Có thể bạn đã từng nghe đến từ “renege” trong các cuộc trò chuyện, nhưng vì đây không phải là một từ phổ biến, bạn có thể không biết chính xác nghĩa của nó. Nếu bạn đang trong tình huống này, bạn đã đến đúng nơi rồi! Chúng tôi sẽ giải thích định nghĩa của từ “renege” và cung cấp một vài ví dụ về cách sử dụng từ này trong giao tiếp. Chúng tôi cũng sẽ nói về nguồn gốc của từ và cách viết, phát âm đúng của nó, vì vậy đừng bỏ lỡ nhé!
Vậy “renege” chính xác có nghĩa là gì?
“Renege” có nghĩa là quay lưng lại với lời hứa, phá vỡ thỏa thuận, hoặc không hoàn thành cam kết. Ví dụ, nếu bạn và đồng nghiệp đã đồng ý đổi ca làm việc với nhau, nhưng người kia thay đổi quyết định vào phút cuối, bạn có thể nói rằng họ đã “renege on the deal” (phá vỡ thỏa thuận).
Các bước thực hiện
Định nghĩa “Renege”

- Ít phổ biến hơn, “renege” có thể có nghĩa là vi phạm quy tắc trong trò chơi bài.
Cách sử dụng “Renege” & Ví dụ
-
Sử dụng “renege” khi ai đó từ bỏ lời hứa hoặc thỏa thuận. Dưới đây là một số ví dụ:
- “Trường đại học đã renege on his admission offer khi họ phát hiện anh ấy đã nói dối trong đơn xin học.”
- “Anh ấy phải renege on the deal vì nhận ra hợp đồng soạn thảo không rõ ràng.”
- “Công ty hứa sẽ hoàn tiền cho những khách hàng mua sản phẩm lỗi, nhưng sau đó họ đã renege vì thiếu kinh phí.”
- “Khi ông ấy lên nhậm chức, các cử tri đã thất vọng vì ông ấy đã renege on promises trong chiến dịch bầu cử.”
- “Ban đầu, bố mẹ cô ấy đã đồng ý giúp đỡ cô ấy trả học phí, nhưng sau đó họ phải renege on their promise.”
- “Tôi muốn trông chó cho bạn, nhưng tôi phải renege on my offer khi phát hiện bạn có bốn con Doberman to.”
- “Sau khi anh ấy renege on his promise to drive me to the job interview, tôi cảm thấy không thể tin tưởng anh ấy nữa.”
Nguồn gốc của từ “Renege”
-
Từ này có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 16. Nó bắt nguồn từ từ Latin “negāre,” có nghĩa là phủ nhận hoặc từ chối. Vào thời Trung Cổ, “renegāre” có nghĩa là từ bỏ một niềm tin, nhưng đến cuối thế kỷ 18, nó đã phát triển thành nghĩa là thay đổi quyết định hoặc không giữ lời hứa.
- Một số người nhầm lẫn rằng “renege” là một cách viết tắt trong tiếng lóng của từ “renegotiate,” nhưng đây không phải là nguồn gốc chính xác của thuật ngữ này—mặc dù hai từ này có nghĩa tương tự.
Cách viết và phát âm từ “renege” như thế nào?

Các thuật ngữ liên quan

- “Tôi đã rất tức giận với cô ấy vì đã cop out khỏi kế hoạch ăn tối của chúng tôi. Cô ấy nói là ốm, nhưng tôi nghĩ cô ấy chỉ không muốn đi.”
- “Anh ấy nói rằng bị kẹt xe, nhưng tôi nghĩ đó chỉ là một lý do bịa đặt. Anh ấy đáng lẽ phải đi sớm hơn.”
- “Vào đêm trước ngày cưới, cô ấy đã chùn bước. Cô ấy quyết định hủy bỏ mọi thứ vì không chắc chắn rằng họ là người phù hợp.”
- “Họ chuẩn bị đưa ra lời đề nghị mua nhà, nhưng lại chùn bước. Họ cảm thấy nhà quá đắt, vì vậy giờ đây họ đang tìm kiếm lựa chọn khác.”
- “Tôi định mời cô ấy đi chơi, nhưng khi nhìn thấy cô ấy, tôi đã rút lui vì quá sợ.”
- “Cô ấy định đối đầu với sếp trong cuộc họp, nhưng cuối cùng lại rút lui.”

- “Cô ấy đã hứa sẽ lo toàn bộ chi phí nếu tôi tham gia chuyến đi, nhưng giờ cô ấy lại đi ngược lại và chỉ nói sẽ chi trả vé máy bay cho tôi.”
- “Khi tôi chỉ trích anh ấy vì những phát ngôn sai trái, anh ấy bắt đầu đi ngược lại và nói rằng anh không thực sự có ý như vậy.”