Yamaha Janus là mẫu xe tay ga tầm trung được ưa chuộng với thiết kế hiện đại và động cơ Blue Core tiết kiệm nhiên liệu, dẫn đầu xu hướng. Vậy giá xe Janus 2025 là bao nhiêu? Những điểm nổi bật của dòng xe này là gì? Hãy cùng Mytour khám phá ngay trong bài viết dưới đây!

Yamaha Janus – “Quái thú” trong phân khúc xe tay ga tầm trung
1. Bảng giá xe Janus 2025 mới nhất
So với tháng trước, giá xe Yamaha Janus 2025 trong tháng 5 không thay đổi. Phiên bản Giới hạn mới màu sắc mới có giá cao nhất là 32,89 triệu đồng, trong khi phiên bản Tiêu chuẩn mới có mức giá thấp nhất là 28,57 triệu đồng. Cụ thể như sau:
Phiên bản xe Janus 2025 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giới hạn hoàn toàn mới màu mới | 32.891.000 | 33.500.000 |
Đặc biệt hoàn toàn mới màu mới | 32.400.000 | 33.000.000 |
Tiêu chuẩn hoàn toàn mới màu mới | 28.669.000 | 29.300.000 |
Giới hạn hoàn toàn mới | 32.695.000 | 33.300.000 |
Đặc biệt hoàn toàn mới | 32.204.000 | 32.800.000 |
Tiêu chuẩn hoàn toàn mới | 28.571.000 | 29.100.000 |
Tham khảo từ: Yamaha
2. Giá lăn bánh của xe Janus
Để xe Janus có thể lăn bánh, ngoài giá bán đã bao gồm thuế VAT, bạn còn phải chi trả các khoản phí như: Phí đăng ký biển số, phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự (TNDS) bắt buộc, và lệ phí trước bạ.
Giá lăn bánh xe Janus = Giá xe (đã bao gồm VAT) + Phí trước bạ + Phí cấp biển số + Phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự.
Ví dụ: Giá lăn bánh của xe Janus bản Tiêu chuẩn màu mới 2024 = 28.669.000 + 1.433.450 + 2.000.000 + 66.000 = 32.168.450 đồng.
Dưới đây là bảng giá lăn bánh của xe Janus 2024 tại khu vực TP.HCM và Hà Nội:
Phiên bản xe Janus 2025 | Giá đề xuất | Giá lăn bánh |
Giới hạn hoàn toàn mới màu mới | 32.891.000 | 38.896.000 |
Đặc biệt hoàn toàn mới màu mới | 32.400.000 | 38.221.000 |
Tiêu chuẩn hoàn toàn mới màu mới | 28.669.000 | 32.168.450 |
Giới hạn hoàn toàn mới | 32.695.000 | 38.621.000 |
Đặc biệt hoàn toàn mới | 32.204.000 | 38.006.000 |
Tiêu chuẩn hoàn toàn mới | 28.571.000 | 32.100.450 |
Lưu ý: Giá lăn bánh có thể thay đổi tùy theo từng tỉnh thành. Bạn nên liên hệ với đại lý gần nhất để có thông tin chính xác nhất!

Tham khảo: Bảng giá xe SH Mode mới nhất hôm nay chỉ từ 51,7 triệu đồng
3. Bảng giá xe Janus trả góp 2025
Nếu bạn chưa có đủ tài chính để mua xe Janus, bạn có thể chọn hình thức trả góp. Có hai lựa chọn: trả góp qua thẻ tín dụng và trả góp qua công ty tài chính. Dưới đây là bảng giá xe Janus 2024 bản Tiêu chuẩn hoàn toàn mới:
Giá xe | 32.695.000 | 32.695.000 |
% Trả trước | 30% | 40% |
Tiền trả trước | 9.808.500 | 13.078.000 |
Khoản cần vay | 22.886.500 | 19.617.000 |
Lãi suất/tháng | 1.39% | 1.39% |
Tiền lãi hàng tháng | 311.36 | 266.88 |
Tiền gốc hàng tháng | 1.866.666 | 1.600.000 |
Janus cũ
4. Những điểm nổi bật của Yamaha Janus 2025
4.1. Thiết kế nổi bật, hiện đại
Phong cách và thiết kế: Yamaha Janus 2024 sở hữu thiết kế trẻ trung, năng động. Những đường cong mềm mại và thanh thoát mang đến vẻ đẹp hiện đại, phù hợp với xu hướng và sở thích của khách hàng ngày nay.

