
Những Họ Đệm Hoàng Gia Nổi Tiếng
- Barclay
- Bourbon
- Hastings
- Howard
- Tudor
- Windsor
Các Bước
Họ Hoàng Gia Anh & Anh Quốc
-
Những họ hoàng gia này có nguồn gốc sâu xa từ lịch sử nước Anh. Chế độ quân chủ của Anh được biết đến rộng rãi nhất. Các họ này mang đậm tính lịch sử và đại diện cho một số nhà lãnh đạo kiệt xuất (và cũng đầy tranh cãi) cho đến nay:
- Astley (Old English for “east”)
- Baskerville (Anglo-Norman French for “copse” or “thicket”)
- Cambridge (English for “bridge on the River Cam”)
- Capell (English for “chappell”)
- Courtenay (French for “from the domain of Curtius”)
- Cromwell (English for “winding stream”)
- Darcy (Irish for “dark-haired”)
- Grey (English for “grey complexion”)
- Hanover (German for “bank” or “shore”)
- Hastings (English for “from Hastings in Sussex”)
- Howard (Norman-French for “bold heart”)
- Izyaslavich (Slavic for “son of Izyaslav”)
- Lancaster (English for “fort on the Lune river”)
- Manners (Norman for “to remain” or “reside”)
- Markle (English for “boundary woodland clearing”)
- Middleton (English for “from the middle town”)
- Neville (Norman-French for “new town”)
- Percy (Norman-French for “from Percy”)
- Plantagenet (French for “sprig of broom”)
- Russell (French for “little red” or “red-haired”)
- Seymour (English for “of Saint-Maur”)
- Spencer (English for “dispenser of provisions”)
- Stanley (Old English for “stone clearing”)
- Talbot (Anglo-Norman for “valley bold”)
- Tudor (Welsh for “ruler of the people”)
- Windsor (English for “riverbank with a witch”)
- Wettin (German for “wood”)
- York (English for “yew-tree place”)
Họ Hoàng Gia Châu Âu
-
Những họ hoàng gia này bắt nguồn từ quần đảo Anh. Được ngăn cách với châu lục bởi biển, quần đảo Anh có những hoàng tộc riêng của mình. Dưới đây là một số họ hoàng gia châu Âu mang tính lịch sử, nổi tiếng và quyền lực nhất:
- Agnes (Greek for “pure” or “chaste”)
- Augustus (Latin for “majestic”)
- Bernadotte (French for “of Bearn”)
- Bonaparte (French for “good part”)
- Bourbon (French for “from Bourbon”)
- Capet (French for “chief”)
- Castile (Latin for “castle”)
- Charlemagne (French for “Charles the Great”)
- Conrad (German for “brave counsel”)
- Ferdinand (German for “daring journey”)
- Germanicus (Roman for “the conqueror of Germans”)
- Glucksburg (German for “luck” or “castle of happiness”)
- Grimaldi (German for “mask” or “power”)
- Guillaume (French for “protector”)
- Gustav (Swedish for “royal staff”)
- Habsburg (German for “Hawk’s Castle”)
- Herbert (German for “bright army”)
- Hohenstaugen (German for “high chalice”)
- Kiev (Ukrainian for “stik” or “pole”)
- Makedon (Greek for “tall” or “slender”)
- Medici (Italian for “doctors”)
- Mountbatten (German for “from Battenberg”)
- Oldenburg (German for “old fortress”)
- Orleans (French for “from Orleans”)
- Pavlovich (Salvic for “son of Paul”)
- Romanov (Russian for “descendant of Roman”)
- Savoy (French for “land of fir trees”)
- Valois (French for “valley”)
Họ Hoàng Gia Scotland
Những họ hoàng gia này bắt nguồn từ lịch sử Scotland. Dù không phải là những người cai trị nổi tiếng nhất, người Scotland sở hữu những cái họ hoàng tộc vừa quyền lực vừa đầy mê hoặc. Danh sách dưới đây có thể là nguồn cảm hứng để xây dựng các nhân vật có xuất thân hoặc dòng dõi Scotland:
- Alpin (Scottish for “fair” or “white”)
- Balliol (French for “fortification”)
- Barclay (Scottish for “birch tree meadow”)
- Bruce (Norman-French for “the willowlands”)
- Campbell (Gaelic for “cam” or “crooked mouth”)
- Canmore (Scottish for “big head”)
- Donald (Scottish for “world-mighty”)
- Drummond (Scottish for “high ground”)
- Fraser (Scottish for “strawberry”)
- Gregor (Greek for “watchful” or “vigilant”)
- MacDonald (Gaelic for “son of Donald”)
- MacGregor (Gaelic for “son of Gregor”)
- Mackenzie (Gaelic for “son of Coinneach”)
- Macrae (Scottish for “son of grace”)
- Murray (Scottish for “settlement by the sea”)
- Robertson (Scottish for “son of Robert”)
- Stewart (English for “steward”)
- Stuart (English for “steward”)
- Wallace (French for “foreigner”)
CHIA SẺ Ý KIẾN CỦA BẠN
Bạn yêu thích nhất họ hoàng gia nổi tiếng nào trong số này?
Cảm ơn bạn đã tham gia khảo sát của chúng tôi!
Làm Câu ĐốXem Thêm Câu ĐốHọ Hoàng Gia Trung Đông
-
Những họ hoàng gia này có xuất xứ từ vùng Trung Đông. Các hoàng tộc Trung Đông sở hữu những cái họ vừa trang trọng vừa thanh lịch một cách tinh tế. Các họ dưới đây thuộc về những nhà lãnh đạo quan trọng bậc nhất của khu vực này:
- Abdulaziz (Arabic for “servant of the Almighty”)
- Al Hashim (Islamic for “from the clan of Hashim”)
- Al Maktoum (Arabic for “the one who is guided”)
- Al Nahyan (Arabic for “guidance” or “wisdom”)
- Al-Nasir (Arabic for “the helper”)
- Al Said (Arabic for “the happy”)
- Al Saud (Arabic for “the fortunate”)
- Al-Thani (Arabic for “of Thani”)
- Dlamini (African for “descendant of Dlamini”)
- Ilunga (African for “tolerant”)
- Nefertiti (Egyptian for “the beautiful one”)
Điều thú vị: trong tiếng Ả Rập, các tên thường bắt đầu bằng “Al” vì “Al” là mạo từ xác định có nghĩa là “the”. Danh từ riêng tiếng Ả Rập thường bắt đầu bằng “Al” để biểu thị tầm quan trọng hoặc đẳng cấp.
Họ Hoàng Gia Châu Phi
-
Những họ hoàng gia này bắt nguồn từ dòng dõi lâu đời của các vị vua châu Phi. Họ trong văn hóa châu Phi thường rất sáng tạo, mạnh mẽ và giàu ý nghĩa. Hãy khám phá danh sách dưới đây để biết những cái họ hoàng gia quan trọng nhất đến từ châu lục này:
- Alawi (Arabic for “descendant of Ali”)
- Fouad (Arabic for “heart” or “soul”)
- Kieta (African for “heirs”)
- Kilukeni (African for “people of Lukeni”)
- Kwilu (African for “the House of Kwilu”)
- Mahlangu (South African for “to extract”)
- Philopator (Greek for “father loving”)
- Seeiso (South African for “eye of sorrow”)
Điều thú vị: Chỉ có một số ít trường hợp được biết đến về các nữ hoàng cai trị ở châu Phi. Vương quốc Lovedu của Nam Phi đã chuyển từ việc có vua sang nữ hoàng vào những năm 1800 và kể từ đó không còn có vua.
Họ Hoàng Gia Châu Á
-
Những họ hoàng gia này đã được truyền lại qua các triều đại châu Á. Họ của các hoàng tộc châu Á mang theo sức nặng lịch sử lớn lao, cùng với âm điệu và ý nghĩa tuyệt đẹp. Các họ hoàng gia dưới đây đại diện cho một số di sản lâu đời nhất trong văn hóa châu Á:
- Bolkiah (Asian for “the royal family of Brunei”)
- Jaipur (Sanskrit for “victory”)
- Jimmu (Japanese for “divine might”)
- Khan (Mongolian for “ruler” or “lord”)
- Li (Chinese for “plum”)
- Mewar (Indian for “from Mewar”)
- Pema (Tibetan for “lotus flower”)
- Qian (Chinese for “money” or “coin”)
- Rathore (Sanskrit for “chariot” or “warrior”)
- Shan (Chinese for “mountain” or “hill”)
- Sho (Japanese for “villa” or “estate”)
- Sun (Chinese for “descendant”)
- Wang (Chinese for “kind”)
- Wangchuck (Tibetan for “mighty”)
- Xing (Chinese for “lucky”)
- Yi (Chinese for “change”)
- Ying (Chinese for “hero” or “flower”)
- Zhang (Chinese for “to draw a bow”)
- Zhao (Chinese for “to go” or “to surpass”)
- Zhuan (Chinese for “good and simple”)
Họ Hoàng Gia Giả Tưởng
-
Những họ hoàng gia này thật sự đầy mê hoặc. Nếu bạn đang xây dựng nhân vật và chưa tìm được cảm hứng từ những họ hoàng gia có thật, hãy thử một cái gì đó kỳ ảo! Bạn có thể tự sáng tạo họ riêng để phù hợp với thế giới phép thuật của mình, hoặc sử dụng một trong những cái tên giả tưởng dưới đây để khơi nguồn sáng tạo:
- Blackwood
- Blossom
- Cinderfell
- Etherwind
- Everbright
- Golding
- Henley
- Lestrange
- Lyrista
- Nightingale
- Nyx
- Quantum
- Ravenwood
- Riverwood
- Silverstream
- Solace
- Stonebridge
- Tinndale
- Valerius
- Winslow
- Bạn đang tìm kiếm thêm những họ giả tưởng thú vị? Hãy khám phá danh sách tuyệt vời này!
Họ Hoàng Gia Hư Cấu
-
Những họ hoàng gia này xuất phát từ những bộ phim, chương trình và cuốn sách yêu thích của bạn. Một số họ nhân vật hoàng gia hay nhất được lấy cảm hứng từ các hoàng tộc ngoài đời thực, nhưng chúng không có thật. Hãy xem danh sách dưới đây để tìm nguồn cảm hứng kỳ diệu:
- Amidala (from Star Wars)
- Aragorn (from The Lord of the Rings)
- Cersei (from Game of Thrones)
- Penvensie (from The Chronicles of Narnia)
- Swann (from Pirates of the Caribbean)
- Targaryen (from Game of Thrones)
- Thermopolis (from The Princess Diaries)