
Sở hữu bằng lái xe máy là điều kiện bắt buộc đối với người lái xe mô tô tại Việt Nam. Bằng lái không chỉ giúp người tham gia giao thông hợp pháp mà còn là minh chứng cho việc người lái đã được huấn luyện chuyên sâu và có đầy đủ kiến thức, kỹ năng để điều khiển xe an toàn. Bài viết dưới đây sẽ giải thích các loại bằng lái hiện nay, điều kiện đăng ký, thủ tục hồ sơ và quy trình thi sát hạch theo quy định mới nhất.
Bằng lái xe máy là gì?
Bằng lái xe máy là giấy phép do cơ quan có thẩm quyền cấp cho những người đủ điều kiện, cho phép họ tham gia giao thông hợp pháp với các loại xe mô tô, xe gắn máy.
Loại bằng này chứng nhận người lái xe đã hoàn thành khóa đào tạo, thi sát hạch và có đủ kiến thức cùng kỹ năng để lái xe một cách an toàn, tuân thủ các quy định giao thông.
Dựa trên loại phương tiện và dung tích xi-lanh, bằng lái xe được phân thành các hạng như A1, A2, A3,... nhằm đảm bảo người lái có đủ năng lực điều khiển các loại xe phù hợp.
Việc có bằng lái xe là yêu cầu thiết yếu khi tham gia giao thông với xe mô tô, nhằm giảm thiểu tai nạn và bảo vệ trật tự an toàn trên đường phố.

Các loại bằng lái xe máy
Tại Việt Nam, bằng lái xe gắn máy (hay còn gọi là giấy phép lái xe mô tô) được phân chia thành nhiều hạng khác nhau tùy vào loại phương tiện mà người lái điều khiển. Mục đích của sự phân loại này là để đảm bảo rằng người điều khiển có đủ khả năng và kỹ năng để lái xe phù hợp với yêu cầu kỹ thuật của từng loại phương tiện. Dưới đây là ba loại bằng lái phổ biến nhất:
Bằng lái xe hạng A1
Bằng lái hạng A1 là loại bằng lái phổ biến nhất, thường được cấp cho người điều khiển xe mô tô hai bánh với dung tích xi-lanh từ 50 cm³ đến dưới 175 cm³.
Đặc điểm:
- Dùng cho xe số phổ thông, xe tay ga, xe côn tay có dung tích xi-lanh nhỏ.
- Phù hợp với đa số người dân, học sinh, sinh viên và người đi làm sử dụng xe để di chuyển hàng ngày.
Ví dụ: Các mẫu xe như Honda Wave Alpha (97 cm³), Yamaha Sirius (110 cm³), Honda Vision (110 cm³), Air Blade (125 cm³), SH Mode (125 cm³) đều nằm trong phạm vi xe được phép điều khiển với bằng A1.
Lưu ý: Chủ sở hữu bằng A1 không được phép lái xe có dung tích trên 175 cm³, tức là không thể điều khiển mô tô phân khối lớn.

Bằng lái xe máy hạng A2
Bằng lái A2 cấp cho người điều khiển xe mô tô hai bánh có dung tích từ 175 cm³ trở lên, hay còn gọi là mô tô phân khối lớn (PKL).
Đặc điểm:
- Dành cho những người yêu thích xe mô tô phân khối lớn hoặc những người điều khiển xe có công suất mạnh.
- Kỳ thi thực hành A2 khó hơn A1 vì xe có kích thước lớn, trọng lượng nặng và tốc độ cao, yêu cầu người lái có kỹ năng điều khiển chính xác hơn.
Ví dụ: Các mẫu mô tô như Honda CBR500R, Yamaha R3, Kawasaki Z1000, Harley-Davidson Street 750 đều yêu cầu bằng A2 để có thể điều khiển hợp pháp.
Lưu ý: Chủ sở hữu bằng A2 có thể điều khiển cả xe mô tô dưới 175 cm³ (bao gồm cả phạm vi của bằng A1). Tuy nhiên, nếu bạn chỉ sử dụng xe tay ga, xe số thông thường, thì không cần phải thi A2.

Bằng lái xe máy hạng A3
Giấy phép lái xe mô tô hạng A3 được cấp cho những người điều khiển xe mô tô ba bánh – phương tiện ít phổ biến trong giao thông cá nhân nhưng rất quan trọng trong một số ngành vận tải đặc thù.
Đặc điểm:
- Dành cho người lái các loại xe ba bánh chuyên dụng, bao gồm xe ba gác, xe ba bánh chở hàng, và xe tự chế gắn động cơ mô tô.
- Các phương tiện này chủ yếu được sử dụng trong công việc vận tải hàng hóa nhẹ, giao hàng, hoặc chuyển vật liệu ở các khu vực hẻm nhỏ, ngõ ngách tại các thành phố lớn.
Ví dụ: Xe ba gác sử dụng xăng để chở vật liệu xây dựng, hoặc xe ba bánh tự chế dùng để giao hàng trong khu vực nội thành.
Lưu ý: Người có bằng A3 có quyền điều khiển xe hạng A1, nhưng không được phép lái xe mô tô hạng A2 nếu chưa sở hữu bằng lái tương ứng.

