
Những Cụm Từ Yêu Thương Phổ Biến Nhất Trong Tiếng Pháp
- Mon amour - “Tình yêu của tôi.” Thường được sử dụng trong bối cảnh lãng mạn.
- Mon petit chou - “Bắp cải nhỏ của tôi.” Có thể là một biệt danh trìu mến dành cho bất kỳ người thân yêu nào.
- Mon chéri / Ma chérie - “Người yêu dấu của tôi.” Cụm từ ngọt ngào này phù hợp với cả đối tác lãng mạn và bạn bè.
- Mon cœur - “Trái tim của tôi.” Một cụm từ lãng mạn phổ biến cũng có thể dùng với bạn bè thân thiết.
- Mon bébé - “Em bé của tôi.” Cụm từ này có thể dùng với trẻ em, em bé hoặc đối tác lãng mạn.
Các Bước
Các Cụm Từ Yêu Thương Phổ Biến Nhất Trong Tiếng Pháp
-
Mon amour Cụm từ phổ biến này đơn giản có nghĩa là “tình yêu của tôi.” Mặc dù “mon” là dạng nam tính của “my,” nhưng bất kỳ từ tiếng Pháp nào bắt đầu bằng nguyên âm đều sử dụng “mon” thay vì “ma” (dạng nữ tính của “my”). Vì vậy, “mon amour” luôn đúng bất kể giới tính của người bạn yêu thương!
-
Ma chérie (F) hoặc mon chéri (M) Cụm từ ngọt ngào này có nghĩa là “người yêu dấu của tôi,” “em yêu,” hoặc “anh yêu.” Nó có cả dạng nam và nữ—vì vậy hãy nói “ma chérie” với người phụ nữ và “mon chéri” với người đàn ông. Bạn cũng có thể sử dụng cụm từ này cho đối tác lãng mạn hoặc bạn bè!
-
Mon cœur “Cœur” trong tiếng Pháp có nghĩa là “trái tim,” vì vậy cụm từ này có nghĩa là “Trái tim của tôi” (hoặc “người yêu dấu của tôi”). Nó thường được dùng trong bối cảnh lãng mạn, nhưng bạn cũng có thể dùng với bạn bè.
-
Mon bébé Cụm từ này có nghĩa là “em bé của tôi.” Nó có thể áp dụng cho trẻ em (như con cái hoặc em bé) hoặc người lớn—như đối tác lãng mạn. Về cơ bản, nó phù hợp với bất kỳ ai bạn yêu quý!
-
Mon chou (hoặc mon petit chou) Có nhiều cách để nói cụm từ này, nhưng ý nghĩa cơ bản của nó là “Bắp cải của tôi” hoặc “Bắp cải nhỏ của tôi.” Đây là cách phổ biến để gọi những người bạn yêu thương trong tiếng Pháp, từ vợ/chồng, đối tác đến con cái. Nó cũng liên quan đến cụm từ “chou à la crème,” một loại bánh su kem. Các cách khác để nói bao gồm:
- Mon chou - Bắp cải của tôi
- Mon petit chou - Bắp cải nhỏ của tôi
- Chouchou - Bắp cải nhỏ của tôi
- Mon choupinou - Bắp cải nhỏ dễ thương của tôi
- Ma choupette - Bắp cải của tôi (chỉ dành cho nữ)
- Ma choupinette - Bắp cải nhỏ dễ thương của tôi (chỉ dành cho nữ)
- Ma chouchoute - Bắp cải nhỏ dễ thương của tôi (chỉ dành cho nữ)
-
Ma beauté Cụm từ này có nghĩa là “Vẻ đẹp của tôi.” Bên dưới, chúng tôi cũng đề cập đến các cụm từ phân biệt giới tính “Mon beau” (dành cho nam) và “Ma belle” (dành cho nữ), nhưng “Ma beauté” có thể dùng cho bất kỳ ai, bất kể giới tính. Mặc dù nó thường được dùng trong bối cảnh lãng mạn, bạn cũng có thể sử dụng với bạn bè thân thiết hoặc thành viên gia đình.
-
Mon bijou “Mon bijou” trong tiếng Pháp có nghĩa là “Viên ngọc của tôi” (hoặc, theo nghĩa đen, “Trang sức của tôi”). Đây là cách ngọt ngào để nói với ai đó rằng họ đẹp đẽ và độc đáo như thế nào—và tất nhiên, bạn yêu quý họ đến nhường nào.
-
Mon trésor “Mon trésor” có nghĩa là “kho báu của tôi.” Bạn có thể dùng nó để gọi bất kỳ ai quan trọng và đặc biệt với bạn (như kho báu), bao gồm đối tác lãng mạn và thành viên gia đình (đặc biệt là trẻ em).
