
Ý nghĩa của cụm từ “Allah yerhamo” là gì?
“Allah yerhamo” có nghĩa là “Nguyện Allah thương xót linh hồn của người ấy” trong tiếng Ả Rập. Đây là một cách thể hiện sự chia buồn đầy suy tư khi ai đó qua đời. Nếu bạn đang nói về một phụ nữ, hãy nói “Allah yerhamha,” và nếu bạn đang nói về một nhóm người, hãy nói “Allah yerhamhom.”
Các bước thực hiện
Ý nghĩa của “Allah Yerhamo”
-
“Allah yerhamo” có nghĩa là “Nguyện Allah thương xót linh hồn của người ấy.” “Allah yerhamo” (الله يرحمه) là một cụm từ trong tiếng Ả Rập và là một lời cầu nguyện trong Hồi giáo, có nghĩa là “Nguyện Allah thương xót linh hồn của người ấy” hoặc “Nguyện Allah thương xót linh hồn của ông ấy.” Đây là một cách thể hiện sự chia buồn lịch sự và tôn trọng khi một người đàn ông mà bạn biết qua đời, hoặc khi nhắc đến một người thân đã qua đời. Nó tương tự như nói, “Nguyện linh hồn an nghỉ,” “Nguyện ông ấy được an nghỉ,” hoặc “Xin chia buồn với bạn.”
- Cách viết trong tiếng Ả Rập: الله يرحمه
- Cách phát âm: “Ah-lah yar-hah-moh”
-
Các câu ví dụ:
- “Allah yerhamo. Tôi rất tiếc về sự mất mát của bạn. Cha bạn là một người đàn ông tuyệt vời.”
- “Ông của bạn là một người tuyệt vời. Allah yerhamo. Tôi biết ông ấy đang theo dõi bạn và cảm thấy tự hào về những gì bạn đã trở thành.”
Cách sử dụng “Allah Yerhamo” một cách chính xác
-
Thay đổi phần kết thúc của “Allah yerhamo” tùy theo giới tính hoặc nhóm người. Giống như nhiều ngôn ngữ khác, bạn cần điều chỉnh cụm từ tùy thuộc vào người bạn đang nói đến. Để nói về một người đàn ông, phụ nữ hoặc nhóm người, bạn hãy nói:
- Nói về một người đàn ông: Allah yerhamo (Nguyện Allah thương xót linh hồn của ông ấy)
- Nói về một người phụ nữ: Allah yerhamha (Nguyện Allah thương xót linh hồn của bà ấy)
- Nói về hai người: Allah yerhamhma (Nguyện Allah thương xót linh hồn của cả hai)
- Nói về nhiều người: Allah yerhamhom (Nguyện Allah thương xót linh hồn của họ)
Khi nào nên sử dụng “Allah Yerhamo”
-
Hãy nói “Allah yerham-” khi bạn nghe tin ai đó qua đời. Khi một thành viên trong gia đình hoặc người thân của bạn qua đời, hãy sử dụng câu nói này để bày tỏ sự chia buồn. Đây là một cách thể hiện sự quan tâm và tôn trọng đối với gia đình người đã khuất, đồng thời cho họ biết rằng họ không đơn độc. Nó cũng có thể mang lại sự an ủi cho họ và giúp họ vơi bớt nỗi đau, vì bạn đang cầu xin Allah thương xót và tha thứ cho người đã qua đời.
-
Các câu ví dụ:
- “Tôi thật sự đau lòng khi nghe tin bạn của bạn qua đời. Allah yerhamha. Cô ấy sẽ rất được nhớ đến.”
- “Tôi xin lỗi về sự mất mát của bạn. Tôi cảm thấy thật may mắn khi đã được biết Omar. Allah yerhamo.”
-
Các câu ví dụ:
-
Hãy sử dụng “Allah yerham-” khi nói về ai đó đã qua đời. Nói “Allah yerham-” là một cách thể hiện tình cảm và lòng ngưỡng mộ đầy suy tư đối với người thân yêu đã qua đời và tiếp tục cầu nguyện cho sự thương xót của Allah. Nó cũng có thể giúp bạn vượt qua nỗi buồn và tìm thấy sự an ủi. Bạn cũng có thể nói câu này để thể hiện sự tôn trọng khi nhắc đến người thân của bạn bè đã qua đời.
-
Các câu ví dụ:
- “Tôi ước Leila có thể ở đây với chúng ta hôm nay. Cô ấy luôn yêu thích các buổi lễ cưới. Allah yerhamha.”
- “Bạn có nhớ lúc mẹ bạn đến đón chúng ta từ trường và mua kem không? Bà ấy là người tốt bụng nhất tôi từng gặp. Allah yerhamha.”
-
Các câu ví dụ:
-
Hãy nói “Allah yerham-” khi nói về một sự kiện đau buồn hoặc khó khăn. Bạn cũng có thể sử dụng câu này để bày tỏ sự cảm thông khi một người thân hoặc ai đó mà bạn biết đang bệnh hoặc gặp phải khó khăn. Bạn cũng có thể nói câu này chung chung để thể hiện lòng trắc ẩn đối với những người mà bạn không quen biết nhưng đang chịu đựng hoặc gặp phải thử thách.
