Cụm từ "bao gồm nhưng không giới hạn" thường xuất hiện trong các tài liệu pháp lý. Bạn có thể đã gặp cụm từ này khi ký hợp đồng thuê nhà hoặc mua bảo hiểm cho ngôi nhà của mình. Mặc dù nghe có vẻ phức tạp, "bao gồm nhưng không giới hạn" chỉ đơn giản đề cập đến một tập hợp các ví dụ không đại diện đầy đủ cho tất cả các lựa chọn có thể có. Vậy nếu bạn bắt gặp cụm từ này trong một hợp đồng, bạn nên làm gì? Và làm thế nào để sử dụng nó trong văn viết hay khi giao tiếp? Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cụm từ pháp lý này, bao gồm nhưng không giới hạn ở nguồn gốc, ý nghĩa và cách sử dụng nó. Bạn có thấy chúng tôi đang làm gì không?
Tổng Quan Nhanh về "Bao Gồm Nhưng Không Giới Hạn"
"Bao gồm nhưng không giới hạn" có nghĩa là danh sách các ví dụ theo sau cụm từ này không đầy đủ, và có thể có những ví dụ khác chưa được liệt kê. Khi ai đó nói: "Các hương vị kem yêu thích của tôi bao gồm nhưng không giới hạn ở vani, sô-cô-la và bạc hà", có nghĩa là họ có thể có những hương vị yêu thích khác mà họ chưa đưa vào danh sách.
Các Bước Thực Hiện
Ý Nghĩa Của "Bao Gồm Nhưng Không Giới Hạn"

- Khi nộp bài luận cho trường đại học, bảng tiêu chí của giáo viên có thể ghi: "Một bài luận loại 'A' bao gồm nhưng không giới hạn ở việc có những nhận xét sâu sắc, các ví dụ cụ thể từ văn bản, và ngữ pháp hoàn hảo." Điều này có nghĩa là có thể có những yếu tố khác chưa được liệt kê mà họ cũng mong đợi trong một bài luận loại 'A'.
- Khi ký hợp đồng bảo hiểm nhà ở, chữ in nhỏ có thể ghi: "Phạm vi bảo hiểm bao gồm nhưng không giới hạn ở việc thiệt hại tài sản, thiệt hại do thú cưng, và phí pháp lý." Điều này có nghĩa là phạm vi bảo hiểm có thể bao gồm những thứ khác mà không được liệt kê.
- Cụm từ này cho phép người nói liệt kê các ví dụ mà không cần phải liệt kê hết tất cả các lựa chọn có thể có, giúp tránh việc liệt kê quá dài và phức tạp.
Cách Sử Dụng "Bao Gồm Nhưng Không Giới Hạn"

- "Những chiếc bánh quy yêu thích của tôi bao gồm nhưng không giới hạn ở bánh quy sô cô la chip, bánh quy dâu tây và bánh quy yến mạch."
- "Sự khác biệt giữa Canada và Mỹ bao gồm nhưng không giới hạn ở thời tiết, dân số và sự yêu thích siro cây phong."
- "Các tiêu chí cần đạt được cho bài tập này bao gồm nhưng không giới hạn ở việc có ít nhất 1000 từ, sáu nguồn tài liệu, và phỏng vấn tác giả."
- "Danh sách quà Giáng sinh của tôi bao gồm nhưng không giới hạn ở quần áo thể thao, nước hoa và mỹ phẩm."
- "Là một người Cơ Đốc tốt bao gồm nhưng không giới hạn ở việc đối xử tử tế với người khác, đi nhà thờ, và chấp nhận Chúa Jesus là đấng cứu thế của bạn."
"Liệu "bao gồm nhưng không giới hạn" có cần dấu phẩy không?"

-
Không có dấu phẩy: "Chúng tôi chấp nhận mọi hình thức thanh toán, bao gồm nhưng không giới hạn ở thẻ tín dụng, tiền mặt, và Apple Pay."
- Dấu phẩy duy nhất là trước khi giới thiệu danh sách, tạo ra một khoảng dừng nhẹ.
-
Có dấu phẩy: "Có rất nhiều bãi biển đẹp ở Florida, bao gồm, nhưng không giới hạn ở, Clearwater Beach và Sanibel Island."
- Hai dấu phẩy ở đây tạo ra một khoảng dừng trong một khoảng dừng, nhưng vẫn hoàn toàn chính xác về mặt ngữ pháp.
"Bao Gồm Nhưng Không Giới Hạn" Có Nguồn Gốc Từ Đâu?

- Cụm từ này đã phát triển và thay đổi cùng với cách sử dụng hiện đại, áp dụng trong cả tình huống chính thức và không chính thức.
- Cụm từ có vô vàn ứng dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm luật pháp, học thuật và nơi làm việc.
- "Bao gồm nhưng không giới hạn" cũng có thể được sử dụng trong các tình huống xã hội để đưa ra danh sách ví dụ mà không xác định toàn bộ danh sách.
Các Cụm Từ Tương Tự

-
“Trừ khi có ghi chú khác.” Cụm từ phổ biến này có thể được dùng để mô tả một điều kiện hoặc khe hở trong hợp đồng. Nó cũng có thể được sử dụng trong giao tiếp. Khi đưa ra một danh sách các mục đã được xác định trước, "trừ khi có ghi chú khác" cho người đọc biết rằng các quy tắc vẫn áp dụng… với một vài ngoại lệ. Ví dụ:
- “Trừ khi có ghi chú khác trong đoạn dưới, không có thú cưng nào được phép.”
- “Trừ khi có ghi chú khác trong Mục 5, tất cả các ngày lễ còn lại sẽ không được trả lương.”
- “Trừ khi có ghi chú khác trên áp phích vở kịch, tất cả các bài hát sẽ là sáng tác gốc.”
-
“Trừ khi có tuyên bố khác.” Cụm từ này rõ ràng chỉ ra rằng trừ khi một điều khoản được tuyên bố rõ ràng, các quy tắc cũ vẫn áp dụng. Bạn có thể thay đổi cách sử dụng này trong giao tiếp bằng cách nói, “Trừ khi có tuyên bố khác.” Ví dụ:
- “Tất cả các tiện nghi trong phòng chung đều có sẵn cho mọi người, trừ khi có tuyên bố khác.”
- “Mọi người ở đây đều được mời tham dự bữa tiệc sinh nhật của tôi… trừ khi có tuyên bố khác.”
- “Trừ khi có tuyên bố khác, sẽ không có thời gian cho các câu hỏi sau đó.”
-
“Ví dụ.” Từ viết tắt của cụm từ Latin “exempli gratia”, ví dụ có nghĩa là “for example”. Thông thường, ví dụ được theo sau bởi một hoặc hai ví dụ và không nhằm mục đích liệt kê một danh sách dài. Bạn có thể sử dụng nó trong viết hoặc giao tiếp sau khi đưa ra một tuyên bố mà bạn muốn cung cấp các ví dụ cho. Ví dụ:
- “Tôi thích các trò chơi bài, ví dụ như poker và crazy eights.”
- “Anh ấy cần phải nâng cao nó lên, ví dụ như yêu cầu bạn trở thành bạn gái chính thức!”
- “Chúng tôi có rất nhiều hương vị theo mùa, ví dụ như bạc hà và snickerdoodle.”