CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG KHÔNG VIỆT NAM - CTCP - XÍ NGHIỆP THƯƠNG MẠI MẶT ĐẤT ĐÀ NẴNG
Mã số thuế: 0100107518-009Sao chép | |
|---|---|
Tên doanh nghiệp: CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG KHÔNG VIỆT NAM - CTCP - XÍ NGHIỆP THƯƠNG MẠI MẶT ĐẤT ĐÀ NẴNGSao chép | |
| Tên quốc tế | BRANCH OF VIETNAM AIRLINES JSC - DA NANG INTERNATIONAL AIRPORT GROUND SERVICESSao chép |
| Tên giao dịch | DA NANG INTERNATIONAL AIRPORT GROUND SERVICES (DIAGS)Sao chép |
| Địa chỉ trụ sở | Sân bay quốc tế Đà Nẵng, Phường Hoà Thuận Tây, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng, Việt NamSao chép |
| Đại diện | TRƯƠNG PHƯƠNG THÀNHSao chép |
| Ngày cấp | 17/07/1997Sao chép |
| Nơi đăng ký quản lý thuế | Cục Thuế TP Đà NẵngSao chép |
| Loại hình pháp lý | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Ngành nghề kinh doanh của doanh nghiệp
Mã ngành | Tên ngành nghề kinh doanh |
|---|---|
| 5223 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không (Ngành nghề chính) |
| 2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
| 3030 | Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan |
| 3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 5110 | Vận tải hành khách hàng không |
| 5120 | Vận tải hàng hóa hàng không |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
| 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 8542 | Đào tạo thạc sỹ |