Với những nâng cấp đáng kể về thiết kế, trang bị tiện nghi cùng động cơ hiệu suất cao, Honda Vario 150 đang là một trong những mẫu xe tay ga được ưa chuộng hàng đầu. Hãy cùng Mytour khám phá thông số kỹ thuật và cập nhật giá bán xe Vario 150 qua bài viết chi tiết dưới đây!

1. Bảng giá xe Vario 150 mới nhất tháng 3/2025
Trong tháng 3/2025, mức giá xe Vario 150 hiện tại là 54,4 triệu đồng áp dụng cho tất cả các phiên bản. Dưới đây là bảng giá chi tiết của từng phiên bản Vario 150:
Phiên bản | Giá niêm yết |
Vario 150 đỏ nhám | 54.400.000 đ |
Vario 150 màu Xám Đen | 54.400.000 đ |
Vario 150 màu Đen Đỏ | 54.400.000 đ |
Vario 150 màu Đỏ Trắng | 54.400.000 đ |
Vario 150 màu Đen nhám | 54.400.000 đ |
2. Chi phí lăn bánh xe Vario 150 tại một số khu vực
Tham khảo bảng giá xe Vario 150 tại các khu vực như Tp.HCM, Hà Nội, các tỉnh miền Bắc và miền Nam như bảng dưới đây (Đơn vị tính: đồng):
Phiên bản | Tại TP.HCM | Tại Hà Nội | các tỉnh khác |
Vario 150 đỏ nhám | 56.900.000 | 55.500.000 | 56.900.000 |
Vario 150 đen mâm vàng | 62.000.000 | 58.200.000 | 62.000.000 |
Vario 150 nâu nhám | 56.000.000 | 55.500.000 | 56.000.000 |
Vario 150 bạc bóng | 56.000.000 | 55.000.000 | 56.000.000 |
Vario 150 đen đỏ | 57.900.000 | 57.200.000 | 57.900.000 |
Vario 150 trắng đỏ | 58.800.000 | 56.500.000 | 58.800.000 |
***Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo tổng quát
3. Những ưu điểm nổi bật của Vario 150
3.1. Thiết kế ấn tượng
Khi so sánh với các phiên bản trước đây, Honda Vario 150 được nhận xét là sở hữu thiết kế thu hút hơn, kết hợp giữa phong cách thể thao và nét hiện đại. Đèn pha của xe được thiết kế sắc nét, mang đậm phong cách thể thao mạnh mẽ và tinh tế.

- Đèn xi nhan không còn tách biệt như phiên bản cũ mà được tích hợp trực tiếp vào phần mặt nạ.
- Đèn hậu được thiết kế chắc chắn và góc cạnh hơn so với trước đây.
- Đèn xi nhan được đặt ở vị trí gần pát biển số, tương tự như thiết kế trên các dòng xe côn tay của Honda.

3.2. Hiệu suất động cơ
Honda Vario 150 được trang bị động cơ eSP 4 thì, xi-lanh đơn, SOHC, làm mát bằng dung dịch, giúp tiết kiệm nhiên liệu chỉ ở mức 1,89 lít/100 km và đạt tốc độ tối đa lên đến 102 km/h.

3.3. Tính năng tiện ích
Hệ thống khóa thông minh Smart Key trên Vario 150 không chỉ giúp việc mở khóa xe trở nên nhanh chóng và thuận tiện, mà còn tích hợp khả năng định vị và kích hoạt chế độ báo động, mang lại sự an toàn và yên tâm cho người dùng.

Cốp xe Vario 150 sở hữu không gian chứa đồ rộng rãi với dung tích lên đến 18 lít. Ngoài ra, xe còn được bổ sung hai ngăn nhỏ phía trước, rất tiện lợi để cất giữ các vật dụng cá nhân như chai nước, khẩu trang và nhiều vật dụng khác.

Màn hình đồng hồ điện tử LCD TFT hiển thị đầy đủ các thông số như tốc độ, lượng xăng còn lại, giúp người dùng dễ dàng theo dõi thông tin khi di chuyển.

4. Chi tiết bảng thông số kỹ thuật
Honda Vario 150 là mẫu xe tay ga hiện đại với động cơ tiên tiến và nhiều tính năng cải tiến dành cho người dùng. Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết của Honda Vario 150 2024:
Đặc điểm | Thông số kỹ thuật |
---|---|
Động cơ | Xi-lanh đơn, 4 thì, SOHC, làm mát bằng dung dịch |
Dung tích xi-lanh | 149,3cc |
Công suất cực đại | 13 mã lực tại 8.500 vòng/phút |
Mô-men xoắn cực đại | 13,4Nm tại 5.000 vòng/phút |
Hộp số | Vô cấp CVT |
Kích thước | 1.919 x 679 x 1.062 (mm) |
Trọng lượng | 112kg |
Dung tích bình xăng | 5,5 lít |
Loại khung | Khung gầm Underbone |
Đèn pha | Đèn pha LED |
Đèn hậu | Đèn hậu LED |
Kiểu dáng | Xe tay ga hiện đại |
Khoảng sáng gầm | 135 mm |
Chiều dài trục cơ sở | 1.280 mm |
Đường kính x hành trình piston | 52.4 x 57.9 mm |
Tỉ số nén | 11:1 |
Qua bài viết, Mytour đã tổng hợp những thông tin mới nhất về giá xe Vario 150 cũng như đánh giá chi tiết về dòng xe này. Hy vọng những thông tin này sẽ giúp quý độc giả có cái nhìn tổng quan và lựa chọn được chiếc xe phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình. Đừng quên theo dõi Mytour hàng ngày để cập nhật thông tin mới nhất về xe máy cũ và mới!