Điều kiện đăng ký thi bằng lái xe máy
Để đăng ký tham gia kỳ thi sát hạch cấp bằng lái xe, người thi cần phải đáp ứng một số điều kiện cơ bản như sau:
- Độ tuổi: Phải từ 18 tuổi trở lên đối với tất cả các hạng bằng lái xe mô tô (A1, A2, A3). Tuổi tính theo ngày thi và theo giấy tờ tùy thân của thí sinh.
- Sức khỏe: Cần có giấy khám sức khỏe từ cơ sở y tế đủ điều kiện, xác nhận không mắc các bệnh lý cấm lái xe như rối loạn tâm thần, mù màu, khuyết tật vận động nặng,…
- Quốc tịch và giấy tờ hợp lệ: Công dân Việt Nam phải có CCCD hoặc CMND còn hiệu lực. Người nước ngoài cần có hộ chiếu và thẻ tạm trú hợp pháp, đồng thời biết tiếng Việt để tham gia thi lý thuyết.
- Trạng thái pháp lý: Người thi không được trong tình trạng bị tước quyền sử dụng bằng lái hoặc đang bị xử lý vì vi phạm giao thông nghiêm trọng.

Thủ tục, quy trình thi bằng lái xe máy mới nhất
Để bạn dễ dàng theo dõi các bước từ đăng ký cho đến khi nhận được giấy phép lái xe, dưới đây là mô tả chi tiết từng giai đoạn trong quy trình:
Cần chuẩn bị hồ sơ gì?
Để tham gia kỳ thi cấp giấy phép lái xe mô tô, bạn cần chuẩn bị những giấy tờ sau:
- Mẫu đơn đăng ký dự thi (theo Thông tư 35/2024/TT-BGTVT)
- Bản sao giấy tờ tùy thân: CMND/CCCD hoặc hộ chiếu còn hiệu lực
- Giấy khám sức khỏe từ cơ sở y tế đủ điều kiện cấp
- 4 ảnh thẻ kích thước 3×4 (phông nền xanh, không đeo kính, không che tai)
- Lệ phí đăng ký thi: Tùy vào từng trung tâm, dao động từ 450.000 – 1.850.000 đồng

Nộp hồ sơ thi bằng lái xe máy ở đâu?
Bạn có thể nộp hồ sơ trực tiếp tại các trung tâm đào tạo và sát hạch lái xe đã được cấp phép, hoặc thực hiện đăng ký trực tuyến qua cổng dịch vụ công (nếu có hỗ trợ). Hãy chọn trung tâm uy tín, hợp pháp để đảm bảo quá trình học và thi diễn ra đúng quy định.

Quy trình các bước thi lấy bằng lái xe máy
Phần thi lý thuyết:
- Hình thức thi: Trắc nghiệm trên máy tính.
- Thời gian làm bài: 19 phút.
- Số câu hỏi: 25 câu, trong đó có 1 câu điểm liệt. Nếu thí sinh trả lời sai câu điểm liệt, sẽ bị loại khỏi phần thi lý thuyết.
- Điểm đạt yêu cầu: Hạng A1: Ít nhất 21/25 điểm. Hạng A2: Ít nhất 23/25 điểm.
Phần thi thực hành:
Nội dung: Thí sinh phải điều khiển xe mô tô qua 4 bài thi sát hạch gồm:
- Lái theo hình số 8.
- Đi qua vạch đường thẳng.
- Vượt qua đoạn đường có vạch cản.
- Lái qua đoạn đường gồ ghề.
Yêu cầu: Thí sinh cần hoàn thành các bài thi mà không mắc phải lỗi như: xe ngã, chống chân, đi sai hình, hay vượt quá thời gian quy định.