Các Cụm Từ Yêu Thương Lãng Mạn Trong Tiếng Pháp
-
Bạn muốn thì thầm những lời ngọt ngào với người mà bạn yêu say đắm? Một số cụm từ yêu thương trong tiếng Pháp được dành riêng cho các mối quan hệ lãng mạn, và bạn có thể sử dụng chúng để nhắc nhở đối tác của mình rằng bạn yêu họ nhiều như thế nào. Hãy sử dụng các cụm từ yêu thương sau đây với đối tác lãng mạn của bạn, bất kể giới tính:
- Ma moitié - Nửa kia của tôi
- Mon doudou - Gấu bông của tôi (tương tự như “pookie”)
- L’amour de ma vie - Tình yêu của đời tôi
- Ma raison de vivre - Lý do tồn tại của tôi
-
Mon préféré (hoặc mon indispensable) - Người yêu thích của tôi
- Ma douce - Ngọt ngào của tôi
- Mon amoureux (M) hoặc mon amoureuse (F) - Người tình của tôi
- Mamour - Tình yêu của tôi (viết tắt của “mon amour”)
- Mon autre - Người kia của tôi
- Mon Valentin - Valentine của tôi
- Ma dulcinée - Người yêu dấu của tôi
Các Cụm Từ Yêu Thương Đáng Yêu Trong Tiếng Pháp
-
Có thể bạn chưa từng nghe đến những cụm từ yêu thương này trong tiếng Pháp, nhưng chúng cực kỳ đáng yêu—và quan trọng nhất là có thể dùng với bạn bè, thành viên gia đình, vợ/chồng hoặc đối tác lãng mạn. Nếu bạn thích những biệt danh ngọt ngào và dễ thương cho người thân yêu, hãy thử các lựa chọn sau đây trong tiếng Pháp:
- Mon ange - Thiên thần của tôi
- Mon bonheur - Hạnh phúc của tôi
- Mon rêve - Giấc mơ của tôi
- Mon mignon - Cục cưng của tôi
- Ma puce - Bọ chét của tôi (thường được dùng như “honey” hoặc “sweetie”)
- Mon étoile - Ngôi sao của tôi
- Mon soleil - Mặt trời của tôi
- Ma perle - Viên ngọc của tôi
- Ma fleur - Bông hoa của tôi
- Ma truffle - Củ nấm quý của tôi
- Mon cocotte - Nồi của tôi
Các Cụm Từ Yêu Thương Trong Tiếng Pháp Dành Cho Bạn Trai
-
Một số cụm từ yêu thương trong tiếng Pháp được dùng riêng cho một giới tính cụ thể—đó là lý do tại sao có nhiều biệt danh dễ thương dành riêng cho bạn trai hoặc chồng. Hãy xem những biệt danh lãng mạn sau đây trong tiếng Pháp:
- Mon beau - Người đẹp trai của tôi
- Mon mec - Bạn trai của tôi
- Mon homme - Người đàn ông của tôi
- Mon prince - Hoàng tử của tôi
- Mon Roméo - Romeo của tôi (liên quan đến vở kịch Romeo và Juliet của Shakespeare)
- Mon roi - Vua của tôi
- Mon preux chevalier - Hiệp sĩ dũng cảm của tôi
Các Cụm Từ Yêu Thương Trong Tiếng Pháp Dành Cho Bạn Gái
-
Cũng như có những cụm từ yêu thương dành riêng cho nam giới, tiếng Pháp cũng có nhiều cụm từ dành cho phụ nữ—từ bạn gái đến vợ. Bạn sẽ nhận thấy rằng hầu hết các cụm từ này đều ở dạng nữ tính, sử dụng tính từ sở hữu “ma” thay vì “mon.” Đó là bởi vì khi gọi ai đó trong tiếng Pháp, bạn nên cố gắng sử dụng từ tương ứng với giới tính của họ (nếu có thể).