Kích thước và trọng lượng: Janus 2024 có kích thước tổng thể 1.850mm x 705mm x 1.120mm, mang đến vẻ ngoài gọn gàng và nhẹ nhàng. Trọng lượng khoảng 99kg và chiều cao yên chỉ 770mm, rất lý tưởng cho những khách hàng có chiều cao khiêm tốn, đặc biệt là phụ nữ.
La-zăng và khoảng sáng gầm: La-zăng đúc có kích thước 14 inch, kết hợp với khoảng sáng gầm 135mm, giúp xe bám đường tốt hơn và vận hành êm ái trên các tuyến đường đô thị. Độ cao gầm cũng giúp xe dễ dàng vượt dốc hơn.

Đầu xe: Thiết kế đầu xe của Janus 2024 mang phong cách “Đơn giản là đẹp”, nhưng vẫn giữ được sự thanh lịch. Dải đèn LED được tinh chỉnh, cùng logo Yamaha 3D nổi bật, tạo điểm nhấn cho chữ I (tôi) trong phong cách thiết kế I & U (Tôi và Bạn), đồng thời gợi lên hình ảnh dây chuyền lấp lánh trên cổ cô gái trẻ.

Mặt đồng hồ hoàn toàn mới: Mặt đồng hồ LCD mang thiết kế tối giản với phông chữ hiện đại, giúp người lái dễ dàng quan sát các thông số trong mọi điều kiện ánh sáng.

Đuôi xe: Thiết kế đuôi xe tiếp tục theo phong cách tối giản, với các chi tiết được bố trí hợp lý để tạo sự nhận diện rõ rệt. Đèn hậu có kích thước lớn, chiếm phần lớn diện tích phía sau xe. Đèn xi-nhan được đặt tách biệt và nằm phía trên biển số xe.

Tham khảo: Giá xe SH350i 2024 bất ngờ giảm mạnh, chỉ còn 147 triệu đồng
4.2. Động cơ mạnh mẽ
Janus 2024 tiếp tục được Yamaha trang bị động cơ Blue Core, xi-lanh đơn, phân khối 125cc, làm mát bằng không khí, kết hợp với hộp số VCT vô cấp và hệ thống phun xăng điện tử FI. Động cơ này sản sinh công suất 9,5 mã lực, mô-men xoắn cực đại đạt 9,6 Nm và mức tiêu thụ nhiên liệu chỉ 1,87 lít/100km.

Tham khảo: Giá xe Yamaha Latte 2025 mới nhất – Giá lăn bánh và đại lý
4.3. Nhiều trang bị công nghệ, an toàn
Mặc dù là dòng xe tay ga ở phân khúc tầm trung, nhưng Janus 2024 vẫn được Yamaha trang bị nhiều công nghệ và tính năng hiện đại. Cùng Mytour khám phá chi tiết dưới đây:
Hệ thống khóa thông minh Smartkey: Phiên bản cao cấp và giới hạn của Janus 2024 được trang bị hệ thống khóa thông minh Smartkey. Hệ thống này hỗ trợ nhiều tính năng như bật/tắt nguồn, khởi động/dừng động cơ, mở khóa cổ xe, mở yên và xác định vị trí xe.

Hệ thống ngắt động cơ tạm thời SSS: Hệ thống này tự động tắt động cơ khi xe dừng quá 5 giây và khởi động lại ngay khi tăng ga. Chức năng SSS có thể được bật hoặc tắt bằng nút gạt giống như hệ thống i-Stop trên các dòng xe tay ga Honda.

Cốp xe rộng và bình xăng 4,2 lít: Janus 2024 sở hữu cốp xe rộng 14 lít, đủ để chứa 02 mũ bảo hiểm nửa đầu, áo mưa và các vật dụng cá nhân khác. Bình xăng có dung tích 4,2 lít, được thiết kế đặt dưới yên xe.

Hệ thống phanh an toàn: Janus 2024 được trang bị phanh đĩa phía trước và phanh thường phía sau, đảm bảo hiệu suất phanh vượt trội. Hệ thống lốp có săm và vành đúc 14 inch giúp tăng cường khả năng bám đường.

Hệ thống treo: Xe Janus 2024 được trang bị phuộc nhún ở phía trước và giảm xóc lò xo, giảm chấn dầu ở phía sau, mang lại sự êm ái khi di chuyển trên các con đường đô thị. Tuy nhiên, khi vượt qua các đoạn đường gồ ghề, xe có thể gặp phải một vài hạn chế.
Tham khảo: Giá Xe Vario 2024 mới nhất – Giá lăn bánh và đại lý
5. Phiên bản và màu sắc xe Janus 2025
Janus 2024 mang đến nhiều sự lựa chọn về phiên bản và màu sắc. Xe có 3 phiên bản chính cùng 8 màu sắc bao gồm: đen, đỏ – đen, xanh – đen, bạc xám, đen – hồng, xanh – đen, đỏ – đen và trắng – xám. Mỗi phiên bản sở hữu các chi tiết thiết kế riêng biệt, tạo sự lựa chọn đa dạng và cá nhân hóa cho người dùng.


6. Các thông số kỹ thuật của xe Yamaha Janus
Đặc điểm | Thông số kỹ thuật |
Khối lượng (kg) | 99 kg |
Dài x Rộng x Cao | 1.850 x 705 x 1.120mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1.260mm |
Độ cao yên xe | 769 mm |
Độ cao gầm xe | 135 mm |
Dung tích bình xăng | 4,2 L |
Ngăn chứa đồ (lít) | 14.2 |
Loại khung | Underbone |
Hệ thống giảm xóc trước | Phuộc ống lồng |
Hệ thống giảm xóc sau | Giảm chấn lò xo dầu |
Hành trình phuộc trước | 90 mm |
Phanh trước | Phanh đĩa đơn thủy lực |
Phanh sau | Phanh tang trống |
Kích cỡ lốp trước | 80/80-14M/C 43P |
Lốp sau | 110/70-14M/C 56P |
Đèn trước | Halogen 12V 35W / 35W x 1 |
Đèn sau | LED |
Động cơ | Blue Core, 4 thì, 2 van, SOHC, Làm mát bằng không khí cưỡng bức |
Dung tích xy lanh (CC) | 124.9 cc |
Đường kính và hành trình piston | 52,4 mm x 57,9 mm |
Tỷ số nén | 9,5 : 1 |
Công suất tối đa | 7,0 kW (9,5 ps)/8.000 vòng/phút |
Mô men xoắn cực đại | 9.6 Nm (1.0 kgf-m)/5500 vòng/phút |
Hệ thống khởi động | Điện |
Hệ thống bôi trơn | Các te ướt |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km) | 1,87 |
Hệ thống đánh lửa | T.C.I (kỹ thuật số) |
Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp | 1,000/10,156 (50/16 x 39/12) |
Hệ thống ly hợp | Khô, ly tâm tự động |
Tỷ số truyền động | 2,294 – 0,804 : 1 |
Hệ thống làm mát | bằng không khí |
Nguồn: thông số kỹ thuật chính thức từ Yamaha Việt Nam
Mytour đã cung cấp đến bạn những thông tin chi tiết mới nhất về giá xe Janus 2024, bao gồm đánh giá ngoại hình, động cơ và các trang bị của chiếc xe tay ga nổi tiếng này. Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn chọn được chiếc xe phù hợp. Hãy truy cập Mytour mỗi ngày để không bỏ lỡ các thông tin mới nhất về xe máy cũ nhé!