Khi lựa chọn tủ lạnh, kích thước tủ mát đóng vai trò quan trọng quyết định khả năng lưu trữ và cách sắp xếp không gian. Năm 2025, các mẫu tủ mát một và hai cánh được ưa chuộng nhờ thiết kế đa dạng, phù hợp với nhu cầu sử dụng khác nhau. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn để đưa ra quyết định phù hợp.
Tìm hiểu về tủ mát
Tủ mát là thiết bị điện lạnh dùng để bảo quản thực phẩm, giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon và đảm bảo vệ sinh trong quá trình lưu trữ. Thiết kế cửa kính trong suốt giúp người dùng dễ dàng quan sát bên trong mà không cần mở cửa, tiết kiệm thời gian và công sức, mang lại sự tiện lợi tối đa.
Tùy theo kích thước tủ mát, sản phẩm sẽ có dung tích đa dạng đáp ứng nhiều mục đích sử dụng khác nhau. Ngoài khả năng làm lạnh, tủ mát còn giúp trưng bày thực phẩm một cách khoa học, gọn gàng và thu hút khách hàng hiệu quả hơn.

Những lợi ích nổi bật khi sử dụng tủ mát
Tủ mát không chỉ giữ thực phẩm luôn tươi ngon mà còn hỗ trợ trưng bày nhờ thiết kế cửa kính trong suốt, dễ dàng quan sát. Với công nghệ hiện đại, thiết bị vận hành ổn định, tiết kiệm điện năng và duy trì nhiệt độ tối ưu. Một số mẫu tủ mát có nhiều ngăn riêng biệt tùy theo kích thước, giúp sắp xếp thực phẩm ngăn nắp, tránh rau củ bị dập hay mất tươi.

Phân loại kích thước tủ mát theo từng thương hiệu
Hiểu rõ về kích thước tủ mát 1 cánh giúp bạn chọn lựa sản phẩm phù hợp với không gian nhỏ hoặc các cửa hàng có nhu cầu lưu trữ vừa phải. Đối với không gian rộng hơn, việc nắm bắt kích thước tủ mát 2 cánh trở lên giúp tối ưu khả năng bảo quản thực phẩm hiệu quả hơn.
Kích thước tủ mát thương hiệu Sanaky
Tủ mát Sanaky đa dạng về kiểu dáng và dung tích, đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng từ gia đình đến kinh doanh.
Loại tủ |
Tên sản phẩm |
Dung tích (lít) |
Kích thước (Dài - Rộng - Cao) |
1 cửa |
TM.VH258KL |
210 |
54.8 - 54 - 176.9 cm |
TM.VH308KL |
240 |
57.5 - 61 - 173.3 cm |
|
TM.VH358K3L (Inverter) |
290 |
62.2 - 61 - 182 cm |
|
TM.VH408K3L (Inverter) |
340 |
62.5 - 61 - 200.8 cm |
|
2 cửa |
TM.VH408WL |
340 |
62.6 - 60.8 - 200.7 cm |
TM.VH1009HP |
800 |
100 - 72 - 205.7 cm |
|
TM.VH8009HP |
700 |
90 - 73 - 206.8 cm |
|
TM.VH1209HP3 (Inverter) |
1100 |
121 - 73 - 206.6 cm |
|
3 cửa |
TM.VH1520HP |
1300 |
153.5 - 73 - 206.7 cm |
Kích thước tủ mát thương hiệu Alaska
Alaska cung cấp đa dạng sản phẩm với nhiều kích thước tủ mát, phù hợp cho sinh viên, gia đình nhỏ hoặc các nhà hàng, quán ăn.

