Nhiều người có thể đã quen với việc sử dụng giấy A1 để in tài liệu nhưng không phải ai cũng biết chính xác kích thước của nó. Bên cạnh đó, làm thế nào để chọn giấy và in khổ A1 trong AutoCAD đúng cách? Nếu bạn đang thắc mắc về kích thước giấy A1 và các bước để chọn và in khổ giấy A1 trong AutoCAD, hãy cùng tìm hiểu ngay sau đây.
Khám phá các tiêu chuẩn và tỷ lệ của giấy A1
Kích thước giấy A1 không thể tùy ý thay đổi. Theo tiêu chuẩn ISO 216, khổ A1 có kích thước và tỷ lệ rõ ràng. Tuy nhiên, nếu bạn ở Bắc Mỹ, các tiêu chuẩn này sẽ có sự khác biệt. Các tiêu chuẩn và tỷ lệ cụ thể cho khổ giấy A1 là:
Tiêu chuẩn quốc tế ISO 216 về kích thước giấy A1
Tiêu chuẩn ISO 216 quy định kích thước cho các khổ giấy A, B, C. Trong đó, các quy định dành riêng cho khổ A1, cũng như toàn bộ khổ giấy A, bao gồm các yêu cầu sau đây:
- Khi ghi kích thước khổ giấy, cần ghi chiều rộng trước, sau đó mới đến chiều dài.
- Tất cả các khổ giấy đều phải có dạng hình chữ nhật, với tỷ lệ giữa hai cạnh là 1:√2.
- Kích thước của khổ giấy A sau luôn là một nửa của khổ giấy A trước đó.
Tiêu chuẩn Bắc Mỹ về kích thước giấy A1
Theo tiêu chuẩn Bắc Mỹ, kích thước của khổ A1 được tính bằng đơn vị inch thay vì mm như tiêu chuẩn ISO 216. Cụ thể, khổ A1 có kích thước là 23,4 x 33,1 inch, gần giống với khổ giấy ANSI D. Kích thước này chủ yếu được sử dụng tại một số quốc gia Bắc Mỹ như Mỹ, Canada, Mexico,... và thường xuyên được áp dụng trong in ấn, vẽ tranh, và sản xuất các tác phẩm nghệ thuật.

Tỷ lệ của khổ A1
Khi muốn tìm tỷ lệ của khổ giấy, người ta thường dựa theo tiêu chuẩn ISO 216. Tỷ lệ của khổ giấy A1 theo tiêu chuẩn này là 1:√2 (xấp xỉ 1:1.4142). Điều này có nghĩa là chiều dài của khổ giấy A1 gấp khoảng 1.4142 lần chiều rộng của nó. Tỷ lệ này được áp dụng cho tất cả các khổ giấy trong dãy A, từ A0 đến A10.
Kích thước chuẩn của khổ giấy A1 hiện nay
Dựa trên các tiêu chuẩn đã nêu, chắc hẳn bạn đã biết khổ giấy A1 có kích thước bao nhiêu. Tại các cửa hàng in ấn hoặc photocopy thông thường, kích thước khổ A1 sẽ được tính bằng các đơn vị cm, mm hoặc inch như sau:
Đơn vị |
Số đo |
cm |
59,4 x 84,1 |
mm |
594 x 841 |
inch |
23,4 x 33,1 |

Khi tính toán theo đơn vị pixel (thường được sử dụng trong các phần mềm thiết kế và in ấn), kích thước sẽ thay đổi tùy vào độ phân giải và chất lượng hình ảnh bạn muốn. Các thông số chi tiết sẽ được trình bày trong bảng dưới đây:
Kích thước giấy |
Chiều dài (px) |
Chiều rộng (px) |
A1 - 72 PPI |
2384 |
1684 |
A1 - 96 PPI |
3179 |
2245 |
A1 - 150 PPI |
4967 |
3508 |
A1 - 300 PPI |
9933 |
7016 |
A1 - 600 PPI |
19866 |
14043 |
A1 - 720 PPI |
23839 |
16838 |
A1 - 1200 PPI |
39732 |
28066 |
Hướng dẫn cách chọn khổ giấy A1 trong AutoCAD
Các bước để chọn khổ giấy A1 trong AutoCAD như sau:
Bước 1: Vào phần AutoCAD, nhấp chuột phải vào trang layout ở góc dưới bên trái và chọn Page Setup Manager.

Bước 2: Nhấn vào New và đặt tên cho trang, sau đó chọn OK. Tiếp theo, bạn click Modify để tiếp tục.

Bước 3: Trong phần Paper size, bạn chọn ISO A1 để hoàn tất. Lưu ý, tùy vào cách ghi kích thước mà chiều của khổ giấy có thể thay đổi theo hướng ngang hoặc dọc.

Hướng dẫn cách in khổ giấy A1 trong AutoCAD
Quá trình in khổ giấy A1 trong AutoCAD sẽ được thực hiện tiếp theo sau khi bạn đã chọn khổ giấy. Để in với khổ A1 trong AutoCAD, bạn cần làm theo ba bước dưới đây:
Bước 1: Nhấn Ctrl P để mở cửa sổ Plot - Model. Trong mục Printer/Plotter, chọn tên máy in của bạn. Tiếp theo, ở mục Page size, chọn ISO A1.

Bước 2: Tại mục Drawing Orientation, bạn chọn hướng giấy. Chọn Portrait để in dọc, chọn Landscape để in ngang, hoặc chọn Plot Upside - down để in theo hướng thuận hoặc ngược lại với khổ giấy.

Bước 3: Trong phần What to Plot ở mục Plot Area, chọn Window và sau đó nhấn OK.

Nếu bạn chưa có máy in với kích thước A1, bạn có thể xem và lựa chọn từ một số mẫu máy in dưới đây:
Câu hỏi liên quan
Ngoài những thông tin về tiêu chuẩn, tỷ lệ và kích thước chuẩn của giấy A1 cũng như cách in trên khổ giấy A1 trong AutoCAD đã được đề cập ở trên, có thể bạn sẽ có những câu hỏi khác liên quan đến loại giấy này. Hãy cùng Mytour khám phá những câu hỏi thường gặp nhất dưới đây:
Ứng dụng của khổ giấy A1
Khổ giấy A1 với kích thước lớn thường được sử dụng cho các mục đích in ấn như:
- In poster, áp phích, biểu ngữ.
- In các bản vẽ, sơ đồ kỹ thuật.
- In các bài nghiên cứu, kế hoạch dự án tóm tắt.
- Dùng để tạo các mô hình, sản phẩm.
- In ấn cho các sự kiện, quảng cáo.
- Vẽ tranh và các tác phẩm nghệ thuật.
- In bản đồ.

Khổ giấy A1 có thể chia thành bao nhiêu tờ A2, A3, A4?
Theo tiêu chuẩn ISO 216, kích thước của khổ giấy A sau sẽ bằng một nửa kích thước của khổ giấy trước. Cụ thể, một tờ A1 tương đương với hai tờ A2, một tờ A2 tương đương với hai tờ A3, và một tờ A3 tương đương với hai tờ A4. Dựa vào tỷ lệ này, ta có thể chia khổ A1 thành các kích thước khác như sau:
- A1 = 2 tờ A2.
- A1 = 4 tờ A3.
- A1 = 8 tờ A4.

Liệu kích thước giấy A1 có thể in được trên Word không?
Khổ giấy A1 không thể in trực tiếp trên Word vì kích thước tối đa cho phép trong Word chỉ là 22 inch, trong khi khổ A1 có kích thước chính xác là 23,4 x 33,1 inch. Vì vậy, nếu bạn muốn in giấy A1, bạn sẽ cần phải sử dụng phần mềm khác thay vì Word.
Trên đây là thông tin giải đáp về kích thước của khổ giấy A1 cũng như cách chọn in kích thước A1 trong AutoCAD. Bên cạnh những kiến thức này, còn rất nhiều thông tin bổ ích khác về việc in ấn mà bạn có thể tìm hiểu thêm. Hãy tham khảo thêm các bài viết khác tại Mytour nhé.