Năm học 2024 – 2025, mức học phí của Đại học Thủy Lợi đang được nhiều phụ huynh và sinh viên quan tâm. Liệu học phí có thay đổi so với năm trước? Để biết rõ mức chi phí của từng ngành và chương trình đào tạo tại trường, hãy theo dõi bài viết dưới đây!
Tổng quan về Đại học Thủy Lợi
Đại học Thủy Lợi là một trong những cơ sở đào tạo hàng đầu tại Việt Nam, chuyên sâu trong lĩnh vực kỹ thuật, công nghệ và khoa học. Trường đặc biệt chú trọng nghiên cứu và giảng dạy về thủy lợi, thủy điện, môi trường, tài nguyên thiên nhiên và các ngành liên quan.

Ngoài việc đầu tư vào cơ sở hạ tầng hiện đại, Đại học Thủy Lợi còn đặc biệt chú trọng đến đội ngũ giảng viên chất lượng. Trường luôn tạo ra môi trường thuận lợi để sinh viên có thể phát triển toàn diện cả về mặt học thuật và kỹ năng.
Chi tiết học phí Đại học Thủy Lợi
Học phí Đại học Thủy Lợi là bao nhiêu cho mỗi tín chỉ? Đây là câu hỏi phổ biến của các bạn sinh viên khi tìm hiểu về trường. Dưới đây là bảng học phí chi tiết theo từng chương trình đào tạo mới nhất của Đại học Thủy Lợi, mời bạn tham khảo.
Chương trình đào tạo đại học chính quy
Nếu bạn muốn biết chi tiết về mức học phí Đại học Thủy Lợi 2024 – 2025 đối với hệ chính quy, hãy tham khảo bảng dưới đây:
Đối tượng |
Mức thu theo tín chỉ (đồng/tc) |
I. K62 về sau |
|
Kỹ thuật, công nghệ (trừ CNTT); quản lý, kinh tế xây dựng; logistics và QL chuỗi cung ứng |
435.000 |
CNTT, trí tuệ nhân tạo, an ninh |
425.000 |
Công nghệ sinh học, thủy văn học, ngôn ngữ Anh, ngôn ngữ Trung, kế toán, kiểm toán, thương mại điện tử, quản trị kinh doanh, luật, tài chính ngân hàng |
390.000 |
Kinh tế, kinh tế số, quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, quản lý kinh tế |
415.000 |
II. K61 về trước |
|
Kinh tế, kế toán, quản trị kinh doanh |
405.000 |
Hệ thống thông tin, kỹ thuật phần mềm |
440.000 |
Công nghệ sinh học, thủy văn học |
430.000 |
Trắc địa bản đồ, kỹ thuật hóa học, công nghệ thông tin, các ngành kỹ thuật khác |
475.000 |

Ngoài học phí, bạn cũng cần chuẩn bị cho mình một chiếc laptop hỗ trợ việc học khi vào đại học. Nếu bạn chưa biết mua laptop chính hãng với nhiều ưu đãi cho sinh viên, hãy ghé ngay Mytour! Tại đây có rất nhiều mẫu laptop chất lượng để bạn lựa chọn.
Chương trình đào tạo hệ liên thông
Đại học Thủy Lợi hiện đang triển khai chương trình đào tạo liên thông ở một số ngành như kỹ thuật, quản lý xây dựng,... Sau đây, Mytour sẽ cùng bạn khám phá mức học phí hệ liên thông của trường cho năm học 2024 - 2025.
Đối tượng |
Mức thu theo tín chỉ (đồng/tín chỉ) |
I. K62 về sau |
|
Ngành kỹ thuật |
480.000 |
II. K61 về trước |
|
Kỹ thuật công trình xây dựng |
545.000 |
Quản lý xây dựng |
480.000 |
Chương trình đào tạo đại học chính quy bằng tiếng Anh
Chương trình đào tạo bằng tiếng Anh tại Đại học Thủy Lợi là một lựa chọn hấp dẫn đối với nhiều sinh viên. Vậy mức học phí của chương trình này như thế nào? Mời bạn tham khảo bảng dưới đây để biết thêm chi tiết.
Đối tượng |
Mức thu theo tín chỉ (đồng/tín chỉ) |
I. K62 về sau |
|
Các môn giảng dạy bằng tiếng Việt |
435.000 |
Các môn giảng dạy bằng tiếng Anh |
1.150.000 |
II. K61 về trước |
|
Các môn giảng dạy bằng tiếng Việt |
475.000 |
Các môn giảng dạy bằng tiếng Anh |
1.150.000 |
Chương trình đào tạo thạc sĩ
Đại học Thủy Lợi nổi bật với các chương trình đào tạo thạc sĩ trong các lĩnh vực quản trị kinh doanh, kinh tế, kỹ thuật, môi trường,... Dưới đây là thông tin học phí cho các chương trình thạc sĩ tại trường, mời bạn theo dõi.
Đối tượng |
Mức thu theo tín chỉ (đồng/tín chỉ) |
I. K30 về sau |
|
Quản trị kinh doanh |
525.000 |
Quản lý kinh tế |
525.000 |
Kỹ thuật, công nghệ thông tin, kinh tế xây dựng |
615.000 |
Khoa học môi trường, thủy văn học |
560.000 |
II. K29 về trước |
|
Kinh tế |
705.000 |
Kỹ thuật |
820.000 |
Khoa học môi trường, thủy văn học |
760.000 |

Chương trình đào tạo tiến sĩ
Bạn đang tìm hiểu về mức học phí của chương trình tiến sĩ tại Đại học Thủy Lợi? Dưới đây là thông tin chi tiết mà Mytour đã tổng hợp, mời bạn khám phá.
Đối tượng |
Mức thu theo kỳ (đồng/tháng) |
Kỹ thuật, CNTT, khác |
4.100.000 |
Thủy văn học, cơ học vật rắn, cơ học chất lỏng, môi trường đất và nước |
3.800.000 |
Quản lý kinh tế |
3.750.000 |
Lưu ý: Học phí Đại học Thủy Lợi chỉ mang tính chất tham khảo. Mức học phí của mỗi sinh viên có thể thay đổi tùy thuộc vào số tín chỉ đăng ký trong từng kỳ học. Để biết chính xác học phí cần đóng, bạn có thể truy cập trang web chính thức của trường Đại học Thủy Lợi để tham khảo thêm thông tin.
So sánh học phí Đại học Thủy Lợi trong 3 năm gần đây
Dưới đây là bảng so sánh mức học phí của Đại học Thủy Lợi trong các năm học 2024 – 2025, 2023 – 2024 và 2022 – 2023. Bảng so sánh này giúp bạn hiểu rõ hơn về sự thay đổi học phí qua các năm tại trường.
Hệ đào tạo |
2024 - 2025 |
2023 - 2024 |
2022 - 2023 |
Hệ đại học chính quy (đồng/tín chỉ) |
|||
K62 về sau |
390.000 – 435.000 |
310.000 – 385.000 |
255.000 – 310.000 |
K61 về trước |
405.000 – 475.000 |
345.000 – 420.000 |
310.000 – 335.000 |
Chương trình tiên tiến (đồng/tín chỉ) |
|||
K62 về sau |
435.000 – 1.150.000 |
385.000 – 1.000.000 |
310.000 – 810.000 |
K61 về trước |
475.000 – 1.150.000 |
420.000 – 1.000.000 |
335.000 – 810.000 |
Hệ thạc sĩ (đồng/tín chỉ) |
|||
K30 về sau |
525.000 – 615.000 |
450.000 – 540.000 |
365.000 – 435.000 |
K29 về trước |
705.000 – 820.000 |
600.000 – 725.000 |
490.000 – 585.000 |

Lưu ý: Bảng so sánh học phí qua các năm của Đại học Thủy Lợi chỉ mang tính chất tham khảo. Để cập nhật thông tin học phí mới nhất, bạn hãy truy cập website chính thức của trường nhé.
Các khoản chi phí khác
Ngoài học phí chính thức của Đại học Thủy Lợi, sinh viên có thể cần thanh toán thêm một số khoản phí khác như:
- Phí ký túc xá: Sinh viên ở ký túc xá của Đại học Thủy Lợi sẽ phải đóng thêm phí này. Mức phí sẽ thay đổi tùy thuộc vào loại phòng và cơ sở vật chất mà sinh viên lựa chọn.
- Các khoản phí khác: Phí học lại, thi lại nếu sinh viên bị điểm F hoặc không đủ điểm qua môn; phí đồng phục; phí bảo hiểm y tế (nếu có); phí dịch vụ học tập, thí nghiệm, nghiên cứu (nếu có);...

Lưu ý: Các khoản phí bổ sung có thể thay đổi theo từng năm học hoặc thay đổi theo chính sách của trường. Để rõ hơn về các khoản phí này, bạn có thể liên hệ trực tiếp với phòng công tác sinh viên để được giải đáp.
Chính sách học bổng và hỗ trợ tài chính của Đại học Thủy Lợi
Để giảm bớt gánh nặng tài chính cho sinh viên, Đại học Thủy Lợi đã triển khai nhiều chính sách học bổng và hỗ trợ tài chính. Dưới đây là những chính sách mà trường áp dụng để hỗ trợ sinh viên có hoàn cảnh khó khăn:
- Học bổng khuyến khích học tập dành cho sinh viên có học lực và ý thức rèn luyện từ khá trở lên.
- Học bổng “Lê Văn Kiểm và gia đình” dành cho các thủ khoa và sinh viên có hoàn cảnh khó khăn.
- Hỗ trợ chi phí học tập và ký túc xá cho sinh viên có hoàn cảnh đặc biệt.

Lưu ý: Để tìm hiểu chi tiết về các điều kiện và thời gian cấp học bổng, hỗ trợ tài chính tại Đại học Thủy Lợi, bạn có thể tham khảo thêm trên website chính thức của trường.
Hướng dẫn cách đóng học phí tại Đại học Thủy Lợi
Ngoài việc quan tâm đến mức học phí Đại học Thủy Lợi cho năm học 2023-2024, nhiều sinh viên vẫn chưa rõ cách thức đóng học phí tại trường. Mỗi sinh viên sẽ được cấp một tài khoản ngân hàng liên kết với trường để thực hiện thanh toán học phí.
Khi nhận thông báo về học phí từ trường, sinh viên chỉ cần nộp học phí vào tài khoản ngân hàng đã được cấp. Ngân hàng sẽ tự động xử lý giao dịch và gửi thông báo xác nhận cho sinh viên.

Lưu ý: Khi thanh toán học phí, sinh viên cần phải nộp thêm 50.000đ để duy trì tài khoản. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào về việc đóng học phí, bạn có thể liên hệ với Phòng Tài chính - Kế toán hoặc gửi email đến [email protected] để được hỗ trợ.
Bài viết trên đã cung cấp thông tin chi tiết về học phí Đại học Thủy Lợi cho các ngành và hệ đào tạo. Ngoài ra, các vấn đề liên quan đến học phí như chính sách hỗ trợ và phương thức thanh toán cũng đã được giải đáp. Hy vọng rằng những thông tin này sẽ giúp bạn có sự chuẩn bị tài chính tốt nhất khi theo học tại trường.