Chắc hẳn nếu bạn đã từng sử dụng Bảng Enchanting trong Minecraft, bạn đã thấy những từ ngữ runic kỳ lạ xuất hiện quanh bảng và trong giao diện của nó. Mặc dù chúng trông như những nét vẽ nguệch ngoạc hoặc ngẫu nhiên, nhưng thực ra chúng có thể được dịch sang tiếng Anh! Điều này là vì các từ này được viết bằng một kiểu chữ đặc biệt, hoạt động như một mật mã. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách dịch ngôn ngữ của Bảng Enchanting trong Minecraft sang tiếng Anh và cung cấp danh sách đầy đủ các từ mà bảng này sử dụng.
Giải mã Bảng Enchanting trong Minecraft
Các từ ngữ xuất hiện trong và xung quanh Bảng Enchanting trong Minecraft được viết bằng Mã Chữ Galatic Tiêu chuẩn, có thể chuyển đổi sang tiếng Anh nếu bạn biết cách giải mã. Những từ này không ảnh hưởng đến loại phép thuật mà bạn nhận được. Có 61 từ có thể được chọn (54 nếu bạn không chơi phiên bản Java).
Các bước thực hiện
Ngôn ngữ của Bảng Enchanting trong Minecraft
-
Ngôn ngữ của Bảng Enchanting được viết bằng Mã Chữ Galatic Tiêu chuẩn. Mã Chữ Galatic Tiêu chuẩn là một kiểu chữ được sáng tạo cho loạt trò chơi video Commander Keen. Minecraft sử dụng kiểu chữ này cho các ký tự runic xuất hiện xung quanh Bảng Enchanting, cũng như các từ trong giao diện của Bảng Enchanting.
- Mã Chữ Galatic Tiêu chuẩn không phải là một ngôn ngữ riêng biệt, mà là một mật mã chữ cái. Điều này có nghĩa là mỗi "chữ cái" trong Mã Chữ Galatic Tiêu chuẩn tương ứng với một chữ cái trong bảng chữ cái Latinh. Các từ ngữ trong và xung quanh Bảng Enchanting không phải là một ngôn ngữ khác, mà là những từ được viết bằng tiếng Anh và sau đó được mã hóa bằng mật mã.
-
Bảng Enchanting chọn các từ ngẫu nhiên từ danh sách đã được xác định trước để hiển thị. Ba đến năm từ sẽ được chọn và ghép lại với nhau để tạo thành các từ trong giao diện. Những từ này chỉ mang tính trang trí và không thực sự có ý nghĩa gì về loại phép thuật bạn sẽ nhận được.
Giải mã ngôn ngữ Bảng Enchanting
-
Use the cipher to translate the words. Use the following cipher to translate the words in and around the enchanting table into English. If you'd rather just see what each word in the enchanting table means, jump to our section with all the enchanting table words below.
Minecraft Enchanting Table Cipher ᔑ ʖ ᓵ ↸ a b c d ᒷ ⎓ ⊣ ⍑ e f g h ╎ ⋮ ꖌ ꖎ i j k l ᒲ リ 𝙹 !¡ m n o p ᑑ ∷ ᓭ ℸ ̣ q r s t ⚍ ⍊ ∴ ̇/ u v w x || ⨅ y z -
Use an online translator. If you want to write your own words and sentences in the Minecraft enchanting table language, you can use an online translator to do so! Try the English to Standard Galactic Alphabet translator on LingoJam. Simply type the word(s) you want to convert to the Minecraft enchanting table language on the left, then copy the translated word(s) on the right.
- LingoJam also has an English to Minecraft Enchanting Table Language translator, but this translator doesn't work as well as the Standard Galactic Alphabet translator. Since the enchanting table's words are written in the Standard Galactic Alphabet, the Standard Galactic Alphabet translator will work the same.
-
Install a mod that translates the words. Since the enchanting table language is easily translated into English, there are mods that will translate the words for you. This doesn't change the gameplay at all since the words in the enchanting table don't correlate to the enchantments, but it's an easy way to see what the words mean in the enchanting table interface.
- Try this mod by o-Peepo on modrinth to translate the enchanting table words.
