
Định Nghĩa & Ý Nghĩa Của Beady Eyes
“Beady eyes” là một tính từ dùng để miêu tả đôi mắt nhỏ, long lanh. Từ này thường mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ rằng đôi mắt của người đó ánh lên sự hận thù, độc ác hoặc lòng tham. “Beady-eyed” là một tính từ khác, có nghĩa là ai đó đang quan sát một cách đầy nghi ngờ hoặc không thân thiện.
Các Bước
Định Nghĩa Về Beady Eyes
-
“Beady eyes” ám chỉ đôi mắt nhỏ, lấp lánh thường ánh lên sự ác ý. Nếu ai đó được miêu tả có đôi mắt beady, họ sở hữu đôi mắt nhỏ, tròn và long lanh, trông giống như những hạt thủy tinh sáng bóng. Điều này cũng thường có nghĩa rằng đôi mắt của họ lấp lánh với những ý định xấu, như sự hận thù, độc ác, xảo quyệt, lòng tham, sự dối trá hoặc ham muốn.
- “Đôi mắt beady nhỏ xíu của cô Thompson khiến tôi gặp ác mộng. Cô ấy trông như thể thích làm cho lớp học trở nên kém vui nhất có thể.”
- “Kẻ lừa đảo quét đám đông bằng đôi mắt beady của mình, tìm kiếm nạn nhân tiếp theo để lừa gạt.”
- Đôi mắt beady thường được so sánh với những loài động vật có đôi mắt nhỏ, long lanh như chuột, chồn, gấu mèo và thú có túi.
- Lưu ý: “Beady eyes” đôi khi chỉ đơn giản ám chỉ ai đó có đôi mắt nhỏ, sáng mà không mang sắc thái tiêu cực. Điều này thường có nghĩa là đồng tử của họ tối và lòng trắng mắt lộ rất ít.
Định Nghĩa Về Beady-Eyed
-
“Beady-eyed” có nghĩa là quan sát ai đó với sự nghi ngờ. Beady-eyed ám chỉ việc nhìn chằm chằm hoặc quan sát ai đó hoặc điều gì đó một cách chăm chú để không bỏ lỡ bất kỳ chi tiết nào. Tính từ này thường có nghĩa rằng bạn đang nhìn với sự nghi ngờ, hoài nghi hoặc thù địch.
- “Cô trợ lý bán hàng với đôi mắt beady đó không ngừng nhìn chằm chằm vào tôi. Cô ấy nghĩ tôi sẽ ăn cắp từ cửa hàng sao?”
- “Vị thám tử liếc nhìn người đàn ông với ánh mắt beady, ghi nhận rằng anh ta khớp với mô tả của tên trộm.”
- Ví dụ, “keep your beady eye on [something]” là một thành ngữ phổ biến có nghĩa là theo dõi điều gì đó một cách kỹ lưỡng, đặc biệt nếu bạn cảm thấy nghi ngờ hoặc hoài nghi về nó.
Ví Dụ Về Beady Eyes
-
Beady eyes trong phim ảnh và văn học “Beady eyes” là cách phổ biến để miêu tả các nhân vật trong phim, chương trình truyền hình và sách. Các nhà văn thường sử dụng nó để đặc tả ai đó có ý đồ xấu, mặc dù đôi khi chỉ đơn giản là miêu tả ai đó có đôi mắt nhỏ. Ví dụ, các nhân vật có đôi mắt beady thường có vẻ không trung thực, đáng ngờ, hoài nghi, xảo quyệt, hằn học hoặc hung dữ.
- Trong The Lion King, Scar được miêu tả có đôi mắt beady, phù hợp với tính cách độc ác và mưu mô của nhân vật.
- Trong Harry Potter và Hòn đá Phù thủy, bà Dursley được miêu tả có đôi mắt beady. Bà ấy nổi tiếng với tính cách hoài nghi và hằn học.
- Trong The Good, the Bad and the Ugly, nhân vật phản diện Angel Eyes thường được miêu tả có đôi mắt beady, phản ánh hành vi tàn nhẫn của anh ta.
- Nhân vật Hannibal Lecter (Silence of the Lambs, Hannibal) được miêu tả có đôi mắt beady, tiết lộ bản chất xã hội và sự quan sát tinh tế của nhân vật.
-
Người nổi tiếng có đôi mắt beady Nhiều người nổi tiếng sở hữu đôi mắt nhỏ và sáng mà bạn có thể miêu tả là beady. Đôi mắt của họ có thể trông hẹp hơn với lòng trắng mắt lộ rất ít.
- Kristen Bell
- Brandy Norwood
- Jennifer Aniston
- Will Ferrell
- Forest Whitaker
- Steven Tyler
Beady eyes có phải là lời khen không?