-
Các câu ví dụ:
- “Tôi nghe nói chú bạn đang nằm viện. Allah yerhamo. Bạn luôn có tôi trong lời cầu nguyện.”
- “Trái tim tôi đau nhói vì tất cả những người bị mất nhà do các đám cháy. Allah yerhamhom.”
-
Các câu ví dụ:
Phản hồi lại “Allah Yerhamo”
-
Cảm ơn người nói hoặc nói “Ameen.” Nói “Allah yerham-” giống như việc đọc một dua hay lời cầu nguyện, vì người ta đang cầu xin Allah thương xót và tha thứ cho linh hồn người thân yêu của bạn. Vì vậy, bạn có thể phản hồi bằng cách nói “Ameen” (phiên bản tiếng Ả Rập của từ “Amen,” hay một câu trả lời với Chúa). Cũng rất lịch sự khi phản hồi lời chia buồn với một lời cảm ơn đơn giản vì sự thông cảm của họ.
-
Họ: “Trái tim tôi đang vỡ vụn vì bạn ngay lúc này. Tôi rất tiếc về sự mất mát của bạn. Allah yerhamo.”
Bạn: “Ameen. Cảm ơn bạn vì những lời động viên.” -
Họ: “Tôi rất sốc và buồn khi nghe tin chị gái bạn qua đời. Allah yerhamha. Bạn và gia đình luôn trong suy nghĩ của tôi.”
Bạn: “Cảm ơn bạn rất nhiều.”
-
Họ: “Trái tim tôi đang vỡ vụn vì bạn ngay lúc này. Tôi rất tiếc về sự mất mát của bạn. Allah yerhamo.”
“Allah Yerhamo” có trong Kinh Quran không?
-
“Allah yerhamo” không có trong Kinh Quran, nhưng tầm quan trọng của lòng thương xót thì có. Mặc dù cụm từ “Allah yerhamo” không được nhắc đến trực tiếp trong Kinh Quran, nhưng việc cầu xin sự thương xót và tha thứ của Allah là một thông điệp lặp lại trong Kinh Quran. Ví dụ, tầm quan trọng này được đề cập trong:
- Surah Al-Baqarah: “Allah không yêu cầu một linh hồn nào phải chịu đựng hơn khả năng của nó. Mọi điều tốt đều có lợi cho chính nó, và mọi điều xấu sẽ là tổn thất của chính nó. Những người tin tưởng cầu nguyện: ‘Lạy Chúa, đừng phạt chúng tôi nếu chúng tôi quên hoặc làm sai. Lạy Chúa, đừng đặt gánh nặng cho chúng tôi như đã đặt cho những người đi trước. Lạy Chúa, đừng gánh vác chúng tôi những gì chúng tôi không thể chịu đựng nổi. Xin tha thứ cho chúng tôi, xin tha tội cho chúng tôi, và xin thương xót chúng tôi. Ngài là người bảo vệ duy nhất của chúng tôi. Xin ban cho chúng tôi chiến thắng trước những kẻ không tin.’” [2:286]
- Surah At-Tawbah: “Những người tin, cả nam và nữ, là người bảo vệ lẫn nhau. Họ khuyến khích điều tốt và cấm điều ác, thiết lập cầu nguyện và đóng thuế alms, và tuân theo Allah và Sứ giả của Ngài. Chính họ là những người sẽ được nhận sự thương xót của Allah. Chắc chắn Allah là Đấng Toàn Năng, Đấng Khôn Ngoan.” [9:71]
Các Cụm Từ Tương Tự
-
Inna lillahi wa inna ilayhi rajioon “Inna lillahi wa inna ilayhi rajioon” là một dua từ Surah Al-Baqarah trong Kinh Quran, có nghĩa là “Chắc chắn chúng ta thuộc về Allah và rồi chúng ta sẽ trở về với Ngài.” Câu này thường được nói khi nghe tin ai đó qua đời, nhằm cầu nguyện, chia buồn và mang lại sự an ủi.
- “Inna lillahi wa inna ilayhi rajioon. Tôi rất tiếc khi nghe tin dì bạn qua đời.”
-
Rahimahullah “Rahimahullah” là một dua có nghĩa là “Xin Allah thương xót người ấy.” Câu này thường được nói khi nhắc đến một người có vị thế đã qua đời và nổi tiếng vì đức hạnh và nhân cách của họ, như một giáo viên, lãnh đạo, hoặc một thành viên trong gia đình đáng kính.
- “Malik sẽ rất tự hào khi thấy bạn tiếp tục công việc tình nguyện của anh ấy. Rahimahullah.”
- Nếu bạn nói về một phụ nữ, hãy nói “Rahimahallah.”
-
Rahmatul-lahi alaihi “Rahmatul-lahi alaihi” là một dua khác có nghĩa là “Xin sự thương xót của Allah đến với người ấy.” Câu này thường được dùng để nhắc đến Tabi’een (những người Hồi giáo theo các bạn đồng hành của Nhà tiên tri (PBUH)) và các học giả Hồi giáo nổi tiếng đã qua đời.
- “Tôi rất biết ơn những bài học của Imam Abu Hanifa (Rahmatul-lahi alaihi).”