Chắc hẳn bạn đã từng nghe ai đó nói rằng một thứ gì đó có "bad juju". Vậy cụm từ "bad juju" có nghĩa là gì, và nó xuất phát từ đâu? Nếu bạn muốn tìm hiểu câu trả lời cho những câu hỏi này, đừng bỏ qua! Chúng ta sẽ cùng khám phá định nghĩa của bad juju và đưa ra một số ví dụ về cách sử dụng nó trong giao tiếp. Ngoài ra, chúng ta cũng sẽ tìm hiểu về nguồn gốc của thuật ngữ này cũng như những từ ngữ và cụm từ liên quan, hãy tiếp tục theo dõi!
“Bad juju” có nghĩa là gì?
Cụm từ "bad juju" chủ yếu ám chỉ cảm giác xui xẻo hay năng lượng tiêu cực. Nó có thể được dùng để miêu tả một tòa nhà cũ kỹ, đáng sợ có thể bị ma ám, hoặc một món quà từ người từng là bạn nhưng giờ lại thành kẻ thù của bạn. Ý tưởng là những đồ vật hay địa điểm này chứa đựng năng lượng xấu, vì vậy chúng có thể mang lại xui xẻo cho bạn.
Các Bước
Định Nghĩa “Bad Juju”
- Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mê tín, và thường liên quan đến niềm tin vào những lực lượng siêu nhiên xấu có thể mang lại xui xẻo cho bạn.
- Các hành động mà người ta tin là sẽ mang lại xui xẻo (như đi dưới thang hoặc mở ô trong nhà) cũng có thể được mô tả là mang đến “bad juju” cho cuộc sống của bạn.
- “Bad juju” chủ yếu được dùng như một danh từ (“Tôi không thích nơi đó—nó có bad juju,” hoặc “Hôm nay tôi thấy một con mèo đen đi qua, và giờ tôi sợ cái bad juju.”).
Ví Dụ về Cách Dùng “Bad Juju”
-
Dùng “bad juju” để miêu tả thứ gì đó mang năng lượng xấu:
- “Tôi ghét đi đến nhà hàng đó vì tôi và bạn trai luôn cãi nhau mỗi lần đến đó. Nó có bad juju thật sự.”
- “Căn hộ cũ của tôi chắc chắn có bad juju từ người đã sống ở đó trước. Bạn có thể cảm nhận rõ ràng năng lượng tiêu cực trong đó.”
- “Văn phòng bác sĩ đó có bad juju thật sự. Tôi luôn cảm thấy lo lắng và không thoải mái suốt thời gian ở đó.”
- “Người bạn thân cũ của tôi đã tặng tôi chiếc vòng tay đó, nhưng chúng tôi đã cãi nhau lớn. Tôi không đeo nó nữa vì cảm thấy nó mang theo bad juju.”
- “Anh ấy từ chối đeo chiếc áo đấu đó nữa vì đó là chiếc áo anh ấy mặc khi đội bóng yêu thích của anh ấy thua trong trận chung kết Superbowl. Anh ấy nghĩ nó có bad juju.”
- “Con búp bê cổ này thuộc về bà cố của tôi, nhưng tôi luôn cảm thấy nó hơi kỳ quái và có vẻ bị ma ám. Nó có thể mang một chút bad juju.”
- “Tôi quên mang theo bút chì, vì vậy phải mượn một cây từ một bạn học mà tôi rất cạnh tranh. Kết quả là tôi bị điểm kém trong bài kiểm tra, vì vậy tôi nghĩ cây bút đó có bad juju.”
- “Tôi đã mặc chiếc váy đó khi bạn trai cũ chia tay tôi, vì vậy giờ tôi luôn liên tưởng nó với cảm giác bị từ chối. Tôi nghĩ nó có bad juju.”
-
Dùng “bad juju” khi bạn đang gặp phải xui xẻo:
- “Chúng tôi đang cải tạo nhà, nhưng mọi thứ đều không suôn sẻ. Chúng tôi phát hiện ra mốc, hư hỏng do nước, sâu bọ—chắc chắn là bad juju rồi!”
- “Sáng nay tôi đi dưới thang, và giờ tôi nghĩ mình đang gặp phải bad juju. Tôi làm đổ cà phê lên người, gặp tai nạn nhỏ và bị muộn giờ làm.”
- “Chắc chắn có bad juju liên quan đến chương trình truyền hình đó. Mỗi diễn viên tham gia đều kết thúc với một scandal lớn hoặc gặp phải một bi kịch lớn.”
- “Chắc chắn có bad juju ở công ty đó. Họ đã phải sa thải nhiều giám đốc vì hành vi sai trái, và giờ rất nhiều nhân viên của họ đang đình công.”
- “Tôi đã nhận một khoản vay từ người thân, và giờ tôi nghĩ tiền đó có bad juju. Mọi thứ trong cuộc sống tôi đều gặp xui xẻo từ đó!”
- “Tôi cố gắng không mê tín, nhưng tôi nghĩ chiếc vòng tay này có bad juju. Mỗi lần đeo nó, tôi có một ngày tồi tệ và mọi thứ dường như đi sai lầm.”
Nguồn Gốc của Thuật Ngữ “Bad Juju”
-
Thuật ngữ “bad juju” có nguồn gốc từ các truyền thống tâm linh của Tây Phi. Trong ngữ cảnh này, “juju” chỉ một vật thể mang sức mạnh ma thuật hoặc tâm linh, như bùa, vật trang trí, hoặc linh vật. Thực hành juju có thể được dùng cho mục đích tích cực, chữa lành, nhưng cũng có thể bị lạm dụng cho các hành động tiêu cực. Ví dụ, những vật thể mang juju tiêu cực được cho là sẽ mang đến những ảnh hưởng tâm linh xấu cho bất kỳ ai tiếp xúc với chúng, và đây có thể là nguồn gốc của thuật ngữ “bad juju” trong văn hóa đại chúng.
- “Juju” có thể chỉ vật thể, sức mạnh ma thuật của nó, hoặc hệ thống niềm tin liên quan đến nó.
Những Từ Ngữ và Cụm Từ Liên Quan
- “Căn nhà đó có cảm giác xấu. Nó thật sự u ám và kỳ lạ.”
- “Bạn trai mới của cô ấy mang đến cảm giác xấu. Tôi nghĩ anh ta là một người không đáng tin.”
- “Có cảm giác xấu tại bữa tiệc đó. Năng lượng ở đó thật căng thẳng và không thoải mái.”
- “Tôi bắt đầu ăn mừng trước khi cuộc bầu cử chính thức kết thúc, và tôi nghĩ chính điều đó đã jinx chúng tôi. Cuối cùng chúng tôi thua vào phút cuối.”
- “Chắc chắn có một cái jinx với ban nhạc đó. Tất cả các thành viên trong ban đều bị cúm cùng một lúc, nên họ phải hủy buổi hòa nhạc lớn nhất trong sự nghiệp của mình.”
- “Đội chúng tôi thua, nhưng tôi tự trách mình. Tôi nghĩ tôi đã mang đến karma xấu cho chúng tôi vì tôi đã tự mãn và thô lỗ với đội đối thủ trước đó.”
- “Tôi đã buồn khi thấy anh ấy với bạn trai mới, nhưng tôi đã cư xử lịch sự và chúc anh ấy may mắn. Nếu tôi cư xử xấu, tôi sẽ mang đến karma xấu cho mình.”
