Những viên ngọc bị lãng quên từ thời kỳ Victoria, xứng đáng được tái hiện
Bạn có muốn khám phá những từ lóng thời Victoria hoặc bổ sung vài câu nói kỳ quặc vào từ vựng của mình không? Chúng tôi đã có tất cả những tin đồn quan trọng ngay tại đây! Khám phá bộ sưu tập phong phú các từ, cụm từ, lời châm biếm và biểu thức của thời kỳ Victoria dưới đây. Dù bạn đang chuẩn bị cho một vai diễn thời kỳ hay chỉ đơn giản là đam mê sự phát triển của ngôn ngữ, bạn sẽ luôn cảm thấy tickety-boo trong thời gian ngắn.
Các Bước
Các Từ Lóng Tổng Quát Thời Victoria

Bạn có thể đã nghe những từ như “balderdash”, “lollygag” hay “scuttlebutt” trước đây, và hóa ra chúng đều là từ lóng từ thời kỳ Victoria! Khám phá những từ này, ý nghĩa của chúng và nhiều từ ngữ khác trong bộ sưu tập các từ lóng tổng quát thời Victoria:
- Academy headache - Cơn đau đầu có được khi đến thăm một phòng tranh (hoặc nơi tương tự)
- Balderdash - Điều gì đó vô lý hoặc sai sự thật
- Batty-fang - Đánh đập một cách thấu đáo (một cụm từ của London, có thể bắt nguồn từ “battre à fin” trong tiếng Pháp)
- Benjo - Một kỳ nghỉ ồn ào, náo nhiệt
- Collie shangles - Cãi vã và tranh luận
- Daddles - Đôi tay (xuất phát từ thuật ngữ trong quyền anh)
- Drumsticks - Chân của một người
- Evening wheezes - Tin tức sai lệch hoặc tin đồn bịa đặt
- Fake a poke - Trộm vặt
- Kruger-spoof - Nói dối
- Lollygag - Lãng phí thời gian hoặc lề mề
- Major Macfluffer - Một cụm từ trong nhà hát chỉ sự quên lãng
- Mouth-pie - Sự mắng mỏ, thường là của phụ nữ
- Nanty narking - Một thuật ngữ trong quán rượu, có nghĩa là vui chơi quá mức; có thể bắt nguồn từ từ “nant” trong tiếng Welsh, có nghĩa là con suối, và từ “narking” có nghĩa là gây phiền phức
- Parish pick-axe - Mũi lớn hoặc rõ rệt
- Powdering hair - Một thuật ngữ trong quán rượu để chỉ việc say xỉn
- Rain napper - Ô dù
- Sauce box - Cái miệng
- Scuttlebutt - Chia sẻ tin tức và bàn tán; thuật ngữ này có nguồn gốc từ thủy thủ, những người đã “scuttle” (khoét một lỗ) trong một “butt,” tức thùng nước, và trò chuyện trong khi làm việc đó
- Tickety-boo - Trong tình trạng tốt, trật tự
Những Lời Lăng Mạ & Nguyền Rủa Thời Victoria
-
Bạn có muốn tìm những từ mới thú vị để châm biếm bạn bè một cách vui vẻ không? Hay có thể bạn đang tìm kiếm những lời nguyền mới thay thế cho những câu curse hiện đại? Dù sao đi nữa, bạn sẽ tìm thấy chúng ở đây; người dân thời Victoria đã sử dụng những từ lóng đầy màu sắc để chửi thề và xúc phạm nhau!
