Trong các mối quan hệ, fumble là một sai lầm dẫn đến việc kết thúc mối quan hệ đó. Có rất nhiều tình huống khác nhau có thể được xem là một fumble, và nó thường đi kèm với một ý nghĩa sâu xa. Với những phức tạp của thuật ngữ fumble, chúng tôi đã biên soạn bài viết này để giúp bạn hiểu rõ hơn về nghĩa của nó, cách sử dụng, và nhiều thông tin khác. Hãy tiếp tục đọc để tìm hiểu tất cả về fumble, thậm chí làm sao để biết bạn có đang fumble hay không!
Fumble trong mối quan hệ có nghĩa là gì?
Khi bạn fumble ai đó trong một mối quan hệ, có nghĩa là bạn đã mắc phải một sai lầm trong giao tiếp hoặc hành động dẫn đến việc mối quan hệ kết thúc. Bạn có thể chưa nhận ra sai lầm ngay lúc đó, nhưng bạn đã phạm phải. Fumble trong mối quan hệ cũng đồng nghĩa với việc bạn đã bỏ lỡ một cơ hội lãng mạn tốt đẹp.
Các bước thực hiện
Fumble trong mối quan hệ có nghĩa là gì?

- Ví dụ, đưa ai đó đi ăn tối một cách lãng mạn khi bạn và người có thể là đối tác đã nói về việc trở thành người yêu chính thức, sẽ được xem là một fumble, đặc biệt nếu đối tác tiềm năng của bạn hấp dẫn hơn người kia.
- Tán tỉnh ai đó tại quầy bar nhưng không lấy được số điện thoại của họ sẽ là một fumble.
- Đang tìm hiểu người bạn thích nhưng lại nói điều gì đó khiến họ cảm thấy khó chịu sẽ được coi là một fumble.
Làm sao để sử dụng fumble
-
Sử dụng fumble khi ai đó làm điều gì đó dẫn đến sự kết thúc mối quan hệ của bạn. Khi ai đó làm sai với bạn trong mối quan hệ, dù là ngoại tình, nói dối bạn, hay làm điều gì đó sau lưng bạn, hãy nói rằng họ đã fumble nếu hành động đó là nguyên nhân khiến hai người chia tay. Bạn không cần biết liệu hành động đó có phải là sai lầm hay không, điểm quan trọng là họ đã làm sai và mất đi cơ hội với bạn. Ví dụ:
- Đối tác của bạn: “Em yêu, anh xin lỗi! Anh không biết việc đưa cô ấy đi ăn lại quan trọng như vậy! Cô ấy không thể so với em được!”
- Bạn: “Rõ ràng là nó quan trọng. Và anh biết cô ấy không thể so với em. Đừng xin lỗi nữa khi anh biết mình đã fumble.”
-
Sử dụng fumble khi bạn là người phạm sai lầm dẫn đến việc kết thúc mối quan hệ. Khi bạn là người ngoại tình, nói dối, làm điều gì đó sau lưng đối tác, hay làm điều gì đó dẫn đến việc chia tay, hãy nói rằng bạn đã fumble. Sai lầm đó có thể là điều bạn biết là sai ngay lúc đó hoặc chỉ nhận ra sau này. Ví dụ:
- Bạn của bạn: “Mình thấy bài đăng mới nhất của ex của cậu trên Instagram, có vẻ như cô ấy đang làm rất tốt! Cô ấy vừa được nhận vào trường luật và đang chuyển đến thành phố mới!”
- Bạn: “Tốt cho cô ấy! Mình đã fumble nặng. Không thể tin là chúng ta chia tay chỉ vì mình không thấy được cô ấy tuyệt vời như thế nào.”
Fumble xuất phát từ đâu?
-
Thuật ngữ fumble đã được sử dụng để mô tả những sai lầm trong mối quan hệ từ năm 2019. Vào ngày 10 tháng 6 năm 2019, người dùng X (trước đây là Twitter) @lucyirene_ đã tweet “average a** dudes fumbling stupid bad b****. Hate to see it.” Thuật ngữ này không bắt đầu lan truyền rộng rãi cho đến năm 2021, khi các người dùng X như @ihyjuju đăng tweet như “fumbling a bad b**** really the worst feeling ever,” tweet này đã trở nên viral và nhận được hàng nghìn lượt thích.
- Mặc dù thuật ngữ này được ưa chuộng trên mạng xã hội, nhưng nó cũng thường xuyên được sử dụng trong đời sống thực để miêu tả các tình huống mối quan hệ cụ thể.
Làm sao để biết bạn có đang fumble không?

- Mọi người đều có cuộc sống bận rộn, vì vậy một tin nhắn trễ không phải là lý do để coi là fumble.
- Nhưng nếu đối tác của bạn, người trước đây luôn nhắn tin đầu tiên, trò chuyện cả giờ đồng hồ và luôn muốn gặp bạn, đột nhiên trở nên xa cách mà không có lời giải thích, thì đó có thể là dấu hiệu bạn đang fumble.
- Nếu họ tán tỉnh người khác để khiến bạn ghen tị, hãy đối mặt với họ và trò chuyện về vấn đề này. Hãy nói cho họ biết cảm giác của bạn và yêu cầu họ ngừng lại nếu hai người đang trong mối quan hệ chính thức.
Bạn nên làm gì nếu bạn đã fumble?
- Nếu bạn chưa sẵn sàng để gặp người khác, hãy tự đưa mình đi hẹn hò và làm những điều bạn yêu thích để xua đi suy nghĩ về người mà bạn đã fumble.
- Đừng chỉ cải thiện để lấy lại người đó. Hãy cố gắng cải thiện vì chính bạn nữa! Người mà bạn đã fumble có thể nhận ra nếu bạn chỉ thay đổi để có lại họ, và điều đó có thể không chân thành.
- Nếu bạn fumble vì đã lợi dụng họ vì tiền bạc, hãy tìm công việc, học cách quản lý tài chính và tự chi trả cho bản thân. Điều này sẽ chứng tỏ rằng bạn đã cải thiện ở khía cạnh đó.
Cảm ơn bạn đã tham gia khảo sát của chúng tôi!
Làm bài kiểm traXem thêm các bài kiểm traCác nghĩa khác của từ Fumble
-
Fumble cũng có nghĩa là làm rơi bóng. Ý nghĩa này phổ biến nhất trong bóng đá, khi chỉ việc cầu thủ làm rơi bóng, nhưng nó cũng được dùng để chỉ bất kỳ sai lầm nào được coi là một cú rơi bóng. Ví dụ, nếu bạn chuẩn bị ký một hợp đồng ở công ty có thể mang lại rất nhiều tiền nhưng lại mắc sai lầm khiến hợp đồng bị hủy, bạn đã fumble túi tiền.
- Ví dụ: “Bạn có thấy cách anh ta kết thúc bài thuyết trình không? Bạn có thể thấy anh ta không học bài. Thằng đó fumble rồi.”
- Với tư cách là một từ lóng, ý nghĩa này đã trở nên phổ biến ngoài bóng đá từ năm 2017 khi nhóm rap Migos rap “you get the bag and fumble it” trong bài hát “I Get The Bag.”
-
Fumble cũng có nghĩa là xử lý một thứ gì đó vụng về. Ý nghĩa này của từ fumble thường được dùng để miêu tả việc xử lý một vật thể một cách vụng về. Ví dụ, nếu bạn đang tìm một chiếc chìa khóa trong lúc trời lạnh và tay bạn run, khiến việc cầm nắm chìa khóa trở nên khó khăn và vụng về, bạn đang fumble với chìa khóa của mình.
- Ví dụ: “Anh chàng trong bộ phim kia sợ hãi quá. Anh ta đến cửa trước kẻ giết người hai phút và đã dành cả thời gian để fumble với chìa khóa. Khi kẻ giết người đuổi kịp anh ta, anh ta chỉ vừa kịp vào cửa.”
Các thuật ngữ lóng khác trong quan hệ