Nội dung thi sát hạch lái xe máy gồm những gì?
Để có thể nhận bằng lái xe máy, thí sinh phải vượt qua hai phần thi sát hạch bắt buộc, bao gồm: thi lý thuyết và thi thực hành. Mỗi phần thi sẽ đánh giá các kỹ năng và kiến thức cần thiết để lái xe mô tô một cách an toàn và đúng pháp luật.
Phần thi lý thuyết
Đây là phần thi kiểm tra kiến thức cơ bản về giao thông. Thí sinh sẽ thực hiện bài trắc nghiệm trên máy tính với 25 câu hỏi, trong đó có 1 câu điểm liệt – nếu thí sinh trả lời sai câu này, sẽ bị loại khỏi bài thi dù tổng điểm vẫn đủ.
Nội dung câu hỏi bao gồm:
- Các quy tắc tham gia giao thông.
- Hệ thống biển báo giao thông đường bộ.
- Kỹ năng xử lý tình huống và điều khiển xe an toàn.
- Đạo đức và văn hóa của người lái xe.
Thời gian làm bài là 19 phút.
Điểm đạt:
- Hạng A1: Phải trả lời đúng ít nhất 21/25 câu.
- Hạng A2: Phải trả lời đúng ít nhất 23/25 câu.

Phần thi thực hành bằng lái xe máy
Phần thi này kiểm tra khả năng điều khiển xe mô tô qua các thử thách mô phỏng thực tế. Thí sinh sẽ phải vượt qua 4 bài thi liên tiếp theo thứ tự sau:
- Đi theo hình số 8: Thí sinh cần duy trì sự ổn định tay lái và xử lý chính xác khi vào các khúc cua hẹp.
- Đi qua đoạn đường thẳng hẹp: Kiểm tra khả năng giữ thăng bằng và điều khiển xe một cách chính xác.
- Đi qua đoạn đường gồ ghề: Thử thách này mô phỏng địa hình khó khăn, yêu cầu thí sinh phải kiểm soát tốc độ và thăng bằng.
- Đi qua đoạn đường có vạch cản: Thí sinh phải chứng minh khả năng xử lý xe khi gặp vật cản trên đường.
Thí sinh cần lưu ý tránh các lỗi như: đi sai đường, chạm vào vạch, chống chân, bị ngã xe hoặc vượt quá thời gian quy định. Mỗi lỗi vi phạm sẽ bị trừ điểm, và thí sinh phải đạt ít nhất 80/100 điểm để được công nhận là đỗ phần thi thực hành.

Điều kiện đỗ thi sát hạch bằng lái xe máy
Để đạt được chứng chỉ lái xe mô tô, thí sinh phải hoàn thành cả hai phần thi: lý thuyết và thực hành theo các yêu cầu cụ thể dưới đây:
Phần thi lý thuyết
Thí sinh cần trả lời đúng ít nhất số câu hỏi yêu cầu:
- Với hạng A1, thí sinh phải trả lời đúng ít nhất 21 câu trên tổng số 25 câu.
- Với hạng A2, thí sinh phải trả lời đúng ít nhất 23 câu trên tổng số 25 câu.
Đồng thời, thí sinh không được trả lời sai câu điểm liệt, vì câu hỏi này rất quan trọng và ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả thi.

Phần thi thực hành
Thí sinh phải hoàn thành 4 bài thi trên sân sát hạch, bao gồm: đi vòng số 8, vượt qua đoạn đường hẹp, đi qua đoạn đường gồ ghề và vượt qua đường có vạch cản.
Trong suốt kỳ thi, thí sinh cần tránh các lỗi nghiêm trọng như chống chân, ngã xe, đi sai tuyến đường hoặc vượt quá thời gian quy định.
Điểm thi thực hành phải đạt tối thiểu (thường từ 80 điểm trở lên trên thang điểm 100) để được công nhận đạt yêu cầu.
Chỉ khi hoàn thành xuất sắc cả hai phần lý thuyết và thực hành theo các tiêu chí trên, thí sinh mới có đủ điều kiện để nhận bằng lái xe máy. Nếu không đạt yêu cầu ở bất kỳ phần nào, thí sinh sẽ phải thi lại phần đó.

Câu hỏi thường gặp
Phí thi bằng lái xe máy là bao nhiêu?
Phí học và thi giấy phép lái xe mô tô có sự thay đổi tùy theo từng trung tâm đào tạo. Mức phí thông thường dao động từ 450.000 đến 1.850.000 đồng, bao gồm học phí, lệ phí thi, tài liệu học và chi phí hồ sơ.
Bằng lái xe máy có thời hạn bao lâu?
Theo quy định hiện hành, giấy phép lái xe mô tô các hạng A1, A2, A3, A4 không có thời hạn. Điều này có nghĩa là bạn chỉ cần thi một lần và giấy phép có thể sử dụng trọn đời, trừ khi bị thu hồi hoặc có yêu cầu cấp đổi vì lý do hành chính hoặc sức khỏe.

Tạm kết
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn đầy đủ về bằng lái xe máy, các loại giấy phép hiện có cùng với các yêu cầu, thủ tục và nội dung thi sát hạch. Nếu bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi bằng lái, hãy chọn cho mình một trung tâm uy tín, ôn tập kỹ càng và duy trì tinh thần lạc quan để đạt kết quả tốt nhất.