Danh sách đầy đủ các từ của Bảng Enchanting
-
English Enchanting Table air ᔑ╎∷ animal ᔑリ╎ᒲᔑꖎ baguette (JE only) ʖᔑ⊣⚍ᒷℸ ̣ ℸ ̣ ᒷ ball ʖᔑꖎꖎ beast ʖᒷᔑᓭℸ ̣ berata ʖᒷ∷ᔑℸ ̣ ᔑ bless ʖꖎᒷᓭᓭ cold ᓵ𝙹ꖎ↸ creature ᓵ∷ᒷᔑℸ ̣ ⚍∷ᒷ cthulhu (JE only) ᓵℸ ̣ ⍑⚍ꖎ⍑⚍ cube ᓵ⚍ʖᒷ curse ᓵ⚍∷ᓭᒷ darkness ↸ᔑ∷ꖌリᒷᓭᓭ demon ↸ᒷᒲ𝙹リ destroy ↸ᒷᓭℸ ̣ 𝙹∷|| dry ↸∷|| earth ᒷᔑ∷ℸ ̣ ⍑ elder ᒷꖎ↸ᒷ∷ elemental ᒷꖎᒷᒲᒷリℸ ̣ ᔑꖎ embiggen ᒷᒲʖ╎⊣⊣ᒷリ enchant ᒷリᓵ⍑ᔑリℸ ̣ fhtagn (JE only) ⎓⍑ℸ ̣ ᔑ⊣リ fiddle ⎓╎↸↸ꖎᒷ fire ⎓╎∷ᒷ free ⎓∷ᒷᒷ fresh ⎓∷ᒷᓭ⍑ galvanize ⊣ᔑꖎ⍊ᔑリ╎⨅ᒷ grow ⊣∷𝙹∴ hot ⍑𝙹ℸ ̣ humanoid ⍑⚍ᒲᔑリ𝙹╎↸ ignite ╎⊣リ╎ℸ ̣ ᒷ imbue ╎ᒲʖ⚍ᒷ inside ╎リᓭ╎↸ᒷ klaatu ꖌꖎᔑᔑℸ ̣ ⚍ light ꖎ╎⊣⍑ℸ ̣ limited ꖎ╎ᒲ╎ℸ ̣ ᒷ↸ mental ᒲᒷリℸ ̣ ᔑꖎ mglwnafh (JE only) ᒲ⊣ꖎ∴リᔑ⎓⍑ niktu リ╎ꖌℸ ̣ ⚍ of 𝙹⎓ other 𝙹ℸ ̣ ⍑ᒷ∷ phnglui (JE only) !¡⍑リ⊣ꖎ⚍╎ physical !¡⍑||ᓭ╎ᓵᔑꖎ range ∷ᔑリ⊣ᒷ rlyeh (JE only) ∷ꖎ||ᒷ⍑ scrolls ᓭᓵ∷𝙹ꖎꖎᓭ self ᓭᒷꖎ⎓ shorten ᓭ⍑𝙹∷ℸ ̣ ᒷリ shrink ᓭ⍑∷╎リꖌ snuff ᓭリ⚍⎓⎓ sphere ᓭ!¡⍑ᒷ∷ᒷ spirit ᓭ!¡╎∷╎ℸ ̣ stale ᓭℸ ̣ ᔑꖎᒷ stretch ᓭℸ ̣ ∷ᒷℸ ̣ ᓵ⍑ the ℸ ̣ ⍑ᒷ towards ℸ ̣ 𝙹∴ᔑ∷↸ᓭ twist ℸ ̣ ∴╎ᓭℸ ̣ undead ⚍リ↸ᒷᔑ↸ water ∴ᔑℸ ̣ ᒷ∷ wet ∴ᒷℸ ̣ wgahnagl (JE only) ∴⊣ᔑ⍑リᔑ⊣ꖎ xyzzy ̇/||⨅⨅||
-
Những từ ngữ vô nghĩa trên Bảng Enchanting chỉ có mặt trong phiên bản Java (phnglui, mglwnafh, cthulhu, rlyeh, wgahnagl, và fhtagn) là một tham chiếu đến lời cầu nguyện trong câu chuyện "The Call of Cthulhu" của H.P. Lovecraft. Câu trích đầy đủ là "Ph'nglui mglw'nafh Cthulhu R'lyeh wgah'nagl fhtagn", có nghĩa là "Ở ngôi nhà của hắn tại R'lyeh, Cthulhu đã chết đang chờ đợi và mơ màng."