Người đam mê công nghệ đang rất háo hức về cuộc so tài giữa Exynos 2100 và Snapdragon 888, từ điểm số Antutu, thông số kỹ thuật đến công nghệ và trải nghiệm chơi game. Cả hai con chip này đều là sản phẩm chủ lực của Samsung và Qualcomm, mang lại những tính năng mạnh mẽ và hiệu suất ấn tượng. Tuy nhiên, để chọn lựa con chip phù hợp, người dùng cần nắm rõ các ưu điểm và hạn chế của từng loại. Hãy cùng khám phá chi tiết qua bài viết sau đây!
Chip Exynos 2100 là gì?
Exynos 2100 là bộ vi xử lý mới của Samsung, không chỉ đơn thuần là một con chip mà còn là biểu tượng thể hiện sức mạnh và tầm nhìn của Samsung trong ngành công nghệ di động. Được sản xuất trên quy trình 5nm tiên tiến, Exynos 2100 mang đến hiệu suất mạnh mẽ và khả năng tiết kiệm năng lượng tuyệt vời.
Vào đầu năm 2021, Samsung đã giới thiệu Exynos 2100, bộ vi xử lý di động cao cấp nhất của hãng, đánh dấu một cột mốc quan trọng trong lĩnh vực công nghệ bán dẫn. Với sự cải tiến mạnh mẽ về hiệu suất CPU và GPU, Exynos 2100 đã nâng tầm chất lượng sản phẩm của Samsung trong phân khúc cao cấp.

Chip Snapdragon 888 là gì?
Snapdragon 888 là bộ vi xử lý di động cao cấp đến từ Qualcomm, được ra mắt vào cuối năm 2020. Đây là sản phẩm đầu tiên của hãng sử dụng tiến trình sản xuất 5nm hiện đại, mang đến hiệu suất ấn tượng và khả năng tiết kiệm năng lượng vượt trội.
Snapdragon 888 được trang bị công nghệ 5G, giúp kết nối mạng nhanh chóng, cùng với các cải tiến mạnh mẽ trong xử lý đồ họa và trí tuệ nhân tạo (AI). Với những tính năng nổi bật, chip này nâng cao trải nghiệm người dùng trên các thiết bị cao cấp. Chính vì vậy, cuộc so sánh giữa Exynos 2100 và Snapdragon 888 luôn là chủ đề được người dùng đặc biệt quan tâm.

Exynos 2100 vs Snapdragon 888: Chip nào mạnh mẽ hơn?
Khi so sánh Exynos 2100 và Snapdragon 888 - hai con chip hàng đầu của năm 2021, nhiều người không khỏi phân vân đâu là sự lựa chọn mạnh mẽ hơn. Sự khác biệt trong kiến trúc, hiệu suất thực tế và trải nghiệm người dùng sẽ quyết định chip nào thực sự vượt trội. Cùng Mytour đánh giá chi tiết dưới đây.
Thông số kỹ thuật
Cả Exynos 2100 và Snapdragon 888 đều là những bộ vi xử lý mạnh mẽ được sản xuất với tiến trình 5nm, hứa hẹn mang lại hiệu năng vượt trội. Các thông số cụ thể của hai con chip này như sau:
Thông số |
Exynos 2100 |
Snapdragon 888 |
Tiến trình |
5nm |
5nm |
CPU |
Octa-core (1x Cortex-X1 2.9GHz + 3x Cortex-A78 2.8GHz + 4x Cortex-A55 2.2GHz) |
Octa-core (1x Cortex-X1 2.84GHz + 3x Cortex-A78 2.4GHz + 4x Cortex-A55 1.8GHz) |
GPU |
Mali-G78 MP14 |
Adreno 660 |
RAM |
LPDDR5 |
LPDDR5 |
Bộ nhớ |
UFS 3.1 |
UFS 3.1 |
Exynos 2100 nổi bật với CPU tốc độ xử lý cao hơn nhờ lõi Cortex-X1, giúp cải thiện hiệu suất đa nhân và tiết kiệm năng lượng. Trong khi đó, Snapdragon 888 lại mạnh mẽ hơn với GPU Adreno 660, mang lại hiệu suất đồ họa và xử lý AI mượt mà hơn. Nếu bạn chú trọng vào hiệu suất CPU và thời gian sử dụng pin dài, Exynos 2100 có thể là sự lựa chọn hợp lý.
Điểm trên Antutu
Kết quả điểm Antutu giữa Exynos 2100 và Snapdragon 888 là yếu tố quan trọng để đánh giá sức mạnh của từng con chip. Theo kết quả từ Antutu 9, Snapdragon 888 tỏ ra vượt trội hơn Exynos 2100 với hiệu năng tổng thể cao hơn khoảng 7%. Sự khác biệt chủ yếu đến từ GPU của Snapdragon 888, giúp xử lý đồ họa mượt mà hơn, đặc biệt trong các tác vụ chơi game và xử lý đồ họa nặng.
Tuy nhiên, Exynos 2100 lại nổi bật ở hiệu năng CPU đa lõi, với điểm số cao hơn một chút so với Snapdragon 888. Điều này cho thấy Exynos 2100 có lợi thế trong các tác vụ đa nhiệm và xử lý công việc phức tạp. Mặc dù vậy, Snapdragon 888 vẫn chiếm ưu thế trong các bài kiểm tra hiệu suất đơn lõi và xử lý đồ họa. Tổng kết lại, dù Exynos 2100 có hiệu suất CPU đa lõi ấn tượng và giá thành hợp lý, Snapdragon 888 vẫn là sự lựa chọn đáng giá.

Nếu bạn đang tìm một chiếc smartphone sở hữu hai con chip này, Mytour cung cấp nhiều lựa chọn hấp dẫn với mức giá cạnh tranh. Hãy ghé ngay Mytour để trải nghiệm và chọn cho mình chiếc điện thoại ưng ý nhất!
Công nghệ
Dưới đây là bảng so sánh các công nghệ giữa Exynos 2100 và Snapdragon 888:
Tiêu chí |
Exynos 2100 |
Snapdragon 888 |
Tích hợp modem 5G |
Có |
Có |
Video |
Lên đến 8K decoding: 60fps với 10-bit HEVC(H.265), 30fps với 10-bit VP9, AV1 lên đến 8K encoding: 30fps với 10-bit HEVC(H.265), VP9 |
Lên đến 8K decoding: 60fps với 10-bit HEVC(H.265), 30fps với 10-bit VP9, AV1 lên đến 8K encoding: 30fps với 10-bit HEVC(H.265), VP9 |
Codec hỗ trợ |
Dolby Vision, HDR10+, HDR10, HLG, H.264 (AVC), H.265 (HEVC), VP8, VP9 |
Dolby Vision, HDR10+, HDR10, HLG, H.264 (AVC), H.265 (HEVC), VP8, VP9 |
Công nghệ AI |
AI Engine với 3 nhân NPU và DSP |
Bộ xử lý Qualcomm® Hexagon™ 780 và Tensor Accelerator |
Hiển thị |
4K/WQUXGA tần số quét 120Hz |
QHD+ tần số quét 144Hz |
Tần số quét |
4K tần số quét 60 Hz |
4K tần số quét 60Hz |
Màn hình QHD+ |
Tần số quét 120Hz |
Tần số quét 144Hz |

Trải nghiệm khi chơi game
Khi so sánh chip Exynos 2100 và Snapdragon 888 về điểm Antutu, có thể nhận thấy rằng Snapdragon 888 mang lại hiệu suất xử lý game mượt mà hơn. Tuy nhiên, tổng thể, cả hai con chip đều cung cấp khả năng chơi game xuất sắc, với hiệu suất đáng kinh ngạc trên các tựa game phổ biến. Dưới đây là kết quả FPS của một số trò chơi khi cấu hình ở mức đồ họa cao nhất:
Tựa game |
Exynos 2100 |
Snapdragon 888 |
Genshin Impact (cài đặt cao nhất) |
60 FPS |
60 FPS |
Call of Duty: Mobile (cài đặt cao nhất) |
60 FPS |
60 FPS |
PUBG Mobile (cài đặt cao nhất) |
60 FPS |
60 FPS |
Fortnite (cài đặt cao nhất) |
60 FPS |
60 FPS |
Asphalt 9: Legends (cài đặt cao nhất) |
60 FPS |
60 FPS |
Cả Exynos 2100 và Snapdragon 888 đều duy trì ổn định tốc độ 60 FPS trong các trò chơi yêu cầu đồ họa nặng. Tuy nhiên, Snapdragon 888 có chút lợi thế nhờ hiệu suất GPU mạnh mẽ hơn, giúp giảm thiểu tình trạng giật lag và duy trì ổn định FPS trong các phiên chơi game dài hoặc khi tải đồ họa phức tạp.
Chip nào được ưa chuộng hơn?
Khi so sánh sự phổ biến của Exynos 2100 và Snapdragon 888, một cuộc khảo sát với 18.790 người dùng cho thấy rõ sự ưa chuộng dành cho chip Snapdragon 888. Cụ thể, 62,2% người tham gia khảo sát đã chọn chip Qualcomm, trong khi chỉ có 37,8% ủng hộ Exynos 2100 của Samsung.
Mặc dù Exynos 2100 không phổ biến bằng Snapdragon 888, nhưng đây vẫn là một lựa chọn mạnh mẽ. Chip này hoàn toàn đáp ứng tốt các nhu cầu sử dụng hàng ngày với hiệu suất ổn định. Exynos 2100 là lựa chọn lý tưởng cho những người tìm kiếm một sản phẩm có giá hợp lý. Ngược lại, Snapdragon 888 thu hút những ai mong muốn hiệu năng vượt trội và trải nghiệm mượt mà hơn.

Một số câu hỏi được quan tâm
Ngoài các thông tin so sánh về chip Exynos 2100 và Snapdragon 888, bạn có thể còn một số câu hỏi khác. Dưới đây là một số thắc mắc phổ biến mà người dùng thường quan tâm, giúp bạn hiểu thêm về các dòng chip này trong thực tế.
Chọn mua điện thoại sử dụng Chip Snapdragon 888 hay Chip Exynos 2100?
Việc chọn lựa giữa Exynos 2100 và Snapdragon 888 không chỉ phụ thuộc vào con chip mà còn vào nhu cầu sử dụng của mỗi người. Nếu bạn ưu tiên hiệu năng mạnh mẽ, đặc biệt trong chơi game và kết nối 5G, Snapdragon 888 sẽ là lựa chọn tối ưu. Tuy nhiên, nếu bạn muốn tiết kiệm pin và có ngân sách hạn chế, Exynos 2100 sẽ là lựa chọn hợp lý hơn nhờ hiệu quả năng lượng tốt và giá thành thấp.

Chip Exynos 2100 tương đương với chip Snapdragon nào?
Chip Exynos 2100 có hiệu năng gần tương đương với Snapdragon 888, đặc biệt là trong khả năng xử lý đa nhiệm và đồ họa. Dù Snapdragon 888 có chút lợi thế về GPU và hiệu năng chơi game, Exynos 2100 lại vượt trội về tiết kiệm năng lượng và hiệu suất trong các tác vụ hằng ngày. Tóm lại, Exynos 2100 là đối thủ đáng gờm của Snapdragon 888, đặc biệt với những người dùng không quá chú trọng vào gaming.
Chip Exynos 2100 có bị nóng không?
Câu hỏi liệu Exynos 2100 có nóng không không còn quá xa lạ với người dùng. Chip này không gặp phải vấn đề nhiệt độ quá cao khi sử dụng các tác vụ thông thường như lướt web hay xem video.
Exynos 2100 có thể trở nên nóng khi chạy ở công suất tối đa. Tuy nhiên, điều này không làm ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng. Mức nhiệt này được kiểm soát tốt nhờ vào hệ thống làm mát trên điện thoại, đảm bảo hoạt động ổn định mà không gây khó chịu.

Cuối cùng, việc so sánh chip Exynos 2100 vs Snapdragon 888 loại nào tốt hơn không có câu trả lời tuyệt đối. Lựa chọn phù hợp phụ thuộc vào nhu cầu và sở thích cá nhân của bạn. Đừng quên theo dõi Mytour thường xuyên để không bỏ lỡ những bài viết thú vị tiếp theo nhé!