- Blazes - Lời nguyền có nghĩa là “địa ngục” hoặc chỉ về Quỷ dữ
- Bubble around - Bất kỳ cuộc tấn công lời nói nào
- Damfino - Viết tắt của “damned if I know” (không biết đâu)
- Dratted - Một lời chửi thề thời Victoria, giống như từ “damn” ngày nay
- Foozler - Người làm hỏng mọi thứ hoặc vụng về
- Gorblimey - Viết tắt của “God blind me” (Chúa phù hộ tôi)
- Meater - Một thuật ngữ đường phố chỉ người nhát gan
- Muffin-walloper - Một phụ nữ chưa kết hôn thích tán gẫu với bạn bè
- Mutton shunter - Một từ lóng thô tục chỉ cảnh sát
-
Skilamalink
- Tarnation - Từ thay thế cho “damnation” (sự nguyền rủa) thời Victoria
Các Từ Lóng Thời Victoria Dùng Cho Người

Các từ lóng thời Victoria có nhiều thuật ngữ miêu tả những loại người cụ thể, từ những người thích tán gẫu đến những người không biết hát hay! Hãy xem bạn có nhận ra những từ này không:
- Basket of oranges - Một cô gái xinh đẹp
- Beer bottle - Một người đàn ông mặt đỏ, vóc dáng chắc khỏe
- Chuckaboo - Người bạn thân
- Church bell - Người phụ nữ nói nhiều (giọng nói của cô ấy giống như tiếng chuông nhà thờ)
- Coffee-sisters - Những người thích tán gẫu
- Dancing dogs - Thuật ngữ chế giễu dành cho những người đàn ông nhảy múa
- Dollymop - Một phụ nữ làm nghề mại dâm
- Escop - Thuật ngữ Cockney chỉ cảnh sát
- Gal-sneaker - Một người đàn ông luôn tìm cách quyến rũ mọi phụ nữ anh ta gặp
- Jammiest bits of jam - Những cô gái trẻ đẹp tuyệt vời
- Mollisher - Bạn gái của một tên tội phạm
- Revolveress - Một người phụ nữ giỏi bắn súng
- Whooperups - Những ca sĩ ồn ào (và nghèo khó)
- Wooden spoon - Người không thông minh hoặc thiếu tự nhận thức
Những Câu Nói & Biểu Thức Thời Victoria
-
Không ngạc nhiên khi thấy rằng từ lóng thời Victoria có rất nhiều câu nói kỳ quặc—một số thì khá đơn giản, trong khi một số khác lại có phần khó hiểu hơn. May mắn thay, chúng tôi sẽ giải thích tất cả chúng trong danh sách các câu nói và biểu thức dưới đây:
- Bang up to the elephant - Hoàn hảo, hoàn chỉnh hoặc không thể đạt được
- Barking at a knot - Làm điều gì đó vô nghĩa hoặc lãng phí thời gian
- Butter upon bacon - Lãng phí hoặc xa hoa quá mức
- Can’t you feel the shrimps? - Câu nói Cockney có nghĩa là “ngửi thấy mùi biển”
- Cheese and crust - Một cách thay thế của tầng lớp thấp để nói “Chúa Jesus”
- Cop a mouse - Bị thâm mắt
- Cut a finger - Gây ra (hoặc là nguồn gốc của) một mùi hôi
- Do a stamp - Đi dạo
- Do tell - Một câu nói có nghĩa là “Không thể tin được” hoặc mời ai đó chia sẻ tin tức
- Don’t sell me a dog - Câu lóng có nghĩa là “Đừng lừa tôi”
- Foot and mouth disease - Chửi thề rồi đá vào
- Grinning at the daisy roots - Chỉ việc ai đó đã chết và được chôn cất
- Got the morbs - Cảm thấy u sầu hoặc chán nản
- Keep that dry - Yêu cầu giữ bí mật điều gì đó
- Kill the canary - Tìm lý do để nghỉ làm (như giả vờ bị ốm)
- Make a stuffed bird laugh - Làm điều gì đó vô lý đến mức không thể tin được
- Mind the grease - Một câu nói có nghĩa là “Xin hãy để tôi đi qua” khi bạn đi qua người khác
- Not up to dick - Cảm thấy không khỏe
- Nursing the hoe-handle - Lười biếng
- Raked fore and aft - Thuật ngữ của thủy thủ để chỉ người đang yêu đắm đuối
- Shake a flannin - Một biểu thức lóng để chỉ việc đi đánh nhau
- Shoot into the brown - Thất bại trong việc làm gì đó (chỉ việc trượt mục tiêu khi bắn súng)
- Shoot your cuff - Có ngoại hình đẹp nhất có thể
- Sponge it out - Quên đi
- Take the egg - Thắng trong một cuộc thi hoặc trò chơi
Các Từ Lóng Miêu Tả Thời Victoria
-
Nếu bạn đang tìm một thuật ngữ lạ để miêu tả một điều gì đó (hoặc một ai đó), có thể bạn sẽ tìm thấy một từ lóng màu sắc của thời Victoria phù hợp với những gì bạn cần. Khám phá danh sách các từ lóng miêu tả thời Victoria từ “bricky” đến “gigglemug.”
