| 4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Ngành nghề chính) |
| 1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
| 1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
| 4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
| 7912 | Điều hành tua du lịch |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 8510 | Giáo dục mầm non |
| 8532 | Đào tạo trung cấp |