- Ma belle - Người đẹp của tôi
- Ma nana - Bạn gái của tôi (thân mật)
- Ma coccinelle - Bọ rùa của tôi
- Ma poupeé - Búp bê của tôi
- Ma cerise - Quả anh đào của tôi
- Ma princesse - Công chúa của tôi
- Mon sucre d’orge - Kẹo ngọt của tôi
- Ma rose - Bông hồng của tôi
- Ma reine - Nữ hoàng của tôi
- Ma déesse - Nữ thần của tôi
Các Cụm Từ Yêu Thương Trong Tiếng Pháp Dành Cho Bạn Bè
-
Các cụm từ yêu thương không chỉ dành cho người yêu—mà còn có rất nhiều từ ngữ trìu mến dành cho bạn bè trong tiếng Pháp, giống như trong tiếng Anh! Dù bạn muốn gọi bạn mình bằng một cái tên hơi ngớ ngẩn (như “Chú chuột chũi của tôi”) hay một cái tên nghiêm túc và trìu mến (như “Tảng đá của tôi”), hãy xem những biệt danh tiếng Pháp dành cho bạn bè sau đây:
- Ma choucroute - Dưa cải của tôi
- Mon coco - Quả trứng của tôi
- Ma marmotte - Chuột chũi của tôi
- Mon roc - Tảng đá của tôi
- Ma loutre - Con rái cá của tôi (thường dành cho bạn nữ)
- Ma quiche - Bánh quiche của tôi
- Vieille branche - Cành cây già (dành cho bạn bè lâu năm)
- Bisounours - Gấu bông Carebear (dành cho bạn nhạy cảm hoặc dễ xúc động)
- Mon gros (M) hoặc ma grosse (F) - Người béo của tôi (Nghe có vẻ thô lỗ, nhưng đây là một biệt danh tích cực và trìu mến dành cho bạn bè ở Pháp)
Các Cụm Từ Yêu Thương Trong Tiếng Pháp Dành Cho Trẻ Em
-
Đương nhiên, các cụm từ yêu thương không chỉ dành cho tình yêu. Có rất nhiều cách dễ thương để gọi con bạn (hoặc một đứa trẻ quan trọng trong cuộc đời bạn, như cháu gái, cháu trai, cháu nội, hoặc con đỡ đầu). Các cụm từ yêu thương trong tiếng Pháp dành cho trẻ em bao gồm:
- Mon lutin - Chú yêu tinh của tôi
- Mon grand (M) hoặc ma grande (F) - Cậu bé lớn hoặc cô bé lớn của tôi
- Ma petit sirène - Nàng tiên cá nhỏ của tôi
- Ma fée - Nàng tiên của tôi
- Mon p’tit bout - Mẩu nhỏ của tôi (thường dùng cho trẻ nhỏ)
- Mon caneton - Chú vịt con của tôi
- Mon vilain - Kẻ nghịch ngợm của tôi
- Mon petit monstre - Quái vật nhỏ của tôi
- Mon poussin - Chú gà con của tôi
- Mon miracle - Phép màu của tôi
- Ma lumière - Ánh sáng của tôi
- Mon arc en ciel - Cầu vồng của tôi
Các Cụm Từ Yêu Thương Độc Đáo Trong Tiếng Pháp
-
Không có gì sai khi thử một cụm từ yêu thương độc đáo hoặc khác thường, đặc biệt là khi chúng có thể mang lại cảm giác đặc biệt hơn (hoặc hài hước hơn) so với những cụm từ phổ biến. Dưới đây là một số cụm từ yêu thương tiếng Pháp sáng tạo và ít được biết đến:
- Mon ciel étoilé - Bầu trời đầy sao của tôi
- Mon rayon de soleil - Tia nắng của tôi
- Mon coco - Quả dừa của tôi
- Mon saucisson - Xúc xích của tôi
- Mon plaisir quotidien - Niềm vui hàng ngày của tôi
- Mon trognon - Trái tim của tôi (nghĩa đen là “Lõi trái cây của tôi”)
- Ma mie - Mẩu bánh mì của tôi (ám chỉ phần mềm của bánh mì)
- Ma crevette - Con tôm của tôi (giống như nói “Cục cưng của tôi” hoặc ám chỉ ai đó nhỏ bé)
Các Cụm Từ Yêu Thương Liên Quan Đến Động Vật Trong Tiếng Pháp
-
Một số cụm từ yêu thương đáng yêu nhất là những cụm từ liên quan đến động vật. Một số bạn có thể đã nghe trong tiếng Anh trước đây (như “kitten” hoặc “dove”), trong khi những cụm từ khác lại khác thường hơn—và phổ biến hơn trong tiếng Pháp (như “quail” hoặc “rabbit”). Hãy xem những biệt danh lấy cảm hứng từ động vật trong tiếng Pháp sau đây:
- Ma biche (hoặc ma bichette) - Con nai của tôi (thường dành cho nữ)
- Ma caille - Con cút của tôi
- Mon chaton - Mèo con của tôi
- Ma colombe - Bồ câu của tôi (thường dành cho nữ)
- Mon colibri - Chim ruồi của tôi
- Mon lapin - Thỏ của tôi
- Mon loulou (hoặc mon loup) - Chó sói của tôi
- Mon nounours - Gấu bông nhỏ của tôi (thường dành cho nam)
- Mon petit oiseau - Chú chim nhỏ của tôi
- Mon poulet (M) hoặc Ma poule (F) - Gà của tôi (giống như nói “chickie”)
- Mon tigre (M) hoặc ma tigresse (F) - Hổ của tôi