-
Không, “beady eyes” thường không được dùng như một lời khen. Mọi người thường nói ai đó có đôi mắt beady để ám chỉ rằng họ có vẻ khó chịu, đáng ngờ, thao túng, không trung thực, có ý đồ xấu hoặc thậm chí đáng sợ. Một số người cũng dùng nó để chỉ rằng ai đó trông đáng ngờ hoặc khó đoán. Vì vậy, nó thường không được coi là một lời khen hoặc một đặc điểm hấp dẫn.
- “Beady eyes” cũng có thể chỉ là cách miêu tả đôi mắt nhỏ và có vẻ ngoài sáng bóng. Vì vậy, một số người có thể sử dụng nó theo nghĩa tích cực hoặc như một lời khen.
- Vì “beady-eyed” là một cách khác để nói rằng ai đó tỉnh táo, nó cũng có thể được dùng một cách trung lập hơn để chỉ rằng ai đó quan sát tốt, cảnh giác hoặc thận trọng.
Điều ngược lại của beady eyes là gì?
-
Đôi mắt to và biểu cảm được coi là ngược lại với beady eyes. Đôi mắt to, rộng và mở có thể mang lại ấn tượng ngược lại so với đôi mắt beady nhỏ. Những người có đôi mắt to thường được xem là tốt bụng, đồng cảm, biểu cảm cảm xúc, năng động và đáng tin cậy.
- Đôi mắt to và rộng, thường được gọi là doe eyes, cũng được cho là khiến ai đó trông trẻ trung và ngây thơ hơn. Một người có đôi mắt to có thể khiến người khác liên tưởng đến đôi mắt của trẻ sơ sinh, khiến họ muốn chăm sóc người đó.
- Ngược lại, đôi mắt beady khiến ai đó trông đáng ngờ và khó tin. Mọi người thường cảm nhận được những đặc điểm tiêu cực hoặc ý đồ xấu trong đôi mắt của họ.
Các Từ Ngữ Khác Cho Beady Eyes và Beady-Eyed
-
Sử dụng các từ như “ánh lên” và “ác ý” để miêu tả đôi mắt beady. Nếu bạn muốn miêu tả ai đó có đôi mắt nhỏ ánh lên những đặc điểm tiêu cực hoặc ý đồ xấu, nhưng không muốn dùng từ “beady eyes,” hãy thử các cụm từ khác như:
- “Ánh lên sự ác ý”
- “Lấp lánh lòng tham”
- “Long lanh sự độc ác”
- “Lấp lánh sự hận thù”
-
“Tinh mắt” và “mắt diều hâu” cũng miêu tả sự quan sát chăm chú. Có rất nhiều cách khác nhau để nói rằng ai đó có “đôi mắt beady.” Ví dụ, hãy thử các cụm từ sau:
- “Tinh mắt” có nghĩa là bạn rất quan sát và nhận ra những chi tiết nhỏ.
- “Mắt diều hâu” có nghĩa là bạn rất cảnh giác và chú ý. Nó cũng có thể có nghĩa là bạn có thị lực rất tốt.
- “Mắt đại bàng” có nghĩa là bạn quan sát tốt và nhanh chóng nhận ra các chi tiết nhỏ.
- “Tỉnh táo” có nghĩa là bạn cảnh giác và chú ý.
- “Cảnh giác” có nghĩa là bạn rất tỉnh táo trước nguy hiểm và mối đe dọa tiềm tàng.
Các Câu Nói Phổ Biến Khác Về Đôi Mắt
-
Có rất nhiều câu nói và thành ngữ khác nhau về đôi mắt. Ngôn ngữ tiếng Anh đầy ắp những cách diễn đạt về đôi mắt để truyền tải các ý nghĩa và cảm xúc khác nhau. Hãy xem một số cụm từ phổ biến nhất:
- “Turn a blind eye” có nghĩa là cố tình lờ đi điều gì đó sai trái, xấu hoặc không mong muốn.
- “Eye for an eye” có nghĩa là trừng phạt hoặc làm hại ai đó theo cách tương tự như họ đã làm với bạn.
- “Catch someone’s eye” có nghĩa là thu hút sự chú ý của ai đó hoặc được họ chú ý.
- “Apple of my eye” ám chỉ người mà bạn yêu thương và quan tâm sâu sắc.
- “See eye to eye” có nghĩa là đồng ý với ai đó hoặc chia sẻ quan điểm tương tự với họ.
- “More than meets the eye” có nghĩa là điều gì đó hoặc ai đó phức tạp hoặc quan trọng hơn vẻ bề ngoài.
- “In the blink of an eye” có nghĩa là rất nhanh chóng.
- “Keep your eyes peeled” có nghĩa là cảnh giác hoặc theo dõi cẩn thận điều gì đó.