Loại tủ |
Tên sản phẩm |
Dung tích (lít) |
Kích thước (Dài - Rộng - Cao) |
1 cửa |
LC 50B |
50 |
43.5 - 47.5 - 50 cm |
LC 50 |
50 |
46.8 - 43.2 - 49 cm |
|
Inverter LC 533HI |
300 |
58.5 - 63 - 177 cm |
|
LC 455H |
270 |
53 - 55 - 167 cm |
|
2 cửa |
SL 7C |
580 |
88 - 61 - 197.3 cm |
LC 743DB |
382 |
61 - 61 - 197.3 cm |
|
Inverter SL 8CI |
800 |
112.9 - 61 - 197.3 cm |
|
SL 12C |
960 |
111 - 69 - 207.9 cm |
|
3 cửa |
SL 14C3 |
1200 |
198 - 61 - 160 cm |
Kích thước tủ mát thương hiệu Funiki
Funiki thuộc tập đoàn Hoà Phát mang đến nhiều kích thước tủ mát đa dạng, từ loại 1 cửa đến 2 cửa:
Loại tủ |
Tên sản phẩm |
Dung tích (lít) |
Kích thước (Dài - Rộng - Cao) |
1 cánh |
HSC 550F1R1 |
195 |
57 - 58.5 - 163.8 cm |
HSC 600F1R1 |
242 |
57 - 58.5 - 188 cm |
|
HSR S6280 |
280 |
63 - 60 - 188.8 cm |
|
2 cánh |
HSR D6526 |
526 |
90 - 64.1 - 188 cm |
HSR D6723 |
723 |
74.1 - 90 - 205.9 cm |
|
HSR D6812 |
812 |
100 - 74.1 - 205.9 cm |
Kích thước tủ mát thương hiệu Darling
Thông tin chi tiết về kích thước tủ mát 1 cánh, 2 cánh và tủ trưng bày của Darling giúp bạn chọn lựa sản phẩm phù hợp với không gian và nhu cầu sử dụng.
Loại tủ |
Tên sản phẩm |
Dung tích (lít) |
Kích thước (Dài - Rộng - Cao) |
1 cánh |
DL-5000A3 |
500 |
660 x 670 x 1850 mm |
DL-4000A3 |
450 |
62 x 64.5 x 201 cm |
|
DL-3600A5 |
380 |
56 x 63 x 189 cm |
|
DL-2800AL |
280 |
500 x 560 x 1780 mm |
|
DL-3200A3 |
320 |
56 x 58 x 184 cm |
|
2 cánh |
DL-7000A3 |
630 |
96 x 59.5 x 201 cm |
DL-9000A2 |
830 |
107.5 x 56 x 210 cm |
|
DL-12000A2 |
1100 |
128 x 65.5 x 210 cm |
|
Trưng bày |
DL-1170MST |
1170 |
3000 x 950 x 1670 mm |
DL-1590ST |
1590 |
3000 x 950 x 2020 mm |

Kích thước tủ mát thương hiệu Panasonic
Bảng kích thước tủ mát 1 cánh, 2 cánh và 3 cánh từ Panasonic dưới đây sẽ giúp bạn dễ dàng chọn lựa sản phẩm phù hợp.
Loại tủ |
Tên sản phẩm |
Dung tích (lít) |
Kích thước (DxRxC) (mm) |
1 cánh |
SMR-PT330DA(VN) |
330 |
600 x 630 x 1795 |
SMR-PT250A(VN) |
248 |
600 x 580 x 1570 |
|
SMR-PT330A(VN) |
330 |
600 x 630 x 1795 |
|
SMR-PT450A(VN) |
460 |
670 x 642 x 1998 |
|
2 cánh |
SBC-P2DB |
1030 |
1185 x 724 x 2100 |
SBC-P2DS(VN) |
694 |
1110 x 637 x 2000 |
|
3 cánh |
SBC-P3DB |
1545 |
1765 x 724 x 2100 |
Kích thước tủ mát thương hiệu Sanden Intercool
Khám phá bảng kích thước tủ mát 2 cánh cùng các dòng sản phẩm khác của Sanden Intercool để xem có đáp ứng được nhu cầu bảo quản đa dạng hay không!

Loại tủ |
Tên sản phẩm |
Dung tích (lít) |
Kích thước (DxRxC) (mm) |
1 cánh |
SPB-0500 |
450 |
615 x 510 x 2000 |
SSD-1810 |
860 |
1945 x 770 x 2020 |
|
2 cánh |
SPF-1103 |
1200 |
1100 x 690 x 2080 |
OEM-1205 |
1200 |
1200 x 660 x 2050 |
|
3 cánh |
OEM-1805 |
1600 |
1800 x 660 x 2050 |
Lựa chọn kích thước tủ mát phù hợp giúp tiết kiệm không gian và tăng hiệu quả bảo quản thực phẩm. Kích thước tủ mát 1 cánh, 2 cánh sẽ phù hợp với các không gian nhỏ hoặc nhu cầu lưu trữ lớn khác nhau. Hy vọng bài viết đã mang đến cái nhìn tổng quan giúp bạn quyết định đúng đắn nhất.