- Afternoonified - Đặc biệt hoặc sang trọng (Liên quan đến thói quen “sang trọng” của việc uống trà vào buổi chiều)
- Arfarfan'arf - Một cách nói có nghĩa là say xỉn
- Bricky - Người dũng cảm và không sợ hãi
- Champagne weather - Thời tiết xấu, mưa
- Cheek-ache - Mặt đỏ lên vì xấu hổ hoặc do sự thô lỗ của ai đó
- Crushed - Yêu mến ai đó, giống như có cảm tình với ai (như có “crush” trong tiếng Anh hiện đại)
- Dizzy age - Người già
- Doing the bear - Phong cách tán tỉnh với việc ôm ấp
- Door-knocker - Phong cách râu với má và cằm cạo nhẵn, chỉ để lại tóc dưới cằm và hai bên miệng được nối với ria mép
- Eat vinegar with a fork - Người ăn nói rất sắc bén, diễn đạt rất giỏi
- Enthuzimuzzy - Một từ chế giễu “nhiệt huyết”
- Firkytoodling - Hôn hít và âu yếm
- Fly rink - Một cái đầu bóng, được mài nhẵn
- Gas pipes - Quần chật
- Gigglemug - Khuôn mặt luôn mỉm cười
- Half rats - Người hơi say xỉn
- Mad as hops - Người rất dễ bị kích động
- Mafficking - Lộn xộn, náo loạn ngoài đường
- Orf chump - Không có cảm giác thèm ăn
- Poked up - Cảm thấy xấu hổ
- Some pumpkins - Điều gì đó thực sự tuyệt vời hoặc ấn tượng
- Up the pole - Say xỉn đến mức phải bám vào một cây cột để đứng vững
- Worry the dog - Kẻ bắt nạt, người làm phiền ngay cả con chó trong nhà
Các Từ Lóng Thời Victoria Về Thực Phẩm & Đồ Uống
-
Từ lóng thời Victoria cũng có một số thuật ngữ đặc biệt chỉ về thực phẩm và đồ uống, đặc biệt là thịt (như xúc xích) và trà, cà phê hoặc đồ uống có cồn. Dưới đây là danh sách ngắn các từ lóng về thực phẩm và đồ uống thời Victoria:
- Bags o’ mystery - Xúc xích
- Bow wow mutton - Thịt rất tồi
- Cat lap - Trà và cà phê (được những người uống bia và rượu ở London chế giễu)
- Smothering a parrot - Uống một ly absinthe nguyên chất
- Powdering hair - Say xỉn
Lịch Sử Của Từ Lóng Thời Victoria

Từ lóng thời Victoria xuất hiện trong thời kỳ trị vì của Nữ Hoàng Victoria (1837–1901). Chính vì vậy, nhiều từ lóng thời Victoria có nguồn gốc từ Anh Quốc, hoặc thậm chí là từ London thế kỷ 19. Những từ này xuất phát từ nhiều nguồn khác nhau, từ ngôn ngữ của tầng lớp lao động London, thuật ngữ Cockney, từ vựng của thủy thủ, tiếng lóng trong các quán rượu, văn học và âm nhạc phổ biến thời đó, các xu hướng thời trang hiện tại, và nhiều cách nói địa phương khác.
- Ở London thời Victoria (và các nơi khác), từ lóng giúp mọi người trò chuyện về cuộc sống của họ và dễ dàng nhắc đến những tình huống hoặc mô tả cụ thể. Nó gần như là một dạng mã hóa mà mọi người có thể nói với nhau!
- Chắc chắn rồi, từ lóng thời Victoria cũng phát triển theo thời gian, với những câu nói được ưa chuộng rồi dần mất đi—giống như ngày nay.
- Vào năm 1909, một cuốn sách về từ lóng thời Victoria đã được xuất bản mang tên Passing English of the Victorian Era: A Dictionary of Heterodox English, Slang, and Phrase của J. Redding Ware.
- Trong cuốn sách, J. Redding Ware mô tả từ lóng thời Victoria như là "một dòng chảy ngôn ngữ mới với những con sóng lên xuống," và "thường có tính địa phương rõ rệt."