| 6419 | Hoạt động trung gian tiền tệ khác (Ngành nghề chính) |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 5820 | Xuất bản phần mềm |
| 6190 | Hoạt động viễn thông khác |
| 6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
| 6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
| 6312 | Cổng thông tin |
| 6622 | Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm |
| 7310 | Quảng cáo |
| 7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
| 7911 | Đại lý du lịch |
| 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |