I. Bảng giá xe máy điện Vinfast hôm nay
Mẫu xe | Giá bán mới nhất |
Xe máy điện Vinfast Evo Grand | 21.000.000 đồng |
Xe máy điện Vinfast Evo Grand Lite | 18.000.000 đồng |
Xe máy điện Vinfast Theon S | 56.900.000 đồng |
Xe máy điện Vinfast Motio | 12.000.000 đồng |
Xe máy điện Vinfast Evo Neo | 17.800.000 đồng |
Xe máy điện Vinfast Evo Lite Neo | 14.400.000 đồng |
Xe máy điện Vinfast Vento Neo | 32.000.000 đồng |
Xe máy điện Vinfast Klara Neo | 28.800.000 đồng |
Xe máy điện Vinfast Feliz Neo | 22.400.000 đồng |
II. Xu hướng sử dụng xe máy điện Vinfast năm 2025
Năm 2025 đánh dấu một bước ngoặt lớn trong các kế hoạch phát triển giao thông bền vững và thân thiện với môi trường tại Việt Nam. Những quy định mới từ Chính phủ không những thúc đẩy mạnh mẽ phong trào bảo vệ thiên nhiên mà còn tăng cường các quy chuẩn nghiêm ngặt về khí thải phương tiện. Trong bối cảnh đó, khuyến khích người dân chuyển sang sử dụng xe máy điện Vinfast được đánh giá là một giải pháp tích cực và khả thi.
Song song với đó, hãng cũng đã phát triển một hệ thống trạm sạc rộng khắp cả nước, tạo điều kiện tối đa cho việc di chuyển bằng xe điện trở nên dễ dàng và thuận tiện chưa từng có. Các dòng xe điện Vinfast không ngừng được nâng cấp về mặt thiết kế, công nghệ và hiệu suất, đáp ứng nhu cầu đa dạng của mọi đối tượng khách hàng, từ học sinh, sinh viên đến những người lao động. Đây chính là thời điểm lý tưởng để sở hữu một chiếc xe điện tiên tiến, hợp thời và tiết kiệm đáng kể chi phí sử dụng.
Về mặt sản phẩm, xe điện Vinfast ngày càng nhận được sự tin dùng nhờ sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật như:
- Tiết kiệm chi phí vận hành: Chi phí sạc điện rẻ hơn nhiều so với tiền mua xăng, đồng thời chi phí bảo trì cũng thấp hơn do ít phụ tùng cần thay thế.
- Công nghệ pin hàng đầu: Vinfast ứng dụng công nghệ pin LFP và hệ thống trạm sạc toàn quốc giúp người dùng thuận tiện hơn trong đời sống hằng ngày.
- Thiết kế hiện đại: Vinfast phủ rộng sản phẩm ở mọi phân khúc từ dòng phổ thông đến cao cấp, phù hợp với nhiều nhóm khách hàng khác nhau.
- Thân thiện môi trường: Xe điện Vinfast không thải ra khí CO2 và khói từ nhiên liệu khí đốt nên rất thân thiện với môi trường, góp phần bảo vệ bầu không khí đô thị.
III. Tham khảo một số dòng xe máy điện Vinfast phổ biến nhất hiện nay
Vinfast hiện giữ vị trí số một trên thị trường xe điện Việt Nam với danh mục sản phẩm phong phú, đáp ứng đầy đủ nhu cầu của mọi nhóm người dùng. Sau đây là các mẫu xe được ưa chuộng nhất trong năm 2025 kèm theo nhận xét chi tiết về kiểu dáng và công nghệ hiện đại, giúp bạn có sự lựa chọn phù hợp.
1. Xe máy điện cho học sinh
Vinfast chuyên sản xuất dòng xe điện dành riêng cho đối tượng học sinh, tích hợp đầy đủ các tính năng và công nghệ tiên tiến, phù hợp với độ tuổi và giới hạn tốc độ theo quy định.
- Xe máy điện VinFast Motio
Dòng xe điện Vinfast Motio được định vị ở phân khúc giá rẻ, sở hữu kiểu dáng nhỏ gọn, lý tưởng cho đối tượng học sinh, sinh viên. Sản phẩm trang bị động cơ Inhub công suất 1.500W, đạt tốc độ tối đa 49km/h, đảm bảo an toàn tuyệt đối khi tham gia giao thông. Với bộ pin chì, xe có thể di chuyển liên tục hơn 80km chỉ sau một lần sạc đầy 10 giờ. Cân nặng dưới 100kg cùng đa dạng màu sắc trẻ trung, mẫu xe này trở thành lựa chọn ưu tiên cho những người cần phương tiện di chuyển an toàn, tiết kiệm chi phí và không kém phần thời thượng.
Màu sắc | Tiêu chuẩn: Đen nhám, Trắng ngọc trai; Cá tính: Hồng công nghệ, Đỏ tươi, Vàng |
Thời gian sạc tiêu chuẩn | Sạc 220W trong vòng 8 – 10h |
Loại động cơ | BLDC |
Tốc độ tối đa | 49 km/h |
Loại ắc quy | 5 bình ắc quy 12V – 21Ah mắc nối tiếp |
Dung lượng ắc quy | 1.26 kWh |
Công suất lớn nhất | 1500 W |
Công suất danh định |
1200 W |
Giảm xóc |
Giảm xóc trước: Ống lồng, giảm chấn thủy lực Giảm xóc sau: Lò xo đôi, giảm chấn thủy lực |
Trọng lượng |
95.6 kg bao gồm Ắc quy |
Dài x Rộng x Cao |
1.742 x 715 x 1.085 mm |
Phanh trước và sau |
Phanh đĩa/tang trống |
- Xe máy điện VinFast EvoGrand Lite
Là phiên bản thu nhỏ của dòng EvoGrand, mẫu xe này nhắm đến phân khúc khách hàng trẻ tuổi như học sinh và sinh viên. EvoGrand Lite được trang bị động cơ mạnh mẽ 1.900W, đạt vận tốc tối đa 48km/h, phù hợp với quy định sử dụng cho lứa tuổi học đường. Xe còn sở hữu pin dung lượng lớn 1.200kW/h, cho phép di chuyển liên tục đến 70km chỉ với một lần sạc đầy, đáp ứng hoàn hảo nhu cầu di chuyển đô thị hàng ngày.
Màu sắc | Trắng ngọc trai, đen nhám, xanh oliu, đỏ tươi, vàng cát |
Thời gian sạc tiêu chuẩn | Khoảng 6 giờ 30 phút (từ 0 đến 100%) |
Loại động cơ | Inhub 2250W |
Tốc độ tối đa | 70 km/h |
Loại pin |
Pin LFP
|
Dung lượng ắc quy | 1.26 kWh |
Công suất lớn nhất | 1900 W |
Công suất danh định |
1200 W |
Giảm xóc |
Giảm xóc trước: Ống lồng-giảm chấn thủy lực; Giảm xóc sau: Giảm xóc đôi, giảm chấn thủy lực. |
Trọng lượng |
Khoảng 92 kg (110Kg khi lắp thêm pin phụ) |
Dài x Rộng x Cao |
1.742 x 715 x 1.085 mm |
Phanh trước và sau |
Phanh đĩa/ Cơ |
- Xe máy điện VinFast Evo Lite Neo
VinFast Evo Lite Neo gây ấn tượng với kiểu dáng nhỏ gọn, đường nét bo tròn đậm chất Châu Âu, lấy cảm hứng từ các mẫu scooter nổi tiếng. Với kích thước vừa phải, xe phù hợp cho cả nam và nữ, đặc biệt là học sinh trung học và sinh viên. Dù nằm trong phân khúc giá rẻ, sản phẩm vẫn được tích hợp đầy đủ các tính năng an toàn hiện đại. Đây là lựa chọn lý tưởng cho nhu cầu di chuyển nội đô cơ bản, kết hợp giữa thiết kế thời thượng và mức chi phí cực kỳ hợp lý.
Màu sắc | Đen nhám, đỏ tươi, xanh tím than, xanh rêu, trắng ngọc trai |
Thời gian sạc tiêu chuẩn | Sạc 220W – 10h đạt 100% |
Loại động cơ | Inhub |
Tốc độ tối đa | 49 km/h |
Loại ắc quy |
5 bình ắc quy 12V – 21Ah mắc nối tiếp
|
Dung lượng ắc quy | 1.26 kWh |
Công suất lớn nhất | 1600 W |
Công suất danh định |
1200 W |
Giảm xóc |
Ống lồng-giảm chấn thủy lực; giảm xóc đôi, giảm chấn thủy lực |
Trọng lượng |
105 kg bao gồm ắc quy |
Dài x Rộng x Cao |
1806 x 678 x 1132 mm |
Phanh trước và sau |
Phanh đĩa/ Cơ |
- Xe máy điện VinFast Evo200 Lite
VinFast Evo200 Lite nổi bật với kiểu dáng trẻ trung, hiện đại và khác biệt hoàn toàn so với các đối thủ cạnh tranh trong cùng phân khúc. Mẫu xe sở hữu thiết kế cân đối, hợp thời trang và phù hợp với thể trạng người dùng Việt Nam, mang lại trải nghiệm vận hành êm ái và linh hoạt trên mọi cung đường. Điểm nhấn ấn tượng nhất của Evo200 Lite chính là quãng đường vận hành lên tới 200km chỉ với một lần sạc duy nhất. Đây là giải pháp di chuyển tối ưu không chỉ cho sinh viên mà còn cho dân văn phòng mong muốn tiết kiệm thời gian và ngân sách đi lại trong đô thị.
Màu sắc | Đỏ tươi, trắng ngọc trai, xanh tím than, vàng, đen nhám |
Thời gian sạc tiêu chuẩn | Sạc 400W – 10h |
Loại động cơ | Inhub |
Tốc độ tối đa | 49 km/h |
Loại pin |
01 Pin LFP
|
Dung lượng pin | 3,5 KWh |
Công suất lớn nhất | 2450 W |
Công suất danh định |
1500 W |
Giảm xóc |
Ống lồng-giảm chấn thủy lực; giảm xóc đôi, giảm chấn thủy lực |
Trọng lượng |
97 kg bao gồm pin LFP |
Dài x Rộng x Cao |
1804 x 683 x 1127 mm |
Phanh trước và sau |
Phanh đĩa/ Cơ |
2. Xe máy điện hiện đại, cá tính
Các mẫu xe điện mang đậm cá tính từ Vinfast đáp ứng nhu cầu của nhiều nhóm khách hàng khác nhau, nổi bật với kiểu dáng tân thời và hệ thống động cơ công nghệ cao.
- Xe máy điện EvoGrand
Dòng xe điện EvoGrand được đánh giá là phiên bản scooter lý tưởng dành cho giới trẻ thuộc phân khúc cao cấp. Bên cạnh động cơ 3.000W cho phép đạt vận tốc gần 80km/h, EvoGrand còn được trang bị hàng loạt công nghệ tiên tiến như hệ thống phanh CBS, định vị GPS và khóa thông minh. Với phong cách thể thao hiện đại nhưng vẫn giữ được nét trẻ trung, mẫu xe này đã trở thành một trong những giải pháp thay thế ưu việt cho các dòng xe tay ga thông thường.
Màu sắc | Trắng ngọc trai, đen nhám, xanh oliu, đỏ tươi, vàng cát |
Thời gian sạc tiêu chuẩn | Khoảng 6 giờ 30 phút (từ 0 đến 100%) |
Loại động cơ | Inhub |
Công suất | 2250W |
Giảm xóc trước và sau |
Ống lồng-giảm chấn thủy lực;
giảm xóc đôi, giảm chấn thủy lực |
Vị trí lắp pin | Pin chính đặt dưới sàn để chân, pin phụ đặt ở cốp |
Loại Pin | Pin LFP |
Tốc độ tối đa | 70 km/h |
Quãng đường đi được 1 lần sạc | Khoảng 134 km (+128 Km khi lắp thêm pin phụ) |
Trọng lượng xe và pin | Khoảng 92 kg (110Kg khi lắp thêm pin phụ) |
Khoảng sáng gầm xe | 135 mm |
Phanh trước và sau |
Phanh đĩa/ Cơ |
- Xe máy điện Evo Neo
Evo Neo là giải pháp tối ưu cho những người đam mê tốc độ và đề cao sự tiện lợi. Mẫu xe gây ấn tượng với thiết kế nhỏ gọn mang hơi hướng thể thao, lý tưởng cho việc di chuyển trong các khu đô thị có mật độ giao thông cao. Động cơ Inhub công suất 2.500W cho phép Evo Neo đạt vận tốc tối đa 70km/h, vận hành ổn định và êm ái ngay cả trên những hành trình dài. Công nghệ pin LFP thế hệ mới với độ bền vượt trội, đặc biệt thích hợp với đối tượng sinh viên và giới trẻ đang đi làm hiện nay.
Màu sắc | Đen nhám, xanh tím than, đỏ tươi, xanh rêu, trắng ngọc trai |
Thời gian sạc tiêu chuẩn | Sạc 400W Khoảng 5h20 từ 0% đến 100% |
Loại động cơ | Inhub |
Công suất | 1500 W |
Giảm xóc trước và sau |
Ống lồng-giảm chấn thủy lực;
giảm xóc đôi, giảm chấn thủy lực |
PIN | 01 Pin LFP |
Dung lượng PIN | 2.0 kWh |
Tốc độ tối đa | 60 km/h |
Công suất lớn nhất | 2450 W |
Trọng lượng | 88 kg bao gồm pin LFP |
Dài x Rộng x Cao | 1804 x 683 x 1127 mm |
Phanh trước và sau |
Phanh đĩa/ Cơ |
- Mẫu xe máy điện Feliz Neo
Feliz Neo chinh phục hoàn toàn người dùng bởi kiểu dáng trang nhã và cân đối. Thiết kế của xe được lấy ý tưởng từ các dòng xe tay ga cổ điển, tạo cảm giác gần gũi cho người mới chuyển sang sử dụng xe điện. Với động cơ công suất 2.500W, xe tăng tốc cực kỳ êm đềm, mạnh mẽ và tiết kiệm năng lượng cho hành trình lên tới 200km chỉ với một lần sạc. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những người đề cao sự tiện lợi, độ bền vượt trội và chi phí vận hành cực kỳ tiết kiệm.
Màu sắc | Xanh rêu, đen bóng, đỏ rượu vang, trắng ngọc trai-đen, xám xi măng |
Thời gian sạc tiêu chuẩn | Khoảng 05h20 từ 0% đến 100% |
Loại động cơ | Inhub |
Công suất danh định | 1500 W |
Giảm xóc trước và sau |
Ống lồng-giảm chấn thủy lực;
giảm xóc đôi, giảm chấn thủy lực |
PIN | 01 Pin LFP |
Dung lượng PIN | 2.0 kWh |
Tốc độ tối đa | 60 km/h |
Khoảng cách trục bánh trước – sau | 1320 mm |
Trọng lượng | 99 kg bao gồm pin LFP |
Khoảng sáng gầm xe | 145 mm |
Phanh trước và sau |
Phanh đĩa/ Cơ |
- Dòng xe điện Klara Neo
Klara Neo được phát triển dành riêng cho phân khúc khách hàng yêu thích sự sang trọng và đẳng cấp, nổi bật với đường nét thiết kế tinh tế và thanh thoát. Sở hữu chất lượng hoàn thiện vượt trội, công nghệ động cơ hiện đại cùng khả năng vận hành ổn định tuyệt đối, mẫu xe này luôn nhận được những đánh giá rất tích cực. Đặc biệt phù hợp với giới văn phòng, đặc biệt là phái nữ, khi kết hợp hoàn hảo giữa phong cách thời thượng và trải nghiệm lái an toàn, êm ái.
Màu sắc | Đen nhám, đỏ tươi, trắng ngọc trai |
Thời gian sạc tiêu chuẩn | Khoảng 5 giờ 20 phút |
Loại động cơ | Inhub |
Công suất danh định | 1500 W |
Giảm xóc trước và sau |
Ống lồng-giảm chấn thủy lực;
giảm xóc đôi, giảm chấn thủy lực |
PIN | 01 Pin LFP |
Dung lượng PIN | 2.0 kWh |
Tốc độ tối đa | 60 km/h |
Kích thước lốp trước – sau | 90/90-14 | 120/70-12 |
Trọng lượng | 99 kg bao gồm pin LFP |
Dài x Rộng x Cao | 1895 x 678 x 1130 mm |
Phanh trước và sau |
Phanh đĩa/ Cơ |
- Xe máy điện Vento Neo
Vento Neo hiện là mẫu xe điện sở hữu động cơ khoẻ nhất trong danh mục của Vinfast, được mệnh danh là 'tay ga điện' dành cho các tín đồ tốc độ. Với động cơ Mid Motor 4.000W, xe có thể tăng tốc nhanh chóng lên gần 90km/h. Bên cạnh đó, mẫu xe này còn gây ấn tượng nhờ những công nghệ an toàn hàng đầu như hệ thống phanh ABS, tiêu chuẩn chống nước IP67 và tính năng chống trộm thông minh tích hợp.
Màu sắc | Đen bóng, trắng ngọc trai, xám xi măng, vàng – đen bóng |
Thời gian sạc tiêu chuẩn | Khoảng 4h từ 0% đến 100% |
Loại động cơ | Inhub |
Công suất tối đa | 3200W |
Giảm xóc trước và sau |
Lò xo, ống lồng/ giảm xóc đôi, giảm chấn thủy lực
|
PIN | 01 Pin LFP |
Dung lượng PIN | 2.0 kWh |
Tốc độ tối đa | 78 km/h |
Quãng đường di chuyển 1 lần sạc |
Di chuyển ở tốc độ 30km/h với 1 người 65kg đạt 194km |
Trọng lượng | 110kg bao gồm pin LFP |
Khoảng sáng gầm xe | 135 mm |
Phanh trước và sau |
Phanh đĩah |
IV. Một số lưu ý quan trọng khi sử dụng xe máy điện
Xe máy điện đem lại rất nhiều tiện ích và sự thuận tiện trong sinh hoạt hàng ngày. Để đảm bảo độ bền lâu dài cho xe và an toàn tối đa cho người dùng, có một số điểm cần thiết sau đây cần được ghi nhớ:
- Bảo dưỡng định kỳ: Mặc dù không sở hữu hệ thống động cơ phức tạp như xe chạy xăng, việc kiểm tra thường xuyên các bộ phận quan trọng như động cơ điện và hệ thống phanh trên xe điện vẫn là điều cần thiết để duy trì sự an toàn tối ưu.
- Sạc pin đúng cách: Việc sử dụng bộ sạc chính hãng và lựa chọn các trạm sạc đáng tin cậy sẽ giúp kéo dài đáng kể tuổi thọ của pin, đồng thời giảm thiểu nguy cơ xảy ra sự cố cháy nổ.
- Hạn chế nơi ngập nước: Dù được trang bị khả năng chống nước, pin và động cơ vẫn có nguy cơ hư hỏng nếu xe thường xuyên hoạt động trong điều kiện mưa lớn hoặc lưu thông qua những khu vực ngập sâu.
- Chọn chỗ đỗ xe phù hợp: Nên đỗ xe tại nơi râm mát, thông gió tốt, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời. Đặc biệt, không nên đậu xe gần các vật liệu dễ cháy như giấy, vải hay những phương tiện chạy xăng khác để ngăn ngừa nguy cơ hỏa hoạn.