4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
8532 | Đào tạo trung cấp |
49312 | Vận tải hành khách bằng taxi |
56301 | Quán rượu, bia, quầy bar |
73100 | Quảng cáo |
81100 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
81300 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
82200 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
82300 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
85100 | Giáo dục mầm non |
85200 | Giáo dục tiểu học |
85312 | Giáo dục trung học phổ thông |
96310 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
96330 | Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |