4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Ngành nghề chính) |
149 | Chăn nuôi khác |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |