
Inox đã từ lâu nổi bật trong ngành gia dụng nhờ vào độ bền vượt trội, dễ dàng vệ sinh và bề ngoài sáng bóng đầy sang trọng. Tuy nhiên, không phải ai cũng nắm rõ các loại inox cũng như cách chọn lựa sản phẩm phù hợp cho việc nấu ăn. Bài viết dưới đây sẽ giải đáp mọi thắc mắc của bạn. Cùng khám phá ngay nhé!
Inox là gì?
Inox, hay còn gọi là thép không gỉ, là hợp kim của sắt chứa ít nhất 10,5% crom – yếu tố chính tạo nên lớp màng bảo vệ chống oxi hóa. Bên cạnh crom, thép không gỉ cũng có thể chứa các thành phần khác như niken, mangan, molypden… giúp tăng độ bền, khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn.

Với những đặc tính vượt trội như độ bền cao, cứng cáp, sáng bóng, dễ dàng vệ sinh và an toàn khi tiếp xúc với thực phẩm, thép không gỉ đã trở thành lựa chọn phổ biến trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là các dụng cụ gia dụng nhà bếp như nồi, chảo, dao, muỗng, thau, kệ… Trong đó, inox 304 là loại thép không gỉ được đánh giá cao nhất về độ an toàn và rất phù hợp cho việc sử dụng trong việc nấu ăn hàng ngày.

Đặc điểm chung của inox
Inox là một chất liệu được yêu thích nhờ vào những đặc tính ưu việt, phù hợp với nhu cầu sử dụng trong cuộc sống hàng ngày. Đầu tiên, inox có khả năng chống gỉ sét và ăn mòn rất tốt, nhờ vào thành phần crom tạo ra lớp màng oxit bảo vệ bề mặt kim loại khỏi tác động của môi trường như độ ẩm, axit hay muối.

Ngoài ra, inox còn có ưu điểm với bề mặt sáng bóng, dễ dàng lau chùi, mang lại sự thẩm mỹ và vệ sinh cao. Đặc biệt, một số loại thép không gỉ như inox 304 còn được công nhận là an toàn cho thực phẩm, không làm thôi nhiễm kim loại nặng vào món ăn trong quá trình sử dụng. Chính vì những đặc tính này, inox trở thành chất liệu lý tưởng cho các sản phẩm gia dụng như nồi, chảo, dao, muỗng, kệ bếp,… trong mỗi gia đình.
Các loại inox phổ biến trong sản xuất đồ gia dụng
Thép không gỉ gồm nhiều loại khác nhau, mỗi loại có cấu trúc và công dụng riêng. Dưới đây là những loại inox mà bạn có thể tham khảo khi lựa chọn cho các sản phẩm gia dụng của mình.
Inox 430
Đây là loại thép không gỉ thuộc nhóm inox ferritic. Chất liệu này được ưa chuộng trong các sản phẩm gia dụng nhờ vào giá thành hợp lý và khả năng chống ăn mòn ở mức khá. Thành phần chính của thép không gỉ 430 gồm sắt và khoảng 16–18% crom – yếu tố tạo lớp màng oxit bảo vệ bề mặt khỏi oxy hóa.

Khác với các loại inox khác, thép 430 không chứa hoặc chỉ chứa một lượng nhỏ niken, nên có tính từ và có thể nhận diện bằng nam châm. Mặc dù khả năng chống gỉ không tốt bằng inox 304, nhưng trong môi trường khô ráo, ít axit hay muối, chất liệu này vẫn đáp ứng tốt các yêu cầu sử dụng cơ bản.
Thép không gỉ 430 còn nổi bật với độ cứng và khả năng định hình tốt, dễ gia công và đánh bóng, mang lại vẻ thẩm mỹ cho sản phẩm. Chính vì vậy, nó thường được dùng để sản xuất các vật dụng như thìa, đũa, khay, thau, đáy nồi bắt từ, hay các chi tiết trang trí trong thiết bị gia dụng như tủ lạnh, máy giặt.
Inox 201
Về thành phần, thép không gỉ 201 chứa khoảng 16–18% crom và 3,5–5,5% mangan. Hàm lượng niken trong loại chất liệu này chỉ ở mức thấp (khoảng 3,5–5,5%), trong khi thép không gỉ 304 chứa đến 8–10% niken. Chính vì vậy, khả năng chống ăn mòn của thép không gỉ 201 thường thấp hơn so với inox 304, đặc biệt là trong môi trường ẩm ướt.

Mặc dù vậy, inox 201 vẫn có độ sáng bóng và độ bền cơ học khá tốt, dễ gia công, thích hợp cho các sản phẩm ít tiếp xúc với nước hoặc thực phẩm trong thời gian dài. Điểm dễ nhận biết là chất liệu này không có từ tính hoặc có từ tính nhẹ. Tuy nhiên, nó có thể bị gỉ nếu sử dụng trong môi trường không lý tưởng trong một thời gian dài.
Về ứng dụng, inox 201 thường được sử dụng để sản xuất các kệ, giá đỡ, dao muỗng, khay đựng, vỏ tủ lạnh, nồi chảo giá rẻ, hoặc các vật dụng trang trí nội thất như tay nắm cửa, lan can… Với mức chi phí hợp lý, đây là chất liệu phù hợp với người sử dụng trong môi trường khô ráo, ít bị ảnh hưởng bởi hóa chất hoặc độ ẩm cao, hoặc cho các sản phẩm có nhu cầu sử dụng ngắn hạn.
Inox 304
Thép không gỉ 304 chứa khoảng 18% crom và 8–10,5% niken, nhờ đó giúp tạo lớp màng oxit bảo vệ bề mặt khỏi sự oxy hóa và tăng cường khả năng chống gỉ. Với hàm lượng niken cao, chất liệu này có độ bền hóa học vượt trội hơn so với thép không gỉ 201 và 430, đồng thời duy trì độ sáng bóng, sạch sẽ trong suốt quá trình sử dụng.

Đặc trưng nổi bật của thép không gỉ 304 là khả năng chống ăn mòn cực kỳ tốt, không bị gỉ sét, chịu nhiệt độ cao, dễ gia công và đảm bảo an toàn tuyệt đối khi tiếp xúc với thực phẩm. Ngoài ra, chất liệu này còn có độ dẻo và độ bền cơ học vượt trội, phù hợp cho các sản phẩm cần hàn, uốn hoặc tạo hình phức tạp.
Thép không gỉ 304 được ứng dụng rộng rãi trong các sản phẩm gia dụng cao cấp như nồi chảo, muỗng, đũa, dao kéo, bình giữ nhiệt, bồn rửa, thiết bị nhà bếp công nghiệp và y tế. Nhờ những ưu điểm vượt trội về chất lượng và độ an toàn, đây là lựa chọn lý tưởng cho các sản phẩm liên quan đến thực phẩm và sức khỏe.
Inox 410
Thép không gỉ 410 là một loại thuộc nhóm martensitic, nổi bật với độ cứng vượt trội, khả năng chống mài mòn tốt, và có thể tôi luyện bằng nhiệt để cải thiện độ bền cơ học. Thành phần của chất liệu này bao gồm khoảng 11,5–13,5% crom và hàm lượng carbon cao hơn so với các loại inox austenitic, điều này giúp gia tăng độ cứng và khả năng chịu lực.

Điểm mạnh của thép không gỉ 410 là khả năng chịu nhiệt và chống mài mòn tốt, dễ gia công cắt gọt, và có thể tôi luyện để cải thiện độ cứng. Chất liệu này rất phù hợp cho các dụng cụ cần độ sắc bén và độ bền cao. Tuy nhiên, khả năng chống ăn mòn của thép không gỉ 410 thấp hơn thép không gỉ 304, vì vậy không nên sử dụng trong môi trường ẩm ướt kéo dài hoặc với thực phẩm có tính axit.
Thép không gỉ 410 thường được ứng dụng trong sản xuất dao kéo, kéo cắt, lưỡi dao công nghiệp, vít, bu lông, trục quay, thiết bị cơ khí và một số sản phẩm gia dụng đòi hỏi độ cứng cao nhưng ít tiếp xúc với nước. Với giá thành hợp lý và độ cứng vượt trội, thép không gỉ 410 là lựa chọn lý tưởng trong các ngành cần gia công kim loại và chịu lực cơ học mạnh mẽ.
Inox 301
Thép không gỉ 301 có thành phần bao gồm khoảng 16–18% crom và 6–8% niken, với hàm lượng carbon cao hơn so với chất liệu 304. Tuy nhiên, do lượng niken thấp, khả năng chống ăn mòn của thép này không bằng thép không gỉ 304, đặc biệt là khi tiếp xúc với môi trường ẩm ướt, axit hoặc hóa chất mạnh.

Điểm nổi bật của thép không gỉ 301 là tính dẻo cao, dễ uốn cong hoặc định hình trong quá trình gia công nguội. Sau khi được cán nguội, chất liệu này có độ cứng và độ đàn hồi tốt hơn, rất thích hợp để chế tạo lò xo và các chi tiết máy cần tính linh hoạt. Bên cạnh đó, thép cũng có khả năng chống gỉ trong các điều kiện môi trường không quá khắc nghiệt.
Thép không gỉ 301 thường được ứng dụng trong sản xuất lò xo, kẹp, bản lề, các chi tiết đàn hồi trong ngành cơ khí và điện tử, cũng như vỏ bọc linh kiện, thiết bị trang trí nội thất và các bộ phận xe ô tô, tàu hỏa. Chất liệu này rất phù hợp với những sản phẩm cần định hình nhiều nhưng vẫn đảm bảo độ bền và độ sáng bóng của bề mặt.
Nên chọn mua đồ dùng inox loại nào?
Khi lựa chọn đồ dùng cho nhà bếp, việc chọn đúng loại inox phù hợp với mục đích sử dụng là yếu tố quan trọng để đảm bảo độ bền, an toàn thực phẩm và hiệu quả kinh tế. Dưới đây là một số gợi ý giúp bạn chọn loại thép không gỉ phù hợp dựa trên đặc tính của chúng.
Tiêu chí | Thép không gỉ 304 | Thép không gỉ 430 | Thép không gỉ 201 | Thép không gỉ 410 | Thép không gỉ 301 |
Nhóm thép | Austenitic | Ferritic | Austenitic | Martensitic | Austenitic |
Thành phần chính | 18% Cr, 8–10.5% Ni | 16–18% Cr, không chứa Ni | 16–18% Cr, 3.5–5.5% Mn, ít Ni | 11.5–13.5% Cr, carbon cao | 16–18% Cr, 6–8% Ni, carbon cao |
Khả năng chống gỉ | Rất tốt (rất ít bị gỉ) | Trung bình (dễ gỉ nếu ẩm ướt) | Kém hơn 304 và 430 | Thấp (dễ gỉ nếu không xử lý nhiệt) | Khá tốt nhưng kém 304 |
Độ bền cơ học | Tốt, dẻo, dễ gia công | Tốt, dễ gia công | Khá, dễ bị biến dạng | Rất cứng, có thể tôi luyện | Tăng cao sau khi cán nguội |
Có từ tính không? | Không | Có | Có hoặc từ tính nhẹ | Có | Không hoặc có nhẹ |
Giá thành | Cao nhất | Trung bình | Thấp nhất | Trung bình | Cao hơn 201, thấp hơn 304 |
An toàn thực phẩm | Rất an toàn | An toàn trong môi trường khô | Kém an toàn nếu tiếp xúc thực phẩm lâu | Không khuyến nghị cho thực phẩm | Tùy ứng dụng, ít dùng trực tiếp |
Ứng dụng tiêu biểu | Nồi chảo cao cấp, muỗng, bình giữ nhiệt | Đáy nồi bắt từ, thau, khay | Muỗng, đũa giá rẻ, khay nhẹ | Dao, kéo, vít, trục quay | Lò xo, bản lề, vỏ linh kiện, nội thất |
Những điều cần lưu ý khi sử dụng đồ inox trong nấu ăn
Đầu tiên, bạn nên ưu tiên sử dụng các dụng cụ làm từ thép không gỉ chất lượng cao như inox 304 vì nó có khả năng chống ăn mòn tốt và an toàn khi tiếp xúc với thực phẩm. Những loại thép không gỉ rẻ hơn như 201 hoặc 430 có thể bị gỉ sét hoặc ăn mòn nếu sử dụng để nấu các món ăn chua, mặn, hoặc khi để thức ăn lâu trong nồi.

Ngoài ra, bạn không nên để nồi trống trên bếp lửa quá lâu vì điều này có thể làm thay đổi màu sắc và cấu trúc của thép không gỉ. Trong quá trình vệ sinh, hãy tránh sử dụng búi sắt hoặc vật sắc nhọn để chà rửa, vì chúng có thể gây trầy xước, làm hỏng lớp bảo vệ và làm bề mặt dễ bị gỉ. Thay vào đó, bạn nên sử dụng miếng rửa mềm kết hợp với giấm hoặc baking soda để làm sạch vết cháy khét.

Sau khi rửa xong, bạn nên lau khô ngay để tránh nước đọng lại, đặc biệt ở những khu vực khó khô như khe, góc. Thêm vào đó, tránh sử dụng nồi inox để trữ thực phẩm trong tủ lạnh, vì môi trường ẩm lạnh có thể làm thép không gỉ bị oxy hóa theo thời gian. Nếu dùng bếp từ, hãy chọn loại inox có từ tính như thép không gỉ 430 để đảm bảo an toàn.
Tạm kết
Tóm lại, inox là chất liệu thép không gỉ có ứng dụng rộng rãi trong gia dụng nhờ vào độ bền cao, khả năng chống ăn mòn và an toàn với thực phẩm. Tuy nhiên, mỗi loại thép không gỉ lại có đặc điểm riêng, vì vậy việc chọn lựa đúng loại phù hợp với mục đích sử dụng không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn bảo vệ sức khỏe và nâng cao hiệu quả trong việc nấu nướng.