
Cách thực hiện ký hiệu "Cảm ơn"
Để thể hiện "cảm ơn", khép các ngón tay trên bàn tay thuận của bạn, giữ bàn tay thẳng và chạm đầu ngón tay vào cằm. Sau đó nhẹ nhàng di chuyển bàn tay ra xa mặt theo hướng hơi chếch xuống về phía người bạn muốn bày tỏ lòng biết ơn.
Các bước thực hiện
Cách thực hiện ký hiệu "Cảm ơn" trong ASL
-
Duỗi thẳng bàn tay và chạm đầu ngón tay vào cằm. Giơ tay lên, khép các kẽ ngón tay lại. Xoay lòng bàn tay hướng về mặt và nhẹ nhàng chạm đầu ngón tay vào vùng cằm ngay dưới môi dưới. Giữ ngón cái hơi tách ra.
-
Đưa tay ra xa mặt theo hướng hơi chếch xuống. Vẫn giữ lòng bàn tay hướng về phía mình, di chuyển tay từ cằm theo góc hơi nghiêng xuống về phía người bạn muốn cảm ơn. Kèm theo nụ cười hoặc gật đầu, hoặc nhấp môi hình từ "cảm ơn" để họ hiểu bạn đang bày tỏ lòng biết ơn.
- Ký hiệu "cảm ơn" trong ASL giống hệt trong Ngôn ngữ ký hiệu Anh (BSL).
Nên dùng tay nào để ký hiệu "cảm ơn"?
Cách ký hiệu các cụm từ "Cảm ơn" khác
-
"Tôi rất biết ơn." Thực hiện động tác tương tự ký hiệu "cảm ơn" nhưng dùng cả hai tay đồng thời. Nhớ hướng cử chỉ về phía người (hoặc nhóm người) bạn muốn bày tỏ lòng biết ơn. Kết hợp biểu cảm khuôn mặt như nụ cười để nhấn mạnh mức độ biết ơn của bạn.
-
"Cảm ơn rất nhiều." Để diễn đạt ý này trong ASL, đầu tiên thực hiện ký hiệu "cảm ơn" thông thường. Sau đó nắm hai bàn tay thành quả đấm, chạm vào nhau rồi tách ra và mở bàn tay - đây chính là ký hiệu cho "rất nhiều".
-
"Không, cảm ơn." Để ký hiệu "không", giơ tay thuận lên, gập ngón út và ngón áp út vào lòng bàn tay. Giữ ngón trỏ và ngón giữa khép sát, gõ nhẹ 2-3 lần lên ngón cái. Sau đó thực hiện ký hiệu "cảm ơn" bình thường.
-
"Tôi cảm kích." Để diễn đạt cụm này, dùng ngón trỏ chỉ vào ngực. Sau đó giơ cả hai bàn tay thẳng, đầu ngón tay đặt trước cằm. Di chuyển hai tay ra xa cằm trong một cử động kép, như đang nhấn mạnh hai âm tiết trong từ "cảm kích": cảm-kích.
Ký hiệu "tốt" có giống "cảm ơn" trong ASL không?
-
Ký hiệu "tốt" có chút khác biệt so với "cảm ơn". Để nói "Tốt" bằng ASL, duỗi thẳng bàn tay và chạm đầu ngón tay vào cằm. Khi đưa tay ra, di chuyển bàn tay (vẫn giữ thẳng) theo hướng đi xuống dứt khoát. Một số người kết thúc bằng cách vỗ mu bàn tay vào lòng bàn tay kia, trong khi số khác thực hiện bằng một tay. Cả hai cách đều được chấp nhận!
Có thể dạy trẻ sơ sinh ký hiệu "cảm ơn" không?
-
Có thể bắt đầu dạy trẻ ký hiệu "cảm ơn" từ 6-9 tháng tuổi. Hầu hết trẻ phát triển khả năng học và thực hiện ký hiệu vào khoảng 7-8 tháng tuổi. Đây là công cụ hữu ích giúp trẻ giao tiếp nhu cầu từ sớm, ngay cả khi chưa biết nói. Đồng thời giúp trẻ nhận biết và phản ứng với tín hiệu xã hội quan trọng (như khi nào nên nói "cảm ơn").
- Để dạy trẻ, hãy thực hiện ký hiệu sau khi trẻ đưa đồ vật hoặc làm điều gì đó bạn muốn. Nói to "Cảm ơn" để liên kết từ ngữ với cử chỉ. Lặp lại thường xuyên để trẻ ghi nhớ.
Cách thể hiện "Làm ơn" bằng ngôn ngữ ký hiệu ASL
Cách nói "Không có chi" bằng ASL
-
Đáp lại bằng ký hiệu "Cảm ơn". Đa phần người sử dụng ngôn ngữ ký hiệu không diễn đạt cụm "Không có chi" mà thường dùng 3 cách: "Cảm ơn", "Ổn mà" hoặc "Không có gì". Sau đây là hướng dẫn cho hai ký hiệu sau nếu bạn muốn đa dạng cách đáp lễ:
- "Ổn mà": Giơ bàn tay lên, xòe các ngón và đưa ngón cái ra. Dùng ngón cái chỉ vào bản thân.
- "Không có gì": Đưa hai tay lên, cong các ngón vào trong để đầu ngón chạm ngón cái (tạo hình vòng tròn). Lắc nhẹ tay qua lại 1-2 lần.
Những cụm từ hữu ích khác trong ngôn ngữ ký hiệu
-
Bày tỏ suy nghĩ và kết nối với nhiều người hơn thông qua ngôn ngữ ký hiệu. Hệ thống giao tiếp này giúp người khiếm thính, khó khăn trong học tập và rào cản ngôn ngữ có thể tương tác dễ dàng. Việc thành thạo cách biểu đạt bằng hệ thống cử chỉ tay phổ quát này là kỹ năng vô cùng quan trọng. Nâng cao kiến thức ngôn ngữ ký hiệu của bạn qua các hướng dẫn hữu ích sau: