỏ ngực; danh tiếng sáng chói”)
- Sage (tiếng Latin nghĩa là “khôn ngoan”)
- Tristan (tiếng Celtic nghĩa là “buồn bã, u sầu”)
- Wren (tiếng Anh nghĩa là “chim nhỏ màu nâu”)
Cách Lựa Chọn Tên Vintage Cho Bé Trai
-
Xem xét ý nghĩa của tên. Việc tìm hiểu ý nghĩa các tên sẽ giúp bạn chọn được cái tên phù hợp với tính cách của con hoặc tính cách bạn mong muốn con sẽ phát triển. Dù bạn không quá quan tâm ý nghĩa tên, đây vẫn là cách hay để hiểu thêm về nguồn gốc tên đó!
-
Tìm hiểu nguồn gốc tên. Nếu bạn có sự gắn bó sâu sắc với tổ tiên, hãy cân nhắc chọn tên xuất phát từ vùng đất đó. Đây là cách tuyệt vời để tăng cường mối liên kết của con (hoặc chính bạn) với cội nguồn. Nếu muốn chọn tên ngoài di sản của mình, hãy chắc chắn không phạm phải việc mượn văn hóa một cách thiếu tôn trọng.
-
Tưởng nhớ một thành viên trong gia đình. Vì tên vintage đã tồn tại nhiều thế hệ, có thể một người thân lớn tuổi của bạn đã dùng tên đó. Nếu bạn thân thiết với một người thân nam (ví dụ như ông nội), hãy khiến họ cảm thấy đặc biệt bằng cách đặt tên con theo họ.
-
Phát âm tên to rõ ràng. Một số tên có thể trông hay trên giấy nhưng khi phát âm lại không như mong đợi. Hãy thử đọc tên cùng tên đệm và họ để xem chúng có hòa hợp và dễ đọc không. Đây cũng là cách kiểm tra tên có quá khó phát âm hay không và có đúng cách đọc như cách viết hay không.
-
Bạn chưa chắc chắn bé là trai hay gái? Đừng quên xem thêm các tên vintage cho bé gái nhé!